Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn dắt các bé khám phá và học tiếng Anh qua một loạt câu chuyện thú vị và các hoạt động tương tác. Từ những câu nói hàng ngày cơ bản đến những kiến thức văn hóa thú vị, mỗi chương đều nhằm cung cấp cho các bé một môi trường học tập thoải mái và vui vẻ, để họ học qua trò chơi và nâng cao khả năng ngôn ngữ trong niềm vui. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Anh thú vị này nhé!
Hình ảnh môi trường
Xin chào, ông Brown, anh hôm nay thế nào?
Tôi đang tốt, cảm ơn. Của bạn, cô inexperienced, sao rồi?
Tôi cũng rất tốt. Bằng cách nào đó, bạn đã từng đến công viên địa phương chưa?
Có, tôi đã đến. Đó là một nơi rất đẹp với nhiều cây cối và hoa lá. Bạn có biết động vật nào sống ở đó không?
Có, có những con chuột bạch, thỏ và chim. Bạn đã từng thấy chúng chưa?
Ồ, có! Tôi đã thấy những con chuột bạch đang chơi trong cây và những con chim bay qua đầu. Thật thú vị khi quan sát chúng.
Bạn nghĩ chúng có những nơi yêu thích trong công viên không?
Tôi nghĩ vậy. Những con chuột bạch thích ẩn mình trong bụi cối và những con thỏ thích chạy trong cỏ. Những con chim dường như thích những cây và hồ.
Đó là điều thú vị. Bạn đã từng thử nói chuyện với chúng chưa?
Ồ, tôi đã thử chào những con chim, nhưng chúng chỉ bay đi. Những con chuột bạch nhìn tôi với tò mò, nhưng chúng không dường như hiểu.
Được rồi. Động vật không luôn helloểu ngôn ngữ con người. Nhưng vẫn rất tốt khi cố gắng kết nối với chúng.
Có, tôi cũng đồng ý. Điều đó làm tôi cảm thấy vui vẻ khi thấy chúng sống trong sự hòa hợp trong công viên.
sincerely. Công viên là một nơi tuyệt vời cho tất cả mọi người, bao gồm cả động vật. Điều quan trọng là phải chăm sóc môi trường của chúng ta để chúng có thể phát triển.
Đúng vậy. Tôi hy vọng công viên sẽ luôn đẹp và an toàn cho tất cả các loài động vật sống ở đó.
Tôi cũng vậy. Hãy đi dạo ở đó cuối tuần này và xem chúng ta có thể tìm thấy thêm bạn bè động vật của chúng ta không.
Đó là một okayế hoạch tuyệt vời. Tôi không thể chờ đợi để khám phá công viên lại một lần nữa.
Được rồi, thì hãy gặp nhau ở cổng công viên vào 10 giờ sáng thứ bảy. Hãy gặp nhau ở đó!
Xin chào!
Danh sách từ ẩn
- táo
- chuốithree. bánh
- socolafive. kem
- pizza
- bánh sandwich
- dưa hấu
- bơ ngô
- okayẹo
Cách chơi
- Trẻ em được yêu cầu nhìn vào các hình ảnh động vật nước trên bảng hoặc màn hình.
- Trẻ em được yêu cầu nhìn vào các hình ảnh động vật sống dưới nước trên bảng hoặc màn hình.
- Giáo viên hoặc người hướng dẫn đọc tên của mỗi loài động vật và trẻ em phải tìm và điểm tên đó.
- Giáo viên hoặc người hướng dẫn sẽ đọc tên của mỗi loài động vật và trẻ em phải tìm kiếm và điểm tên đó.
three. Sau khi điểm xong tất cả các từ, trẻ em sẽ được hỏi về đặc điểm hoặc hành vi của động vật đó.- Sau khi đã điểm hết tất cả các từ, trẻ em sẽ được hỏi về đặc điểm hoặc hành vi của loài động vật đó.
- Ví dụ: “What does a fish consume?” (Cá ăn gì?) hoặc “where does a turtle stay?” (Rùa sống ở đâu?)
- Ví dụ: “Cá ăn gì?” hoặc “Rùa sống ở đâu?”
five. Trẻ em có thể trả lời bằng tiếng Anh hoặc nếu cần, giáo viên sẽ giúp họ.- Trẻ em có thể trả lời bằng tiếng Anh hoặc nếu cần, giáo viên sẽ giúp đỡ họ.
- Sau mỗi câu hỏi, giáo viên có thể chơi một bài hát hoặc một trò chơi nhỏ liên quan đến động vật đó để làm mới và củng cố kiến thức.
- Sau mỗi câu hỏi, giáo viên có thể chơi một bài hát hoặc tổ chức một trò chơi nhỏ liên quan đến loài động vật đó để làm mới và củng cố kiến thức.
- Cuối cùng, trẻ em có thể vẽ hoặc okayể một câu chuyện ngắn về một trong những loài động vật mà họ đã học.
- Cuối cùng, trẻ em có thể vẽ hoặc kể một câu chuyện ngắn về một trong những loài động vật mà họ đã học.
eight. Để tăng thêm tính tương tác, giáo viên có thể chia trẻ em thành các nhóm nhỏ và tổ chức một trò chơi thi đấu. Mỗi nhóm sẽ được hỏi về các từ liên quan đến động vật nước và nhóm nào trả lời đúng nhiều nhất sẽ nhận được điểm.- Để tăng thêm tính tương tác, giáo viên có thể chia trẻ em thành các nhóm nhỏ và tổ chức một trò chơi thi đấu. Mỗi nhóm sẽ được hỏi về các từ liên quan đến động vật sống dưới nước, và nhóm nào trả lời đúng nhiều nhất sẽ nhận được điểm.
nine. Giáo viên có thể sử dụng âm thanh thực tế của các loài động vật để làm cho trò chơi thêm phần thú vị và sống động.- Giáo viên có thể sử dụng âm thanh thực tế của các loài động vật để làm cho trò chơi thêm phần thú vị và sinh động.
- Trước khi kết thúc trò chơi, giáo viên có thể yêu cầu trẻ em nhắc lại tất cả các từ đã học và mô tả ngắn gọn về chúng.
- Trước khi okết thúc trò chơi, giáo viên có thể yêu cầu trẻ em nhắc lại tất cả các từ đã học và mô tả ngắn gọn về chúng.
Hoạt động thực hành
-
Đọc Truyện Câu Chuyện:Trẻ em được đọc một câu chuyện ngắn về một chuyến du lịch thú vị. Ví dụ:“Một ngày nọ, Tom và Annie quyết định đi du lịch đến một quốc gia mới. Họ thức dậy vào buổi sáng và bắt đầu hành trình của mình. Họ đã gặp rất nhiều người bạn mới và khám phá những địa điểm tuyệt vời.”
-
Đặt Câu Hỏi:Sau khi đọc truyện, giáo viên đặt các câu hỏi liên quan đến ngày và giờ trong câu chuyện. Ví dụ:“Khi nào Tom và Annie thức dậy?”“Họ bắt đầu hành trình của mình vào giờ nào?”
-
Đếm Ngày Trong Tuần:Trẻ em được yêu cầu đếm ngày trong tuần và biết cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh. Ví dụ:“Họ thức dậy vào ngày thứ mấy?”“Họ đã đi du lịch bao nhiêu ngày?”
-
Đặt Giờ Trên Điện Thoại:Trẻ em được yêu cầu tưởng tượng mình đang đặt giờ trên điện thoại và sử dụng các từ liên quan đến giờ. Ví dụ:“Tom và Annie đặt giờ lên máy bay vào giờ nào?”
-
Vẽ Hình:Trẻ em vẽ một bức tranh minh họa về một ngày trong tuần mà họ đã gặp nhiều điều thú vị. Ví dụ:“Vẽ một ngày mà bạn đã thức dậy sớm và đi du lịch.”
-
Chia Sẻ Kinh Nghiệm:Trẻ em chia sẻ về một ngày thú vị mà họ đã từng có và sử dụng các từ liên quan đến ngày và giờ trong câu chuyện.
-
Hoạt Động Thực Hành Thực Tế:Nếu có điều kiện, trẻ em có thể thực hành đặt giờ trên đồng hồ hoặc điện thoại thực tế, và okayể về một ngày trong tuần của họ.
-
Chơi Trò Chơi:Trò chơi “Who Says?” giúp trẻ em sử dụng các từ liên quan đến ngày và giờ. Ví dụ:“Giáo viên nói: ‘Tôi thức dậy vào 7 giờ.’ Trẻ em phải nói: ‘Tôi cũng thức dậy vào 7 giờ!’
-
Hoạt Động Tạo Dụng:Trẻ em được yêu cầu tạo một biểu đồ hoặc lịch nhỏ để ghi lại ngày và giờ của các hoạt động hàng ngày. Ví dụ:“Vẽ một biểu đồ cho một ngày bình thường của bạn, ghi lại giờ ăn, giờ học, giờ chơi.”
-
Thảo Luận và Đánh Giá:Cuối cùng, giáo viên thảo luận với trẻ em về những gì họ đã học và đánh giá các hoạt động thông qua các câu hỏi như:“Bạn đã học được điều gì về ngày và giờ qua bài học này?”“Bạn thích hoạt động nào nhất?”
Xin kiểm tra cẩn thận nội dung đã dịch để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể. Dưới đây là phiên dịch của bạn:Hãy gửi bài tập kèm theo.
- Vẽ Hình và Đếm:
- Trẻ em sẽ được cung cấp một trang giấy với một bức tranh có nhiều đồ vật, chẳng hạn như quả táo, quả cam, và quả lê.
- Trẻ em cần vẽ thêm một số đồ vật khác vào tranh, chẳng hạn như quả cherry và quả apple.
- Sau đó, trẻ em đếm tất cả các loại quả và viết số lượng của từng loại vào dưới tranh.
- Điền Từ Vào Câu:
- Trẻ em sẽ được cung cấp một số câu không hoàn chỉnh, chẳng hạn như “i have __ apples.” và “She has __ bananas.”
- Trẻ em cần điền vào số lượng thích hợp từ một danh sách các số từ 1 đến 10.
three. So Sánh và Đếm:– Trẻ em sẽ được cung cấp hai bức tranh có số lượng đồ vật khác nhau, chẳng hạn như một bức tranh có five quả táo và một bức tranh có eight quả táo.- Trẻ em cần so sánh số lượng đồ vật trong hai bức tranh và viết câu trả lời, chẳng hạn như “There are three more apples inside the 2d image.”
- Điền Từ Vào Đoạn Văn:
- Trẻ em sẽ được cung cấp một đoạn văn ngắn có một số từ bị thiếu.
- Trẻ em cần điền vào các từ bị thiếu từ một danh sách các từ đã được cung cấp, chẳng hạn như “the”, “is”, “and”, “my”, “I”.
five. Đọc và Đếm:– Trẻ em sẽ được đọc một đoạn văn ngắn và cần đếm số lần xuất hiện của một từ cụ thể.- Ví dụ: “Đọc câu chuyện và đếm số lần từ ‘cat’ xuất helloện.”
- Vẽ Hình và Đánh Dấu:
- Trẻ em sẽ được cung cấp một bức tranh có nhiều đồ vật và một danh sách các từ.
- Trẻ em cần vẽ hình minh họa cho mỗi từ trong danh sách vào bức tranh.
- Điền Từ Vào Câu Hỏi:
- Trẻ em sẽ được cung cấp một số câu hỏi ngắn và cần điền vào từ phù hợp từ một danh sách các từ đã được cung cấp.
- Ví dụ: “Đây là gì? Đó là một __.” (cung cấp danh sách các từ như “apple”, “banana”, “orange”).
eight. Đọc và Chọn:– Trẻ em sẽ được đọc một đoạn văn ngắn và cần chọn từ đúng từ một số tùy chọn.- Ví dụ: “Từ nào là đúng? a) một b) hai c) ba” (cung cấpercentâu trả lời từ một đoạn văn đã đọc).
- Điền Từ Vào Câu Trả Lời:
- Trẻ em sẽ được cung cấp một số câu hỏi và cần điền vào từ phù hợp từ một danh sách các từ đã được cung cấp.
- Ví dụ: “Bạn có bao nhiêu quả táo? Tôi có __ quả táo.” (cung cấp danh sách các số từ 1 đến 10).
- Vẽ Hình và Điền Số:
- Trẻ em sẽ được cung cấp một bức tranh có nhiều đồ vật và cần vẽ thêm một số đồ vật khác.
- Sau đó, trẻ em cần đếm số lượng đồ vật và viết số lượng vào dưới tranh.
Giới thiệu
- Hình Ảnh Môi Trường:
- Một bức tranh minh họa về môi trường xung quanh, bao gồm các yếu tố như cây cối, động vật, nhà cửa, xe cộ và các vật thể khác.
- Danh Sách Từ ẩn:
- Cây (cây)
- Nhà (nhà)
- Xe (xe)
- Động vật (động vật)
- Sông (sông)
- Núi (núi)
- Mây (mây)
- Gió (gió)
- Mặt trời (mặt trời)
- Mưa (mưa)
- Cách Chơi:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm các từ trong danh sách trên hình ảnh minh họa.
- Khi tìm thấy một từ, trẻ em có thể đánh dấu nó hoặc đọc to để xác nhận.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể đọc lại các từ và giải thích chúng.
- Đánh dấu các từ trên hình ảnh.
- Tạo câu chuyện ngắn sử dụng các từ đã tìm thấy.
- Viết lại các từ vào một trang giấy và vẽ hình minh họa cho mỗi từ.
- Bài Tập Đính okèm:
- Một bài tập viết ngắn để trẻ em viết lại các từ đã tìm thấy vào một trang giấy, sau đó vẽ hình minh họa cho mỗi từ.
Chào! Hiển thị hình ảnh.
Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
- Hình Ảnh Động Vật Nước:
- Hình ảnh của các loài động vật nước như cá, cá mập, rùa và voi biển.
- Mỗi hình ảnh đi okayèm với tên tiếng Anh của chúng: fish, shark, turtle và whale.
- Danh Sách Từ ẩn:
- Dưới mỗi hình ảnh, có một danh sách các từ liên quan đến động vật nước: nước, đại dương, vây, đuôi, chân vịt và lặn.
- Cách Chơi:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu nhìn vào hình ảnh động vật nước và chọn từ đúng tiếng Anh trong danh sách.
- Ví dụ: Khi nhìn vào hình ảnh cá mập, trẻ em chọn từ “shark” từ danh sách.
- Trẻ em có thể sử dụng một bảng từ điển nhỏ hoặc hỏi người lớn nếu không chắc chắn.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Sau khi trẻ em đã chọn đúng từ, họ có thể okayể lại câu chuyện ngắn về loài động vật đó.
- Ví dụ: “Đây là một con cá mập. Nó sống trong đại dương. Nó có một cái đuôi dài và một cái vây lớn.”
- Bài Tập Đính okayèm:
- Trẻ em có thể vẽ hình ảnh của động vật nước và viết tên tiếng Anh của nó bên dưới.
- Họ cũng có thể tạo câu chuyện ngắn về cuộc sống của động vật đó trong môi trường biển.
- Giải Trí và Học Tập:
- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn tăng cường okayỹ năng giao tiếp và tưởng tượng.
- Trẻ em có thể chơi trò chơi này cùng với bạn bè hoặc gia đình, làm cho nó trở nên thú vị và giáo dục.
Đọc danh sách từ
- “Các bạn hãy nhìn vào danh sách dưới đây và tìm các từ mà chúng ta sẽ sử dụng trong trò chơi.”
- “Dưới đây là danh sách các từ mà chúng ta sẽ tìm trong hình ảnh minh họa: cây (tree), nhà (house), xe (vehicle), động vật (animal), sông (river), núi (mountain), mây (cloud), gió (wind), mặt trời (sun), mưa (rain).”
- “Hãy chắc chắn rằng các bạn đã nhớ rõ tất cả các từ này trước khi bắt đầu trò chơi.”
- “Các bạn có thể đọc lại danh sách một lần nữa để kiểm tra.”
Thực hiện trò chơi
Hoạt Động Thực hiện:
- Trò Chơi Đoán Từ:
- Trẻ em sẽ được trình bày với một hình ảnh động vật nước, chẳng hạn như cá, voi biển, hoặc rùa.
- Họ sẽ được yêu cầu đoán tên của động vật đó bằng tiếng Anh. Ví dụ: “Đó là gì? Đó là một con cá.”
- Nối Từ Với Hình Ảnh:
- Trẻ em sẽ được cung cấp một danh sách các từ tiếng Anh và các hình ảnh tương ứng của đồ ăn mà họ thích, như bánh quy, kem, và trái cây.
- Họ sẽ được yêu cầu nối các từ với hình ảnh phù hợp. Ví dụ: “okết nối ‘cookie’ với hình ảnh bánh quy.”
three. Bài Tập Đếm Số:– Trẻ em sẽ được chơi với các đồ chơi có số lượng khác nhau, như xúc xắc hoặc bộ bài.- Họ sẽ được yêu cầu đếm số lượng đồ chơi và nói ra con số bằng tiếng Anh. Ví dụ: “Có 3 cái xe. Ba.”
four. Câu Chuyện Tương Tác:– Trẻ em sẽ được tham gia vào một câu chuyện phiêu lưu trong rừng, và họ sẽ được hỏi các câu hỏi về câu chuyện để kiểm tra helloểu biết của mình.- Ví dụ: “Con gấu ở đâu? Con gấu đang ở trên cây.”
five. Hoạt Động Thực Hành okayèm Theo:– Trẻ em sẽ được yêu cầu viết các từ tiếng Anh vào một trang giấy và sau đó vẽ hình minh họa cho mỗi từ.- Ví dụ: “Viết ‘solar’ và vẽ một mặt trời.”
- Bài Tập Đọc:
- Trẻ em sẽ được đọc một câu chuyện ngắn về một chú mèo học tiếng Anh và họ sẽ được yêu cầu trả lời các câu hỏi về câu chuyện.
- Ví dụ: “Con mèo đã học điều gì? Con mèo đã học nói ‘xin chào’.”
- Trò Chơi Thi Đấu:
- Trẻ em sẽ tham gia vào một trò chơi thi đấu nơi họ phải trả lời các câu hỏi về động vật bằng tiếng Anh để giành điểm.
- Ví dụ: “Con sư tử nói gì? Nó nói ‘r roar’.”
eight. Nội Dung Học Về Biển và Động Vật Nước:– Trẻ em sẽ học về các loài động vật sống dưới nước, như cá, rùa, và voi biển, và họ sẽ được yêu cầu giải thích về chúng.- Ví dụ: “Cá voi là loài động vật lớn nhất trong đại dương.”
nine. Hội Thoại Về Nấu Ăn:– Trẻ em sẽ được tham gia vào một hội thoại về việc nấu ăn đơn giản bằng tiếng Anh, và họ sẽ được yêu cầu phản hồi lại.- Ví dụ: “Anh/chị có thể giúp tôi không? Có, tôi có thể giúp anh/chị.”
- Bài Tập Viết:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu viết các con số tiếng Anh vào một trang giấy và sau đó vẽ hình minh họa cho mỗi con số.
- Ví dụ: “Viết ‘5’ và vẽ một ngôi sao.”
- Trò Chơi Đoán Hình Ảnh:
- Trẻ em sẽ được trình bày với một hình ảnh và họ sẽ được yêu cầu đoán từ bằng tiếng Anh liên quan đến hình ảnh đó.
- Ví dụ: “Đó là gì? Đó là một quả bóng. Từ là ‘ball’.”
- Nội Dung Học Về Hành Tinh và Vũ Trụ:
- Trẻ em sẽ học về các hành tinh và họ sẽ được yêu cầu giải thích về chúng.
- Ví dụ: “Đất là hành tinh màu xanh. Từ là ‘Earth’.”
- Câu Chuyện Về Đi Biển:
- Trẻ em sẽ được nghe một câu chuyện về việc đi biển và họ sẽ được yêu cầu trả lời các câu hỏi về câu chuyện.
- Ví dụ: “Họ đã đi đâu? Họ đã đi đến bãi biển.”
- Hội Thoại Về Mua Đồ Ăn:
- Trẻ em sẽ được tham gia vào một hội thoại về việc mua đồ ăn trong nhà hàng bằng tiếng Anh, và họ sẽ được yêu cầu phản hồi lại.
- Ví dụ: “Anh/chị muốn order gì? Tôi muốn một sandwich.”
- Nội Dung Học Về Động Vật Cạn và Nơi Ở Của Chúng:
- Trẻ em sẽ học về các loài động vật cạn và họ sẽ được yêu cầu giải thích về chúng.
Hoạt động thực hành
- Hoạt Động Đọc và Điền:
- Trẻ em sẽ được cung cấp một bảng với các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
- Dưới mỗi từ, có một chỗ trống để trẻ em viết lại từ đó và sau đó vẽ hình minh họa cho mỗi từ.
- Hoạt Động Đếm và Đính okayèm:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu đếm số lượng các đồ vật hoặc con vật trên hình ảnh và sau đó dán chúng vào vị trí đúng trên bảng.
- Ví dụ: Nếu hình ảnh có three cây, trẻ em sẽ đếm và dán three hình cây vào vị trí tương ứng trên bảng.
- Hoạt Động So Sánh và Điền:
- Trẻ em sẽ được cung cấp hai hình ảnh, mỗi hình ảnh có một đồ vật hoặc con vật khác nhau.
- Họ sẽ được yêu cầu.s. sánh hai hình ảnh và điền từ đúng vào từ điển, ví dụ: The cat isn’t the same as the canine. (Mèvery wellác với chó.)
four. Hoạt Động Đọc và Chọn:– Trẻ em sẽ được đọc một đoạn văn ngắn về môi trường xung quanh và được yêu cầu chọn từ đúng từ danh sách để điền vào các chỗ trống trong đoạn văn.
- Hoạt Động Tạo Dạng:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu sử dụng từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh để tạo ra các câu hoặc đoạn văn ngắn.
- Hoạt Động Đọc và Giải Thích:
- Trẻ em sẽ được đọc một câu chuyện ngắn về môi trường xung quanh và được yêu cầu giải thích lại câu chuyện bằng tiếng Anh.
- Hoạt Động Đọc và Đánh Dấu:
- Trẻ em sẽ được đọc một đoạn văn ngắn và được yêu cầu đánh dấu các từ hoặc cụm từ liên quan đến môi trường xung quanh.
- Hoạt Động Đọc và Điền Thông Tin:
- Trẻ em sẽ được đọc một bảng thông tin về môi trường xung quanh và được yêu cầu điền thông tin vào các chỗ trống trên bảng.
- Hoạt Động Đọc và Chọn Hình Ảnh:
- Trẻ em sẽ được đọc một câu và được yêu cầu chọn hình ảnh phù hợp từ một bộ hình ảnh để điền vào câu.
- Hoạt Động Đọc và Điền Thông Tin Hình Ảnh:
- Trẻ em sẽ được đọc thông tin về một hình ảnh và được yêu cầu điền thông tin vào các chỗ trống liên quan đến hình ảnh đó.
Xin vui lòng cung cấp tài liệu đính kèm.
Xin lỗi, nhưng bạn cần cung cấp nội dung cần dịch sang tiếng. Nếu bạn đã có nội dung đó, hãy cho tôi biết và tôi sẽ giúp bạn dịch nó.