Giáo Lý Từ Vựng Tiếng Anh Cấp Cận Thực Tế và Vui Vẻ cho Trẻ Em

Trong thế giới đầy màu sắc và sự sôi động này, trẻ em luôn tò mò về môi trường xung quanh. Họ thích khám phá, phát helloện và học hỏi những điều mới. Bài viết này sẽ dẫn dắt các bé hành trình học tiếng Anh, thông qua một loạt các hoạt động sinh động và thú vị, giúp họ học tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ, cảm nhận sự quyến rũ của ngôn ngữ. Hãy cùng nhau bắt đầu chuyến hành trình tuyệt vời này nhé!

Danh sách từ vựng ẩn

  1. Cỏ
  2. Hoa
  3. Cây
  4. Sôngfive. Đám mây
  5. Mặt trời
  6. Núi
  7. Bãi biểnnine. Mưa
  8. Gióeleven. Băng giá
  9. Ánh cầu vồng
  10. Biển
  11. Rừng

Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung dịch để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.

  1. Hình 1:
  • Một con cá màu sắc bơi trong ao xanh sáng.
  • Một chiếc thuyền nhỏ với một trẻ con vui vẻ ngồi trong đó.
  • Một ánh nắng mặt trời với những tia sáng chiếu sáng qua mặt nước.
  1. Hình 2:
  • Một con rùa xanh chậm chạp bò trên bãi cát.
  • Một con vỏ sò nằm trên bãi cát.
  • Một bầu trời trong xanh với những đám mây bông mềm.
  1. Hình 3:
  • Một con cá heo vui vẻ nhảy ra khỏi nước.
  • Một nhóm trẻ cười đùa chơi đùa trong nước.
  • Một con cá đỏ rực bơi giữa san hô màu sắc.

four. Hình four:– Một con cá voi lộng lẫy nhảy ra khỏi đại dương.- Một con chim mòng biển bay cao trên sóng nước.- Một con sao biển với năm chân đỏ rực trên bãi cát tối.

  1. Hình 5:
  • Một dải cầu vồng băng qua ao trong lành.
  • Một con còng vòi bông sen lướt nhẹ trên mặt nước.
  • Một đám chim bay thành hình V trước bầu trời xanh trong.
  1. Hình 6:
  • Một người lặn biển khám phá rạn san hô.
  • Một loạt các loài cá màu sắc bơi xung quanh rạn san hô.
  • Một người lặn biển có mặt nạ và ống thở nhìn vào thế giới dưới nước.
  1. Hình 7:
  • Một chiếc thuyền đầy người đang câu cá trên dòng sông yên tĩnh.
  • Một con bướm ruồi ngồi trên bông sen.
  • Mặt trời lặn xuống nước, tạo nên ánh sáng vàng rực.

eight. Hình 8:– Một gia đình có buổi picnic gần bờ nước.- Một con chó đang bắt bóng nước.- Một nhóm chim đang làm tổ trên cây gần bờ nước.

  1. Hình nine:
  • Một trẻ con xây dựng một bức tường cát trên bãi biển.
  • Một làn sóng vỗ vào bờ.
  • Một con sao biển với năm chân đỏ rực trải ra trên cát.
  1. Hình 10:
  • Một ngư dân trong chiếc thuyền nhỏ thả lưới vào nước.
  • Một con cormorant đứng trên bờ sông.
  • Một con bướm ruồi với cánh mở rộng trên một bông hoa.

Cách chơi

  1. Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ.
  2. Mỗi nhóm có một bảng hoặc tờ giấy để viết và dán hình ảnh.
  3. Hình ảnh trợ giúp bao gồm các bức ảnh của động vật nước như cá, voi biển, hải cẩu, và chim trời.four. Trẻ em được yêu cầu nhìn vào hình ảnh và tưởng tượng mình đang trò chuyện với động vật đó.
  4. Họ viết hoặc kể câu chuyện ngắn về cuộc trò chuyện của mình với động vật, sử dụng từ vựng tiếng Anh cơ bản.

Ví dụ:

  • Hình ảnh cá:

  • “Tôi đang trò chuyện với con cá. Nó nói, ‘Xin chào! Tên của tôi là Goldie. Mỗi ngày tôi bơi lội trong đại dương.’”

  • Hình ảnh voi biển:

  • “Tôi đang chơi với con voi biển. Nó nói, ‘Xin chào! Tên của tôi là Ducky. Tôi thích nhảy trong nước.’”

  • Hình ảnh hải cẩu:

  • “Tôi đang làm bạn với con hải cẩu. Nó nói, ‘Xin chào bạn nhỏ! Tên của tôi là Leo. Tôi thích chơi ở bãi cát.’”

  1. Trẻ em có thể thay đổi vai trò, một trong số họ đóng vai người trò chuyện và người khác đóng vai động vật.
  2. Sau khi tất cả các nhóm hoàn thành, họ có thể chia sẻ câu chuyện của mình với nhóm khác để tạo ra một không khí giao lưu và học tập.
  3. okayết thúc bằng việc tất cả các nhóm cùng đọc lại câu chuyện của mình và nhận phản hồi từ giáo viên hoặc bạn bè.
  4. Hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn phát triển kỹ năng tưởng tượng và giao tiếp.

Hoạt động thực hành

  1. Xem và lắng nghe:
  • Trẻ em được xem một đoạn video ngắn hoặc nghe một câu chuyện về một chuyến đi du lịch thú vị.
  • Ví dụ: Một câu chuyện về gia đình nhỏ đi dạo trong công viên, xem những con vật hoang dã và tìm helloểu về ngày và giờ.
  1. Chia sẻ và thảo luận:
  • Hỏi trẻ em về những gì họ đã thấy hoặc nghe trong đoạn video hoặc câu chuyện.
  • Ví dụ: “Khi nào chúng ta thức dậy sáng? Khi nào chúng ta đi công viên?”
  1. Hoạt động viết:
  • Trẻ em viết một đoạn ngắn về chuyến đi của họ, sử dụng các từ vựng về ngày và giờ mà họ đã học.
  • Ví dụ: “Chúng ta thức dậy lúc 7 giờ. Chúng ta có bữa sáng lúc eight giờ. Chúng ta đi công viên lúc nine giờ.”
  1. Hoạt động vẽ:
  • Trẻ em vẽ một bức tranh về một ngày trong cuộc sống hàng ngày của họ, ghi chú lại các hoạt động và thời gian.
  • Ví dụ: “Tôi thức dậy lúc 7 giờ. Tôi chải răng lúc 7:30. Tôi đi học lúc 8:30.”
  1. Hoạt động nhóm:
  • Trẻ em chia thành các nhóm nhỏ và okể về một ngày trong tuần của họ, sử dụng từ vựng về ngày và giờ.
  • Ví dụ: “Hôm nay thứ hai, tôi thức dậy lúc 7 giờ. Tôi đi học lúc eight:30. Tôi có bữa trưa lúc 12:00.”
  1. Hoạt động âm nhạc:
  • Sử dụng bài hát hoặc bài nhạc để trẻ em học và nhớ về ngày và giờ.
  • Ví dụ: “that is the time, this is the time, chúng ta thức dậy lúc 7 giờ. this is the time, that is the time, chúng ta đi học lúc 8:30.”
  1. Hoạt động chơi game:
  • Trẻ em chơi các trò chơi liên quan đến ngày và giờ, chẳng hạn như đoán thời gian hoặc nối các hoạt động với thời gian chính xác.
  • Ví dụ: “okayết nối hoạt động với thời gian chính xác. Thức dậy – 7 giờ, Bữa sáng – 8 giờ.”
  1. Hoạt động đánh giá:
  • Hỏi trẻ em về những gì họ đã học và đánh giá khả năng sử dụng từ vựng về ngày và giờ trong các tình huống thực tế.
  • Ví dụ: “Bạn có thể okayể giờ bạn có bữa trưa không?” hoặc “Bạn làm gì lúc 12 giờ?”

Đánh giá

  1. Xác định mức độ hiểu biết:
  • Kiểm tra xem trẻ em có thể đọc và hiểu các từ vựng trong danh sách không.
  • Hỏi trẻ em các câu hỏi đơn giản như “Màu gì của cây?” hoặc “Nơi nào có mặt trời?”
  1. Quan sát phản hồi:
  • Lắng nghe cách trẻ em phản hồi khi gặp từ vựng mới. Họ có thể đọc lại từ nhiều lần không?
  • Xem trẻ em có thể sử dụng từ vựng trong các câu ngắn không.
  1. Hoạt động thực hành:
  • Kiểm tra xem trẻ em có thể kết hợp từ vựng với các hình ảnh minh họa không.
  • Yêu cầu trẻ em kể một câu chuyện ngắn sử dụng các từ vựng đã học.

four. Phản hồi tích cực:– Khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành bài tập và sử dụng từ vựng mới.- Cung cấp phản hồi xây dựng để giúp trẻ em cải thiện.

five. Đánh giá tiến trình:– Theo dõi tiến trình học tậpercentủa trẻ em qua các bài tập khác nhau.- So sánh okayết quả của trẻ em trong các bài tập khác nhau để đánh giá sự tiến bộ.

  1. Điều chỉnh phương pháp:
  • Nếu trẻ em gặp khó khăn trong việc học một số từ vựng, hãy sử dụng các phương pháp khác nhau như kể câu chuyện, chơi trò chơi, hoặc sử dụng âm thanh để hỗ trợ.
  1. Tạo môi trường học tập tích cực:
  • Tạo một không gian học tập vui vẻ và thân thiện để trẻ em cảm thấy thoải mái khi học tiếng Anh.
  • Sử dụng các hình ảnh sống động và âm thanh để thu hút sự chú ý của trẻ em.
  1. Cung cấp tài liệu học tập:
  • Cung cấp tài liệu học tập như sách, bài tập viết, hoặc ứng dụng di động để trẻ em có thể và lặp lại bài học tại nhà.

nine. Giải thích và minh họa:– Giải thích nghĩa của các từ vựng và minh họa bằng các ví dụ cụ thể.- Sử dụng các câu hỏi mở để khuyến khích trẻ em suy nghĩ và phản hồi.

  1. Đánh giá cuối khóa:
  • Tổ chức một bài kiểm tra cuối khóa để đánh giá tổng quan kiến thức của trẻ em về từ vựng và ngữ pháp liên quan đến môi trường xung quanh.

3. ___________4. ___________5. ___________6. ___________7. ___________ (,。,。)

  1. Danh sách từ vựng ẩn:
  • Cây (Tree)
  • Hoa (Flower)
  • Sông (River)
  • Mặt trời (solar)
  • Bình mây (Cloud)
  • Núi (Mountain)
  • Biển (Sea)
  • Gió (Wind)
  • Mưa (Rain)
  • Đất (Earth)
  1. Hình ảnh trợ giúp:
  • Tạo một bảng hoặc tờ giấy với các hình ảnh minh họa cho từng từ trong danh sách.
  • Mỗi hình ảnh phải đi okèm với từ tiếng Anh tương ứng.

three. Cách chơi:– Trẻ em được yêu cầu tìm các từ vựng ẩn trong một đoạn văn hoặc hình ảnh.- Ví dụ đoạn văn:

Xem hình ảnh công viên. Bạn có thể tìm thấy các từ: cây, hoa, sông, mặt trời, bình mây, núi, biển, gió, mưa, đất không?
  • Khi trẻ em tìm thấy từ, họ có thể gạch chéo hoặc đánh dấu nó trên bảng hoặc tờ giấy.
  1. Hoạt động thực hành:
  • Sau khi tìm tất cả các từ, trẻ em có thể vẽ hoặc okể một câu chuyện ngắn về hình ảnh mà họ đã tìm thấy.
  • Ví dụ:Tôi tìm thấy một cây với rất nhiều hoa. Sông chảy nhẹ nhàng và mặt trời đang sáng lên. Bầu trời có những đám mây trắng và mềm mại. Núi xanh và cao. Biển xanh và rộng lớn.
  1. Đánh giá:
  • Trẻ em được đánh giá dựa trên số lượng từ vựng họ đã tìm thấy và câu chuyện ngắn mà họ đã kể.
  1. Bài tập mẫu:
  • Tạo một đoạn văn ngắn và yêu cầu trẻ em tìm các từ vựng ẩn trong đó.
  • Ví dụ:Trong rừng, có những cây cao và những bông hoa colourful. Sông chảy và mặt trời đang sáng lên. Bầu trời có những đám mây trắng. Các loài động vật đang chơi đùa trong rừng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *