Giáo trình dạy tiếng Anh cho trẻ em bằng tiếng Anh

Trong hành trình học tiếng Anh đầy thú vị và kiến thức này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các chủ đề thú vị như động vật, màu sắc, thời tiết, thức ăn và nhiều thứ thường ngày khác. Bằng cách tham gia vào các hoạt động và câu chuyện tương tác được thiết okế okỹ lưỡng, các em sẽ đắm mình trong thế giới tiếng Anh, đồng thời phát triển kỹ năng ngôn ngữ và khả năng nhận thức của mình. Hãy bắt đầu hành trình học tiếng Anh đầy hấp dẫn này nhé!

Danh sách từ

  • Bầu trời
  • Đám mây
  • Mặt trời
  • Mưa
  • Hoa
  • Cây
  • Sông
  • Biển
  • Gió
  • Núi
  • Rừng
  • Động vật
  • chim
  • Côn trùng
  • Cây cối
  • Tự nhiên
  • Môi trường
  • Xanh
  • Xanh da trời
  • Vàng
  • Đỏ
  • Nâu
  • Trắng
  • Đen
  • Cây xanh
  • Nước
  • Đất
  • Cuộc sống
  • Đất Trời

Hình ảnh đính kèm

  1. Cây: Cây cao với thân, cành và lá.
  2. Hoa: Cây đẹp với những cánh petals màu sắc và thân.
  3. Mặt trời: Tia sao cung cấp ánh sáng và nhiệt độ cho chúng ta vào ban ngày.four. Nimbus: Những mảng nước băng trắng hoặc mềm bay lơ lửng trong bầu trời.
  4. Mưa: Nước rơi từ những đám mây xuống mặt đất.
  5. Gió: Di chuyển của không khí làm cho lá cây cây xào xào.
  6. Sông: Một dòng nước chảy qua các thung lũng.
  7. Biển: Mặt nước muối lớn nhất trên Trái Đất.nine. Núi: Điểm cao tự nhiên lớn của bề mặt Trái Đất.
  8. Rừng: Khu vực lớn được bao phủ bởi cây cối và thực vật.

Cách chơi

  1. Tạo Mức Độ Khó Khắn:
  • Hãy để trẻ em chọn một mức độ khó phù hợp với khả năng của mình. Ví dụ: dễ, trung bình, khó.
  • Mức độ dễ có thể là từ đơn giản như “cây”, “hoa”, “mặt trời”. Mức độ khó hơn có thể là từ dài hơn như “ocean”, “núi”, “rừng”.
  1. Phân Tích Hình Ảnh:
  • Trẻ em được yêu cầu quan sát kỹ hình ảnh và đoán từ liên quan.
  • Nếu trẻ em gặp khó khăn, giáo viên hoặc phụ huynh có thể gợi ý hoặc đọc tên từ.

three. Ghi Chép:– Trẻ em ghi lại từ đã tìm thấy trên một tờ giấy hoặc bảng.- Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể đọc lại danh sách từ một mình để kiểm tra okayết quả.

four. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể vẽ một hình ảnh liên quan đến từ mà họ đã tìm thấy và sau đó mô tả hình ảnh đó bằng tiếng Anh.- Điều này giúp trẻ em thực hành cả việc viết và nói tiếng Anh.

five. Giải Đá%âu Hỏi:– Giáo viên hoặc phụ huynh có thể hỏi trẻ em các câu hỏi về từ đã tìm thấy, ví dụ: “Một cây là gì?” và trẻ em trả lời “Một cây là một cây cối cao lớn có lá.”

  1. Chia Sẻ kết Quả:
  • Trẻ em có thể chia sẻ với bạn bè về từ mà họ đã tìm thấy và hình ảnh liên quan.
  • Điều này giúp trẻ em cải thiện okayỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
  1. Đánh Giá và Khen Ngợi:
  • Trẻ em sẽ nhận được điểm thưởng hoặc khen ngợi khi hoàn thành trò chơi.
  • Điều này sẽ khuyến khích trẻ em tiếp tục học tiếng Anh.

Xin đọc và lặp lại.

  • Thầy cô: “Chào buổi sáng, các em! Hôm nay chúng ta sẽ học về các ngày trong tuần. Các em có thể nói ‘Thứ hai’ với thầy cô không?”
  • Các em: “Thứ hai!”
  • Thầy cô: “Rất tốt! Bây giờ, các em hãy nói ‘Thứ ba’ cùng thầy cô.”
  • Các em: “Thứ ba!”
  • Thầy cô: “Còn tiếp! ‘Thứ tư’!”
  • Các em: “Thứ tư!”
  • Thầy cô: “Rất tuyệt vời! Bây giờ các em thử. Các em có thể nói ‘Thứ năm’ không?”
  • Các em: “Thứ năm!”
  • Thầy cô: “Và ngày sau Thứ năm là ngày nào?”
  • Các em: “Thứ sáu!”

2. Hoạt Động Thực Hành:– Thầy cô: “Bây giờ, chúng ta sẽ tập viết các ngày trong tuần. Thầy cô sẽ viết ‘Thứ hai’ và ‘Thứ ba’ lên bảng.”- Thầy cô viết “Thứ hai” và “Thứ ba” trên bảng.- Các em theo dõi và viết các ngày lên bài của mình.- Thầy cô: “Bây giờ, các em hãy tập nói giờ. Các em có thể nói ‘6:00 sáng’ cùng thầy cô không?”- Các em: “6:00 sáng!”- Thầy cô: “Và giờ ‘12:00 trưa’ thì sao?”- Các em: “12:00 trưa!”- Thầy cô: “Hãy xem các em có thể viết giờ trên bài của mình không.”

3. Thảo Luận:– Thầy cô: “Tại sao chúng ta có các ngày trong tuần? Ai có thể giải thích xem chúng ta làm gì vào thứ Bảy và Chủ nhật?”- Các em chia sẻ câu trả lời của mình.- Thầy cô: “Đúng vậy! Chúng ta nghỉ ngơi vào cuối tuần và dành thời gian với gia đình.”- Thầy cô: “Bây giờ, chúng ta hãy thảo luận về giờ. Tại sao chúng ta cần biết giờ?”- Các em chia sẻ ý tưởng của mình.

four. Đánh Giá:– Thầy cô: “Thầy cô sẽ gọi tên một ngày hoặc một giờ, các em hãy viết xuống. Thầy cô sẽ xem các em viết đúng bao nhiêu.”- Thầy cô gọi tên các ngày và giờ, các em viết xuống.- Thầy cô: “Rất tốt! Các em đều làm rất tốt. Hãy đọc lại các câu trả lời của mình cùng nhau.”

five. okayết Thúc:– Thầy cô: “Hôm nay chúng ta đã học về các ngày trong tuần và giờ. Nhớ rằng chúng ta nghỉ ngơi vào cuối tuần, và chúng ta cần biết giờ để lên okayế hoạch cho ngày của mình. Hãy tập luyện tại nhà, các em sẽ ngày càng giỏi hơn!”

Thảo luận

  1. Câu Chuyện Du Lịch:
  • “Một buổi sáng nắng đẹp, Tom và gia đình anh ấy đã đi du lịch đến bãi biển. Họ rời khỏi nhà lúc 7 giờ sáng. ‘Đã đến giờ chúng ta gói đồ và đi đến bãi biển!’ mẹ Tom nói với niềm vui.”
  1. Học Ngày và Giờ:
  • “Sáng sớm, chúng ta thức dậy lúc 7 giờ. Chúng ta chào buổi sáng cho gia đình.”
  • “Lúc eight giờ, đến giờ ăn sáng. Chúng ta ăn những món ăn ngon và uống sữa.”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • “Hãy cùng biểu diễn câu chuyện. Tôi sẽ là mẹ Tom. Các bạn sẽ là Tom và các thành viên trong gia đình các bạn. Hãy cùng đi qua câu chuyện, nói những giờ và các hoạt động.”
  • “Thực hành nói những giờ: 7 giờ, 8 giờ, 9 giờ và thế tiếp theo.”

four. Đọc và Lặp Lại:– “Bây giờ, hãy đọc câu chuyện lại. Tôi sẽ đọc, và các bạn sẽ lặp lại theo tôi.”- “Mẹ Tom: ‘Đã đến giờ chúng ta gói đồ và đi đến bãi biển.’”- “Tom: ‘Chào buổi sáng! Tôi không thể chờ đợi để đến bãi biển!’”

  1. Thảo Luận:
  • “Tom và gia đình của anh ấy đã làm gì lúc 7 giờ? Lúc 8 giờ?”
  • “Bạn có thể nghĩ đến các hoạt động khác mà chúng ta làm vào các thời điểm khác nhau trong ngày không?”
  1. Bài Tập Viết:
  • “Viết một câu ngắn về điều bạn làm lúc 7 giờ sáng.”
  • “Ví dụ: Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng và đánh răng.”
  1. kết Luận:
  • “Hôm nay, chúng ta đã học về các ngày và giờ trong ngày và cách chúng liên quan đến các hoạt động. Hãy nhớ, chúng ta thức dậy lúc 7 giờ sáng và ăn sáng lúc eight giờ.”
  • “Tom và gia đình của anh ấy đã có một thời gian tuyệt vời tại bãi biển. Họ chơi ở bãi cát, xây castle cát và bơi trong đại dương.”

eight. Hoạt Động Thêm:– “Vẽ một bức tranh về hoạt động yêu thích của bạn vào buổi sáng.”- “Chia sẻ bức tranh của bạn với lớp và nói rằng bạn làm gì vào thời điểm đó.”

  1. Kiểm Tra helloểu:
  • “Ai có thể nói với tôi điều họ làm lúc 7 giờ sáng?”
  • “Ai có thể nói với tôi họ ăn gì cho bữa sáng?”
  1. Khen Ngợi và Điểm Thưởng:
  • “Công việc làm của các bạn rất tốt! Các bạn đã học rất tốt về các ngày và giờ trong ngày. Hãy cho mình một tràng vỗ tay!”
  1. Hoạt Động Tăng Cường:
  • ” Cho hoạt động tiếp theo, hãy tạo một bản thời gian biểu của các hoạt động hàng ngày của chúng ta và học về trình tự các sự kiện trong ngày.”
  1. okayết Thúc:
  • “Đó là tất cả cho bài học hôm nay. Hãy nhớ thực hành tại nhà và có một ngày tuyệt vời!”

Vẽ và mô tả

  1. Câu Chuyện Du Lịch:
  • “Một ngày nọ, Tom và Alice quyết định đi du lịch đến thành phố mới. Họ bắt đầu hành trình vào sáng sớm và rất hào hứng.”
  • “Họ lên xe và bắt đầu hành trình dài. Trên đường đi, họ phải nhớ xem giờ nào là giờ ăn trưa.”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Đọc và Lặp Lại: Giáo viên đọc câu chuyện một lần, sau đó trẻ em lặp lại theo.
  • Thảo Luận: Giáo viên hỏi trẻ em về các phần của câu chuyện, ví dụ: “What time did Tom and Alice start their journey?” và trẻ em trả lời “They began their adventure early inside the morning.”
  1. Học Ngày và Giờ:
  • Ngày: “Hôm nay là thứ Hai. Ngày mai là thứ Ba. Thứ Tư, Thứ Năm, Thứ Sáu, Thứ Bảy, Chủ Nhật.”
  • Giờ: “Lúc 7 giờ sáng. Lúc 12 giờ trưa. Lúc 3 giờ chiều. Lúc 6 giờ tối.”
  1. Hoạt Động Vẽ và Đbeschreiben:
  • Trẻ em được yêu cầu vẽ một ngày trong cuộc hành trình của Tom và Alice và mô tả giờ đó bằng tiếng Anh.

five. Đánh Giá:– Trẻ em có thể nhận được điểm thưởng khi hoàn thành bài tập và trả lời đúng câu hỏi.

  1. Hình Ảnh Đính okayèm:
  • Hình ảnh của Tom và Alice trên xe, hình ảnh của một ngày mới, đồng hồ báo thức, bữa ăn trưa, đồng hồ đeo tay, và đồng hồ trên tường.
  1. okayết Luận:
  • Trẻ em sẽ nhớ được các từ và cấu trúc về ngày và giờ thông qua câu chuyện và hoạt động thực hành thú vị này.

Đánh giá

Mục tiêu:

Giúp trẻ em học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường, đồng thời phát triển kỹ năng trả lời câu hỏi và tương tác xã hội.

Nội dung:

  1. Danh sách câu hỏi:
  • Màu của bầu trời là gì?
  • Cây cối có lợi cho chúng ta như thế nào?
  • Loài động vật lớn nhất trong đại dương là gì?
  • Chúng ta làm thế nào để bảo vệ Trái Đất?
  • Loại ô nhiễm phổ biến nhất là gì?
  1. Danh sách câu trả lời:
  • Xanh
  • Họ cung cấp oxy và bóng râm
  • Cá voi xanh
  • Chúng ta có thể trồng cây và tái chế
  • Ô nhiễm không khí
  1. Hình ảnh đính okayèm:
  • Hình ảnh bầu trời xanh, cây cối, cá voi, cây xanh, con người trồng cây và bình xịt.
  • Mỗi hình ảnh tương ứng với một câu hỏi.

Cách chơi:

  1. Bắt đầu trò chơi:
  • Giáo viên hoặc phụ huynh chọn một câu hỏi và đọc nó ra.
  • Trẻ em phải tìm và điểm đúng câu hỏi tương ứng trên bảng hoặc tờ giấy.
  1. Trả lời câu hỏi:
  • Sau khi điểm đúng câu hỏi, trẻ em phải trả lời câu hỏi bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ: “Màu của bầu trời là xanh.”
  1. Giải thích:
  • Giáo viên hoặc phụ huynh giải thích câu trả lời nếu cần thiết.
  • Ví dụ: “Đúng vậy, bầu trời xanh vì ánh sáng mặt trời.”

four. Điểm thưởng:– Trẻ em nhận được điểm thưởng hoặc khen ngợi khi trả lời đúng.

Hoạt động thực hành:

  1. Thảo luận:
  • Giáo viên hoặc phụ huynh có thể hỏi trẻ em về các khía cạnh khác nhau của môi trường, ví dụ: “Tại sao việc trồng cây lại quan trọng?”
  1. Vẽ và mô tả:
  • Trẻ em được yêu cầu vẽ một hình ảnh liên quan đến môi trường và mô tả nó bằng tiếng Anh.
  1. Đánh giá:
  • Trẻ em có thể nhận được điểm thưởng hoặc khen ngợi khi hoàn thành trò chơi.

Lợi ích:

  • Học tiếng Anh:
  • Trẻ em sẽ học và nhớ các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường.
  • okỹ năng tương tác:
  • Trẻ em sẽ phát triển okỹ năng trả lời câu hỏi và tương tác xã hội.
  • kỹ năng helloểu biết:
  • Trẻ em sẽ hiểu rõ hơn về các khía cạnh của môi trường và cách bảo vệ nó.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *