Trong thế giới đa sắc màu này, mỗi ngày đều diễn ra những phát hiện mới và những ngạc nhiên. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình kỳ diệu này, khám phá sức hút của màu sắc, cảm nhận kỳ quan của thiên nhiên, và thông qua những câu chuyện đầy màu sắc, khơi dậy trong lòng trẻ em sự tò mò và yêu thương vô biên đối với thế giới.
Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung dịch sau để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.
Ngày xưa, ở một thị trấn nhỏ ấm cúng, có một chú mèo tên là Whiskers. Whiskers không chỉ là một chú mèo; anh ấy yêu thích khám phá và học hỏi những điều mới. Một buổi sáng nắng ấm, Whiskers nghe thấy một tiếng ồn lạ từ công viên. Anh ấy quyết định điều tra.
Khi Whiskers đi dạo qua công viên, anh ấy thấy một nhóm trẻ đang chơi bóng. Họ cười và vui chơi, nhưng Whiskers phát hiện ra rằng họ đang nói một ngôn ngữ mà anh ấy không helloểu. Đáng chú ý, anh ấy quyết định theo dõi họ.
Trẻ con đang chơi một trò chơi gọi là “Simon Says.” Whiskers quan sát okỹ lưỡng khi cô gái làm chủ trò, tên là Lily, ra lệnh. “Simon says, chạm vào mũi của anh!” cô gái gọi ra. Trẻ con nhanh chóng chạm vào mũi. “Simon says, nhảy!” và họ nhảy. Whiskers rất ngạc nhiên và muốn tham gia.
Whiskers bước đến gần Lily và meo nhẹ. Lily nhìn anh ấy và cười. “Tên anh là gì?” cô hỏi. “Whiskers,” anh ấy trả lời. “Anh có muốn chơi với chúng tôi không?” Lily gật đầu và nói, “Tất nhiên! Nhưng anh cần học một số từ trước.”
Lily bắt đầu dạy Whiskers những từ đơn giản như “mèo,” “bóng” và “nhảy.” Whiskers lắng nghe cẩn thận và cố gắng lặp lại những từ đó. Ban đầu, anh ấy gặp khó khăn, nhưng với sự kiên nhẫn và thực hành, anh ấy bắt đầu hiểu và nói ngôn ngữ đó.
Mỗi ngày, Whiskers sẽ đến công viên và tập luyện với Lily và bạn bè của cô ấy. Họ dạy anh ấy nhiều từ hơn và chơi trò chơi cùng nhau. Whiskers trở nên rất giỏi trong việc nói và thậm chí bắt đầu dạy những loài động vật khác trong công viên.
Một ngày nọ, Whiskers gặp một chú mèo mới tên là Whiskers Too, không thể nói. Whiskers Too rất buồn và cô đơn vì anh ấy không thể giao tiếp với những loài động vật khác. Whiskers quyết định giúp anh ấy. Anh ấy dạy Whiskers Too những từ anh ấy đã học và nhanh chóng, họ chơi và cười cùng nhau.
Các loài động vật trong công viên rất ngạc nhiên trước việc Whiskers đã học cách nói. Họ tập hợp lại để lắng nghe câu chuyện của anh ấy. Whiskers okayể họ về cách Lily và bạn bè của cô ấy đã giúp anh ấy và niềm vui anh ấy đã có khi học những từ mới.
Từ ngày đó, Whiskers trở thành một anh hùng đối với các loài động vật trong công viên. Anh ấy đã chứng minh rằng với sự kiên nhẫn và một chút giúp đỡ, họ có thể học cách nói và làm bạn mới. Vậy nên, công viên trở thành một nơi đầy niềm vui và tình bạn, tất cả đều nhờ vào chú mèo Whiskers, một chú mèo yêu thích học hỏi và chia sẻ kiến thức của mình.
Giới thiệu từ
- Tập viết “hi there”
- Hình ảnh: Một bức tranh có chú gấu đang chào tay.
- Gợi ý: “Xem chú gấu này! Nó nói ‘good day!’ Bạn có thể viết ‘hello’ không?”
- Tập viết “i love you”
- Hình ảnh: Một bức tranh có chú khỉ đang ôm trái tim.
- Gợi ý: “Chú khỉ yêu quả chuối! Nó nói ‘Tôi yêu bạn!’ Bạn có thể viết ‘i like you’ không?”
three. Tập viết “Play”– Hình ảnh: Một bức tranh có các bạn nhỏ đang chơi đùa.- Gợi ý: “Các bạn nhỏ đang chơi! Họ nói ‘Play!’ Bạn có thể viết ‘Play’ không?”
- Tập viết “glad”
- Hình ảnh: Một bức tranh có chú mèo đang cười.
- Gợi ý: “Chú mèo rất vui! Nó nói ‘happy!’ Bạn có thể viết ‘satisfied’ không?”
five. Tập viết “Bye-bye”– Hình ảnh: Một bức tranh có chú hổ đang chào tạm biệt.- Gợi ý: “Chú hổ đang ra đi! Nó nói ‘Bye-bye!’ Bạn có thể viết ‘Bye-bye’ không?”
- Tập viết “Sleep”
- Hình ảnh: Một bức tranh có chú gà đang ngủ.
- Gợi ý: “Chú gà đang ngủ! Nó nói ‘Sleep!’ Bạn có thể viết ‘Sleep’ không?”
- Tập viết “eat”
- Hình ảnh: Một bức tranh có chú chuột đang ăn.
- Gợi ý: “Chú chuột đang ăn! Nó nói ‘eat!’ Bạn có thể viết ‘eat’ không?”
- Tập viết “Run”
- Hình ảnh: Một bức tranh có chú chó đang chạy.
- Gợi ý: “Chú chó đang chạy! Nó nói ‘Run!’ Bạn có thể viết ‘Run’ không?”
nine. Tập viết “jump”– Hình ảnh: Một bức tranh có chú mèo đang nhảy.- Gợi ý: “Chú mèo đang nhảy! Nó nói ‘jump!’ Bạn có thể viết ‘jump’ không?”
- Tập viết “Swim”
- Hình ảnh: Một bức tranh có chú cá đang bơi.
- Gợi ý: “Chú cá đang bơi! Nó nói ‘Swim!’ Bạn có thể viết ‘Swim’ không?”
Tìm từ ẩn
Mục tiêu:Giúp trẻ em học từ tiếng Anh liên quan đến các mùa trong năm và hiểu cách chúng ảnh hưởng đến môi trường xung quanh.
Cách chơi:
- hiển thị Hình Ảnh:
- hiển thị một bức tranh có các hình ảnh đại diện cho từng mùa: mùa xuân, mùa hè, mùa thu, và mùa đông.
- Giới Thiệu Từ:
- Giới thiệu từ tiếng Anh và nghĩa của chúng:
- Spring (mùa xuân)
- summer time (mùa hè)
- Autumn (mùa thu)
- iciness (mùa đông)
- Blossom (hoa nở)
- warmness (nóng)
- Snow (băng)
- Tạo Tờ Giấy Tìm Từ:
- Lấy một tờ giấy và viết các từ đã giới thiệu lên đó.
- Đặt các từ ẩn trong các phần của tờ giấy.
four. Hoạt Động Tìm Từ:– Hãy trẻ em mở từng phần của tờ giấy và tìm các từ đã viết.- Khi tìm thấy một từ, trẻ em có thể đọc nó to và giải thích nghĩa của nó.
five. Hoạt Động Thực Hành:– Sau khi tìm được tất cả các từ, yêu cầu trẻ em làm một hoạt động thực hành như:- Vẽ một bức tranh nhỏ về một mùa trong năm và các hoạt động liên quan.- Làm một danh sách ngắn các từ tìm thấy và viết nghĩa của chúng.- Chia sẻ câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo trong một mùa cụ thể trong năm và những điều họ đã nhìn thấy.
Ví dụ về Hình Ảnh:
- Mùa Xuân: Cây cối xanh tươi, hoa nở, và những bông tuyết lấp lánh.
- Mùa Hè: Nhiệt độ cao, người dân đi tắm biển, và những cơn mưa ngắn.
- Mùa Thu: Cây cối chuyển màu vàng và đỏ, lá rụng, và thời tiết se se lạnh.
- Mùa Đông: Băng giá, người dân đeo khăn quàng cổ, và những cơn mưa tuyết.
Lời Khuyên:
- Dùng ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu.
- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ tìm thấy từ và helloểu nghĩa của chúng.
- Sử dụng hình ảnh và hoạt động thực hành để làm cho quá trình học trở nên thú vị và hấp dẫn hơn.
Qua trò chơi này, trẻ em có thể học về các mùa trong năm và cách chúng ảnh hưởng đến môi trường xung quanh, nuôi dưỡng lòng yêu thích thiên nhiên và sự thay đổi của các mùa.
Đề xuất hoạt động
Hoạt Động Thực Hành:
- Vẽ Bức Tranh:
- Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh nhỏ về một ngày đi dạo trong công viên hoặc khu vực tự nhiên mà họ thích.
- Khi vẽ, họ có thể thêm các chi tiết như cây cối, động vật, và các vật dụng môi trường mà chúng ta đã học.
- Làm Danh Sách:
- Trẻ em có thể làm một danh sách ngắn các từ liên quan đến môi trường xung quanh mà họ đã học, như “cây”, “bút chì”, “gà”, “rác”, “xanh”, “bảo vệ”.
- Họ có thể viết nghĩa của mỗi từ và vẽ hình ảnh đi okayèm.
- Chia Sẻ Câu Chuyện:
- Trẻ em có thể chia sẻ câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo trong công viên và những điều họ đã nhìn thấy.
- Họ có thể sử dụng các từ đã học để kể câu chuyện.
- Hoạt Động Tương Tác:
- Tổ chức một buổi thảo luận nhóm ngắn về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và cách họ có thể đóng góp.
- Trẻ em có thể thảo luận về những hành động cụ thể mà họ có thể thực hiện hàng ngày để bảo vệ môi trường.
- Hoạt Động Thực Hành Thực Tiễn:
- Yêu cầu trẻ em thực helloện một hoạt động thực hành như thu gom rác trong khu vực xung quanh hoặc tham gia vào một dự án xanh nhỏ trong trường học.
- Hoạt Động Đọc và Viết:
- Trẻ em có thể đọc một câu chuyện ngắn về một cuộc phiêu lưu trong công viên và viết một đoạn ngắn về những gì họ đã học từ câu chuyện đó.
- Hoạt Động Tạo Dụng:
- Trẻ em có thể tạo một tờ giấy hoặc một cuốn sách nhỏ để ghi chép.các từ mới và câu chuyện của họ.
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em nhớ và hiểu từ tiếng Anh mà còn giúp họ phát triển okỹ năng giao tiếp và nhận thức về môi trường.
Hoạt động thực hành
- Vẽ Hình:
- Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh ngắn về một ngày đi dạo trong công viên. Họ có thể vẽ các cây cối, con chim, con gà, và các vật dụng khác mà họ thấy.
- Danh Sách Từ:
- Hãy trẻ em viết một danh sách ngắn các từ tiếng Anh mà họ đã học trong trò chơi. Ví dụ: tree, pencil, chicken, trash, green, guard.
- Câu Chuyện Ngắn:
- Yêu cầu trẻ em kể một câu chuyện ngắn về một ngày họ đã đi dạo trong công viên và những điều họ đã nhìn thấy. Họ có thể sử dụng các từ tiếng Anh mà họ đã học.
four. Trò Chơi Đoán:– Tạo một trò chơi đoán từ bằng cách yêu cầu trẻ em đóng mắt và nghe một từ tiếng Anh được đọc to. Họ phải cố gắng đoán ra từ đó bằng cách sử dụng các từ đã học.
- Hoạt Động Bảo Vệ Thiên Nhiên:
- Thảo luận về cách bảo vệ môi trường. Yêu cầu trẻ em nghĩ ra các cách để giúp bảo vệ cây cối và động vật trong công viên. Họ có thể vẽ một bức tranh hoặc viết một đoạn văn ngắn về điều đó.
- Chia Sẻ Kinh Nghiệm:
- Hãy trẻ em chia sẻ những gì họ đã học và những điều thú vị mà họ đã thấy trong công viên. Điều này có thể là một phần của một buổi họp nhóm ngắn hoặc một buổi thảo luận.
- Hoạt Động Thực Hành Ngoại Trời:
- Nếu có điều kiện, có thể tổ chức một hoạt động ngoài trời để trẻ em trực tiếp đến công viên quan sát môi trường và mô tả những gì họ đã thấy bằng tiếng Anh. Điều này sẽ tăng cường khả năng ứng dụng thực tế của họ đối với tiếng Anh.
Bằng cách thực helloện các hoạt động này, trẻ em không chỉ củng cố kiến thức về từ vựng tiếng Anh mà còn ứng dụng kiến thức vào cuộc sống hàng ngày, đồng thời phát triển sự quan tâm và nhận thức của họ về bảo vệ môi trường.