Trong thế giới đa sắc màu này, mỗi ngày đều có những câu chuyện mới chờ chúng ta khám phá. Hãy cùng nhau okayỳ diệu, khám phá những bí ẩn của thiên nhiên, cảm nhận sự thay đổi của các mùa và trải nghiệm từng khoảnh khắc trong cuộc sống. Tại đây, chúng ta sẽ ghi lại những khoảnh khắc đẹp đẽ bằng những lời văn, để mỗi trẻ em có thể học hỏi và tận hưởng niềm vui khi đọc sách.
Hình ảnh và tên từ
- Hình ảnh cây cối (tree) – Hình ảnh cây
- Hình ảnh mặt trời (sun) – Hình ảnh mặt trời
- Hình ảnh mây (cloud) – Hình ảnh mây
- Hình ảnh sông (river) – Hình ảnh sông
- Hình ảnh biển (sea) – Hình ảnh biển
- Hình ảnh chim (hen) – Hình ảnh chim
- Hình ảnh cá (fish) – Hình ảnh cá
- Hình ảnh gió (wind) – Hình ảnh gió
- Hình ảnh tuyết (snow) – Hình ảnh tuyết
- Hình ảnh núi (mountain) – Hình ảnh núi
- Hình ảnh rừng (wooded area) – Hình ảnh rừng
- Hình ảnh đồng cỏ (meadow) – Hình ảnh đồng cỏ
- Hình ảnh đài phát thanh (radio) – Hình ảnh đài phát thanh
- Hình ảnh máy tính (laptop) – Hình ảnh máy tính
- Hình ảnh xe đạp (bicycle) – Hình ảnh xe đạp
- Hình ảnh xe máy (motorcycle) – Hình ảnh xe máy
- Hình ảnh xe tải (truck) – Hình ảnh xe tải
- Hình ảnh xe đạp điện (electric bike) – Hình ảnh xe đạp điện
Bài Tập Tìm Từ:1. Tree – Cây2. solar – Mặt trời3. Cloud – Mây4. River – Sông5. Sea – Biển6. chook – Chim7. Fish – Cáeight. Wind – Gió9. Snow – Tuyết10. Mountain – Núi11. woodland – Rừng12. Meadow – Đồng cỏthirteen. Radio – Đài phát thanh14. laptop – Máy tính15. Bicycle – Xe đạp16. bike – Xe máy17. Truck – Xe tải18. electric motorbike – Xe đạp điện
Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và đánh dấu các từ ẩn trong các hình ảnh đã cho.- Sau khi hoàn thành, trẻ có thể được hỏi về các từ mà họ đã tìm thấy và sử dụng chúng trong một câu ví dụ đơn giản.
Lưu Ý:– Đảm bảo rằng hình ảnh và từ vựng phù hợp với độ tuổi và trình độ của trẻ em.- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ tìm được từ đúng.
Tạo bảng tìm từ
Bảng Tìm Từ:
Màu Sắc | Từ Vựng |
---|---|
Đen | Đen |
Trắng | Trắng |
Xanh | Xanh |
Đỏ | Đỏ |
Vàng | Vàng |
Hồng | Hồng |
Tím | Tím |
Xanh lam | Xanh lam |
Cam | Cam |
Hình Ảnh Dự Kiến:
- Hình ảnh một con cừu đen trong đồng cỏ xanh.
- Hình ảnh một bức tranh màu trắng.
- Hình ảnh một tia nắng chiếu qua những tán cây xanh lá.
- Hình ảnh một quả cherry đỏ.
- Hình ảnh một tia nắng chiếu qua những cành cây vàng.
- Hình ảnh một bông hoa hồng.
- Hình ảnh một quả dâu tím.
- Hình ảnh một bức tranh biển xanh.
- Hình ảnh một quả cam.
- Hình ảnh một bức tranh mặt trời cam.
Hướng dẫn chơi trò chơi
- Chuẩn Bị Hình Ảnh:
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước như cá, chim, rùa, và voi.
- Mỗi hình ảnh phải có một từ tiếng Anh gắn okayèm.
- Phân Công Nhiệm:
- Một người lớn hoặc người dẫn trò chơi sẽ là người đọc và hỏi.
- Các trẻ em sẽ là những người đoán từ.
- Bắt Đầu Trò Chơi:
- Người dẫn trò chơi sẽ chọn một hình ảnh và hỏi: “what’s this?” (Đây là gì?)
- Các trẻ em sẽ cố gắng đoán từ tiếng Anh của hình ảnh đó.
four. Trả Lời và Đánh Giá:– Khi một trẻ em đoán đúng, người dẫn trò chơi sẽ xác nhận và nói: “sure, that’s proper! it’s a fish.” (Đúng rồi! Đó là con cá.)- Nếu trẻ em đoán sai, người dẫn trò chơi có thể gợi ý hoặc đọc lại từ tiếng Anh để trẻ em hiểu rõ hơn.
five. Hoạt Động Thực Hành:– Sau khi đoán đúng, trẻ em có thể okể một câu chuyện ngắn liên quan đến hình ảnh đó.- Ví dụ: “i really like fish. They live in the water and swim very rapid.”
- Tăng Cường Trò Chơi:
- Người dẫn trò chơi có thể thêm một câu hỏi thêm về hình ảnh: “What does a fish eat?” (Con cá ăn gì?)
- Trẻ em sẽ cố gắng trả lời câu hỏi này để nâng cao okỹ năng ngôn ngữ của họ.
- okayết Thúc Trò Chơi:
- Sau khi hoàn thành bộ hình ảnh, người dẫn trò chơi có thể hỏi trẻ em: “Which animal do you like the most?”
- Trẻ em sẽ chia sẻ cảm xúc và helloểu biết của mình về các loài động vật nước.
eight. Bài Tập Tăng Cường:– Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về một trong những hình ảnh mà họ đã đoán đúng.- Họ có thể thêm từ tiếng Anh vào tranh của mình để ghi nhớ.
Lưu Ý:
- Đảm bảo rằng các hình ảnh và từ vựng là dễ helloểu và phù hợp với độ tuổi của trẻ em.
- Khuyến khích trẻ em phát âm rõ ràng và tự tin.
- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ tham gia tích cực vào trò chơi.
- Chuẩn bị Hình ảnh:
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh của các loài động vật dưới nước như cá, chim, rùa và voi.
- Mỗi hình ảnh phải đi okèm với một từ tiếng Anh.
- Phân công nhiệm vụ:
- Một người lớn hoặc người dẫn trò chơi sẽ là người đọc và hỏi.
- Các trẻ em sẽ là những người đoán từ.
three. Bắt đầu trò chơi:– Người dẫn trò chơi sẽ chọn một hình ảnh và hỏi: “what is this?” (Đây là gì?)- Các trẻ em sẽ cố gắng đoán từ tiếng Anh của hình ảnh đó.
four. Trả lời và Đánh giá:– Khi một trẻ em đoán đúng, người dẫn trò chơi sẽ xác nhận và nói: “yes, it’s right! it is a fish.” (Đúng rồi! Đó là con cá.)- Nếu trẻ em đoán sai, người dẫn trò chơi có thể gợi ý hoặc đọc lại từ tiếng Anh để trẻ em hiểu rõ hơn.
five. Hoạt động thực hành:– Sau khi đoán đúng, trẻ em có thể okể một câu chuyện ngắn liên quan đến hình ảnh đó.- Ví dụ: “i like fish. They stay in the water and swim very rapid.”
- Tăng cường trò chơi:
- Người dẫn trò chơi có thể thêm một câu hỏi thêm về hình ảnh: “What does a fish devour?” (Con cá ăn gì?)
- Trẻ em sẽ cố gắng trả lời câu hỏi này để nâng cao okayỹ năng ngôn ngữ của họ.
- kết thúc trò chơi:
- Sau khi hoàn thành bộ hình ảnh, người dẫn trò chơi có thể hỏi trẻ em: “Which animal do you want the most?”
- Trẻ em sẽ chia sẻ cảm xúc và hiểu biết của mình về các loài động vật nước.
- Bài tập tăng cường:
- Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về một trong những hình ảnh mà họ đã đoán đúng.
- Họ có thể thêm từ tiếng Anh vào tranh của mình để ghi nhớ.
Lưu ý:
- Đảm bảo rằng các hình ảnh và từ vựng là dễ helloểu và phù hợp với độ tuổi của trẻ em.
- Khuyến khích trẻ em phát âm rõ ràng và tự tin.
- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ tham gia tích cực vào trò chơi.
Hoạt động thực hành
- Đọc Truyện Câu Hỏi:
- Đọc một câu chuyện ngắn về một ngày đi chơi công viên, trong đó có nhiều từ vựng liên quan đến ngày và giờ.
- Ví dụ: “Một buổi sáng nắng đẹp, Tim thức dậy vào lúc 7:00 sáng. Anh ấy có một ngày đầy thú vị tại công viên giải trí. Anh ấy gặp bạn bè vào lúc 10:00 sáng và họ chơi trò chơi đến 12:00 trưa. Sau bữa trưa, họ ngủ trưa và sau đó đi lên vòng đu quay vào lúc 3:00 chiều. Cuối cùng, họ rời khỏi công viên vào lúc 6:00 chiều.”
- Đặt Câu Hỏi:
- Hỏi trẻ em về ngày và giờ trong câu chuyện. Ví dụ: “Khi nào Tim thức dậy?” hoặc “Họ gặp bạn bè vào lúc nào?”
three. Đếm Số:– Dùng các hình ảnh hoặc đồ chơi để trẻ em đếm số và xác định thời gian trong câu chuyện. Ví dụ, sử dụng các hình ảnh của đồng hồ hoặc các con số để trẻ em xác định thời gian.
four. Hoạt Động Tạo Dụng:– Chuẩn bị các hình ảnh hoặc thẻ từ có chứa từ vựng về ngày và giờ (như, sáng, chiều, tối, đêm, 7:00 sáng, 12:00 trưa, 6:00 chiều, v.v.).- Yêu cầu trẻ em sắp xếp.các thẻ từ theo thứ tự thời gian trong câu chuyện.
five. Hoạt Động Tạo Câu:– Yêu cầu trẻ em tạo câu về ngày và giờ bằng cách sử dụng từ vựng đã học. Ví dụ, “Chúng ta ăn sáng vào lúc 8:00 sáng.” hoặc “Chúng ta đi học vào lúc 9:00 sáng.”
- Hoạt Động Giao Tiếp:
- Tổ chức một trò chơi hỏi đáp giữa giáo viên và trẻ em về ngày và giờ. Ví dụ, giáo viên hỏi “Khi nào các bạn thức dậy?” và trẻ em trả lời.
- Hoạt Động Thực Hành Thực Tiễn:
- Yêu cầu trẻ em vẽ một ngày của mình và ghi lại các hoạt động với thời gian cụ thể. Ví dụ, “Tôi thức dậy vào lúc 7:00 sáng. Tôi ăn sáng vào lúc 7:30 sáng. Tôi đi học vào lúc eight:00 sáng.”
eight. Kiểm Tra hiểu:– Cuối cùng, kiểm tra xem trẻ em đã helloểu và sử dụng từ vựng về ngày và giờ một cách chính xác thông qua các câu hỏi ngắn gọn và trò chơi tương tác.
Bài tập tăng cường
- Đọc và Điền Từ:
- Trẻ em sẽ được đọc một đoạn văn ngắn về một chuyến đi công viên. Họ cần điền vào các từ bị thiếu bằng từ tiếng Anh phù hợp.
- Ví dụ: “Chúng tôi đã đi công viên và thấy rất nhiều cây. Bầu trời trong xanh và chim đang ca hát. Chúng tôi cũng thấy một chú chó đang chơi với quả bóng.”
- Câu Hỏi và Trả Lời:
- Chuẩn bị một số câu hỏi đơn giản về đoạn văn ngắn đó. Trẻ em sẽ trả lời bằng tiếng Anh.
- Ví dụ: “Chúng tôi thấy gì trong công viên? (cây)” “Màu gì của bầu trời? (trong xanh)” “Chim đang làm gì? (ca hát)”
- Tạo Câu Truyện:
- Trẻ em sẽ được cung cấp một số từ tiếng Anh liên quan đến công viên và các hoạt động. Họ cần tạo một câu chuyện ngắn bằng cách kết hợp.các từ đó.
- Ví dụ: “Một ngày nắng đẹp, chúng tôi đã đi công viên. Chúng tôi chơi trên trò đu quay, leo trượt, và cho cá voi ăn. Chúng tôi có một thời gian rất tuyệt vời!”
- Vẽ và Giải Thích:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bức tranh về một chuyến đi công viên và sau đó giải thích về bức tranh bằng tiếng Anh.
- Ví dụ: “Tôi đã vẽ một bức tranh về công viên với cây cối, khu vui chơi và ao hồ. Có những trẻ em đang chơi và cá voi đang bơi lội.”
- Thảo Luận và Khen Ngợi:
- Trẻ em sẽ thảo luận về bức tranh và câu chuyện của mình với bạn cùng lớp. Họ cũng sẽ nhận được khen ngợi từ giáo viên.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em sẽ thực hiện một hoạt động thực hành ngoài trời tại công viên, ví dụ như đếm số lượng cây, chim, hoặc trẻ em đang chơi đùa.
- Ví dụ: “Hãy đi công viên và đếm số lượng cây. Bạn thấy bao nhiêu cây?”
- Bài Tập Tự Làm:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu viết một đoạn văn ngắn về một chuyến đi công viên của họ, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu đã học.