Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách giảng dạy kiến thức về môi trường bằng tiếng Anh một cách thú vị và tương tác cho trẻ em. Bằng cách okết hợp hình ảnh sinh động, các cuộc đối thoại đơn giản và các hoạt động thực tế, chúng ta mong muốn giúp trẻ em học trong niềm vui, đồng thời lòng yêu mến và nhận thức bảo vệ thiên nhiên. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Anh, biến trẻ em của chúng ta thành những nhà thám helloểm nhỏ về bảo vệ môi trường nhé!
Hình ảnh: Gỗ rừng
Trò chơi Tìm từ ẩn Tiếng Anh Liên quan đến Môi trường xung quanh
Mục tiêu: Tăng cường khả năng nhận biết và sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, đồng thời giúp trẻ em nhận thức được tầm quan trọng của việc bảo vệ thiên nhiên.
Hình ảnh và từ vựng:1. Hình ảnh: Gỗ rừng- From- forest- trees- Leaves- Birds- Water
- Hình ảnh: Nông trại
- Farm
- subject
- Animals
- Cows
- Horses
- Eggs
- Hình ảnh: Bãi biển
- beach
- Sand
- Waves
- Sea
- Shells
- Fish
four. Hình ảnh: Công viên- Park- Grass- flora- Animals- Bench- Tree
- Hình ảnh: Thành phố
- city
- vehicles
- buildings
- street
- human beings
- pollutants
Cách chơi:
- Lưu ý: Trẻ em sẽ được hướng dẫn bằng tiếng Anh.
- Trình bày hình ảnh: Đưa ra hình ảnh của một môi trường cụ thể (ví dụ: rừng, nông trại, bãi biển, công viên, thành phố).three. Đọc tên hình ảnh: Đọc tên môi trường đó một cách rõ ràng.four. Tìm từ ẩn: Đưa ra từ vựng liên quan đến môi trường đó và yêu cầu trẻ em tìm chúng trong hình ảnh.
- Đếm từ: Sau khi tìm được tất cả các từ, yêu cầu trẻ em đếm chúng.
Hoạt động thực hành:
- Hoạt động 1: Trẻ em sẽ vẽ hoặc màu theo hình ảnh mà họ đã tìm thấy từ từ vựng.
- Hoạt động 2: Trẻ em sẽ tạo một câu ngắn bằng tiếng Anh về môi trường đó.
Lời khuyên:
- Sử dụng hình ảnh sinh động và dễ nhận biết để trẻ em hứng thú hơn.
- Khuyến khích trẻ em sử dụng từ mới trong cuộc trò chuyện hàng ngày.
Hình ảnh: Nông trại
Xin chào,!Hôm nay, chúng ta sẽ đến trang trại. Đを nào, có rất nhiều động vật! Hãy cùng xem chúng là gì.
Giáo viên: “Đây là gì,? Bạn có thể đoán động vật nào làm ra tiếng ‘moo’ không?”
: “Moo… Đó là bò!”
Giáo viên: “Đúng rồi! Bò nói ‘moo’. Bây giờ, hãy nhìn con vật ở đây. Động vật nào làm ra tiếng ‘oink’?”
: “Oink… Đó là con lợn!”
Giáo viên: “Đúng rồi! Con lợn nói ‘oink’. Có một động vật khác ở đó. Nó là con vật nâu với tai dài. Bạn nghĩ đó là gì?”
: “Nó trông giống như con cừu. Nó nói ‘baa’ không?”
Giáo viên: “Đúng rồi! Bạn rất thông minh! Con cừu nói ‘baa’. Cảm ơn bạn,!”
Giáo viên: “Bây giờ, hãy đi đến chuồng gà. Con gà nói tiếng gì?”
: “Cluck! Con gà nói ‘cluck’.”
Giáo viên: “Đúng rồi! Chúng ta đã học về tiếng okayêu của bò, lợn, cừu và gà. Hãy đi và tìm thêm động vật trên trang trại!”
Giáo viên: “Đây là gì,? Đặt mắt nhìn động vật trong chuồng. Nó có mắt nâu lớn và lông dài. Bạn nghĩ đó là gì?”
: “Nó trông giống như con ngựa. Con ngựa có tiếng okayêu không?”
Giáo viên: “Ngựa không thường xuyên làm ra tiếng kêu như bò hay gà. Nhưng nếu bạn lắng nghe kỹ, bạn có thể nghe tiếng ‘neigh’ nhẹ của ngựa. Hãy cùng đi tìm con ngựa.”
Giáo viên: “Đó là con ngựa,! Đặt mắt nhìn con ngựa nâu lớn. Ngựa rất mạnh mẽ và có thể okayéo xe. Họ cũng là những con vật rất thân thiện.”
: “Tôi thích ngựa. Họ rất cao và mạnh mẽ!”
Giáo viên: “Đúng vậy,. Ngựa là những con vật tuyệt vời. Hãy cùng quay lại trang trại và xem chúng ta có thể tìm thêm động vật nào để học về không.”
Giáo viên: “Xem nào,! Có một con vật nhỏ nâu đang chạy xung quanh. Nó có lông ngắn và tai to. Bạn nghĩ đó là gì?”
: “Nó trông giống như con thỏ. Con thỏ có tiếng okayêu không?”
Giáo viên: “Đúng rồi, một con thỏ nói ‘thump-thump’. Nghe, bạn có nghe tiếng ‘thump-thump’ không?”
: “Đúng rồi, tôi nghe thấy tiếng đó. Đó là tiếng okayêu của con thỏ.”
Giáo viên: “Cảm ơn bạn,! Bạn đã học rất nhiều về trang trại và các động vật. Bạn là một học viên tuyệt vời!”
Giáo viên: “Bây giờ, hãy quay lại nhà. Chúng ta sẽ có một bữa ăn nhẹ và nghỉ ngơi. Đó là một ngày học về trang trại dài, nhưng rất thú vị!”
: “Cảm ơn bạn, giáo viên. Tôi đã có một buổi học về trang trại và các động vật rất thú vị. Chúng ta có thể làm điều này lại ngày mai không?”
Hình ảnh: Bãi biển
A: Chào các em! Được không, các em nhìn xem có bao nhiêu đồ chơi màu sắc này. Các em muốn mua gì nào?
B: Tôi muốn xe ô tô đỏ!
A: Chọn rất tốt! Các em tưởng có bao nhiêu chiếc xe trong hộp không?
B: Một, hai, ba, bốn, năm… Chờ xem, có sáu chiếc xe!
A: Đúng vậy! Các em đã đếm rất tốt. Các em muốn chơi với nó ngay bây giờ không?
B: Có, chị Smith!
A: Đây là xe của em. Nhớ phải cẩn thận và chơi an toàn với đồ chơi của em nhé.
B: Cảm ơn chị Smith!
A: Không có gì, em xinh yêu. Chúc em vui vẻ!
B: (nói trong đầu) Tôi yêu xe ô tô đỏ mới của mình!
A: Tôi rất vui vì em vui với món mua sắm của mình. Nhớ chia sẻ đồ chơi với bạn bè của em nhé.
B: Tôi sẽ, chị Smith. Cảm ơn chị lần nữa!
A: Không có gì, em à. Chúc em có một ngày tuyệt vời!
Hình ảnh: Công viên
Ngày xưa, trong một thị trấn nhỏ ấm cúng, có một chú mèo tên là Whiskers. Whiskers không phải là chú mèo bình thường; nó yêu thích khám phá và học hỏi những điều mới. Một buổi sáng nắng đẹp, khi Whiskers đang lười biếng dưới ánh nắng, nó nghe thấy tiếng gõ cửa. Đến ngạc nhiên, đó là một cậu bé trẻ tên là Tim, đang học tiếng Anh.
“Xin chào, Whiskers! Tên tôi là Tim, tôi đến đây để dạy bạn một số từ tiếng Anh,” Tim nói với nụ cười.
Whiskers nhìn Tim với đôi mắt tròn to và lắc nhẹ lông tai. “Meow? Tiếng Anh?” nó hỏi, cố gắng helloểu rõ.
Tim cười và ngồi xuống bên cạnh Whiskers. “Đúng vậy, Whiskers! Chúng ta có thể học cùng nhau. Hãy bắt đầu với một số từ đơn giản.”
Tim cho Whiskers xem một quả bóng. “Đây là quả bóng. Ball. Ball.”
Whiskers nhìn chằm chằm, tai nó nhảy nhót. Nó biết gì là quả bóng, vì vậy nó meow, “Meow!”
Tim rất vui mừng. “Rất tốt! Bây giờ, hãy thử một số từ khác. Đó là gì?”
Cậu bé cầm một sợi lông. “Đây là sợi lông. Feather. Feather.”
Whiskers đánh vào sợi lông chơi đùa. “Meow!”
Tim tiếp tục, cho Whiskers xem những vật khác nhau: một con chuột chơi, một sợi lông, một quả bóng và một sợi dây. Mỗi lần, Whiskers đều cố gắng bắt chước những tiếng của Tim.
Dần dần, Whiskers đã học được rất nhiều từ mới. Nó biết nói “mèo,” “chó,” “ chim” và “cá”. Nó thậm chí còn học được cách nói “meow” bằng tiếng Anh!
Một ngày nào đó, gia đình của Tim đi du lịch đến vùng nông thôn. Tim muốn mang Whiskers theo, nhưng cha mẹ cậu bé nghĩ rằng điều đó quá nguy helloểm. Tim buồn, nhưng cậu biết mình phải tuân theo quy định của họ.
“Whiskers, tôi mong muốn có thể mang bạn đi cùng,” Tim nói với bạn mèo của mình. “Nhưng tôi không thể. Tôi sẽ nhớ bạn.”
Whiskers ngồi bên cạnh Tim, mắt nó đầy buồn. “Meow?”
Tim nhận ra rằng Whiskers helloểu cậu. “Bạn biết không, Whiskers, bạn đã dạy tôi rất nhiều về tình bạn. Dù chúng ta không thể đi cùng nhau trên chuyến đi này, chúng ta sẽ luôn là bạn tốt nhất.”
Whiskers ron ron nhẹ nhàng, biết rằng bạn của cậu hiểu cảm xúc của cậu.
Khi Tim trở về từ chuyến đi, cậu mang về một món quà đặc biệt cho Whiskers – một cuốn sách chứa đầy từ tiếng Anh và hình ảnh. Whiskers dành hàng giờ để đọc cuốn sách, học những từ mới và các cụm từ.
Từ đó, Whiskers trở nên tò mò hơn về thế giới xung quanh. Nó yêu thích việc học hỏi và khám phá, và nó luôn có một mối quan hệ đặc biệt với Tim.
Và thế là, chú mèo từng chỉ biết tiếng meow của mình, giờ đã có một thế giới ngôn ngữ mới để khám phá. Tất cả bắt đầu từ một tiếng gõ cửa đơn giản và một cậu bé yêu thích việc học hỏi.
Hình ảnh: Thành phố
Trò chơi Tìm từ ẩn Tiếng Anh Liên quan đến Môi trường xung quanh
Mục tiêu: Nâng cao khả năng nhận biết và sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, đồng thời giúp trẻ em ý thức được tầm quan trọng của việc bảo vệ thiên nhiên.
Hình ảnh và từ vựng:1. Hình ảnh: Gỗ rừng- From- wooded area- trees- Leaves- Birds- Water
- Hình ảnh: Nông trại
- Farm
- area
- Animals
- Cows
- Horses
- Eggs
three. Hình ảnh: Bãi biển- beach- Sand- Waves- Sea- Shells- Fish
four. Hình ảnh: Công viên- Park- Grass- flowers- Animals- Bench- Tree
five. Hình ảnh: Thành phố- city- vehicles- buildings- street- humans- pollutants
Cách chơi:
- Lưu ý: Trẻ em sẽ được hướng dẫn bằng tiếng Anh.
- Trình bày hình ảnh: Đưa ra hình ảnh của một môi trường cụ thể (ví dụ: rừng, nông trại, bãi biển, công viên, thành phố).three. Đọc tên hình ảnh: Đọc tên môi trường đó một cách rõ ràng.four. Tìm từ ẩn: Đưa ra từ vựng liên quan đến môi trường đó và yêu cầu trẻ em tìm chúng trong hình ảnh.five. Đếm từ: Sau khi tìm được tất cả các từ, yêu cầu trẻ em đếm chúng.
Hoạt động thực hành:
- Hoạt động 1: Trẻ em sẽ vẽ hoặc màu theo hình ảnh mà họ đã tìm thấy từ từ vựng.
- Hoạt động 2: Trẻ em sẽ tạo một câu ngắn bằng tiếng Anh về môi trường đó.
Lời khuyên:
- Sử dụng hình ảnh sinh động và dễ nhận biết để trẻ em hứng thú hơn.
- Khuyến khích trẻ em sử dụng từ mới trong cuộc trò chuyện hàng ngày.
Lưu ý: Trẻ em sẽ được hướng dẫn bằng tiếng Anh.
Cuộc hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi:
Cảnh 1: Trước trường học
Con: (cười vui) Chào buổi sáng, Mẹ! Hôm nay là ngày đầu tiên em đi học!
Mẹ: (vui vẻ) Chào buổi sáng, Con yêu! Mẹ rất tự hào về em. Nhớ rằng em sẽ có một ngày rất tuyệt vời!
Con: (đứng lên) Em sẽ cẩn thận và làm quen với bạn bè. Em có thể mang món đồ chơi của mình theo không?
Mẹ: (cười) Tất nhiên rồi, em có thể. Nhưng nhớ rằng em phải chia sẻ với các bạn cùng lớp.
Cảnh 2: Trong lớp học
Giáo viên: (nhiệt tình) Chào buổi sáng, mọi người! Tên tôi là cô Smith, và tôi là giáo viên của các em hôm nay. Hãy chào nhau nhé!
Con: (vui vẻ) Chào mọi người!
Giáo viên: (mỉm cười) Chào em, tôi rất vui vì được gặp em. Tên em là gì?
Con: (rõ ràng) Tên em là Tommy.
Giáo viên: (vui vẻ) Tommy, đó là một tên rất hay. Chào mừng em đến với lớ%ủa chúng ta!
Cảnh three: Trên xe bus về nhà
Con: (vui vẻ) Mẹ, hôm nay em rất vui! Em đã gặp rất nhiều bạn mới!
Mẹ: (hân hoan) Em rất vui để nghe điều đó, Tommy. Em đã làm rất tốt!
Con: (cười) Em đã chơi cùng các bạn mới và học những điều mới. Cô Smith nói rằng em là người nghe rất tốt.
Mẹ: (hugs Tommy) Đó là rất tuyệt vời, Tommy. Mẹ rất tự hào về em. Chúc, Con yêu. Mẹ sẽ gặp em ngày mai.
Con: (cười) Chúc, Mẹ! Em sẽ mơ về trường hôm nay!
Mẹ: (cười) Chúc, Tommy. Giấc ngủ ngon.
Trình bày hình ảnh: Đưa ra hình ảnh của một môi trường cụ thể (ví dụ: rừng, nông trại, bãi biển, công viên, thành phố)
Trình bày hình ảnh: helloển thị hình ảnh một rừng xanh mướt, với những cây cối cao lớn và những con chim hót líu lo.
Trình bày hình ảnh: helloển thị hình ảnh một nông trại với những bông hoa rực rỡ và những con bò đang ăn cỏ.
Trình bày hình ảnh: Trình chiếu hình ảnh bãi biển với cát trắng và nước trong xanh, những con cá bơi lội và những con chim lượn quýt.
Trình bày hình ảnh: hiển thị hình ảnh công viên với những tán cây um tùm và những con chim đang xây tổ.
Trình bày hình ảnh: Trình chiếu hình ảnh thành phố với những tòa nhà cao tầng, đường phố nhộn nhịp và những con người đi lại.
Trình bày hình ảnh: hiển thị hình ảnh một ngôi nhà với những thiết bị điện tử như tivi, máy lạnh và lò nướng.
Trình bày hình ảnh: Trình chiếu hình ảnh sở thú với những loài động vật khác nhau như voi, hổ và khỉ.
Trình bày hình ảnh: helloển thị hình ảnh chú mèo đang học tiếng Anh, với những cuộn tròn và những hành động đáng yêu.
Trình bày hình ảnh: Trình chiếu hình ảnh trẻ em đang chơi trò chơi công viên giải trí, với những chiếc đu quay và những con rồng huyền thoại.
Trình bày hình ảnh: hiển thị hình ảnh chú chó đi phiêu lưu trong rừng, với những bước chân nhẹ nhàng và những đôi mắt sáng ngời.
Trình bày hình ảnh: Trình chiếu hình ảnh trẻ em đi thăm sở thú, với những nụ cười rạng rỡ và những tiếng hét vui thích.
Trình bày hình ảnh: helloển thị hình ảnh trẻ em làm vệ sinh nhà cửa, với những hành động gọn gàng và những nụ cười rạng ngời.
Trình bày hình ảnh: Trình chiếu hình ảnh trẻ em sử dụng động từ cơ bản trong tiếng Anh, với những hành động đơn giản và những câu nói ngắn gọn.
Trình bày hình ảnh: helloển thị hình ảnh trò chơi đoán hình ảnh từ từ tiếng Anh, với những hình ảnh sinh động và những câu hỏi đơn giản.
Trình bày hình ảnh: Trình chiếu hình ảnh nội dung học về động vật nước và biển, với những loài cá và những con ếch đang bơi lội.
Trình bày hình ảnh: hiển thị hình ảnh chú mèo đi phiêu lưu ở thành phố, với những bước chân vội vã và những đôi mắt lấp lánh.
Trình bày hình ảnh: Trình chiếu hình ảnh trẻ em đi thư viện, với những cuốn sách màu sắc và những nụ cười say đắm.
Trình bày hình ảnh: helloển thị hình ảnh nội dung học về dụng cụ làm việc trong bếp, với những chiếc nồi, chảo và những nguyên liệu đa dạng.
Trình bày hình ảnh: Trình chiếu hình ảnh bài tập đọc tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng câu chuyện nấu ăn, với những hình ảnh sống động và những câu chuyện hấp dẫn.
Trình bày hình ảnh: helloển thị hình ảnh trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi về thú cưng, với những hình ảnh động vật ngộ nghĩnh và những câu hỏi đơn giản.
Trình bày hình ảnh: Trình chiếu hình ảnh nội dung học về việc đi thuyền, với những con thuyền nhỏ và những dòng sông trong xanh.
Trình bày hình ảnh: helloển thị hình ảnh câu chuyện về trẻ em đi thăm sở thú, với những nụ cười rạng rỡ và những tiếng hét vui thích.
Trình bày hình ảnh: Trình chiếu hình ảnh hội thoại về việc chơi với đồ chơi, với những tiếng cười rôm rả và những hành động vui vẻ.
Trình bày hình ảnh: helloển thị hình ảnh bài tập viết chữ tiếng Anh qua việc vẽ động vật, với những hình ảnh ngộ nghĩnh và những đường nét đơn giản.
Trình bày hình ảnh: Trình chiếu hình ảnh trò chơi nối đồ vật với màu sắc của chúng, với những hình ảnh sinh động và những màu sắc đa dạng.
Trình bày hình ảnh: hiển thị hình ảnh nội dung học về hành tinh và vũ trụ, với những hình ảnh về các hành tinh và những con tàu vũ trụ.
Trình bày hình ảnh: Trình chiếu hình ảnh câu chuyện về việc đi…
Xem kỹ tên hình ảnh: Đọc tên môi trường đó một cách rõ ràng
A: Chào buổi sáng! Chào mừng bạn đến cửa hàng đồ trẻ em. Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay không?
B: Chào buổi sáng! Tôi muốn tìm một món đồ chơi mới cho em trai nhỏ của mình. Bạn có đồ xe không?
A: Tất nhiên rồi! Chúng tôi có rất nhiều lựa chọn đồ xe. Bạn có thích màu nào hay nhãn hiệu nàokayông?
B: Tôi nghĩ em ấy thích màu xanh lam. Bạn có thể cho tôi xem những chiếc xe xanh lam không?
A: Tất nhiên rồi! Đây là chúng. Bạn muốn thử chiếc nào?
B: Chiếc này nhìn rất best. Đó là chiếc xe xanh lam với động cơ màu đỏ. Giá của nó là bao nhiêu?
A: Nó là 10 đô l. a.. Bạn có muốn thử nó xem có phải okayích thước phù hợp với em trai của bạn không?
B: sure, tôi sẽ thử nó.
A: Tốt rồi! Đây là nó. Đây là chiếc bạn muốn không?
B: yes, chính là nó. Nó rất hợp lý!
A: Tôi rất vui vì bạn thích nó! Bạn có cần gì khác hôm nay không?
B: Không, cảm ơn. Tôi nghĩ vậy là đủ rồi.
A: Được, hãy tận hưởng cuộc mua sắm của bạn. Hãy có một ngày tuyệt vời!
B: Cảm ơn!
Tìm từ ẩn: Đưa ra từ vựng liên quan đến môi trường đó và yêu cầu trẻ em tìm chúng trong hình ảnh.
- Rừng: Các em hãy tìm hình ảnh rừng trong hình ảnh và đọc từ “wooded area” ra.
- Đại dương: Các em hãy tìm hình ảnh đại dương và đọc từ “ocean” ra.
- Núi: Các em hãy tìm hình ảnh núi và đọc từ “mountain” ra.four. Sa mạc: Các em hãy tìm hình ảnh sa mạc và đọc từ “wasteland” ra.five. Sông: Các em hãy tìm hình ảnh sông và đọc từ “river” ra.
- Hồ: Các em hãy tìm hình ảnh hồ và đọc từ “lake” ra.
- Bãi biển: Các em hãy tìm hình ảnh bãi biển và đọc từ “seashore” ra.
- Thành phố: Các em hãy tìm hình ảnh thành phố và đọc từ “city” ra.nine. Nông trại: Các em hãy tìm hình ảnh nông trại và đọc từ “farmland” ra.
- Công viên: Các em hãy tìm hình ảnh công viên và đọc từ “park” ra.
Hoạt động thực hành:
- Các em sẽ được yêu cầu vẽ hoặc màu theo hình ảnh mà họ đã tìm thấy từ từ vựng.
- Các em sẽ tạo một câu ngắn bằng tiếng Anh về môi trường đó, sử dụng từ vựng đã tìm thấy.
Sau khi tìm được tất cả các từ, yêu cầu trẻ em đếm chúng.
Trò chơi đoán từ tiếng Anh với hình ảnh động vật nước
Cách chơi:
- Chuẩn bị: Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá, voi biển và rùa. In hoặc helloển thị các hình ảnh này trên một bảng hoặc màn hình.
- Bắt đầu trò chơi: Đặt trẻ em vào một nhóm nhỏ và yêu cầu họ ngồi xung quanh.three. Đọc tên hình ảnh: Đọc tên của một hình ảnh động vật nước một cách rõ ràng và chậm rãi.four. Đoán từ: Yêu cầu trẻ em đoán từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh đã đọc. Ví dụ, nếu bạn đọc “dolphin,” trẻ em sẽ trả lời “dolphin.”five. Kiểm tra: Kiểm tra câu trả lời của trẻ em. Nếu họ trả lời đúng, cho họ điểm. Nếu họ trả lời sai, cung cấp gợi ý và yêu cầu họ thử lại.
- Chuyển đổi hình ảnh: Sau khi trẻ em đoán đúng từ, chuyển sang hình ảnh tiếp theo và tiếp tục quá trình.
Mẫu hội thoại:
- Người chơi: “Xem hình ảnh này. Đó là một con cá heo.”
- Trẻ em: “Cá heo!”
- Người chơi: “Đúng rồi! Cá heo là một loại động vật có vú sống ở biển.”
- Người chơi: “Bây giờ, hình ảnh này là gì? Đó là một con voi biển.”
- Trẻ em: “Voi biển!”
- Người chơi: “Đúng! Voi biển là một loài động vật có vú rất lớn sống ở biển.”
- Người chơi: “Tiếp theo, hình ảnh này là một con rùa.”
- Trẻ em: “Rùa!”
- Người chơi: “Đúng, đó là một con rùa. Rùa là loài bò sát sống ở nước.”
Gợi ý:
- Đảm bảo rằng hình ảnh động vật nước rõ ràng và lớn để trẻ em dễ dàng nhìn thấy.
- Sử dụng âm thanh của các loài động vật để tạo thêm sự thú vị và giúp trẻ em nhớ từ dễ dàng hơn.
- Thêm phần thưởng nhỏ cho trẻ em khi họ đoán đúng từ để khuyến khích họ tham gia tích cực hơn.