App Phát Âm Tiếng Anh: Tự Học Từ Vựng và Vựng Tiếng Anh Cực Dễ Dàng

Trong một buổi sáng cuối tuần nắng ráo, và gia đình anh đã lên kế hoạch để đến công viên để tận hưởng một ngày tuyệt vời. Với tia nắng đầu tiên của buổi sáng chiếu trên khuôn mặt, cảm thấy đầy hy vọng, biết rằng sẽ là một ngày tràn đầy tiếng cười và học hỏi. Trong một không gian sống động và đẹp tự nhiên này, họ sẽ cùng nhau khám phá, học hỏi và tận hưởng thời gian gia đình.

Hình ảnh Môi trường

Sáng:– Buổi sáng các con ơi! Hôm nay chúng ta sẽ học về buổi sáng.- Mặt trời mọc vào buổi sáng, và đó là lúc các con nên thức dậy.- Các con làm gì khi thức dậy vào buổi sáng? (Gợi ý: Chải răng, ăn sáng, v.v.)

Chiều:– Bây giờ chúng ta hãy nói về buổi chiều.- Buổi chiều là lúc chúng ta ăn trưa và chơi ngoài trời.- Các con thích làm gì vào buổi chiều? (Gợi ý: Chơi với bạn bè, đọc sách, v.v.)

Chiều muộn:– Buổi tối đến sau buổi chiều.- Đó là lúc chúng ta ăn tối và chuẩn bị đi ngủ.- Các con làm gì vào buổi tối? (Gợi ý: Xem tv, đọc truyện, v.v.)

Đêm:– Cuối cùng, chúng ta có buổi đêm.- Các ngôi sao xuất helloện vào đêm, và đó là lúc chúng ta nên đi ngủ.- Các con thấy gì vào đêm? (Gợi ý: Trăng, ngôi sao, v.v.)

Hoạt động:– Bây giờ, chúng ta hãy chơi một trò chơi. Tôi sẽ nói một thời gian trong ngày, các con hãy nói với tôi điều các con làm vào thời gian đó.- Ví dụ: “Buổi sáng! Các con làm gì?” (Gợi ý: “Tôi chải răng.”)- Tiếp tục với các thời gian khác nhau trong ngày.

Danh sách từ vựng

  1. Mùa:
  • Xuân
  • Thu
  • Đông
  1. Hoạt động:
  • Trồng cây
  • Bơi lội
  • Thu hoạch
  • Đập bông tuyết

three. Tự nhiên:– Hoa- Nắng- Mưa- Lá

  1. Động vật:
  • Bướm
  • Gà chọi
  • Nai
  1. Địa điểm:
  • Vườn
  • Bãi biển
  • Rừng
  • Núi
  1. Màu sắc:
  • Xanh
  • Xanh da trời
  • Vàng
  • Đỏ
  1. Quả:
  • Táo
  • Cam
  • Chôm chôm
  • Nho

eight. Rau củ:– Củ- Cà chua- Ngô- Ớt

  1. Thời tiết:
  • Nắng
  • Mưa
  • Gió
  • Băng
  1. Quần áo:
  • Nón nắng
  • Áo tắm
  • Áo mưa
  • Boots tuyết

Cách chơi

  1. Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm được phát một danh sách từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh.
  2. Hình ảnh các loài động vật nước được đặt trên bảng hoặc sàn.
  3. Mỗi từ trong danh sách từ vựng được đọc to và trẻ em phải tìm ra hình ảnh động vật nước tương ứng.
  4. Khi tìm thấy, trẻ em phải đọc lại từ đó và mô tả ngắn gọn về hình ảnh đó.five. Sau khi hoàn thành, nhóm nào tìm đúng và nhanh chóng nhất sẽ được ghi điểm.
  5. Các từ vựng có thể bao gồm: cá (fish), rùa (turtle), cá heo (dolphin), biển (sea), đại dương (ocean), san hô (coral) v.v.
  6. Trò chơi có thể được lặp lại nhiều lần với các danh sách từ vựng khác nhau để tăng cường học tập.
  7. Cuối cùng, trẻ em có thể được yêu cầu tạo một câu ngắn sử dụng từ vựng đã học, giúp họ sử dụng từ mới trong ngữ cảnh thực tế.

Xin đọc tiếp

  • Trẻ em có thể đọc các câu chuyện ngắn về các loài động vật cảnh, chẳng hạn như “Câu chuyện của Ông Thỏ” hoặc “Cuộc phiêu lưu của các con cá,” để học thêm về từ vựng và ngữ cảnh mới.
  • Sách giáo khoa có hình ảnh và từ vựng liên quan đến động vật cảnh cũng là nguồn tài liệu tuyệt vời để trẻ em đọc thêm.

2. Vẽ và Đbeschreiben:– Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về một cảnh trong công viên và mô tả nó bằng các từ vựng tiếng Anh đã học. Ví dụ, “Trong công viên, có cây cối, hoa và một ao với cá.”

three. Trò Chơi Nối:– Trò chơi nối từ với hình ảnh động vật cảnh, nơi trẻ em nối từ với hình ảnh tương ứng. Ví dụ, nối từ “mèo” với hình ảnh của một con mèo.

four. Trò Chơi Đoán:– Trò chơi đoán từ bằng cách nhìn vào hình ảnh và hỏi các câu hỏi như “Loài động vật này là gì?” hoặc “Loài động vật này kêu gì?” để trẻ em đoán ra từ vựng.

five. Đọc Thêm và Thảo Luận:– Trẻ em có thể đọc một đoạn văn ngắn về một loài động vật cảnh và sau đó thảo luận về nó với giáo viên hoặc bạn bè. Ví dụ, “Bạn nghĩ con?”

6. Trò Chơi Bài Hỏi:– Trò chơi bài hỏi, nơi giáo viên hỏi các câu hỏi về động vật cảnh và trẻ em trả lời. Ví dụ, “Loài động vật nào có đuôi dài và sống trong rừng?”

7. Trò Chơi Ghi Nhớ:– Trò chơi ghi nhớ, nơi trẻ em phải tìm và nhớ hình ảnh động vật cảnh với từ vựng tiếng Anh tương ứng.

8. Trò Chơi Bài Hỏi và Đáp:– Trò chơi bài hỏi và đáp, nơi giáo viên hỏi các câu hỏi về từ vựng và trẻ em trả lời. Ví dụ, “Màu gì của chim?” hoặc “Cá sống ở đâu?”

nine. Trò Chơi Đoán Hình:– Trò chơi đoán hình, nơi giáo viên che một phần hình ảnh động vật cảnh và trẻ em phải đoán ra từ vựng dựa trên phần còn lại.

10. Trò Chơi Đoán Âm Thanh:– Trò chơi đoán âm thanh, nơi giáo viên phát âm thanh của một loài động vật cảnh và trẻ em phải đoán ra từ vựng tương ứng.

Vẽ và mô tả

  1. Bài Tập Viết Chữ “whats up”:
  • Hình Ảnh: Hình ảnh một chú khỉ vui vẻ chào hỏi.
  • Âm Thanh: Âm thanh của từ “hiya” được phát ra.
  • Cách Chơi: Trẻ em được yêu cầu viết từ “hi there” theo mẫu và sau đó phát âm theo âm thanh đã nghe.
  1. Bài Tập Viết Chữ “thanks”:
  • Hình Ảnh: Hình ảnh một chú gấu đang cầm một món quà.
  • Âm Thanh: Âm thanh của từ “thank you” được phát ra.
  • Cách Chơi: Trẻ em viết từ “thanks” theo mẫu và phát âm theo âm thanh đã nghe.
  1. Bài Tập Viết Chữ “i love You”:
  • Hình Ảnh: Hình ảnh một chú chuột hạnh phúc.
  • Âm Thanh: Âm thanh của từ “i really like You” được phát ra.
  • Cách Chơi: Trẻ em viết từ “i like You” theo mẫu và phát âm theo âm thanh đã nghe.
  1. Bài Tập Viết Chữ “yes” và “No”:
  • Hình Ảnh: Hình ảnh một chú mèo đang gật đầu và lắc đầu.
  • Âm Thanh: Âm thanh của từ “yes” và “No” được phát ra.
  • Cách Chơi: Trẻ em viết từ “yes” và “No” theo mẫu và phát âm theo âm thanh đã nghe.
  1. Bài Tập Viết Chữ “My name Is…”:
  • Hình Ảnh: Hình ảnh một chú khỉ đang cầm một bảng có tên của mình.
  • Âm Thanh: Âm thanh của từ “My call Is…” được phát ra.
  • Cách Chơi: Trẻ em viết từ “My call Is” theo mẫu và sau đó viết tên của mình theo âm thanh đã nghe.
  1. Bài Tập Viết Chữ “what is Your call?”:
  • Hình Ảnh: Hình ảnh một chú khỉ đang hỏi tên bạn.
  • Âm Thanh: Âm thanh của từ “what is Your name?” được phát ra.
  • Cách Chơi: Trẻ em viết từ “what is Your name?” theo mẫu và phát âm theo âm thanh đã nghe.
  1. Bài Tập Viết Chữ “can i help You?”:
  • Hình Ảnh: Hình ảnh một chú khỉ đang mời bạn giúp đỡ.
  • Âm Thanh: Âm thanh của từ “am i able to assist You?” được phát ra.
  • Cách Chơi: Trẻ em viết từ “can i help You?” theo mẫu và phát âm theo âm thanh đã nghe.
  1. Bài Tập Viết Chữ “good-bye”:
  • Hình Ảnh: Hình ảnh một chú khỉ đang chào tạm biệt.
  • Âm Thanh: Âm thanh của từ “goodbye” được phát ra.
  • Cách Chơi: Trẻ em viết từ “good-bye” theo mẫu và phát âm theo âm thanh đã nghe.

Những bài tập viết chữ này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tạo ra một không khí vui tươi và đáng yêu, khuyến khích trẻ em tham gia vào quá trình học tập.

Chơi trò chơi nối

  • Cách Chơi:

  • Trẻ em sẽ được cung cấp một bảng có nhiều hình ảnh động vật và các từ vựng tiếng Anh liên quan đến chúng.

  • Mỗi hình ảnh sẽ có một từ vựng đi okèm, nhưng không nhất thiết phải ở vị trí chính xác.

  • Trẻ em cần nối từ với hình ảnh tương ứng bằng cách vẽ đường thẳng từ từ đến hình ảnh.

  • Khi hoàn thành, trẻ em có thể đọc lại từ vựng để kiểm tra chính xác.

  • Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ em có thể chơi trò chơi này theo nhóm hoặc cá nhân.

  • Sau khi nối từ, trẻ em có thể okayể một câu chuyện ngắn về hình ảnh và từ vựng mà họ đã nối.

  • Điều này không chỉ giúp trẻ em nhớ từ vựng mà còn phát triển kỹ năng ngôn ngữ của họ.

  • okayết Quả Mong Đợi:

  • Trẻ em sẽ cải thiện okayỹ năng nhận biết và nhớ từ vựng tiếng Anh.

  • Trẻ em sẽ có thêm cơ hội sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.

  • Trẻ em sẽ cảm thấy hứng thú và hào hứng khi học tiếng Anh thông qua trò chơi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *