Bảng Chữ cái Tiếng Anh: So Sánh và Tìm Hiểu Từ Tiếng Anh

Chào các bạn nhỏ! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thế giới của tiếng Anh thông qua những câu chuyện thú vị và trò chơi hấp dẫn. Hãy cùng nhau bước vào hành trình học tập đầy thú vị và khám phá những điều mới mẻ nhé!

Chuẩn Bị

  • Material:

  • Một cuốn sách về môi trường xung quanh hoặc các bài đọc ngắn.

  • Một bộ hình ảnh động vật, cây cối, và các hiện tượng tự nhiên.

  • Bút chì, bút màu, và tờ giấy cho mỗi trẻ em.

  • Preparation:

  • Chọn các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh mà trẻ em sẽ tìm kiếm trong bài tập.

  • Sắp xếp các hình ảnh và từ trên bảng hoặc bảng đen.

  • Đảm bảo rằng trẻ em có đủ không gian để làm bài tập.

  • Activity:

  • Mở đầu bằng cách đọc một câu chuyện hoặc bài đọc ngắn về môi trường xung quanh.

  • Hỏi trẻ em về những điều họ đã học và nhắc nhở họ về các từ tiếng Anh liên quan.

  • Làm một trò chơi tìm từ ẩn bằng cách giấu các từ tiếng Anh trong các hình ảnh hoặc trên bảng.

  • Trẻ em sẽ phải tìm và viết các từ tiếng Anh đã giấu đó vào tờ giấy của mình.

  • Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể đọc lại các từ mà họ đã tìm thấy và giải thích chúng.

  • Extension:

  • Trẻ em có thể vẽ hình ảnh của các từ mà họ đã tìm thấy.

  • Họ cũng có thể viết một câu ngắn sử dụng các từ đó để thể hiện hiểu biết của mình.

  • Evaluation:

  • Kiểm tra các tờ giấy của trẻ em và khen ngợi những từ mà họ đã tìm thấy đúng.

  • Hỗ trợ trẻ em nếu họ gặp khó khăn trong việc tìm từ hoặc viết chúng.

Bước 1

Alright, let’s prepare for our fun English learning adventure! First, gather some animal toys like a cat, a dog, a bird, and a fish. Then, find a comfortable space where the children can sit down and play. Place a piece of paper on the table and draw a simple outline of a clock with numbers from 1 to 12.

Now, let’s start the game!


Bước 2: Mở Đầu Game

“Hello, kids! Today, we’re going on a magical journey to learn about the day and time. To help us, we have some animal friends. Let’s see which animal friend will tell us the time!”


Bước 3: Chơi Với Con Chim

Take the bird toy and hold it up. “Who can guess which animal is the time-teller today? It’s the bird! Now, let’s ask our bird friend what time it is.”

Hướng dẫn: “Ask the bird, ‘What time is it?’ in English.”


Bước 4: Đếm và Đưa Ra Thời Gian

Children will count on their fingers and try to say the time. For example, if they count 3, they say, “Three o’clock.”

Hướng dẫn: “Now, let’s practice counting and saying the time. Start from 1 and go up to 12.”


Bước 5: Chơi Với Con Gà

Next, take the chicken toy and hold it up. “Who’s the next time-teller? It’s the chicken! Ask the chicken, ‘What time is it?’”


Bước 6: Thực Hành Đếm Thời Gian

Children will continue to count and say the time, moving from the chicken to the next animal.


Bước 7: Chơi Với Con Gấu

When the children reach the bear toy, ask them to say the time they just counted.

Hướng dẫn: “Ask the bear, ‘What time is it?’ and they will have to respond with the time they counted.”


Bước 8: Kết Thúc Buổi Học

After all the animals have told the time, gather the children and review what they’ve learned. “Great job! Today, we learned to count and say the time with our animal friends. Remember, we can use our fingers to help us count.”


Bước 9: Hoạt Động Thực Hành

For the final activity, let’s play a game of “Simon Says.” You can say, “Simon says, ‘Touch your nose at 2 o’clock’ or ‘Wave your hand at 10 o’clock.‘”


Bước 10: Đánh Giá và Khen Chúc

End the lesson by praising the children for their participation and learning. “You did an amazing job today! Keep practicing, and you’ll be a time-teller like our animal friends in no time!”


And that’s how you can teach the concept of time to children through a fun and interactive game with animal toys!

Bước 2

  1. Chuẩn Bị Đồ Chơi:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật cảnh như gấu, khỉ, ngựa, và các con vật khác.
  • Sử dụng một hộp đựng nhỏ để chứa các hình ảnh này.
  1. Giới Thiệu Game:
  • “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị ‘Đoán Con Vật’. Bạn sẽ nhìn vào hình ảnh và đoán ra con vật đó là gì.”
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Lấy một hình ảnh động vật từ hộp và đặt nó trước mặt trẻ em.
  • “Xem hình ảnh này, con biết đó là con gì không?”
  1. Hỗ Trợ Trẻ Em:
  • Nếu trẻ em không biết, hãy gợi ý bằng cách nói: “Con có biết đó là một con vật nào đó trong công viên không?”
  • Nếu trẻ em vẫn không biết, hãy đọc tên của con vật: “Đúng vậy, đó là một con … (tên con vật).”
  1. Lặp Lại:
  • Lặp lại quá trình này với các hình ảnh động vật khác. Mỗi lần, hãy ghi nhận phản ứng và câu trả lời của trẻ em.
  1. Khen Thưởng:
  • Khi trẻ em đoán đúng, hãy khen ngợi và khuyến khích: “Rất giỏi, con đã đoán đúng rồi!”
  1. Kết Thúc Trò Chơi:
  • Sau khi đã chơi một số lượt, hãy kết thúc trò chơi và hỏi trẻ em cảm thấy như thế nào.
  • “Con thấy trò chơi này thú vị không? Con thích chơi trò nào nhất?”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Thực hiện một hoạt động thực hành thêm, chẳng hạn như cho trẻ em vẽ một bức tranh về một công viên với các con vật cảnh mà họ đã đoán được.
  1. Đánh Giá Kỹ Năng:
  • Đánh giá kỹ năng ngôn ngữ của trẻ em thông qua các câu hỏi và câu trả lời trong trò chơi.
  • Nếu cần, cung cấp thêm hỗ trợ hoặc gợi ý để trẻ em cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.
  1. Kết Luận:
  • Kết thúc buổi học với một lời chúc tốt đẹp: “Con đã làm rất tốt trong trò chơi hôm nay. Chúng ta sẽ chơi tiếp trò chơi thú vị khác vào lần sau!”

Bước 3

Sau khi đã hoàn thành các bước tìm kiếm và viết từ, bây giờ là lúc trẻ em thực hành sử dụng các từ đó trong các tình huống thực tế. Dưới đây là một số hoạt động thực hành mà bạn có thể thực hiện:

  1. Chơi Trò Chơi Nói Truyện:
  • Hãy chuẩn bị một số hình ảnh hoặc mô hình liên quan đến môi trường xung quanh như cây cối, con vật, và các hiện tượng thời tiết.
  • Đưa ra một hình ảnh và yêu cầu trẻ em kể một câu chuyện ngắn về hình ảnh đó, sử dụng các từ mà họ đã tìm thấy.
  1. Tạo Bức Tranh:
  • Cung cấp cho trẻ em một tờ giấy và bút chì, sau đó yêu cầu họ vẽ một bức tranh về một ngày trong môi trường xung quanh mà họ đã học.
  • Trẻ em cần viết tên của các vật thể hoặc hiện tượng mà họ đã vẽ vào dưới tranh.
  1. Đếm và So Sánh:
  • Đếm số lượng các loại hình ảnh trong bức tranh và so sánh chúng với nhau.
  • Ví dụ: “Có bao nhiêu cây trong bức tranh này? Có nhiều cây hơn con vật không?”
  1. Chơi Trò Chơi Đố:
  • Trẻ em sẽ được hỏi về các từ mà họ đã tìm thấy. Nếu họ biết từ đó, họ sẽ được ghi điểm.
  • Ví dụ: “Tôi có một từ liên quan đến cây. Nó là gì? (Trẻ em trả lời: Tree)”
  1. Hoạt Động Nhóm:
  • Dắt trẻ em chơi trò chơi nhóm, nơi họ phải hợp tác để tìm và viết các từ vào bảng tìm từ.
  • Điều này không chỉ giúp trẻ em học từ mà còn phát triển kỹ năng làm việc nhóm.
  1. Tạo Bài Poem:
  • Yêu cầu trẻ em tạo một bài thơ ngắn sử dụng các từ mà họ đã tìm thấy. Họ có thể sáng tạo và thêm vào những từ mới nếu muốn.
  1. Hoạt Động Thực Hành Tại Nhà:
  • Hướng dẫn trẻ em tìm kiếm và viết các từ liên quan đến môi trường xung quanh trong nhà hoặc khu vực xung quanh nhà mình.
  • Điều này giúp trẻ em liên kết kiến thức học tập với cuộc sống hàng ngày.

Kết Luận:

Trò chơi tìm từ ẩn liên quan đến môi trường xung quanh không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn phát triển kỹ năng nhận diện hình ảnh, sáng tạo và làm việc nhóm. Bằng cách kết hợp các hoạt động thực hành đa dạng, trẻ em sẽ có cơ hội sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và thú vị.

Tree** – Cây

Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản

Người A: Hello, welcome to the toy store! How can I help you today?Trẻ em: Hello! I want to buy a toy car.Người A: Great choice! Do you want a red one or a blue one?Trẻ em: Blue, please.Người A: Alright, let me get that for you. How about some stickers to go with it?Trẻ em: Yes, please. Can I have some stickers with cars on them?Người A: Of course! Here you go. How much is that?Trẻ em: How much is it?Người A: It’s $5 for the toy car and $2 for the stickers. That’s $7 in total.Trẻ em: Okay, I’ll take it. Can I pay with my allowance?Người A: Sure, that’s fine. Here’s your change. Thank you for shopping with us! Have fun with your new toy car!

Người A: Do you need any help finding something else?Trẻ em: No, thank you. I’m all set.Người A: Alright, enjoy your shopping!

Flower** – Hoa

Hình ảnh: Một bông hoa đẹp với nhiều cánh và mùi thơm.

Hội thoại:

Teacher: “Xin chào các em! Hôm nay, chúng ta sẽ nói về một từ rất đẹp và màu sắc. À, em đã biết gì về từ này không?”

Child 1: “Chắc chắn rồi! Từ đó là ‘flower’!”

Teacher: “Đúng vậy! ‘Flower’ có nghĩa là gì, em?”

Child 2: “Flower là hoa!”

Teacher: “Rất đúng! Hoa rất đẹp và có nhiều màu sắc khác nhau. Hãy nhìn vào bức hình này. Em thấy gì?”

Child 3: “Em thấy một bông hoa có nhiều cánh và nó có màu hồng.”

Teacher: “Rất tốt! Hoa có rất nhiều màu sắc như hồng, trắng, vàng, và xanh. Em có thể kể tên một số màu hoa mà em biết không?”

Child 4: “Em biết! Hoa có thể là màu hồng, trắng, và vàng.”

Teacher: “Rất giỏi! Hoa không chỉ đẹp mà còn có mùi thơm. Hãy mở mắt và hít hụt mùi thơm của hoa này. Em cảm thấy thế nào?”

Child 5: “Em cảm thấy rất dễ chịu và hạnh phúc.”

Teacher: “Đúng vậy! Hoa mang lại niềm vui và hạnh phúc cho mọi người. Hãy cùng nhau hát một bài hát về hoa nào!”

Child 6: “Yes, let’s sing about the beautiful flowers!”

(Bọn trẻ hát bài hát về hoa.)

Teacher: “Rất tuyệt vời! Các em đã học được từ ‘flower’ ngày hôm nay. Hoa là một phần quan trọng của môi trường xung quanh chúng ta. Hãy luôn biết ơn và yêu quý hoa nhé!”

Sun** – Mặt trời

The sun is a bright and warm star that gives us light and heat. It rises in the morning and sets in the evening, making the sky change colors. The sun is very important for our planet because it helps plants grow and gives us energy.

  • Good morning! The sun is shining today. (Buổi sáng tốt đẹp! Mặt trời đang sáng.)

  • Look at the sun! It’s so big and bright. (Nhìn xem mặt trời! Nó to và sáng lắm.)

  • The sun is warm and makes us feel happy. (Mặt trời ấm áp và làm chúng ta cảm thấy vui.)

  • When the sun sets, the sky turns red. (Khi mặt trời lặn, bầu trời trở nên đỏ.)

  • The sun helps plants grow and gives us food. (Mặt trời giúp cây cối phát triển và cung cấp thức ăn cho chúng ta.)

  • We should protect the sun by not using too much electricity at night. (Chúng ta nên bảo vệ mặt trời bằng cách không sử dụng quá nhiều điện vào ban đêm.)

  • The sun is a part of our daily routine. (Mặt trời là một phần của lịch trình hàng ngày của chúng ta.)

  • The sun’s light helps us see and do our daily activities. (Ánh sáng của mặt trời giúp chúng ta nhìn thấy và thực hiện các hoạt động hàng ngày.)

  • Remember to put on sunscreen when you go outside to protect your skin from the sun’s harmful rays. (Nhớ đắp kem chống nắng khi ra ngoài để bảo vệ da khỏi tia độc hại của mặt trời.)

  • The sun is the source of energy for many things we use every day. (Mặt trời là nguồn năng lượng cho nhiều thứ chúng ta sử dụng hàng ngày.)

  • The sun’s journey across the sky is beautiful to watch. (Cuộc hành trình của mặt trời qua bầu trời rất đẹp để quan sát.)

  • The sun’s light is essential for our health and well-being. (Ánh sáng của mặt trời rất cần thiết cho sức khỏe và hạnh phúc của chúng ta.)

  • When the sun is shining, it’s a good time to play outside and enjoy the fresh air. (Khi mặt trời sáng, đó là thời gian tốt để chơi ngoài trời và tận hưởng không khí trong lành.)

  • The sun’s light is a reminder of how beautiful our world is. (Ánh sáng của mặt trời là một nhắc nhở về cách đẹp đẽ của thế giới chúng ta.)

Cloud** – Đám mây

Con: Good morning, Mommy!

Mẹ: Good morning, sweetie! How was your sleep last night?

Con: Very good, Mommy. I had a dream about going to school.

Mẹ: Oh, that’s nice! What did you dream about?

Con: I dreamed that I was the tallest kid in my class and I had a new backpack with my favorite color.

Mẹ: That sounds like a wonderful dream! Well, today you will really go to school. Remember to wear your school uniform and bring your school bag.

Con: Yes, Mommy. I will wear my blue shirt and my white pants. And I will bring my lunch box, too.

Mẹ: Great! And don’t forget your books and your pencil case.

Con: I won’t, Mommy. I will put everything in my bag before we go to school.

Mẹ: Good. When we get to school, you will say “Good morning” to your teacher and your friends.

Con: I will, Mommy. I will also say “Good morning” to the school guard.

Mẹ: Yes, you should always be polite. And if you need help or if you feel sad, you can always come to me or to your teacher.

Con: I will, Mommy. I will be very careful and follow the school rules.

Mẹ: That’s the spirit! Now, let’s go. Don’t run, okay?

Con: Okay, Mommy. I will walk slowly.

Mẹ: Good. Have a great day at school, and I will be waiting for you at home.

Con: Thank you, Mommy. I will be careful.


Trong hội thoại này, trẻ em được nhắc nhở về các điều cần làm khi đi trường như mặc đồng phục, mang theo đồ học và cách giao tiếp với người lớn và bạn bè. Mẹ cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ quy định và luôn luôn cẩn thận.

River** – Sông

Tạo nội dung học về ngày và giờ bằng tiếng Anh, kết hợp với câu chuyện du lịch

Bài 1: Ngày và Giờ trong Câu Chuyện Du Lịch

Câu chuyện:

Alice và Bob đang chuẩn bị cho một chuyến du lịch đến thành phố New York. Họ rất háo hức được khám phá những địa điểm nổi tiếng như Empire State Building và Times Square.

Hoạt động:

  1. Giới thiệu ngày và giờ:
  • Hướng dẫn trẻ em về các từ vựng liên quan đến ngày và giờ: “morning”, “afternoon”, “evening”, “night”, “AM”, “PM”.
  • Dùng hình ảnh hoặc mô hình để minh họa thời gian trong ngày.
  1. Chuẩn bị lịch trình:
  • Đặt một lịch trình giả định cho Alice và Bob:
  • 7:00 AM: Wake up
  • 8:00 AM: Breakfast
  • 9:00 AM: Start the day at Empire State Building
  • 12:00 PM: Lunch
  • 1:00 PM: Visit Times Square
  • 5:00 PM: Dinner
  • 8:00 PM: Go to bed
  1. Đếm số giờ:
  • Yêu cầu trẻ em đếm số giờ trong lịch trình và xác định thời điểm trong ngày.
  1. Hoạt động tương tác:
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc kể về một ngày trong cuộc sống của họ, sử dụng các từ vựng về ngày và giờ.

Bài 2: Ngày và Giờ trong Cuộc Phiêu Lưu

Câu chuyện:

Chim nhỏ tên Lily muốn tìm hiểu về các mùa trong năm. Cô bé bắt đầu cuộc phiêu lưu từ mùa xuân đến mùa đông, mỗi mùa có những giờ giấc đặc biệt.

Hoạt động:

  1. Giới thiệu các mùa và giờ:
  • Giới thiệu các mùa: “spring”, “summer”, “autumn”, “winter”.
  • Giới thiệu các giờ trong ngày: “morning”, “afternoon”, “evening”, “night”.
  1. Lịch trình của Lily:
  • Mùa xuân: 6:00 AM: Wake up, fly in the sky.
  • Mùa hè: 10:00 AM: Find food, play with friends.
  • Mùa thu: 4:00 PM: Rest in the tree, watch the leaves fall.
  • Mùa đông: 12:00 PM: Build a nest, stay warm.
  1. Hoạt động đếm số:
  • Trẻ em đếm số giờ trong lịch trình của Lily và xác định giờ của các hoạt động.
  1. Hoạt động tương tác:
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc kể về một ngày trong cuộc sống của mình, sử dụng các từ vựng về ngày và giờ và các mùa.

Bài 3: Ngày và Giờ trong Chuyến Du Lịch

Câu chuyện:

Gia đình Smith đang chuẩn bị cho chuyến du lịch đến Paris. Họ đã lên kế hoạch tham quan các địa điểm nổi tiếng như Eiffel Tower và Louvre.

Hoạt động:

  1. Giới thiệu ngày và giờ:
  • Giới thiệu các từ vựng về ngày và giờ: “morning”, “afternoon”, “evening”, “night”, “AM”, “PM”.
  1. Lịch trình gia đình Smith:
  • 8:00 AM: Wake up, have breakfast.
  • 9:00 AM: Visit Eiffel Tower.
  • 12:00 PM: Lunch.
  • 2:00 PM: Visit Louvre Museum.
  • 6:00 PM: Have dinner.
  • 8:00 PM: Go to bed.
  1. Hoạt động đếm số:
  • Trẻ em đếm số giờ trong lịch trình và xác định thời điểm trong ngày.
  1. Hoạt động tương tác:
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc kể về một ngày trong cuộc sống của họ, sử dụng các từ vựng về ngày và giờ và các địa điểm du lịch.

Ocean** – Biển

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Bước 1: Chuẩn Bị

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh: Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá, con mực, rùa, và các loài cá khác nhau. Đảm bảo rằng hình ảnh rõ ràng và bắt mắt để trẻ em dễ dàng nhận biết.
  2. Chuẩn Bị Tên Từ: Lister các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước: fish, shark, octopus, turtle, dolphin, whale, etc.
  3. Chuẩn Bị Đĩa Phát Sóng: Nếu có thể, sử dụng đĩa phát sóng để phát âm thanh của các loài động vật nước.

Bước 2: Chơi Trò Chơi

  1. Bắt Đầu Trò Chơi: Đặt tất cả các hình ảnh động vật nước lên bàn hoặc sàn.
  2. Chọn Hình Ảnh: Chọn một hình ảnh động vật nước và đặt nó lên bàn.
  3. Đoán Từ: Hỏi trẻ em “What’s this?” và để họ đoán từ tiếng Anh của hình ảnh.
  • Ví dụ: “What’s this?” (Câu hỏi)
  • “It’s a fish.” (Trả lời nếu trẻ em đoán đúng)
  1. Phát Âm Thanh: Nếu trẻ em không thể đoán, sử dụng đĩa phát sóng để phát âm thanh của loài động vật trong hình ảnh. Hỏi trẻ em “What’s this sound?” và để họ đoán từ tiếng Anh.
  • Ví dụ: “What’s this sound?” (Câu hỏi)
  • “It’s a whale.” (Trả lời nếu trẻ em đoán đúng)

Bước 3: Hoạt Động Thực Hành

  1. Giải Thích: Giải thích ý nghĩa của từ tiếng Anh mà trẻ em đã đoán đúng.
  • Ví dụ: “A fish is an animal that lives in water. Fish have gills to breathe underwater.”
  1. Chơi Lại: Chơi trò chơi lại với các hình ảnh động vật nước khác để trẻ em có thêm cơ hội thực hành.
  2. Khen Ngợi: Khen ngợi trẻ em khi họ đoán đúng và khuyến khích họ tiếp tục học thêm từ tiếng Anh.

Bước 4: Kết Thúc Trò Chơi

  1. Tóm Tắt: Tóm tắt các từ tiếng Anh mà trẻ em đã học trong trò chơi.
  2. Chuẩn Bị cho Lần Sau: Chuẩn bị các hình ảnh động vật nước khác để chơi trò chơi tiếp theo.

Lợi Ích

  • Học Tiếng Anh: Trẻ em sẽ học được các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
  • Phát Triển Kỹ Năng: Trò chơi này giúp phát triển kỹ năng nghe, nói, và nhận diện hình ảnh.
  • Giải Trí: Trò chơi này là một cách thú vị để trẻ em học tiếng Anh mà không cảm thấy nhàm chán.

Mountain** – Núi

Tạo một hội thoại thú vị cho trẻ em 5-6 tuổi về việc trò chuyện với động vật cảnh ở tiếng Anh

Hội thoại:

Child: Hello, Mr. Elephant! What’s your favorite food?

Mr. Elephant: Hello! My favorite food is bananas. Do you like bananas too?

Child: Yes, I do! Are you friends with the giraffe?

Mr. Elephant: Yes, we are. The giraffe is very tall and he likes to eat leaves.

Child: Oh, I like leaves too! What about you, Mr. Monkey? Do you like bananas?

Mr. Monkey: Hi there! Yes, I love bananas. I also like to swing from tree to tree.

Child: Swing from tree to tree? That sounds fun!

Mr. Elephant: It is fun! And what about you, little friend? What do you like to do?

Child: I like to play with my toys and read books.

Mr. Elephant: That’s great! Reading is very important. You should read books every day.

Child: I will! And what about the parrot? What does it like to eat?

Mr. Parrot: Hello! I like to eat seeds and fruits. I can also talk! Do you want to hear me talk?

Child: Yes, please! What will you say?

Mr. Parrot: “Hello, little friend! I’m a parrot and I can talk!”

Child: Wow! That’s so cool! I wish I could talk like you.

Mr. Parrot: Maybe one day you will! Keep practicing!

Child: Thank you, Mr. Parrot! I’ll practice!

Mr. Elephant: Goodbye, little friend! Have fun playing with your friends!

Child: Goodbye, everyone! Thank you for playing with me!

Rain** – Mưa

  • Ex: It’s raining outside. outside (ngoài trời) đang mưa.
  1. Raindrop – Nước mưa
  • Ex: Look at the raindrop falling from the sky. Nước mưa đang rơi từ trời.
  1. Rainbow – Ám hường
  • Ex: A rainbow appears after the rain. Ám hường xuất hiện sau khi mưa.
  1. Sleet – Nước mưa rơi thành hạt
  • Ex: Sleet is falling. Nước mưa rơi thành hạt.
  1. Snow – Nước băng
  • Ex: It’s snowing. outside (ngoài trời) đang có nước băng.
  1. Hail – Hồng
  • Ex: Hail is falling. Hồng đang rơi.
  1. Storm – Bão
  • Ex: A storm is coming. Một cơn bão đang đến.
  1. Drizzle – Mưa nhỏ
  • Ex: It’s drizzling. outside (ngoài trời) đang có mưa nhỏ.
  1. Fog – Sương mù
  • Ex: The fog is lifting. Sương mù đang tan đi.
  1. Dew – Sương
  • Ex: Dew is on the grass. Sương đang rơi trên cỏ.

Hoạt Động Thực Hành:

  1. Đọc và Đọc Lại:
  • Đọc các từ tiếng Anh và các ví dụ trên với trẻ em và yêu cầu họ đọc lại cùng.
  1. Vẽ Hình:
  • Yêu cầu trẻ em vẽ hình minh họa cho mỗi từ tiếng Anh. Ví dụ: vẽ một bức tranh về mưa rơi, hoặc một cây có nước mưa rơi trên lá.
  1. Đoán Hình Ảnh:
  • Hiển thị các hình ảnh liên quan đến mưa và yêu cầu trẻ em tìm từ tiếng Anh phù hợp với mỗi hình ảnh.
  1. Thính Thức:
  • Sử dụng âm thanh của mưa rơi để tạo ra một môi trường cảm xúc và giúp trẻ em liên kết từ tiếng Anh với thực tế.
  1. Chơi Trò Chơi:
  • Tạo một trò chơi đoán từ bằng cách sử dụng hình ảnh và âm thanh liên quan đến mưa. Ví dụ: trẻ em sẽ nghe một âm thanh của mưa và phải tìm từ tiếng Anh phù hợp với âm thanh đó.

Bằng cách kết hợp các từ tiếng Anh với các hoạt động thực hành này, trẻ em sẽ không chỉ học được từ mới mà còn hiểu được cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.

Wind** – Gió

Câu chuyện về chú chó học tiếng Anh để giúp người

Người kể:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một chú chó tên là Max. Max không chỉ là một chú chó thông minh mà còn rất yêu thương con người. Một ngày nọ, Max quyết định học tiếng Anh để có thể giúp những người bạn của mình giao tiếp tốt hơn với nhau.

Max:

(Trông rất quyết tâm) “Tôi muốn học tiếng Anh để giúp mọi người!”

Người kể:

Max bắt đầu học từ những từ đơn giản nhất như “hello” (xin chào), “goodbye” (tạm biệt), và “thank you” (cảm ơn). Mỗi ngày, Max đều dành thời gian để học và lặp lại các từ mới.

Max:

(Trông rất tự hào) “Hello! Goodbye! Thank you!”

Người kể:

Một ngày nọ, có một người khách đến thăm ngôi làng. Người khách này không nói tiếng Anh và rất khó khăn để giao tiếp với mọi người.

Người khách:

(Trông rất lo lắng) “Where is the bathroom?”

Max:

(Trông rất nhanh chóng) “Bathroom! Bathroom!”

Người khách:

(Trông rất ngạc nhiên) “How do you know?”

Max:

(Trông rất tự tin) “I learned it from my owner!”

Người kể:

Người khách rất cảm động và hài lòng với cách Max đã giúp họ. Từ đó, Max trở thành chú chó được yêu quý và tôn trọng trong ngôi làng.

Max:

(Trông rất hạnh phúc) “I love helping people!”

Người kể:

Max tiếp tục học thêm nhiều từ mới và giúp mọi người giao tiếp tốt hơn. Câu chuyện về Max đã truyền đi một thông điệp đẹp: yêu thương và giúp đỡ người khác là điều rất đáng quý.

Kết thúc.

Animal** – Con vật

Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi

Cảnh 1: Bước vào trường học

Học sinh 1: (mỉm cười) Good morning, everyone! (Cười lớn) How was your weekend?

Học sinh 2: (mỉm cười) Good morning! I had a great weekend. I played with my friends and watched a movie.

Học sinh 3: (khoe show) I went to the park with my family. We played catch and had a picnic.

Học sinh 1: (cười) That sounds fun! What did you do at school yesterday?

Học sinh 2: (nghĩ nghĩ) We learned about animals. We watched a video and colored pictures of them.

Học sinh 3: (khoe show) I made a model of a tree. It’s my favorite project so far!

Học sinh 1: (cười) Wow, that’s amazing! I can’t wait to see it.

Cảnh 2: Trong lớp học

Giáo viên: (mỉm cười) Good morning, class! How are you all today?

Học sinh 1: (nói lớn) Good morning, Mrs. Smith! I’m fine, thank you.

Học sinh 2: (nói lớn) Good morning, Mrs. Smith! I had a great weekend. I went to the beach with my family.

Giáo viên: (mỉm cười) That sounds like a lot of fun. What did you do at school yesterday?

Học sinh 3: (nghĩ nghĩ) We learned about the solar system. We drew pictures of the planets and learned their names.

Giáo viên: (cười) That’s wonderful! Keep up the good work, everyone.

Cảnh 3: Trên sân chơi

Học sinh 1: (mỉm cười) Hey, do you want to play tag with us?

Học sinh 2: (mỉm cười) Sure! I love playing tag.

Học sinh 3: (mỉm cười) Me too! Let’s go!

Học sinh 1: (cười lớn) On the count of three, we start!

Học sinh 2: (cười) One, two, three!

Học sinh 3: (cười) Run, run, run!

Học sinh 1: (cười) You’re it!

Cảnh 4: Kết thúc ngày học

Giáo viên: (mỉm cười) Goodbye, class! Have a great day!

Học sinh 1: (mỉm cười) Goodbye, Mrs. Smith! Thank you for a great day!

Học sinh 2: (mỉm cười) Goodbye, everyone! See you tomorrow!

Học sinh 3: (mỉm cười) Goodbye! Let’s play again tomorrow!

Rock** – Đá

  1. Grass – Cỏ

Grass** – Cỏ

Tạo nội dung học về động vật cạn và động vật nước bằng tiếng Anh

Mục Tiêu:

Giúp trẻ em hiểu biết về các loại động vật cạn và động vật nước thông qua các hoạt động tương tác và thực hành.

Nội Dung Học:

1. Động Vật Cạn

  • Mô Tả: Động vật cạn là những loài sống trên mặt đất, không thể sống dưới nước.
  • Hình Ảnh: Gà, chim, khỉ, chó, mèo, chuột, thỏ, rắn đất.
  • Hoạt Động:
  • Đếm và So Sánh: Đếm số lượng các loại động vật cạn và so sánh chúng với nhau.
  • Vẽ và Kể Câu: Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về một ngày đẹp trời và kể một câu chuyện ngắn liên quan đến bức tranh đó.

2. Động Vật Nước

  • Mô Tả: Động vật nước là những loài sống trong môi trường nước, bao gồm sông, hồ, đại dương và ao.
  • Hình Ảnh: Cá, tôm, cua, ếch, rùa, cá mập, voi biển.
  • Hoạt Động:
  • Đoán và Đọc: Đoán tên của các hình ảnh động vật nước và đọc tên chúng bằng tiếng Anh.
  • Bài Tập Viết: Viết tên của các động vật nước trên bảng hoặc giấy.

3. Hoạt Động Thực Hành

  • Thử Nghiệm Nước: Đưa trẻ em đến một khu vực có nước (nếu có thể) để họ có thể trực tiếp quan sát và chơi với các loài động vật nước.
  • Chơi Trò Chơi: Tạo trò chơi nối động vật với môi trường sống của chúng (ví dụ: cá với đại dương, rùa với ao).
  • Bài Tập Đếm: Đếm số lượng các loài động vật trong một khu vực nhất định.

Phương Pháp Giảng Dạy:

  • Giáo Dục Thông Qua Hình Ảnh: Sử dụng hình ảnh rõ ràng và sinh động để trẻ em dễ dàng nhận biết và nhớ tên các loài động vật.
  • Hoạt Động Tương Tác: Tạo các hoạt động tương tác như đếm, nối, và đoán để trẻ em tham gia tích cực.
  • Thực Hành Thực Tiễn: Nếu có điều kiện, tổ chức các hoạt động thực hành ngoài trời để trẻ em có thể trực tiếp tiếp xúc với động vật.

Kết Luận:

Nội dung học này không chỉ giúp trẻ em học biết về các loại động vật mà còn phát triển kỹ năng quan sát, trí tưởng tượng và giao tiếp.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *