Cách Luyện Nói Tiếng Anh Dễ Dàng và Thú Vị Cho Trẻ Em Bằng Tiếng Anh

Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn bạn vào một thế giới học tập đầy thú vị và tương tác, thông qua các cuộc đối thoại tiếng Anh đơn giản và các hoạt động vui nhộn, giúp trẻ em dễ dàng nắm bắt kỹ năng nói tiếng Anh. Hãy cùng nhau khám phá hành trình học tập okayỳ diệu này nhé!

Chuẩn bị

Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh

Ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ xinh, có một chú mèo tên là Whiskers. Whiskers không chỉ là một chú mèo bình thường; nó rất tò mò và yêu thích khám phá và học hỏi những điều mới. Một buổi sáng trong lành, Whiskers tìm thấy một cuốn sách bí ẩn trong thư viện của chủ nhân. Cuốn sách đầy chữ và hình ảnh, Whiskers quyết định tự học tiếng Anh.

Mỗi ngày, Whiskers sẽ ngồi bên cửa sổ, quan sát thế giới bên ngoài. Nó sẽ chỉ vào những con chim hót trong cây và nói, “Chim, chim.” Nó sẽ nhìn thấy mặt trời mọc và nói, “Mặt trời, mặt trời.” Whiskers quyết tâm học càng nhiều càng tốt.

Một ngày nọ, Whiskers gặp một chú mèo bạn tên là Lily. Lily cũng đang học tiếng Anh. Họ trở thành bạn thân và quyết định tập luyện cùng nhau. Họ sẽ chơi trò tìm nhau, nhưng thay vì chỉ tìm nhau, họ sẽ cố gắng nói tên nơi họ đang ẩn náu.

Ví dụ, nếu Whiskers ẩn náu sau một bụi cây, nó sẽ nói, “Tôi đang đằng sau bụi cây!” và Lily sẽ thử đoán nơi nó đang ẩn náu. Họ cười và chơi, và tiếng Anh của họ ngày càng cải thiện.

Một buổi chiều, những chú mèo thấy một nhóm trẻ chơi trong công viên. Những trẻ con đang nói tiếng Anh và Whiskers và Lily rất hứng thú. Họ quyết định tham gia và tập luyện tiếng Anh cùng những trẻ con đó.

Những trẻ con rất vui vẻ vì có bạn mới và giúp Whiskers và Lily học tiếng Anh. Họ dạy họ những từ mới và cụm từ mới như “Xin chào”, “Tạm biệt” và “Bạn đang thế nào?”. Những chú mèo rất vui và tập luyện mỗi khi có cơ hội.

Khi thời gian trôi qua, Whiskers và Lily trở nên rất thành thạo trong việc nói tiếng Anh. Họ có thể nói về những điều yêu thích của mình, như gia đình, đồ chơi và những cuộc phiêu lưu của mình. Họ thậm chí còn bắt đầu viết thư cho nhau bằng tiếng Anh.

Một ngày nào đó, chủ nhân của Whiskers phát helloện ra những chú mèo đang viết thư cho bạn mới. Bà rất tự hào về họ và quyết định đưa họ đi du lịch đến một khu nghỉ dưỡng cho mèo ở thành phố khác. Khu nghỉ dưỡng có một chương trình đặc biệt nơi những chú mèo có thể học và chơi với nhau.

Whiskers và Lily có một thời gian rất vui vẻ tại khu nghỉ dưỡng. Họ gặp những chú mèo từ khắp nơi trên thế giới và học về nền văn hóa của họ. Họ chia sẻ câu chuyện, chơi trò chơi và làm bạn với rất nhiều chú mèo mới.

Khi đến lúc về nhà, Whiskers và Lily hứa sẽ tiếp tục học và tập luyện tiếng Anh. Họ biết rằng với mỗi từ mới và cụm từ mới, họ có thể giao tiếp với nhiều chú mèo hơn và chia sẻ những cuộc phiêu lưu của mình với thế giới.

Và thế là, chú mèo tò mò Whiskers tiếp tục hành trình học hỏi và bạn bè, luôn sẵn sàng khám phá những thế giới mới và gặp gỡ những người bạn mới.


Hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh

Trẻ: Chào buổi sáng, thầy giáo!

Thầy giáo: Chào buổi sáng! Cuối tuần của em thế nào, em yêu?

Trẻ: Rất tốt, cảm ơn! Em đã chơi với bạn bè và xem phim.

Thầy giáo: Đó là điều thú vị! Em đã học được điều gì mới trong cuối tuần này?

Trẻ: Có, em đã học cách đếm đến mười bằng tiếng Anh!

Thầy giáo: Rất tuyệt vời! Hãy cho tôi xem.

Trẻ: Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười!

Thầy giáo: Rất tốt! Bây giờ, hãy nói về ngày của em. Em sẽ học gì hôm nay?

Trẻ: Hôm nay chúng ta sẽ học về động vật.

Thầy giáo: Đó là điều thú vị! Em đã biết động vật bằng tiếng Anh nàalrightông?

Trẻ: Có, em biết mèo, chó và chim.

Thầy giáo: Rất tốt! Hôm nay chúng ta sẽ học thêm về chúng. Hãy nhớ lắng nghe cẩn thận và hỏi câu hỏi nếu em không hiểu.

Trẻ: Em sẽ làm vậy, thầy giáo! Em rất mong chờ học những điều mới!


Nội dung học về thiết bị điện trong nhà bằng tiếng Anh

Thầy giáo: Chào buổi sáng, các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ học về các thiết bị điện trong nhà.

Trẻ 1: Thiết bị điện là gì?

Thầy giáo: Thiết bị điện là những máy móc sử dụng điện năng để hoạt động. Một số thiết bị điện phổ biến là tủ lạnh, máy giặt, ti vi và máy tính.

Trẻ 2: Thầy có thể cho chúng tôi xem những hình ảnh không?

Thầy giáo: Chắc chắn rồi! Đây là những hình ảnh của các thiết bị điện. Em có thể nói cho tôi biết chúng là gì không?

Trẻ 3: Đây là tủ lạnh. Nó giữ thức ăn của chúng ta lạnh.

Thầy giáo: Đúng vậy! Đó là một quan sát rất tốt. Vậy về cái này?

Trẻ 4: Đây là máy giặt. Nó giặt quần áo của chúng ta.

Thầy giáo: Rất đúng! Bây giờ, chúng ta sẽ học một số từ mới. Đây là lò vi sóng. Nó nấu thức ăn nhanh chóng.

Trẻ 5: Lò vi sóng… Tên nó có nghĩa là gì?

Thầy giáo: “Micro” có nghĩa là nhỏ, và “wave” có nghĩa là điều gì đó di chuyển theo hình dạng sóng. Vậy lò vi sóng là một thiết bị nhỏ sử dụng sóng để nấu thức ăn nhanh chóng.

Trẻ 6: Tôi helloểu rồi! Cảm ơn thầy giáo!

Thầy giáo: Không có gì. Hãy nhớ cẩn thận với các thiết bị điện. Luôn hỏi người lớn nếu bạn cần giúp đỡ khi sử dụng chúng.


Bài tập đọc tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh sở thú

Tiêu đề truyện: Một chuyến đi đến sở thú

Trang 1:Sáng sớm, Tom và gia đình của anh ấy đến sở thú. Sở thú đầy những loài động vật màu sắc. Họ đã nhìn thấy sư tử, tigers và endure.

Trang 2:Tom rất hứng thú khi nhìn thấy các con giraffe. Các con giraffe cao và có cổ dài. Họ ăn lá từ cây.

Trang three:Tiếp theo, họ đến khu chuồng voi. Các con voi lớn và helloền lành. Họ chơi trong nước và tát nhau.

Trang 4:Trẻ yêu thích nhất của Tom là con khỉ. Các con khỉ rất vui vẻ và hài hước. Họ leo lên cây và swing từ cành này sang cành khác.

Trang 5:Cuối cùng, Tom và gia đình mệt mỏi nhưng vui vẻ. Họ đã có một thời gian tuyệt vời tại sở thú.


Câu chuyện về chú chó học tiếng Anh

**Ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một chú chó thông minh tên là Max. Max yêu thích học hỏi những điều mới và luôn muốn làm hài lòng chủ nhân, ông Brown.

Một ngày nào đó, ông Brown mang về một cuốn sách về từ vựng tiếng Anh. Max tò mò và quyết định học cùng với chủ nhân. Nó sẽ lắng nghe cẩn thận khi ông Brown đọc cuốn sách và cố gắng bắt chước những từ đó.

Một trong những từ đầu tiên Max học là “ball” (bóng). Ông Brown cho Max xem một quả bóng và nói, “Ball.” Max lắc đuôi và sủa, “Ball!” Ông Brown rất vui và cho Max xem từ mới khác, “bone” (xương).

Max đã học rất nhiều từ như “run” (chạy), “play” (chơi) và “fetch” (đưa lại). Nó sẽ tập luyện bằng cách mang những đồ chơi của ông Brown và nói những từ nó đã học.

Một buổi chiều, ông Brown đưa Max đi dạo trong công viên. Họ thấy những chú chó khác đang chơi với chủ nhân của chúng. Max rất hứng thú và muốn tham gia. Nó chạy đến một chú chó tên là Lily và sủa, “Play!” Chị của Lily cười và nói, “permit’s play fetch!”

Max và Lily chơi fetch cùng nhau, và Max sử dụng những từ tiếng Anh nó đã học. Nó sẽ nói “Ball!” khi nó mang lại quả bóng và “Bone!” khi nó mang lại xương.

Chị của Lily rất ngạc nhiên trước khả năng nói tiếng Anh của Max. Chị nói với ông Brown, “Chú chó của anh ấy rất tuyệt vời! Nó biết rất nhiều từ tiếng Anh!”

Ông Brown cười và nói, “Đúng vậy, Max là một người học nhanh chóng. Nó yêu thích học hỏi và có vui vẻ cùng lúc.”

Từ ngày đó, Max trở thành một ngôi sao nhỏ trong làng. Người dân đến xem chú chó thông minh biết nói tiếng Anh. Max rất vui vẻ thể hiện kỹ năng của mình và làm bạn với nhiều người mới.

Và thế là, Max tiếp tục học những từ mới và có những cuộc phiêu lưu cùng chủ nhân của mình, chứng minh rằng với một chút nỗ lực và tình yêu, bất okỳ ai cũng có thể học một ngôn ngữ mới.


Trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi tiếng Anh về động vật

Tên trò chơi: Thử thách Trí thức Động vật

Mục tiêu: Kiểm tra kiến thức về động vật bằng tiếng Anh.

Quy tắc:1. Chia lớp thành hai đội.2. Mỗi đội lần lượt trả lời câu hỏi về động vật bằng tiếng Anh.3. Đội nào trả lời đúng trước sẽ nhận được một điểm.4. Đội có nhiều điểm nhất vào cuối trò chơi sẽ chiến thắng.

Câu hỏi:1. Loài động vật lớn nhất trên thế giới là gì?2. Loài động vật nào được gọi là vua của rừng?3. Loài động vật nào có máu xanh?four. Loài chim nhỏ nhất trên thế giới là gì?5. Loài động vật nào có thể thay đổi màu sắc?


Nội dung học về biển và động vật nước bằng tiếng Anh

Tiêu đề bài học: Cuộc phiêu lưu dưới đại dương

Mục tiêu: Học về đại dương và những loài động vật biển sống ở đó.

Vật liệu:– Các thẻ hình ảnh của các loài động vật biển (cá mập, voi biển, cá heo, rùa biển, v.v.)- Các trang vẽ về đại dương- Bài hát về đại dương và các loài động vật biển

Hoạt động:1. Thời gian okể chuyện: Đọc một câu chuyện về một người lặn khám phá đại dương. Hỏi các em chỉ vào các loài động vật biển trong hình ảnh.2. Quan sát: Dùng bản đồ sao để thảo luận về các chòm sao.three. Craft: Làm một đĩa giấy hình trăng và thêm các ngôi sao vào đó.four. Tìm từ: Tạo một tìm từ với các từ liên quan đến sao và trăng.5. role play: Hãy các em hóa thân thành các loài động vật biển và okayể cho lớp biết chúng ăn gì và sống ở đâu.


Hội thoại về việc nấu ăn đơn giản bằng tiếng Anh cho trẻ em

Trẻ: Mẹ ơi, chúng ta sẽ nấu món gì cho bữa tối?

Mẹ: Chúng ta sẽ nấu một món pasta đơn giản. Em muốn giúp không?

Trẻ: Vâng, em muốn!

Mẹ: Rất tốt! Đầu tiên, chúng ta cần nấu pasta. Em có thể trộn nước không?

Trẻ: Vâng, em có thể!

Mẹ: Rất tốt! Bây giờ, chúng ta sẽ cắt rau củ. Hãy cẩn thận với dao, nhé!

Trẻ: Em sẽ làm vậy, mẹ!

Mẹ: Rất tốt. Sau đó, chúng ta sẽ thêm rau củ vào pasta và trộn tất cả lại với nhau. Sau đó, chúng ta sẽ đặt lên đĩa và rắc pho mát lên trên.

Trẻ: Ngon lắm! Em rất mong chờ được ăn nó!


Bài tập viết tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng các dấu chấm và đường đơn giản

Tên hoạt động: Hoạt động viết đơn giản với dấu chấm và đường thẳng

Mục tiêu: Giúp trẻ em tập viết các câu đơn giản bằng dấu chấm và đường thẳng.

Vật liệu:– Các trang vẽ dấu chấm và đường thẳng- Bút hoặc bút chì

Hướng dẫn:1. Cung cấp cho trẻ em các trang vẽ dấu chấm và đường thẳng.2. Hướng dẫn trẻ em cách vẽ dấu chấm và đường thẳng để tạo thành các chữ cái.3. Khuyến khích trẻ em viết các câu đơn giản trên riêng mình.four. Sau khi viết xong, đọc các câu đó cùng nhau.

Ví dụ:– Trang vẽ: “i really like apples.”- Trẻ em vẽ dấu chấm và đường thẳng để tạo thành các chữ cái và viết câu: “Tôi yêu táo.”


Nội dung học về sao và mặt trăng bằng tiếng Anh

Tiêu đề bài học: Sao và mặt trăng

Mục tiêu: Học về sao và mặt trăng.

Vật liệu:– Banners sao và mặt trăng- Thẻ chòm sao- Thẻ flashcards có hình ảnh sao và mặt trăng

Hoạt động:1. Thời gian kể chuyện: Đọc một câu chuyện về bầu trời đêm đầy sao và mặt trăng.2. Quan sát: Dùng bản đồ sao để thảo luận về các chòm sao.3. Craft: Làm một đĩa giấy hình trăng và thêm các ngôi sao vào đó.four. Tìm từ: Tạo một tìm từ với các từ liên quan đến sao và trăng.5. position play: Hãy các em hóa thân thành các phi hành gia khám phá không gian và mặt trăng.


Trò chơi đoán đồ vật từ âm thanh tiếng Anh

Tên trò chơi: Trò chơi đoán đồ vật từ âm thanh

Mục tiêu: Tập luyện okỹ năng nghe và từ vựng bằng cách đoán đồ vật dựa trên âm thanh của chúng.

Vật liệu:– Một bộ đồ vật với các âm thanh đặc trưng (công, trống, còi, v.v.)- Một danh sách từ miêu tả âm thanh

Hướng dẫn:1. Đặt các đồ vật vào túi hoặc hộp.2. Hãy một trẻ em đóng mắt trong khi các trẻ em khác lần lượt đoán đồ vật dựa trên âm thanh của chúng.three. Trẻ em nào đoán đúng sẽ nhận được điểm.4. Lặp lại trò chơi với các trẻ em khác.


Câu chuyện về trẻ em đi du lịch đến sao bằng tiếng Anh

**Ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một cô bé tên là Emma. Emma yêu thích các vì sao và mơ ước đi du lịch đến không gian. Một đêm, cô bé nhìn lên bầu trời và nguyện ước.

Khi Emma ngủ đi, cô bé cảm thấy một cơn gió nhẹ và nghe thấy một tiếng nói tender. “Emma, hãy theo tôi.” Emma mở mắt và thấy một ánh sáng sáng. Ánh sáng ngày càng lớn và lớn hơn, và trước khi cô bé biết điều gì, cô bé đang bay trong không gian.

Emma nhìn thấy các hành tinh, sao chổi và các vì sao. Cô bé đã đến mặt trăng và nhìn thấy các vết nứt và trái đất từ xa. Cô bé thậm chí còn gặp một người ngoài hành tinh tên là Zog.

“Xin chào, Emma!” Zog nói. “Tôi đã đến để dẫn em tham quan không gian.”

Zog dẫn Emma tham quan vũ trụ. Họ đã nhìn thấy các đám mây sao, các ngôi sao bay và gặ%ác người ngoài hành tinh khác. Emma đã học rất nhiều về vũ trụ và các bí ẩn của nó.

Cuối cùng, đến lúc Emma phải trở về nhà. Cô bé ôm Zog tạm biệt và nguyện ước anh ấy một hành trình an toàn. Khi Emma đóng mắt, cô bé cảm thấy cơn gió nhẹ lại.

Khi cô bé mở mắt, cô bé lại ở trên giường. Cô bé nhìn lên vì sao cô bé đã nguyện ước và cười. Cô bé biết rằng một ngày nào đó, cô bé sẽ thực sự đi du lịch đến không gian.


Nội dung học về dụng cụ học tập bằng tiếng Anh

Tiêu đề bài học: Các thiết bị học tập và cách sử dụng chúng

Mục tiêu: Giáo dục trẻ em về các thiết bị học tập và cách sử dụng chúng một cách đúng đắn.

Vật liệu:– Hình ảnh các thiết bị học tập (bút, bút chì, băng g, sổ tay, v.v.)- Sổ tay hoặc giấy mẫu

Hoạt động:1. show and tell: hiển thị cho trẻ em các hình ảnh của các thiết bị học tập và giải thích tên của chúng.2. Demonstration: Giải thích cách sử dụng mỗi thiết bị, chẳng hạn như viết bằng bút, xóa bằng băng g và mở sổ tay.3. exercise: Hãy trẻ em tập sử dụng các thiết bị dưới sự giám sát.four. Craft: Tạo một món đồ thủ công đơn giản bằng các thiết bị học tập, chẳng hạn như

Bước chơi

  • Chuẩn bị: In hoặc vẽ một bảng trò chơi với các ô vuông hoặc khung hình.
  • Bước 1: Giới thiệu trò chơi và các hình ảnh động vật nước. Ví dụ: “Hôm nay, chúng ta sẽ có một cuộc phiêu lưu đến thế giới nước! Hãy chơi một trò chơi đoán nhé.”
  • Bước 2: Trẻ em được chia thành các nhóm. Mỗi nhóm chọn một hình ảnh động vật nước.
  • Bước 3: Người dẫn trò chơi sẽ nói một từ tiếng Anh liên quan đến đồ ăn, ví dụ: “fish.” Trẻ em trong nhóm cần tìm và gạch hình ảnh động vật nước tương ứng, ví dụ: cá.
  • Bước four: Khi tìm thấy hình ảnh, trẻ em đọc lại từ tiếng Anh và mô tả hình ảnh: “Tôi thấy một con cá. Cá rất ngon để ăn.”
  • Bước five: Lặp lại các bước cho đến khi tất cả các từ tiếng Anh và hình ảnh đã được sử dụng.
  • Bước 6: Trò chơi okayết thúc khi tất cả các từ đã được tìm thấy. Trẻ em có thể nhận được phần quà hoặc điểm thưởng nhỏ.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc cắt dán hình ảnh động vật nước vào các từ tiếng Anh.
  • Sử dụng từ vựng mới để kể câu chuyện hoặc tạo câu hỏi về đồ ăn và động vật nước.

three. okết Thúc:– Trẻ em được khuyến khích thảo luận về các loại động vật nước và đồ ăn mà chúng yêu thích.- Trò chơi giúp trẻ em học từ mới và cải thiện kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh thông qua các hoạt động tương tác.

Hoạt động thực hành

  1. Đoán Từ Với Hình Ảnh:
  • Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ.
  • Mỗi nhóm nhận một bộ hình ảnh động vật nước (cá, rùa, cá heo, voi nước, v.v.).
  • Họ sẽ phải nghĩ ra từ tiếng Anh mô tả động vật đó và chia sẻ với nhóm.
  • Đội nào tìm ra nhiều từ nhất trong thời gian quy định sẽ nhận điểm thưởng.
  1. Chơi Trò Chơi “Tôi Là Ai?”:
  • Một trẻ em trong nhóm sẽ được chọn làm “người ẩn danh” và được đeo mắt mù.
  • Người này sẽ được nghe một số từ tiếng Anh mô tả một động vật nước và phải đoán xem đó là gì.
  • Các thành viên khác trong nhóm sẽ giúp đỡ bằng cách hỏi câu hỏi là “Có phải đó là cá không?” hoặc “Có phải đó là rùa không?”.
  • Khi người “người ẩn danh” đoán đúng, nhóm đó nhận điểm.
  1. Đếm Đồ Vật Với Âm Thanh:
  • Trẻ em sẽ được chơi với một bộ đồ chơi động vật nước.
  • Mỗi khi một từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước được đọc, trẻ em phải đếm số lượng đồ chơi đó.
  • Ví dụ: “Một con cá, hai con cá, cá đỏ, cá xanh.”

four. Tạo Câu Về Động Vật Nước:– Trẻ em sẽ được yêu cầu tạo câu chuyện ngắn về một trong những động vật nước mà họ đã học.- Họ có thể sử dụng từ vựng mà họ đã học và mô tả hoạt động hàng ngày của động vật đó.- Ví dụ: “Cá voi nhảy cao trong nước, vui vẻ khi chơi cùng bạn bè của nó.”

five. Vẽ Hình Và Đọc Câu:– Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bức tranh về một trong những động vật nước mà họ đã học.- Sau đó, họ sẽ phải đọc lại câu chuyện mà họ đã tạo ra về động vật đó.- Ví dụ: “Nghiyên xem bức vẽ của em về con cá. Con cá đang bơi trong đại dương. Đại dương xanh và con cá đang ăn tảo.”

  1. Chơi Trò Chơi “reminiscence”:
  • Trẻ em sẽ được chia thành hai đội.
  • Mỗi đội sẽ có một bộ thẻ với hình ảnh động vật nước và từ tiếng Anh mô tả nó.
  • Họ sẽ phải tìm cặp thẻ tương ứng và đọc to từ tiếng Anh.
  • Đội nào tìm được nhiều cặp thẻ nhất trong thời gian quy định sẽ nhận điểm thưởng.
  1. Hoạt Động Thực Hành Ngoại Trời:
  • Nếu có điều kiện, có thể tổ chức trẻ em ra ngoài trời, quan sát động vật và thực vật thực tế.
  • Họ có thể vẽ hoặc chụp ảnh động vật và sau đó chia sẻ câu chuyện hoặc thông tin về chúng với bạn bè.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước mà còn tăng cường okỹ năng giao tiếp và nhận thức về môi trường xung quanh.

Kết thúc

  • Sau khi hoàn thành các hoạt động, trẻ em có thể nhận được phần thưởng nhỏ như stickers hoặc kẹo để khuyến khích sự tham gia của họ.
  • Thảo luận với trẻ em về những gì họ đã học và những trải nghiệm thú vị mà họ đã có.
  • Khuyến khích trẻ em chia sẻ câu chuyện của mình với gia đình và bạn bè.
  • Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy tự tin và hạnh phúc sau khi tham gia trò chơi học tập.
  • okết thúc bằng một bài hát hoặc câu chuyện ngắn về chủ đề vừa học để tạo ấn tượng sâu sắc trong tâm trí của trẻ em.

Sau khi hoàn thành các hoạt động, trẻ em có thể nhận được phần thưởng nhỏ như stickers hoặc kẹo để khuyến khích sự tham gia của họ. Thảo luận với trẻ em về những gì họ đã học và những trải nghiệm thú vị mà họ đã có. Khuyến khích trẻ em chia sẻ câu chuyện của mình với gia đình và bạn bè. Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy tự tin và hạnh phúc sau khi tham gia trò chơi học tập. okayết thúc bằng một bài hát hoặc câu chuyện ngắn về chủ đề vừa học để tạo ấn tượng sâu sắc trong tâm trí của trẻ em.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *