Khóa học tiếng Anh miễn phí: Tự học từ vựng tiếng Anh hiệu quả với các bài tập thú vị

Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thế giới ngôn ngữ tiếng Anh thông qua những bài tập viết ngắn, dễ hiểu và thú vị, giúp trẻ em từ 4 đến 5 tuổi học tiếng Anh một cách tự nhiên và đáng yêu. Các bài tập này sẽ kết hợp giữa hình ảnh và âm thanh, tạo ra một môi trường học tập đa cảm giác, giúp trẻ em nhớ lâu và hứng thú hơn với ngôn ngữ mới. Hãy cùng bắt đầu với những bài tập viết đầu tiên, nơi chúng ta sẽ sử dụng các dấu chấm và đường đơn giản để trẻ em có thể viết ra những câu chuyện ngắn về những điều họ yêu thích.

Giới thiệu và chuẩn bị

Once upon a time, in a little village, there was a friendly cat named Whiskers. Whiskers loved to explore and learn new things. One sunny morning, Whiskers heard a mysterious noise coming from the attic. Curiosity got the better of him, so he decided to investigate.

As Whiskers climbed up the ladder, he noticed a small, shiny object that looked like a magical book. The book had pictures of stars, the moon, and a blue sky. Intrigued, Whiskers opened the book and discovered it was a book about space and the wonders of the universe.

With each page he turned, Whiskers learned about the planets, comets, and astronauts. He heard the sound of rockets launching into space and the whispers of distant galaxies. The book took Whiskers on a journey through the stars, where he met friendly aliens who showed him their world.

Whiskers learned about the different planets, their unique characteristics, and the creatures that lived there. He visited Mars, where he saw red sands and rocky terrain. On Jupiter, he marveled at the Great Red Spot, a giant storm that raged across the planet’s surface. He even landed on the moon and walked on its dusty surface.

As Whiskers returned home, he couldn’t wait to share his adventures with his friends. He told them about the beauty of the cosmos and the incredible creatures he met. They were amazed and asked Whiskers to take them on a virtual space tour.

So, Whiskers became a space explorer, guiding his friends through the stars using his magical book. They learned about the solar system, constellations, and the importance of preserving our planet. Whiskers’ space adventures not only entertained his friends but also educated them about the wonders of the universe.

And from that day on, Whiskers knew that there were no limits to what he could learn and discover. With curiosity and a little bit of magic, he could explore the depths of space and share his adventures with everyone he knew.

Hướng dẫn trẻ em

Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh

Người kể: “Một ngày nọ, chú mèo tên là Whiskers quyết định học tiếng Anh để có thể trò chuyện với bạn bè của mình ở nước ngoài.”

Whiskers: “Hello, my friends! I want to learn English so I can talk to you all. Let’s start with some basic words!”

Người kể: “Whiskers đã bắt đầu học với từ ‘cat’ (mèo), ‘dog’ (chó), và ‘bird’ (chim). Hãy cùng theo dõi hành trình học tiếng Anh của chú mèo này nhé!”


Whiskers: “First, I learned ‘cat’. That’s me! I am a cat. Now, I want to learn ‘dog’.”

Người kể: “Xin chào, chú chó! Bạn có thể giúp Whiskers học từ ‘dog’ không?”

Chú chó: “Hello, Whiskers! I am a dog. My name is Max. You can say ‘dog’ like this: ‘dog.’”

Whiskers: “Thank you, Max! Now I know ‘dog’. Let’s learn another word, ‘bird’.”

Người kể: “Xin chào, chú chim! Bạn có thể giúp Whiskers học từ ‘bird’ không?”

Chú chim: “Hello, Whiskers! I am a bird. My name is Sky. You can say ‘bird’ like this: ‘bird.’”

Whiskers: “Thank you, Sky! Now I can say ‘cat’, ‘dog’, and ‘bird’ in English.”


Người kể: “Whiskers rất vui vì đã học được nhiều từ mới. Một ngày nọ, chú mèo này quyết định viết thư cho bạn bè của mình ở nước ngoài.”

Whiskers: “Dear friends,

I hope this letter finds you well. I have been learning English and I can now say ‘cat’, ‘dog’, and ‘bird’. I miss you all so much and I can’t wait to visit you soon. Please write back and tell me about your adventures!

Love,Whiskers”


Người kể: “Chú mèo Whiskers rất hạnh phúc vì đã học được tiếng Anh và có thể trò chuyện với bạn bè của mình. Hãy nhớ rằng, học tiếng Anh là một hành trình thú vị và đáng giá!”

Bắt đầu trò chơi

  1. Xác định từ vựng:
  • Chọn một số từ vựng liên quan đến động vật nước, chẳng hạn như “fish”, “turtle”, “dolphin”, “whale”, “octopus”.
  1. Hiển thị hình ảnh:
  • Trên bảng hoặc màn hình, hiển thị hình ảnh của các động vật nước đã chọn.
  1. Gợi ý từ vựng:
  • “Hello kids, today we are going to play a game. Can you guess the animal I am thinking of? Look at the picture!”
  1. Hỏi đáp:
  • “What do you see? Yes, that’s a fish! Great job! What else can you see?”
  • Nếu trẻ không biết, bạn có thể gợi ý: “Can you hear the fish swimming in the water?”
  1. Lặp lại với các từ vựng khác:
  • Tiếp tục với các hình ảnh và từ vựng khác, đảm bảo rằng trẻ có cơ hội đoán và nói ra tên của chúng.
  1. Thưởng phạt:
  • Đối với mỗi từ vựng mà trẻ đoán đúng, bạn có thể khen ngợi họ và cho điểm.
  • Nếu trẻ đoán sai, hãy kiên nhẫn gợi ý và giúp họ tìm ra câu trả lời đúng.
  1. Kết thúc trò chơi:
  • Sau khi tất cả các từ vựng đã được lặp lại, tổng kết số điểm của trẻ và khen ngợi họ về sự cố gắng của mình.
  1. Hoạt động thêm:
  • Để tăng thêm sự thú vị, bạn có thể yêu cầu trẻ vẽ một bức tranh ngắn về một cảnh quan có nhiều động vật nước.
  • Trò chơi này có thể được lặp lại nhiều lần với các từ vựng mới để trẻ có cơ hội lặp lại và ghi nhớ.

Ví dụ về một buổi chơi game:

  • “Alright, kids, let’s start the game. I’m thinking of an animal that lives in the water. Can you guess what it is?”
  • “What do you see here? Yes, that’s a fish! Can you say ‘fish’?”
  • “Excellent! Now, what about this one? What do you think it is?”
  • “Oh, that’s a turtle! Very good! Keep guessing, and you’ll be a superhero of animals!”

Lưu ý:– Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy thoải mái và không bị áp lực khi đoán.- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em mỗi khi họ làm đúng.- Sử dụng âm thanh và hình ảnh để tạo thêm sự sống động và cho trò chơi.

Phân tích và đánh giá

Sau khi trẻ em đã tham gia vào trò chơi, bước tiếp theo là phân tích và đánh giá kết quả của họ. Dưới đây là một số cách để thực hiện điều này:

  • Đánh giá kỹ năng ngôn ngữ:

  • Xem xét cách trẻ em sử dụng từ vựng và cấu trúc câu. Đánh giá xem họ có sử dụng từ vựng liên quan đến chủ đề đúng cách hay không.

  • Ghi nhận các lỗi ngôn ngữ mà trẻ em thường gặp và cung cấp phản hồi cụ thể để họ cải thiện.

  • Đánh giá kỹ năng nhận diện và nhớ lại:

  • Kiểm tra xem trẻ em có thể nhớ lại các từ vựng đã học hay không bằng cách hỏi họ về các từ đã xuất hiện trong trò chơi.

  • Yêu cầu trẻ em liệt kê các từ vựng mà họ đã tìm thấy và đánh giá sự chính xác của họ.

  • Đánh giá sự hứng thú và tham gia:

  • Lắng nghe và quan sát cách trẻ em tham gia vào trò chơi. Đánh giá xem họ có hứng thú và say mê với trò chơi hay không.

  • Ghi nhận các phản hồi từ trẻ em về trò chơi để hiểu rõ hơn về trải nghiệm của họ.

  • Hoạt động thực hành:

  • Yêu cầu trẻ em sử dụng các từ vựng mới trong các câu ngắn hoặc câu chuyện ngắn. Điều này sẽ giúp họ thực hành và cải thiện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ.

  • Tổ chức các hoạt động thực hành khác nhau, chẳng hạn như trò chơi nối từ, trò chơi đoán từ, hoặc trò chơi tưởng tượng, để trẻ em có cơ hội sử dụng từ vựng trong các ngữ cảnh khác nhau.

  • Phản hồi và khuyến khích:

  • Cung cấp phản hồi tích cực và khen ngợi trẻ em về những tiến bộ của họ. Đảm bảo rằng phản hồi của bạn là xây dựng và không gây áp lực.

  • Khuyến khích trẻ em tiếp tục học tập và không ngừng cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

  • Kết nối với cuộc sống hàng ngày:

  • Trải nghiệm này có thể kết nối với các hoạt động hàng ngày của trẻ em, chẳng hạn như đi mua sắm, chơi trong công viên, hoặc tham gia các hoạt động gia đình. Điều này sẽ giúp trẻ em nhớ lại từ vựng và sử dụng chúng một cách tự nhiên hơn.

Bằng cách thực hiện các bước này, bạn không chỉ đánh giá kỹ năng ngôn ngữ của trẻ em mà còn khuyến khích họ tiếp tục học tập và phát triển kỹ năng giao tiếp của mình.

Hoạt động bổ sung

Sau khi hoàn thành trò chơi tìm từ ẩn, có thể tổ chức một số hoạt động bổ sung để tăng cường kiến thức và niềm vui của trẻ em. Dưới đây là một số gợi ý:

  1. Trò chơi vẽ tranh:
  • Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh ngắn về một ngày trong mùa hè hoặc mùa đông, sử dụng các từ vựng mà họ đã tìm thấy trong trò chơi. Điều này không chỉ giúp trẻ em nhớ từ mà còn phát triển kỹ năng vẽ vẽ.
  1. Câu hỏi và trả lời:
  • Đặt một số câu hỏi liên quan đến các từ vựng mà trẻ em đã tìm thấy. Ví dụ: “What color is the sky?” hoặc “Where do birds live?” và khuyến khích trẻ em trả lời bằng tiếng Anh.
  1. Chơi trò chơi nối từ:
  • Tạo một bảng với các từ vựng liên quan đến môi trường và yêu cầu trẻ em nối các từ này với hình ảnh phù hợp. Điều này giúp trẻ em hiểu mối quan hệ giữa từ và hình ảnh.
  1. Trò chơi âm nhạc:
  • Chơi một bài hát về môi trường hoặc thiên nhiên và yêu cầu trẻ em nhảy múa hoặc vẽ tranh trong khi hát. Điều này giúp trẻ em học từ vựng trong một môi trường vui vẻ và sáng tạo.
  1. Trò chơi đếm số:
  • Sử dụng các hình ảnh từ trò chơi để đếm số. Ví dụ, nếu có hình ảnh của một cây, trẻ em có thể đếm bao nhiêu lá trên cây.
  1. Trò chơi nối hình ảnh:
  • Trẻ em có thể nối các hình ảnh từ trò chơi với các hoạt động hàng ngày của họ. Ví dụ, nối hình ảnh của một con gà với việc ăn cơm hoặc nối hình ảnh của một con cá với việc tắm biển.
  1. Trò chơi xây dựng:
  • Sử dụng các đồ chơi xây dựng hoặc block để trẻ em tạo ra các cảnh quan môi trường mà họ đã học được. Điều này giúp trẻ em liên kết từ vựng với thực tế.
  1. Trò chơi kể chuyện:
  • Yêu cầu trẻ em kể một câu chuyện ngắn về một ngày trong cuộc sống của một con vật mà họ đã học được. Điều này giúp trẻ em sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh và phát triển kỹ năng kể chuyện.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn phát triển nhiều kỹ năng khác như trí tưởng tượng, kỹ năng giao tiếp và sáng tạo.

Giới thiệu từ vựng

Hello kids, let’s learn about the days and hours together while we go on a fun travel adventure! Imagine we are going on a trip to a magical land where each day has a special time for different activities.

Morning:Good morning, kids! It’s time to wake up and start our day. In our magical land, the morning is when the sun rises. Let’s say “Good morning” to the sun. 🌞

Afternoon:Hello! It’s the afternoon now. This is when we can have some fun and play outside. In our magical land, the afternoon is full of laughter and games. Let’s say “Hello” to the afternoon. 👋

Evening:Good evening, kids! As the sun sets, it’s time to relax and enjoy the evening. In our magical land, the evening is when we have a nice storytime. Let’s say “Good evening” to the evening. 🌙

Night:Hello, it’s night time in our magical land. The stars are twinkling and the moon is shining. Let’s say “Good night” to the night. 🌟

Now, let’s learn the names of the days of the week in English:

  • Monday: The first day of the week, when we start our new adventures.
  • Tuesday: The second day, when we explore more wonders.
  • Wednesday: The third day, where we find new friends.
  • Thursday: The fourth day, where we discover new places.
  • Friday: The fifth day, when we have fun at the park.
  • Saturday: The sixth day, when we visit family and friends.
  • Sunday: The last day of the week, when we rest and prepare for the new week.

Let’s practice by saying the names of the days together:

  • Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday.

Now, let’s learn the hours of the day:

  • 6:00 AM: The time when the sun starts to rise.
  • 7:00 AM: Time for breakfast.
  • 9:00 AM: Time to go to school or start our activities.
  • 12:00 PM: Lunch time.
  • 3:00 PM: Afternoon snack time.
  • 5:00 PM: Time to play outside.
  • 7:00 PM: Dinner time.
  • 9:00 PM: Bedtime.

Let’s practice by saying the hours together:

  • 6:00 AM, 7:00 AM, 9:00 AM, 12:00 PM, 3:00 PM, 5:00 PM, 7:00 PM, 9:00 PM.

Remember, learning about the days and hours is like having a map to our day. It helps us know what to expect and when to do different activities. Let’s keep exploring our magical land and learning together! 🌍✨

Đọc tên từ vựng

  • “Hello kids, today we’re going to play a fun game. Let’s start with the word ‘cat’. Can you find the picture of a cat?”

  • “Now, let’s try ‘dog’. Who can show me the picture of a dog?”

  • “Great job! Next, we have ‘bird’. Can you find the picture of a bird on the board?”

  • “Excellent! Let’s go for ‘fish’ now. Can you spot the picture of a fish?”

  • “That’s right! Now, we have ‘turtle’. Can you find the picture of a turtle?”

  • “Fantastic! Finally, we have ‘frog’. Who can show me the picture of a frog?”

Kiểm tra và đánh giá:

  • “Great, everyone did a wonderful job finding the pictures. Let’s count how many pictures we found together.”

  • “One, two, three, four, five… We found five pictures! That’s amazing!”

  • “I’m so proud of you all. You’re really good at finding the pictures and saying the names.”

Hoạt động bổ sung:

  • “As a little bonus, I have a special question for you. Can you tell me which animal is not a pet? Think about it for a moment.”

  • “Okay, let’s see. We have cat, dog, bird, fish, and turtle. The animal that is not a pet is the ‘turtle’.”

  • “That’s correct! Turtles are not pets, they live in the wild. Good job, everyone!”

  • “Now, let’s finish with a fun activity. I’ll show you a picture of a new animal, and you have to guess what it is. Ready?”

  • “Let’s see… This is a ‘lion’. A lion is a big, strong animal that lives in the savannah. It’s not a pet either.”

  • “That’s right! Now you know three animals that are not pets: turtle, lion, and…?”

  • “Yes, the ‘snake’! Snakes are fascinating creatures that live in many different places, including forests and deserts.”

  • “I hope you enjoyed our game today. Remember, learning is fun when we play together!”

Kiểm tra và đánh giá

  • Kiểm tra nhận biết từ vựng:

  • “Let’s check how well you’ve remembered the words. I’ll say a word, and you tell me what the picture is.”

  • “For example, I say ‘tree’, and you tell me ‘What do you see? A tree!’

  • Đánh giá kỹ năng viết:

  • “Now, I want you to write down the words we’ve learned today. Can you do that?”

  • “I’ll give you a piece of paper, and you can write the words we’ve discussed.”

  • Phản hồi và khen ngợi:

  • “Great job! You remembered all the words correctly. You did a wonderful job writing them down.”

  • “If you made any mistakes, that’s okay. We can learn from our mistakes and try again.”

  • Hoạt động tương tác:

  • “Let’s play a game where I show you a picture, and you have to say the word that goes with it.”

  • “For each correct answer, you get a star. How many stars can you collect?”

  • Phản hồi cuối cùng:

  • “I’m very proud of you all for learning new words today. You’ve done a fantastic job!”

  • “Remember, practice makes perfect. Keep practicing and you’ll get even better.”

4. Hoạt động bổ sung:Vẽ tranh:– “I’ll give each of you a piece of paper and some colorful pencils. Can you draw a picture of the environment we’ve learned about today?”- “You can draw trees, rivers, and all the other things we’ve talked about.”

  • Chia sẻ và trình bày:

  • “After you finish your drawings, you can show them to your friends and tell them about the environment.”

  • “This is a great way to practice speaking and sharing what you’ve learned.”

  • Phản hồi cuối cùng:

  • “I’m excited to see your beautiful drawings. You’ve done a wonderful job of showing what you’ve learned.”

  • “Thank you for participating in today’s lesson. I hope you’ve enjoyed learning about the environment with us.”

Hoạt động bổ sung

1. Hoạt động vẽ tranh:– Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về một ngày đẹp trong công viên, sử dụng nhiều màu sắc khác nhau để thể hiện sự đa dạng của môi trường xung quanh.- Trẻ em có thể vẽ cây cối, đám mây, mặt trời, và các vật thể khác mà họ biết.

2. Hoạt động kể chuyện:– Dựa trên bức tranh mà trẻ em đã vẽ, yêu cầu họ kể một câu chuyện ngắn về bức tranh đó.- Hỏi trẻ em về các chi tiết mà họ đã vẽ, như màu sắc của đám mây, màu của cây cối, và những hoạt động mà các nhân vật trong câu chuyện của họ đang làm.

3. Hoạt động đọc sách:– Chọn một cuốn sách có nội dung về môi trường xung quanh và đọc cho trẻ em nghe.- Sau khi đọc xong, hỏi trẻ em về những điều họ đã học được từ cuốn sách và yêu cầu họ kể lại một đoạn hoặc một câu chuyện ngắn từ trong sách.

4. Hoạt động tạo hình:– Sử dụng các vật liệu như giấy, keo, và màu để trẻ em tạo ra các vật thể hoặc sinh vật mà họ đã học được trong bài học.- Ví dụ, trẻ em có thể tạo một con gấu, một con chim, hoặc một đám mây.

5. Hoạt động trò chuyện:– Trò chuyện với trẻ em về các màu sắc của môi trường xung quanh và yêu cầu họ chỉ ra các màu sắc trên tranh hoặc trong sách.- Hỏi trẻ em về những màu sắc họ thích nhất và tại sao.

6. Hoạt động hát bài:– Hát một bài hát về màu sắc hoặc môi trường xung quanh để tạo ra một không gian vui tươi và hấp dẫn.- Ví dụ: “I like the color blue, I like the color blue, I like the color blue in the sky.”

7. Hoạt động thảo luận nhóm:– Tạo một nhóm nhỏ và thảo luận về các chủ đề như “Làm thế nào để bảo vệ môi trường?” hoặc “Tại sao môi trường xung quanh rất quan trọng?”- Khuyến khích trẻ em chia sẻ ý kiến và ý tưởng của họ.

8. Hoạt động sáng tạo:– Yêu cầu trẻ em sáng tạo một bài thơ hoặc bài ca về màu sắc của môi trường xung quanh.- Hỗ trợ trẻ em với các từ vựng và cấu trúc câu.

9. Hoạt động kiểm tra:– Thực hiện một số bài kiểm tra ngắn để kiểm tra kiến thức của trẻ em về màu sắc và môi trường xung quanh.- Ví dụ: “Hãy chỉ ra màu xanh trong tranh của bạn,” hoặc “Hãy kể cho tôi biết ba màu bạn thích và tại sao.”

10. Hoạt động kết thúc:– Kết thúc bài học bằng một hoạt động vui vẻ như một trò chơi hoặc một bài hát cuối cùng để tạo ra một cảm giác tích cực và hứng thú.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *