Từ vựng tiếng Anh lớp 10 chương trình mới: Vựng cơ bản cho học sinh mới bắt đầu

Trong thế giới phong phú màu sắc này, mỗi ngày đều đầy những khám phá mới và niềm vui. Hãy cùng nhau lên đường trên hành trình này, khám phá những bí ẩn của thiên nhiên, cảm nhận sự thay đổi của các mùa và học tiếng Anh qua những hoạt động thú vị, để làm cho việc học ngôn ngữ trở nên dễ dàng và vui vẻ.

Hình ảnh và từ vựng

  1. Bầu trời
  • Hình ảnh: Bầu trời xanh với những đám mây
  • Từ vựng: xanh biển, trong lành, mây mù, bão táp
  1. Cây
  • Hình ảnh: Cây xanh mướt
  • Từ vựng: xanh lá cây, lá, vỏ cây, cành

three. Sông– Hình ảnh: Sông chảy qua đồng bằng- Từ vựng: nước, cá, bờ sông, cầu

  1. Núi
  • Hình ảnh: Núi non hùng vĩ
  • Từ vựng: đỉnh núi, tuyết, đá, rừng

five. Biển– Hình ảnh: Biển xanh thẳm với những con sóng- Từ vựng: biển, sóng, tàu, bãi biển

  1. Rừng
  • Hình ảnh: Rừng rậm rạp
  • Từ vựng: cây, động vật, chim, lá
  1. Chim
  • Hình ảnh: Chim bay lượn
  • Từ vựng: cánh, lông vũ, hát, bay

eight. – Hình ảnh: Cá bơi lội trong ao- Từ vựng: vây, vảy, bơi, cá

nine. Hoa– Hình ảnh: Bông hoa rực rỡ- Từ vựng: màu sắc, nở, cánh hoa, hương thơm

  1. Cỏ
  • Hình ảnh: Đầm cỏ xanh mướt
  • Từ vựng: xanh lá, mềm mại, đồng cỏ, đồng cỏ
  1. Mặt trời
  • Hình ảnh: Mặt trời chiếu sáng
  • Từ vựng: sáng rực, nóng bỏng, hoa hướng dương, ánh sáng ban ngày
  1. Bọt nước
  • Hình ảnh: Những đám mây bay qua bầu trời
  • Từ vựng: trắng, mềm, mưa, bão

thirteen. Gió– Hình ảnh: Gió thổi qua đồng cỏ- Từ vựng: thổi, mát, giếng nước, lá

  1. Băng giá
  • Hình ảnh: Mùa đông với tuyết rơi
  • Từ vựng: trắng, lạnh, người tuyết, xe trượt
  • Hình ảnh: Lá cây vàng rơi
  • Từ vựng: rơi, cây, lá, mùa thu

Cách chơi

  1. Chuẩn Bị:
  • Chọn danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước, chẳng hạn như cá, rùa, cá heo, hải cẩu, cua và tôm.
  • Làm hoặc tải xuống các hình ảnh minh họa cho mỗi từ vựng.
  1. Bước 1:
  • Dán hoặc hiển thị hình ảnh động vật nước lên bảng hoặc màn hình.
  • Hỏi trẻ em tên của động vật đó bằng tiếng Anh.

three. Bước 2:– Nếu trẻ em không biết tên, bạn có thể gợi ý bằng cách đọc từ vựng và mô tả ngắn gọn về động vật.- Ví dụ: “that is a fish. It lives within the water.”

  1. Bước three:
  • Trẻ em sẽ phải đoán từ vựng bằng cách nhìn vào hình ảnh và nghe từ vựng được phát âm.
  • Bạn có thể sử dụng máy tính, điện thoại hoặc máy phát âm để phát âm từ vựng.
  1. Bước four:
  • Khi trẻ em đã đoán đúng, bạn có thể khen ngợi và tiếp tục với từ vựng tiếp theo.
  • Nếu trẻ em đoán sai, bạn có thể giúp họ bằng cách phát âm lại từ vựng và mô tả thêm.
  1. Bước five:
  • Sau khi hoàn thành danh sách từ vựng, bạn có thể chơi một trò chơi bổ sung để củng cố kiến thức.
  • Ví dụ, bạn có thể yêu cầu trẻ em vẽ hoặc làm một biểu đồ ngắn gọn về động vật mà họ đã học.
  1. Bước 6:
  • kết thúc trò chơi bằng một bài hát hoặc câu chuyện ngắn liên quan đến động vật nước để trẻ em có thể nhớ lâu hơn.

Ví Dụ Cách Chơi

  • Hình Ảnh: Một con cá.
  • Bạn: “Đây là gì?”
  • Trẻ Em: “Cá?”
  • Bạn: “Đúng rồi! Cá sống trong nước.”
  • Hình Ảnh: Một con rùa.
  • Bạn: “Đây là gì?”
  • Trẻ Em: “Rùa?”
  • Bạn: “Đúng, chính xác! Rùa cũng sống trong nước.”

Lợi Ích

  • Trò chơi này giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
  • Nó cũng phát triển kỹ năng nghe và hiểu ngôn ngữ.
  • Trẻ em sẽ có cơ hội sử dụng từ vựng mới trong ngữ cảnh thực tế.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *