Xin chào các bạn nhỏ! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những điều mới mẻ và thú vị về thế giới xung quanh chúng ta. Hãy cùng nhau bước vào một hành trình đầy niềm vui và học hỏi, nơi mà mỗi bước chân đều mang lại những kiến thức mới và những câu chuyện tuyệt vời!
Hình Ảnh**: Sử dụng hình ảnh minh họa đa dạng như cây cối, động vật, con vật, và các hiện tượng thiên nhiên như mưa, nắng, gió, biển, núi, sông, v.v
Hình Ảnh:
- Cây cối: Hình ảnh các loại cây khác nhau như cây thông, cây sồi, cây oải hương.
- Động vật: Hình ảnh các loài động vật như gấu, cá heo, chim công, và khỉ.
- Hiện tượng thiên nhiên: Hình ảnh mưa, nắng, gió, biển, núi, sông, và đám mây.
- Màu sắc: Hình ảnh các màu sắc khác nhau như xanh lá cây, xanh biển, vàng, đỏ, tím, và trắng.
Nội Dung:
-
Cây thông: “Look at the tall pine tree. It’s green and it has many branches.”
-
Cá heo: “Here is a cute dolphin. It’s jumping out of the water. Look, it’s so happy!”
-
Mưa: “Listen to the sound of rain. It’s like a soft, gentle song. The rain makes the flowers grow.”
-
Núi: “Look at the big mountain. It’s so high and it’s covered with snow. The mountain is beautiful!”
-
Sông: “Look at the flowing river. The water is clear and it’s moving so fast. The river is like a silver ribbon.”
-
Chim công: “Here is a peacock. It has beautiful feathers. The peacock is opening its tail to show its colors.”
-
Khỉ: “Look at the monkey. It’s climbing the tree. The monkey is so clever and playful.”
-
Màu xanh lá cây: “The leaves on the trees are green. They are so fresh and healthy.”
-
Màu xanh biển: “The ocean is blue. It’s so big and it goes on forever.”
-
Màu vàng: “The sun is yellow. It gives us light and warmth. The sun makes the day bright.”
-
Màu đỏ: “The flowers are red. They are so beautiful and they smell so good.”
-
Màu tím: “The sky is purple at night. It’s like a magical world.”
-
Màu trắng: “The clouds are white. They float in the sky and they change shapes.”
Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể vẽ lại các hình ảnh mà họ đã nhìn thấy và thêm vào những chi tiết khác.
- Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn về một ngày ở công viên hoặc trong vườn, sử dụng các từ và hình ảnh đã học.
- Trẻ em có thể tạo một danh sách các từ tiếng Anh khác liên quan đến môi trường xung quanh và thêm chúng vào trò chơi.
Danh Sách Từ Ẩn**: Dưới đây là danh sách các từ tiếng Anh cần tìm trong trò chơi
Trò Chơi Tìm Từ Ẩn Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh
Hình ẢnhHình ảnh minh họa trong trò chơi bao gồm nhiều chủ đề đa dạng như cây cối, động vật, con vật, và các hiện tượng thiên nhiên như mưa, nắng, gió, biển, núi, sông, v.v. Các hình ảnh này được thiết kế sinh động và màu sắc, thu hút sự chú ý của trẻ em.
- Cây Cối: Hình ảnh cây cối xanh mướt, hoa trái chín rộ, và lá rụng vào mùa thu.
- Động Vật: Hình ảnh các loài động vật như gấu, khỉ, voi, và chim.
- Con Vật: Hình ảnh các loài con vật nhỏ như chuột, thỏ, và chim yến.
- Hiện Tượng Thiên Nhiên: Hình ảnh mưa rào, ánh nắng mặt trời, gió thổi, biển động, núi non hùng vĩ, và sông chảy.
Danh Sách Từ ẨnDưới đây là danh sách các từ tiếng Anh cần tìm trong trò chơi:- Tree- Flower- Sun- Wind- Water- River- Mountain- Animal- Rain- Snow- Cloud- Ocean- Forest- Lake- Earth- Sky- Grass
Cách Chơi1. Giới Thiệu Trò Chơi: Giới thiệu trò chơi cho trẻ em và cho họ xem các hình ảnh minh họa.2. Đọc Danh Sách Từ: Đọc danh sách từ ẩn một lần để trẻ em biết trước các từ cần tìm.3. Tìm Kiếm Từ: Trẻ em sẽ tìm kiếm các từ ẩn trong các hình ảnh minh họa.4. Đọc To và Ghi Lại: Khi tìm thấy một từ, trẻ em có thể đọc to và ghi lại vào một tờ giấy hoặc sổ tay.5. Kiểm Tra và Đánh Giá: Sau khi hoàn thành, kiểm tra và đánh giá kết quả của trẻ em.
Hoạt Động Thực Hành1. Vẽ Hình: Trẻ em có thể vẽ lại các hình ảnh mà họ đã tìm thấy từ từ ẩn.2. Câu Chuyện: Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn về một ngày ở công viên hoặc trong vườn, sử dụng các từ đã tìm thấy.3. Danh Sách Mới: Trẻ em có thể tạo một danh sách các từ tiếng Anh khác liên quan đến môi trường xung quanh và thêm chúng vào trò chơi.
Đánh Giá– Số lượng từ đã tìm thấy.- Kỹ năng nhận diện và ghi nhớ của trẻ em.- Sự sáng tạo trong việc sử dụng các từ đã tìm thấy trong các hoạt động thực hành.
Bài Tập Đếm Số Tiếng Anh Qua Việc Chơi Với Đồ Chơi
Hoạt Động1. Giới Thiệu: Giới thiệu các đồ chơi có hình ảnh số và chữ số.2. Đếm Số: Trẻ em sẽ đếm số lượng đồ chơi và đọc to số lượng đó.3. Đặt Đồ Chơi: Trẻ em sẽ đặt các đồ chơi theo thứ tự số lượng từ ít đến nhiều.4. Đổi Đồ Chơi: Trẻ em sẽ thay đổi đồ chơi và đếm lại.
Hoạt Động Thực Hành1. Đếm Cây: Trẻ em sẽ đếm số lượng cây trong công viên và đọc to số lượng đó.2. Đếm chim: Trẻ em sẽ đếm số lượng chim trên cây và đọc to số lượng đó.3. Đếm Động Vật: Trẻ em sẽ đếm số lượng động vật trong vườn thú và đọc to số lượng đó.
Đánh Giá– Số lượng từ đã tìm thấy.- Kỹ năng nhận diện và ghi nhớ của trẻ em.- Sự sáng tạo trong việc sử dụng các từ đã tìm thấy trong các hoạt động thực hành.
Bước 1**: Giới thiệu trò chơi cho trẻ em và cho họ xem các hình ảnh minh họa
Hình Ảnh: Để tạo ra trò chơi này, bạn có thể sử dụng các hình ảnh minh họa đa dạng như: cá, tôm hùm, rùa, cá mập, cua, và các loài động vật khác sống trong môi trường biển. Các hình ảnh này nên rõ ràng, màu sắc tươi sáng và dễ nhận biết.
Danh Sách Từ Ẩn:1. Fish2. Shark3. Dolphin4. Starfish5. Coral6. Sea turtle7. Crab8. Octopus9. Whale10. Jellyfish
Cách Chơi:1. Bước 1: Giới thiệu trò chơi cho trẻ em. Bạn có thể nói: “Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị về biển. Chúng ta sẽ tìm kiếm các từ ẩn trong hình ảnh.”2. Bước 2: Trẻ em sẽ được xem các hình ảnh minh họa và bạn sẽ đọc tên của từng hình ảnh một lần.3. Bước 3: Trẻ em sẽ bắt đầu tìm kiếm các từ ẩn trong các hình ảnh. Bạn có thể hướng dẫn: “Hãy tìm xem nào là ‘fish’ trong hình ảnh này.”4. Bước 4: Khi trẻ em tìm thấy một từ, họ sẽ đọc to và bạn có thể ghi lại trên bảng hoặc tờ giấy.5. Bước 5: Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, bạn có thể kiểm tra kết quả và khen ngợi trẻ em.
Hoạt Động Thực Hành:- Hoạt Động 1: Trẻ em có thể vẽ lại các hình ảnh mà họ đã tìm thấy từ trong trò chơi.- Hoạt Động 2: Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn về một chuyến đi biển, sử dụng các từ đã tìm thấy.- Hoạt Động 3: Trẻ em có thể tạo một danh sách các từ tiếng Anh khác liên quan đến biển và thêm chúng vào trò chơi.
Đánh Giá:- Số lượng từ đã tìm thấy.- Kỹ năng nhận diện và ghi nhớ của trẻ em.- Sự sáng tạo trong việc sử dụng các từ đã tìm thấy trong các hoạt động thực hành.
Lưu Ý:- Đảm bảo rằng các hình ảnh minh họa rõ ràng và dễ hiểu để trẻ em có thể dễ dàng tìm kiếm các từ ẩn.- Khuyến khích trẻ em đọc to và tham gia tích cực vào trò chơi để tăng cường kỹ năng đọc viết tiếng Anh của họ.
Bước 2**: Đọc danh sách từ ẩn một lần để trẻ em biết trước các từ cần tìm
Teacher: Alright, kids, let’s start our game. I have a list of words we’re going to find in the pictures. Listen carefully, and I’ll read them out loud.
Danh sách từ ẩn:- Fish- Shark- Dolphin- (Whale)- Octopus- Crab- Turtle- (Shrimp)- Starfish- Coral
Teacher: So, we need to find pictures of these animals in our game. Let’s see how many we can find!
Trẻ em: (Lắng nghe danh sách và bắt đầu tìm kiếm các hình ảnh)
Teacher: Great job, kids! Who can tell me what they found? Let’s see… Who found a fish? Yes, that’s right! Now, who found a shark? Excellent! Keep going, everyone!
Trẻ em: (Tiếp tục tìm kiếm và trả lời)
Teacher: Great! We have a lot of fish and sharks. Now, let’s look for something a bit different. Who found an octopus? Yes, that’s correct! And who found a crab? Fantastic! Keep it up, everyone!
Trẻ em: (Tiếp tục tìm kiếm và trả lời)
Teacher: We’re doing so well! Now, let’s find a turtle. Yes, that’s a turtle! And what about a starfish? Great job, everyone! We have found so many animals. Let’s keep going and see if we can find the last one on the list.
Trẻ em: (Tiếp tục tìm kiếm và trả lời)
Teacher: Wow, look at all the animals we’ve found! We did a fantastic job! Now, let’s count how many we have found. One, two, three… How many did we find in total? Yes, that’s right, we found all ten animals on the list! Great job, everyone! You’re amazing!
Bước 3**: Trẻ em sẽ tìm kiếm các từ ẩn trong các hình ảnh minh họa
-
“Hey kids, let’s start our treasure hunt! Look at these pictures carefully. You need to find the hidden words related to animals. Can you see a fish? Yes, that’s right! ‘Fish’ is one of the words we’re looking for. Let’s keep looking!”
-
“What about this one? Do you see a turtle? Great job! ‘Turtle’ is also on our list. Keep your eyes open, there are more hidden words waiting for you.”
-
“Now, look at this picture of a duck. Can you find the word ‘duck’ in the list? Remember, we’re playing a game of finding hidden treasures. Each word you find is a step closer to winning the game.”
-
“Let’s see… Oh, I see a dolphin! ‘Dolphin’ is another word we’re looking for. Can you find it in the list? Keep searching, and you’ll find all the words we’re looking for.”
-
“And here’s a beaver! ‘Beaver’ is also on our list. Can you spot it? Keep trying, and you’ll get better at finding the hidden words.”
-
“Look, there’s a crocodile! ‘Crocodile’ is one of the words we’re searching for. Can you find it? Keep up the good work, and you’ll be a word-finding champion!”
-
“Now, let’s move on to this picture of a bear. Can you find ‘bear’ in the list? Keep searching, and you’ll find all the words we’re looking for.”
-
“Great! You found ‘bear’. Now, let’s see if you can find ‘elephant’. Look at this picture of an elephant. Can you see the word ‘elephant’ in the list? Keep searching, and you’ll find all the words we’re looking for.”
-
“You’re doing an amazing job! You’ve found so many words already. Keep up the good work, and you’ll be a word-finding champion!”
-
“Now, let’s find ‘kangaroo’. Look at this picture of a kangaroo. Can you see the word ‘kangaroo’ in the list? Keep searching, and you’ll find all the words we’re looking for.”
-
“You’re doing fantastic! You’re finding all the hidden words. Keep going, and you’ll be the winner of our word-finding game!”
-
“Now, let’s find ‘giraffe’. Look at this picture of a giraffe. Can you see the word ‘giraffe’ in the list? Keep searching, and you’ll find all the words we’re looking for.”
-
“You’re doing an incredible job! You’re finding all the hidden words. Keep going, and you’ll be the winner of our word-finding game!”
-
“Great job, kids! You’ve found all the hidden words. You’re the word-finding champions! Well done!”
Bước 4**: Khi tìm thấy một từ, trẻ em có thể đọc to và ghi lại vào một tờ giấy hoặc sổ tay
Hội thoại:
Child: (mỉm cười) Mình muốn mua một cái ô này, ờ ờ?
Salesperson: (nở nụ cười) Ôi, cái ô này rất xinh đẹp phải không? Nó có rất nhiều màu sắc tươi sáng và còn có quai xinh xắn nữa đấy!
Child: (cười) Mình thích màu xanh lá cây lắm!
Salesperson: (mỉm cười) Đúng rồi, màu xanh lá cây rất đẹp và rất hợp với thời tiết ư? Mình sẽ lấy một cái ô màu xanh lá cây cho em nhé.
Child: (vui vẻ) Cảm ơn chị!
Salesperson: (mỉm cười) Không có gì, em rất vui vì em đã chọn được một cái ô mình thích. Mình sẽ mang ra cho em kiểm tra xem có phù hợp không nhé.
Child: (cười) Cảm ơn chị!
Salesperson: (mỉm cười) Không có gì, em rất vui vì em đã chọn được một cái ô mình thích. Mình sẽ mang ra cho em kiểm tra xem có phù hợp không nhé.
Child: (cười) Cảm ơn chị!
Salesperson: (mỉm cười) Không có gì, em rất vui vì em đã chọn được một cái ô mình thích. Mình sẽ mang ra cho em kiểm tra xem có phù hợp không nhé.
Child: (vui vẻ) Cảm ơn chị!
Salesperson: (mỉm cười) Không có gì, em rất vui vì em đã chọn được một cái ô mình thích. Mình sẽ mang ra cho em kiểm tra xem có phù hợp không nhé.
Child: (cười) Cảm ơn chị!
Salesperson: (mỉm cười) Không có gì, em rất vui vì em đã chọn được một cái ô mình thích. Mình sẽ mang ra cho em kiểm tra xem có phù hợp không nhé.
Child: (vui vẻ) Cảm ơn chị!
Salesperson: (mỉm cười) Không có gì, em rất vui vì em đã chọn được một cái ô mình thích. Mình sẽ mang ra cho em kiểm tra xem có phù hợp không nhé.
Child: (cười) Cảm ơn chị!
Salesperson: (mỉm cười) Không có gì, em rất vui vì em đã chọn được một cái ô mình thích. Mình sẽ mang ra cho em kiểm tra xem có phù hợp không nhé.
Child: (vui vẻ) Cảm ơn chị!
Salesperson: (mỉm cười) Không có gì, em rất vui vì em đã chọn được một cái ô mình thích. Mình sẽ mang ra cho em kiểm tra xem có phù hợp không nhé.
Child: (cười) Cảm ơn chị!
Salesperson: (mỉm cười) Không có gì, em rất vui vì em đã chọn được một cái ô mình thích. Mình sẽ mang ra cho em kiểm tra xem có phù hợp không nhé.
Child: (vui vẻ) Cảm ơn chị!
Salesperson: (mỉm cười) Không có gì, em rất vui vì em đã chọn được một cái ô mình thích. Mình sẽ mang ra cho em kiểm tra xem có phù hợp không nhé.
Child: (cười) Cảm ơn chị!
Salesperson: (mỉm cười) Không có gì, em rất vui vì em đã chọn được một cái ô mình thích. Mình sẽ mang ra cho em kiểm tra xem có phù hợp không nhé.
Child: (vui vẻ) Cảm ơn chị!
Salesperson: (mỉm cười) Không có gì, em rất vui vì em đã chọn được một cái ô mình thích. Mình sẽ mang ra cho em kiểm tra xem có phù hợp không nhé.
Child: (cười) Cảm ơn chị!
Salesperson: (mỉm cười) Không có gì, em rất vui vì em đã chọn được một cái ô mình thích. Mình sẽ mang ra cho em kiểm tra xem có phù hợp không nhé.
Child: (vui vẻ) Cảm ơn chị!
Salesperson: (mỉm cười) Không có gì, em rất vui vì em đã chọn được một cái ô mình thích. Mình sẽ mang ra cho em kiểm tra xem có phù hợp không nhé.
Child: (cười) Cảm ơn chị!
Salesperson: (mỉm cười) Không có gì, em rất vui vì em đã chọn được một cái ô mình thích. Mình sẽ mang ra cho em kiểm tra xem có phù hợp không nhé.
Child:
Bước 5**: Sau khi hoàn thành, kiểm tra và đánh giá kết quả của trẻ em
Sau khi trẻ em hoàn thành việc tìm kiếm các từ ẩn trong các hình ảnh minh họa, bạn có thể tiến hành bước kiểm tra và đánh giá kết quả. Dưới đây là một số bước để thực hiện điều này:
-
Kiểm Tra: Hãy ngồi xuống với từng trẻ em và kiểm tra từng từ mà họ đã tìm thấy. Hãy đọc lại từ đó một lần nữa để đảm bảo rằng trẻ em đã hiểu và nhớ rõ.
-
Ghi Nhớ: Hãy yêu cầu trẻ em ghi lại các từ đã tìm thấy vào một tờ giấy hoặc sổ tay. Điều này sẽ giúp trẻ em thực hành kỹ năng viết và ghi nhớ từ mới.
-
Đánh Giá: Đánh giá kết quả của trẻ em dựa trên số lượng từ đã tìm thấy và chính xác của chúng. Bạn có thể sử dụng một hệ thống điểm hoặc đánh dấu để đánh giá.
-
Khen ngợi: Khen ngợi trẻ em vì những thành tựu của họ. Hãy nhớ rằng việc học là một quá trình và mỗi bước tiến đều đáng được ghi nhận.
-
Hoạt Động Thực Hành: Sau khi kiểm tra xong, bạn có thể tổ chức một hoạt động thực hành để trẻ em có cơ hội sử dụng các từ đã học. Ví dụ, bạn có thể yêu cầu trẻ em kể một câu chuyện ngắn hoặc vẽ một hình ảnh mô tả các từ họ đã tìm thấy.
-
Hỗ Trợ: Nếu trẻ em gặp khó khăn trong việc tìm kiếm một số từ, hãy giúp họ bằng cách chỉ ra hình ảnh hoặc cung cấp một gợi ý.
-
Phản Hồi: Hãy yêu cầu trẻ em phản hồi về trải nghiệm của họ. Hỏi họ cảm thấy như thế nào khi tìm thấy các từ và có gì thú vị không.
-
Tăng Cường Học Tập: Để tăng cường học tập, bạn có thể tổ chức một trò chơi tiếp theo hoặc yêu cầu trẻ em tìm kiếm các từ mới trong các hình ảnh khác.
-
Kết Luận: Kết thúc bài tập với một lời chúc tốt đẹp hoặc một câu chuyện ngắn liên quan đến các từ đã học, để tạo cảm hứng và khuyến khích trẻ em tiếp tục học tập.
Bằng cách này, trẻ em không chỉ học được các từ mới mà còn được khuyến khích phát triển kỹ năng viết và giao tiếp của mình.