Lộ Trình Học Tiếng Anh Toeic Cho Người Mới Bắt Đầu: Tập Lập Vựng và Kỹ Năng Tiếng Anh cơ bản

Trong thế giới đầy màu sắc và sự sống động này, trẻ em luôn tò mò với mọi thứ xung quanh. Họ thích quan sát tự nhiên, khám phá những điều không biết và say sưa học tập những điều mới. Bài viết này nhằm thông qua một loạt các hoạt động học tiếng Anh thú vị, giúp trẻ em dễ dàng nắm bắt kiến thức tiếng Anh trong những trò chơi và câu chuyện vui vẻ, mở đầu hành trình học tiếng Anh của họ.

Chuẩn bị

  1. Hình ảnh và từ vựng:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh đa dạng về môi trường xung quanh, bao gồm cây cối, động vật, xe cộ, công trình xây dựng, v.v.
  • Lên danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường, chẳng hạn như: cây, hoa, xe, nhà, sông, núi, v.v.
  1. Bài tập viết:
  • Chuẩn bị các tờ giấy và bút để trẻ em có thể viết từ vựng sau khi tìm thấy chúng.
  1. Audio và video:
  • Tìm kiếm hoặc tạo các đoạn âm thanh và video ngắn về môi trường xung quanh để hỗ trợ trong quá trình học.
  1. Hoạt động thực hành:
  • Chuẩn bị các hoạt động thực hành đơn giản như vẽ tranh, chơi trò chơi, hoặc tạo mô hình để trẻ em có thể áp dụng từ vựng đã học.

five. Hội thoại mẫu:– Chuẩn bị các đoạn hội thoại mẫu để trẻ em có thể tập nói và helloểu về môi trường xung quanh.

  1. Khen thưởng:
  • Chuẩn bị các phần khen thưởng nhỏ như kẹo, phiếu thưởng, hoặc những phần quà đơn giản để khuyến khích trẻ em tham gia tích cực.

Xin kiểm tra cẩn thận nội dung đã dịch để đảm bảo không xuất hiện bất kỳ tiếng Trung giản thể nào.

Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm helloểu về các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh qua một số hoạt động thú vị. Các bạn hãy mở mắt và chuẩn bị sẵn sàng để bắt đầu nhé!

Hoạt động 1: Đọc và nhận diện hình ảnh- Dùng một cuốn sách hoặc tài liệu có hình ảnh các bộ phận cơ thể như mắt, tai, miệng, tay, chân, đầu, lưng, và bụng.- Đọc tên mỗi bộ phận bằng tiếng Anh và yêu cầu trẻ em chỉ vào hình ảnh tương ứng.

Hoạt động 2: Chơi trò chơi “Tìm bộ phận cơ thể”- In hoặc vẽ một bức tranh lớn có chứa các bộ phận cơ thể.- Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và chỉ vào các bộ phận khi bạn đọc tên chúng bằng tiếng Anh.- Ví dụ: “Đâu là miệng? Bạn có thể chỉ miệng cho tôi không?”

Hoạt động three: Đọc truyện và thực hành- Chọn một câu chuyện ngắn về một con vật hoặc một người có các bộ phận cơ thể khác nhau.- Đọc truyện và dừng lại ở những đoạn có nhắc đến các bộ phận cơ thể, yêu cầu trẻ em chỉ vào chúng trên bức tranh hoặc trên cơ thể của mình.- Ví dụ: “Chú mèo có mũi. Đâu là mũi? Bạn có thể chỉ mũi của mình không?”

Hoạt động 4: Thực hành viết tên các bộ phận- Dùng một tờ giấy và bút để viết tên các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh.- Yêu cầu trẻ em viết theo sau và sau đó kiểm tra xem họ đã viết đúng hay chưa.

Hoạt động 5: Chơi trò chơi “Vẽ và đoán bộ phận cơ thể”- Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ.- Mỗi nhóm sẽ có một từ liên quan đến bộ phận cơ thể để vẽ.- Các thành viên trong nhóm khác sẽ phải đoán từ đó bằng cách chỉ vào hình ảnh hoặc mô tả.

Hoạt động 6: Thảo luận và phản hồi- Sau khi hoàn thành các hoạt động, tổ chức một buổi thảo luận ngắn về những gì trẻ em đã học.- Khen ngợi và động viên trẻ em đã tham gia tích cực vào các hoạt động.

okết thúc:“Hôm nay chúng ta đã học rất nhiều về các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh. Các bạn đã làm rất tốt! Hãy nhớ rằng cơ thể của chúng ta rất quan trọng và cần được chăm sóc tốt. Cảm ơn các bạn đã tham gia!”

Cách chơi

  1. Chuẩn bị:
  • Lấy một bộ hình ảnh động vật dưới nước, mỗi hình ảnh đại diện cho một từ tiếng Anh.
  • Chuẩn bị một bảng hoặc tấm giấy để viết hoặc dán các từ.
  1. Lời dẫn:
  • “Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Chúng ta sẽ sử dụng hình ảnh động vật dưới nước để đoán từ tiếng Anh.”

three. Cách chơi:– Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ hoặc chơi cá nhân.- Mỗi nhóm hoặc người chơi được đưa một hình ảnh động vật dưới nước.- Người chơi hoặc nhóm đó phải sử dụng hình ảnh đó để đoán ra từ tiếng Anh liên quan.- Khi đoán đúng, người chơi hoặc nhóm đó được ghi điểm.

four. Bước tiếp theo:– Sau khi đoán xong từ, người chơi hoặc nhóm đó phải giải thích tại sao họ nghĩ rằng từ đó chính xác.- Nếu từ đoán đúng, họ được phép dán hoặc viết từ đó lên bảng hoặc tấm giấy.

  1. Hoạt động tương tác:
  • Người chơi hoặc nhóm khác có thể hỏi câu hỏi để xác nhận hoặc từ chối từ đoán.
  • Nếu từ đoán sai, người chơi hoặc nhóm khác có cơ hội đoán lại.
  1. okayết thúc:
  • Sau khi tất cả các từ đã được đoán, tính điểm và khen ngợi nhóm hoặc người chơi có điểm cao nhất.
  • Trò chơi có thể kết thúc bằng một bài hát hoặc một hoạt động tương tác khác để okayết nối với chủ đề động vật dưới nước.

Lưu ý:

  • Hình ảnh động vật dưới nước nên đa dạng và dễ nhận biết để trẻ em có thể dễ dàng đoán từ.
  • Các từ nên dễ dàng và phù hợp với lứa tuổi của trẻ em, chẳng hạn như fish, turtle, dolphin, whale, etc.
  • Trò chơi có thể được lặp lại nhiều lần với các bộ hình ảnh khác nhau để trẻ em có cơ hội học từ vựng mới.

Ví dụ về trò chơi:

  • Hình ảnh: Một con cá mập.
  • Từ đoán: Shark.
  • Giải thích: “Tôi nghĩ rằng từ này là ‘shark’ vì hình ảnh này là một con cá mập.”

kết quả:

Trò chơi không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường okỹ năng nhận diện và sử dụng ngôn ngữ thông qua hình ảnh.

Xin kiểm tra kỹ lưỡng nội dung dịch để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.

  1. Vẽ và viết về một ngày trong công viên:
  • Hướng dẫn: “Hãy vẽ một bức tranh về một ngày vui vẻ của bạn trong công viên. Sau đó, viết một đoạn văn ngắn mô tả những gì bạn đã làm và những điều bạn đã thấy.”
  • Ví dụ: “Tôi đã đi công viên cùng gia đình. Chúng tôi chơi trên cầu trượt, có bữa tiệc nướng và quan sát những con vịt bơi trong ao. Tôi có một ngày rất vui vẻ!”
  1. Viết về một buổi sáng ở trường:
  • Hướng dẫn: “Hãy viết về một buổi sáng bạn đi học. Giải thích những gì bạn đã làm, ai bạn gặp và cảm xúc của bạn.”
  • Ví dụ: “Sáng nay, tôi dậy sớm để chuẩn bị đi học. Tôi ăn sáng, chải răng và mặc bộ đồng phục yêu thích. Tôi đến trường và chào hỏi bạn bè. Tôi rất mong chờ học những điều mới hôm nay!”
  1. Viết về một buổi đi dạo với chú chó:
  • Hướng dẫn: “Hãy viết về một buổi đi dạo với chú chó của bạn. Miêu tả nơi bạn đi, những gì bạn đã thấy và những hoạt động bạn đã làm cùng chú chó.”
  • Ví dụ: “Hôm qua, tôi đã đưa chú chó đi dạo trong công viên. Chúng tôi đi dọc theo con đường, chơi đuổi bắt và quan sát những con chim trong cây. Đó là một ngày nắng đẹp và chúng tôi đều rất vui vẻ!”

four. Viết về một buổi chiều ở nhà:– Hướng dẫn: “Hãy viết về một buổi chiều bạn ở nhà. Điền vào chỗ trống sau đây: ‘Hôm qua chiều, tôi ___________. Tôi ___________. Tôi ___________.’”- Ví dụ: “Hôm qua chiều, tôi chơi với đồ chơi, xem và ăn bánh okẹo. Tôi cũng giúp mẹ dọn dẹp nhà bếp.”

  1. Viết về một buổi tối ở nhà:
  • Hướng dẫn: “Hãy viết về một buổi tối bạn ở nhà. Điền vào chỗ trống sau đây: ‘Chiều tối hôm qua, tôi ___________. Tôi ___________. Tôi ___________.’”
  • Ví dụ: “Chiều tối hôm qua, tôi ăn tối cùng gia đình, đọc sách và chơi trò chơi điện tử. Sau đó, tôi chuẩn bị đi ngủ và có một đêm ngon giấc.”

Cây cối: cây, hoa, lá, cỏ, rừng, vườn, bụi, cành

Bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình

  1. Chuẩn bị:
  • Chuẩn bị các hình ảnh hoặc bản vẽ đơn giản của các đồ vật như quả táo, quả cam, quả cherry, số 1, số 2, số 3.
  • Sắp xếp.các hình ảnh này ở một nơi dễ nhìn.
  1. Hướng dẫn:
  • “Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau học cách đếm số bằng tiếng Anh qua việc vẽ hình. Chúng ta sẽ vẽ những quả trái cây và số từ 1 đến 3.”

three. Bài tập:Bước 1: Thầy cô hoặc phụ huynh vẽ một quả táo lên bảng hoặc giấy và nói “Một quả táo.”- Bước 2: Thêm một quả táalrightác và nói “Hai quả táo.”- Bước 3: Thêm một quả táo nữa và nói “Ba quả táo.”- Bước 4: Hỏi trẻ em “Có bao nhiêu quả táo?” và chờ trẻ em trả lời “Ba.”

  1. Thực hành:
  • Trẻ em tự vẽ một quả táo và thêm số 1, 2, 3 gần đó, sau đó okayể số lượng và số từ.
  • Thực hành với các loại trái cây khác như quả cam, quả cherry, và số từ 1 đến 5.
  1. Phân tích và phản hồi:
  • Thầy cô hoặc phụ huynh kiểm tra và hướng dẫn trẻ em nếu cần thiết.
  • Khen ngợi trẻ em nếu họ đã làm đúng và tự vẽ các hình ảnh.
  1. Hoạt động mở rộng:
  • Thêm các đồ vật khác vào bài tập, chẳng hạn như xe đạp, xe máy, và số từ 1 đến 10.
  • Trẻ em có thể vẽ một bức tranh ngắn với nhiều đồ vật và đếm chúng, sau đó viết số từ và đồ vật vào dưới tranh.
  1. kết thúc:
  • Khen ngợi trẻ em đã tham gia tích cực vào bài tập và nhắc nhở họ về cách đếm số bằng tiếng Anh qua việc vẽ hình.
  • Trẻ em có thể mang bức tranh về nhà để gia đình cùng xem và chơi game đếm số.

Bằng cách này, bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình không chỉ giúp trẻ em học từ vựng và okỹ năng đếm số mà còn tăng cường kỹ năng vẽ vời và sáng tạo của họ.

Động vật: **động vật, chim, cá, mèo, chó, cá, rùa, rắn**

  • “Xem nào, có một con chim trên cây. Bạn có thể nói ‘chim’ không?” (Xem nào, có một con chim trên cây. Bạn có thể nói ‘chim’ không?)
  • “Về những con cá trong ao? Bạn có thể nói ‘cá’ không?” (Về những con cá trong ao? Bạn có thể nói ‘cá’ không?)
  • “Bây giờ, bạn có thể tìm thấy con mèalrightông? Con vật đó gọi là gì?” (Bây giờ, bạn có thể tìm thấy con mèall rightông? Con vật đó gọi là gì?)
  • “Đúng vậy, nó là một ‘mèo’. Bạn đã làm rất tốt!” (Đúng vậy, nó là một ‘mèo’. Bạn đã làm rất tốt!)
  • “Và con rắn thì sao? Bạn có thể tạo ra tiếng nó phát ra không?” (Và con rắn thì sao? Bạn có thể tạo ra tiếng nó phát ra không?)
  • “Sibil! Đó là tiếng rắn phát ra.” (Sibil! Đó là tiếng rắn phát ra.)
  • “Bây giờ, bạn có thể tìm thấy con rùa không. Nó đang bơi trong ao.” (Bây giờ, hãy xem bạn có thể tìm thấy con rùa không. Nó đang bơi trong ao.)
  • “Đúng vậy, nó là một ‘rùa’. Bạn đang làm rất tuyệt vời!” (Đúng vậy, nó là một ‘rùa’. Bạn đang làm rất tuyệt vời!)

3. Công trình xây dựng: tòa nhà, cầu, đường, đường hầm, trường học, bệnh viện

  • “Xem,bạn thấy gì? Một tòa ‘tòa nhà’?” (Xem,bạn thấy gì? Một tòa ‘tòa nhà’?)
  • “Đúng vậy, đó là một ‘trường học’. Các em học sinh đến đó để học.” (Đúng vậy, đó là một ‘trường học’. Các em học sinh đến đó để học.)
  • “Về những cái dài không có đầu cuối là gì? Một ‘đường hầm’?” (Về những cái dài không có đầu cuối là gì? Một ‘đường hầm’?)
  • “Đúng, đó là một ‘đường hầm’. Các xe và tàu hỏa đi qua nó.” (Đúng, đó là một ‘đường hầm’. Các xe và tàu hỏa đi qua nó.)
  • “Bây giờ, bạn có thể tìm thấy cầu không? Nó bắc qua sông.” (Bây giờ, bạn có thể tìm thấy cầu không? Nó bắc qua sông.)
  • “Đúng vậy, đó là một ‘cầu’. Nó giúp mọi người qua sông.” (Đúng vậy, đó là một ‘cầu’. Nó giúp mọi người qua sông.)
  • “Và bệnh viện thì sao? Bạn có thể tạo ra tiếng xe cứu thương không?” (Và bệnh viện thì sao? Bạn có thể tạo ra tiếng xe cứu thương không?)
  • “BEEP BEEP! Đó là tiếng xe cứu thương phát ra.” (BEEP BEEP! Đó là tiếng xe cứu thương phát ra.)

4. Xe cộ: xe tải, xe buýt, xe đạp, xe tải, tàu hỏa, máy bay, tàu, xe đạp

  • “Về cái xe lớn với nhiều bánh xe là gì? Một ‘xe tải’?” (Về cái xe lớn với nhiều bánh xe là gì? Một ‘xe tải’?)
  • “Đúng vậy, đó là một ‘xe tải’. Các xe tải chở những vật nặng.” (Đúng vậy, đó là một ‘xe tải’. Các xe tải chở những vật nặng.)
  • “Bây giờ, bạn có thể tìm thấy ‘xe buýt’ không? Nó lớn và màu vàng.” (Bây giờ, bạn có thể tìm thấy ‘xe buýt’ không? Nó lớn và màu vàng.)
  • “Đúng vậy, đó là một ‘xe buýt’. Các xe buýt chở mọi người đến nhiều nơi khác.” (Đúng vậy, đó là một ‘xe buýt’. Các xe buýt chở mọi người đến nhiều nơi khác.)
  • “Về ‘tàu hỏa’ thì sao? Bạn có thể tạo ra tiếng nó phát ra không?” (Về ‘tàu hỏa’ thì sao? Bạn có thể tạo ra tiếng nó phát ra không?)
  • “Choo choo! Đó là tiếng tàu hỏa phát ra.” (Choo choo! Đó là tiếng tàu hỏa phát ra.)
  • “Và nhìn lên ‘máy bay’ trong bầu trời. Nó đang bay cao.” (Và nhìn lên ‘máy bay’ trong bầu trời. Nó đang bay cao.)
  • “Đúng vậy, đó là một ‘máy bay’. Các máy bay có thể bay qua các đại dương.” (Đúng vậy, đó là một ‘máy bay’. Các máy bay có thể bay qua các đại dương.)

5. helloện tượng tự nhiên: mặt trời, mặt trăng, ngôi sao, sông, đại dương, núi, đám mây, mưa

  • “Nép lên trời. Bạn thấy ‘mặt trời’ không? Nó sáng và ấm.” (Nép lên trời. Bạn thấy ‘mặt trời’ không? Nó sáng và ấm.)
  • “Đúng vậy, đó là ‘mặt trời’. Nó mang lại ánh sáng và nhiệt cho chúng ta.” (Đúng vậy, đó là ‘mặt trời’. Nó mang lại ánh sáng và nhiệt cho chúng ta.)
  • “Về ‘mặt trăng’ thì sao? Bạn có thể thấy nó đêm nay không?” (Về ‘mặt trăng’ thì sao? Bạn có thể thấy nó đêm nay không?)
  • “Đúng vậy, ‘mặt trăng’ đang sáng. Nó trông như một quả cầu lớn.” (Đúng vậy, ‘mặt trăng’ đang sáng. Nó trông như một quả cầu lớn.)
  • “Bây giờ, hãy tìm ‘đám mây’ trong bầu trời. Chúng trông như những ghế đệm xốp.” (Bây giờ, hãy tìm ‘đám mây’ trong bầu trời. Chúng trông như những ghế đệm xốp.)

Xe cộ: xe ô tô, xe buýt, xe đạp, xe tải, tàu hỏa, máy bay, tàu thuyền, xe đạp gấp.

Tạo trò chơi nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn mà trẻ em thích

Mục tiêu: Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồ ăn, đồng thời tăng cường okỹ năng okết hợp từ ngữ với hình ảnh.

Cách chơi:

  1. Chuẩn bị:
  • Làm hoặc tải về một bộ hình ảnh đồ ăn đa dạng như trái cây, rau củ, bánh okayẹo, thực phẩm nhanh, v.v.
  • Chuẩn bị một bảng hoặc giấy có nhiều ô trống, mỗi ô có một từ tiếng Anh liên quan đến đồ ăn.
  1. Lời dẫn:
  • “Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau chơi một trò chơi rất thú vị! Chúng ta sẽ nối các từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn mà các bạn thích.”
  1. Cách chơi:
  • Trẻ em được yêu cầu đứng trước bảng hoặc giấy có các ô trống.
  • Giáo viên hoặc người lớn sẽ gọi tên một từ tiếng Anh liên quan đến đồ ăn.
  • Trẻ em phải tìm đúng hình ảnh tương ứng và nối từ đó với ô trống trong bảng.
  • Khi nối xong, trẻ em có thể đọc lại từ đã nối để kiểm tra chính xác.

four. Bài tập viết:– Sau khi hoàn thành trò chơi, trẻ em có thể viết lại các từ đã nối vào một tờ giấy hoặc vở bài tập.

Danh sách từ và hình ảnh:

  • Fruit: táo, chuối, cam, đào, nho
  • Vegetable: củ cải, cà chua, hành tây, rau diếp, ngô
  • Dessert: bánh, kem, bánh quy, okayẹo, chè
  • rapid food:, pizza, hotdog, bánh mì okayẹp, popcorn

Hoạt động thực hành:– Trẻ em có thể tự chọn một từ và một hình ảnh để nối với nhau.- Tổ chức một cuộc thi nối từ nhanh nhất hoặc nhiều từ nhất để tạo thêm sự tham gia và hứng thú.

kết thúc:– Khen ngợi và động viên trẻ em đã tham gia và hoàn thành trò chơi.- Thảo luận về các từ đã nối và hình ảnh đồ ăn tương ứng để tăng cường hiểu biết về từ vựng.

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn okết hợp giữa học tập và giải trí, tạo ra một môi trường học tập thú vị và hiệu quả.

Công trình xây dựng: nhà, tòa nhà, cầu, đường, hầm, trường học, bệnh viện

**1. Mục tiêu: Hỗ trợ trẻ em hiểu biết về các loại động vật sống trong môi trường cạn và nước, đồng thời phát triển kỹ năng ngôn ngữ và nhận diện hình ảnh.

**2. Thiết bị:– Hình ảnh hoặc bức tranh của động vật cạn (bọ chét, rùa cạn, cá cạn, …) và động vật nước (cá biển, chim cút, rùa nước, …).- Âm thanh thực tế của các loài động vật.- Tài liệu học tập về các loài động vật và môi trường sống của chúng.

**three. Hoạt động:

**a. Xem và nghe:– Trẻ em được xem các bức tranh hoặc hình ảnh động vật cạn và động vật nước.- Trẻ em lắng nghe âm thanh thực tế của các loài động vật này.

**b. Giới thiệu từ vựng:– Giáo viên giới thiệu các từ vựng liên quan đến động vật cạn và động vật nước (ví dụ: cá, rùa, rắn, ếch, nước, đất, v.v.).- Trẻ em được hướng dẫn cách phát âm và sử dụng các từ này trong ngữ cảnh.

**c. Hoạt động tương tác:– Trẻ em được yêu cầu đặt tên cho các loài động vật trên bức tranh hoặc hình ảnh.- Trẻ em mô tả đặc điểm của các loài động vật và môi trường sống của chúng.

**d. Hoạt động thực hành:– Trẻ em được chia thành nhóm và thực hiện các hoạt động sau:- Viết đoạn văn: Trẻ em viết một đoạn văn ngắn về một loài động vật cạn hoặc động vật nước mà họ đã học.- Vẽ bức tranh: Trẻ em vẽ một bức tranh về một loài động vật và mô tả môi trường sống của nó.- Đọc đoạn văn: Trẻ em đọc đoạn văn mà họ đã viết hoặc đã được giáo viên chuẩn bị.

**4. Đánh giá:– Giáo viên đánh giá sự hiểu biết của trẻ em về các loài động vật và môi trường sống của chúng.- Trẻ em được khen ngợi và động viên khi họ thể helloện tốt trong các hoạt động này.

**five. kết thúc:– Giáo viên tổ chức một cuộc thảo luận cuối cùng về các loài động vật cạn và động vật nước.- Trẻ em được khuyến khích hỏi câu hỏi và chia sẻ kiến thức của họ với bạn bè.

Hiện tượng tự nhiên: mặt trời, trăng, ngôi sao, sông, đại dương, núi, đám mây, mưa

Cách chơi:

  1. Chuẩn bị:
  • Chọn một bộ hình ảnh động vật nước như cá, cá mập, rùa, và cá heo.
  • Chuẩn bị một bảng hoặc tấm giấy để viết hoặc dán các từ liên quan đến động vật nước.
  1. Lời dẫn:
  • “Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau chơi trò chơi đoán từ bằng hình ảnh động vật nước. Các bạn hãy nhìn vào những hình ảnh này và cố gắng đoán từ tiếng Anh mà chúng biểu diễn.”

three. Bước 1:– Trẻ em được yêu cầu nhìn vào hình ảnh đầu tiên và đoán từ tiếng Anh liên quan.- Giáo viên hoặc người dẫn chơi sẽ viết hoặc dán từ đó trên bảng hoặc tấm giấy.

four. Bước 2:– Tiếp tục với hình ảnh tiếp theo, trẻ em đoán từ và giáo viên ghi lại.- Các từ có thể bao gồm “fish”, “turtle”, “dolphin”, “whale”, “shark”, “ocean”, “river”, “sea”, “saltwater”, “freshwater”, “swim”, “dive”, “sail”, “oceanic”, “marine”, “seaside”, “shore”.

  1. Bước 3:
  • Sau khi tất cả các từ đã được đoán ra, giáo viên hoặc người dẫn chơi có thể yêu cầu trẻ em nhóm lại các từ theo chủ đề hoặc theo đặc điểm của chúng.
  • Ví dụ: Các từ liên quan đến đại dương và biển, hoặc các từ liên quan đến hoạt động của động vật.
  1. Bước 4:
  • Trẻ em có thể được yêu cầu okayể một câu chuyện ngắn sử dụng các từ đã đoán ra, giúp họ nhớ và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh.
  1. kết thúc:
  • Khen ngợi và động viên trẻ em đã tham gia và hoàn thành trò chơi.
  • Thảo luận về các từ đã đoán và cách chúng liên quan đến động vật nước.

Hoạt động thực hành:– Trẻ em có thể vẽ lại những gì họ đã đoán ra hoặc tạo ra một poster với các hình ảnh và từ đã sử dụng.- Tổ chức một cuộc thi đoán từ nhanh nhất hoặc nhiều từ nhất để tăng thêm tính hấp dẫn của trò chơi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *