Trong thế giới đầy màu sắc và sinh động này, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Họ thích khám phá, phát hiện, và học kiến thức mới qua các trò chơi và câu chuyện. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào một hành trình học tiếng Anh đầy thú vị và sáng tạo, thông qua một loạt các câu chuyện, trò chơi và hoạt động sống động. Hãy cùng nhau bắt đầu đoạn hành trình okayỳ diệu này!
Hình ảnh và từ hữu hình
Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan Đến Môi Trường Xung Quanh
- Hình Ảnh Cây Cối
- Hình ảnh một cây thông xanh mướt.
- Hình ảnh một cây oải hương tím.
- Hình ảnh một cây dâu tây đỏ chót.
- Từ Hữu Hình
- Tree (cây)
- Lavender (oải hương)
- Strawberry (dâu tây)
- Bài Tập Tìm Từ
- Trẻ em sẽ tìm các từ “tree”, “lavender”, và “strawberry” trong một đoạn văn hoặc bảng chữ cái.
Hình Ảnh Động Vật– Hình ảnh một con cá voi lớn.- Hình ảnh một con cá sấu xanh.- Hình ảnh một con cá heo vui vẻ.
- Từ Hữu Hình
- Whale (cá voi)
- Alligator (cá sấu)
- Dolphin (cá heo)
five. Bài Tập Tìm Từ– Trẻ em sẽ tìm các từ “whale”, “alligator”, và “dolphin” trong một đoạn văn hoặc bảng chữ cái.
Hình Ảnh hiện Tượng Tự Nhiên– Hình ảnh một cơn mưa rào.- Hình ảnh một bông hoa nở.- Hình ảnh một tia chớp.
- Từ Hữu Hình
- Rain (mưa)
- Flower (hoa)
- Lightning (tia chớp)
- Bài Tập Tìm Từ
- Trẻ em sẽ tìm các từ “rain”, “flower”, và “lightning” trong một đoạn văn hoặc bảng chữ cái.
Hoạt Động Thực Hành– Trẻ em có thể vẽ hoặc viết ra các từ mà họ đã tìm thấy, sau đó được hướng dẫn viên hoặc giáo viên kiểm tra và khen ngợi.
okết Quả– Trẻ em sẽ không chỉ học được các từ tiếng Anh mà còn hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh, từ các loài cây, động vật, đến các hiện tượng tự nhiên. Trò chơi này giúp trẻ em phát triển okayỹ năng nhận biết, trí nhớ, và khả năng phản xạ ngôn ngữ một cách tự nhiên và thú vị.
Từ Hữu Hình:Từ Hữu Hình
- Bài tập 1: Đếm các con thú
- Hình ảnh: Một bức tranh có three chú khỉ đang chơi đùa.
- Câu hỏi: “Có bao nhiêu con khỉ trong bức tranh này?”
- Bài tập 2: Đếm các quả táo
- Hình ảnh: Một cây táo với 5 quả táo rơi xuống đất.
- Câu hỏi: “Có bao nhiêu quả táo rơi xuống đất?”
- Bài tập 3: Đếm các con cá
- Hình ảnh: Một ao nước với four con cá bơi lội.
- Câu hỏi: “Có bao nhiêu con cá trong ao?”
four. Bài tập 4: Đếm các chú gà– Hình ảnh: Một bãi chuồng gà với 6 chú gà.- Câu hỏi: “Có bao nhiêu chú gà trong chuồng?”
- Bài tập five: Đếm các con bò
- Hình ảnh: Một đồng cỏ với 2 con bò ăn cỏ.
- Câu hỏi: “Có bao nhiêu con bò trong đồng cỏ?”
- Bài tập 6: Đếm các quả cam
- Hình ảnh: Một cây cam với three quả cam chín.
- Câu hỏi: “Có bao nhiêu quả cam chín trên cây?”
- Bài tập 7: Đếm các con chó
- Hình ảnh: Một khu vườn với 4 chú chó đang chạy nhảy.
- Câu hỏi: “Có bao nhiêu chú chó trong vườn?”
- Bài tập eight: Đếm các con gà con
- Hình ảnh: Một bãi chuồng gà con với 5 chú gà con.
- Câu hỏi: “Có bao nhiêu chú gà con trong chuồng?”
nine. Bài tập 9: Đếm các con cá voi– Hình ảnh: Một bức tranh với 2 con cá voi đang bơi lội.- Câu hỏi: “Có bao nhiêu con cá voi trong đại dương?”
- Bài tập 10: Đếm các con cua
- Hình ảnh: Một bãi cát với 3 con cua đang đẻ trứng.
- Câu hỏi: “Có bao nhiêu con cua trên bãi cát?”
Bài tập tìm từ
- Hình Ảnh: Một chú cá bơi trong ao.
- Từ: cá
- Hình Ảnh: Một con chuột chạy qua cánh đồng.
- Từ: chuột
three. Hình Ảnh: Một con gà đẻ trứng trong chuồng.- Từ: gà
- Hình Ảnh: Một con bò ăn cỏ trong đồng.
- Từ: bò
five. Hình Ảnh: Một con chim đậu trên cây.- Từ: chim
- Hình Ảnh: Một con thỏ nhảy qua rừng.
- Từ: thỏ
- Hình Ảnh: Một con rắn bò trên mặt đất.
- Từ: rắn
eight. Hình Ảnh: Một con bò sát sống trong cling động.- Từ: bò sát
nine. Hình Ảnh: Một con cừu nằm trên núi.- Từ: cừu
- Hình Ảnh: Một con dê nhảy qua đồng cỏ.
- Từ: dê
Xem hình ảnh
-
Xem Hình Ảnh: Trẻ em được mời ngồi xung quanh và nhìn vào một bảng hình ảnh. Bảng có các hình ảnh sinh động của các loài động vật như gấu, voi, và khỉ. Mỗi hình ảnh đi okayèm với một từ tiếng Anh viết nhỏ dưới chân nó.
-
Nhận Biết Tên Động Vật: Giáo viên nói tên tiếng Anh của một loài động vật và trẻ em sẽ cố gắng tìm và chỉ vào hình ảnh tương ứng. Ví dụ, “Nhìn vào loài động vật lớn, lông dày. Đó là con gấu.”
-
Đọc Từ: Giáo viên đọc tên tiếng Anh của hình ảnh một lần nữa, và trẻ em lặp lại theo. Điều này giúp trẻ em quen thuộc với âm thanh và cách phát âm của từ.
-
Hoạt Động Thực Hành: Giáo viên chọn một hình ảnh ngẫu nhiên và trẻ em sẽ phải đứng dậy và đi đến bảng để viết tên tiếng Anh của loài động vật đó vào một tờ giấy.
five. Bài Tập Tìm Từ: Giáo viên sẽ đọc một từ tiếng Anh và trẻ em cần tìm và chỉ vào hình ảnh tương ứng trong một danh sách các hình ảnh. Ví dụ, “Tìm hình ảnh của ‘elephant’ trong danh sách.”
-
Đánh Giá và Khen Chúc: Giáo viên sẽ đánh giá từng bài tập và khen chúc trẻ em khi họ hoàn thành tốt. Điều này giúp tạo ra một môi trường học tập tích cực và khuyến khích trẻ em tiếp tục học tập.
-
Hoạt Động Tóm Tắt: Cuối cùng, giáo viên sẽ tóm tắt lại các từ tiếng Anh đã học và nhắc nhở trẻ em về cách phát âm và viết chúng. Giáo viên cũng có thể tổ chức một trò chơi nhỏ để trẻ em nhớ lại từ đã học.
-
Bài Tập Nâng Cao: Để tăng cường okỹ năng của trẻ em, giáo viên có thể yêu cầu trẻ em okết hợp từ với hình ảnh của chúng để tạo ra câu ngắn. Ví dụ, “Tôi thấy con sư tử.”
-
Đánh Giá Cuối okayỳ: Cuối mỗi buổi học, giáo viên có thể tổ chức một bài kiểm tra ngắn để đánh giá tiến độ học tập.của trẻ em.
-
Hoạt Động Ngoại okayích: Ngoài ra, giáo viên có thể tổ chức các hoạt động ngoại khóa như đi dạo trong công viên và chỉ ra các loài động vật, giúp trẻ em thực hành và mở rộng từ vựng trong môi trường thực tế.
Nhận biết từ
Bà bán hàng: Chào buổi sáng, em yêu! Chào mừng em đến cửa hàng đồ chơi. Tôi có thể giúp em tìm gì không?
Trẻ em: Chào buổi sáng! Tôi muốn mua một xe đạpercentơi.
Bà bán hàng: Chắc chắn rồi! Chúng tôi có rất nhiều xe đạ%ơi. Em thích màu nào? Đỏ, xanh hoặc vàng?
Trẻ em: Tôi thích màu xanh.
Bà bán hàng: Chọn rất tốt! Đây là một chiếc xe đạ%ơi màu xanh. Giá của nó là bao nhiêu?
Trẻ em: Giá của nó là bao nhiêu?
Bà bán hàng: Nó là five đô la. Em muốn trả tiền bằng tiền mặt hay bằng một đồ chơi?
Trẻ em: Tôi có five đô la. Tôi có thể trả bằng này không?
Bà bán hàng: Chắc chắn rồi! Đây là xe đạp.c.ơi của em. Cảm ơn em đã mua hàng. Chúc em chơi vui!
Trẻ em: Cảm ơn! Tạm biệt!
Bà bán hàng: Tạm biệt, em yêu! Chúc em vui với chiếc xe đạpercentơi mới của mình!
Tìm từ ẩn
Con: whats up, Mẹ! Lúc này là?
Mẹ: hiya, bé yêu! Đang là 7 giờ sáng. Thời gian dậy rồi!
Con: Oh, tôi thấy rồi! Thời gian để tôi làm vệ sinh buổi sáng. Tôi cần đánh răng, rửa mặt và ăn sáng.
Mẹ: Đúng vậy! Sau khi ăn sáng, chúng ta sẽ gói túi học của em. Nhớ mang hộp trưa, bình nước và cuốn sách yêu thích của em.
Con: Được rồi, Mẹ. Tôi sẽ mặc áo đỏ yêu thích của mình hôm nay. Đó là ngày might also mắn của tôi!
Mẹ: Đó là lựa chọn tốt! Màu đỏ rất vui vẻ. Em sẽ có một ngày học rất tuyệt vời.
Con: Tôi rất vui vì được gặp bạn bè. Tôi có thể mang xe chơi của mình đến trường không?
Mẹ: Được rồi, em có thể. Nhưng nhớ chia sẻ nó với bạn bè.
Con: Được rồi, Mẹ. Tôi sẽ. Chúng ta sẽ chơi cùng nhau trong giờ giải lao.
Mẹ: Đó nghe có vẻ thú vị! Và đừng quên lắng nghe thầy cô và cố gắng hết mình trong lớp.
Con: Tôi sẽ, Mẹ. Tôi hứa! Tôi sẽ về nhà đúng three giờ. Được không?
Mẹ: Được rồi, đó là điều hợp lý. Tôi sẽ đón em về. Hãy có một ngày học tuyệt vời, em nhỏ của tôi!
Con: Cảm ơn Mẹ! Tôi yêu Mẹ!
Mẹ: Tôi cũng yêu em, con yêu. Bây giờ, hãy chuẩn bị cho một ngày tuyệt vời!
Hoạt động thực hành
- Vẽ Hình
- Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về một ngày đẹp trời trong công viên. Họ có thể thêm các chi tiết như cây cối, con vật, và người đi dạo.
- Sau đó, trẻ em được yêu cầu viết một câu ngắn hoặc một đoạn văn miêu tả bức tranh của mình bằng tiếng Anh.
- Nối Hình
- Trẻ em sẽ có một bảng có các hình ảnh của các con vật và các hình ảnh của môi trường xung quanh. Họ cần nối các hình ảnh này lại với nhau để tạo ra một câu chuyện ngắn.
- Ví dụ: Hình ảnh của một con gà được nối với hình ảnh của một cây cây, và trẻ em viết: “The fowl is sitting below the tree.”
three. Hoạt Động Thực Hành– Trẻ em có thể thực hiện các hoạt động thực hành như trang trí một tờ giấy với các hình ảnh và từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.- Họ có thể dán hình ảnh các loài cây, con vật, và các helloện tượng tự nhiên lên tờ giấy và viết tên tiếng Anh của chúng bên dưới.
four. Chơi Trò Chơi– Trò chơi “Tìm từ đã mất” có thể được sử dụng để trẻ em tìm kiếm các từ tiếng Anh ẩn trong một đoạn văn hoặc bảng chữ cái.- Ví dụ: Trẻ em được yêu cầu tìm từ “tree” trong đoạn văn: “The cat sat at the __ __ __ __.”
five. Thảo Luận– Trẻ em sẽ thảo luận về các hình ảnh và từ tiếng Anh với bạn cùng lớp. Họ có thể chia sẻ về những điều họ đã học và những gì họ thích nhất về môi trường xung quanh.
- Phát Án
- Trẻ em sẽ được yêu cầu phát âm và giải thích nghĩa của các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
- Ví dụ: Trẻ em phát âm từ “chicken” và giải thích rằng “chicken” là một con chim.
- Hoạt Động Tạo Dụng
- Trẻ em có thể tạo ra các dụng cụ học tập đơn giản như bảng chữ cái hoặc từ điển mini bằng tiếng Anh để sử dụng trong các hoạt động học tập khác nhau.
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn khuyến khích họ sáng tạo và tương tác với bạn cùng lớp.
Hình ảnh: Một con gà
- Hình: Một hình ảnh sống động của một con gà đang đi lại trong một khu vườn xanh tươi.
- Mô Tả: Con gà có lông vàng và xanh, đuôi dài, và chân vàng nhạt. Nó đang đi qua một bãi cỏ xanh mướt và gần một cái ao nhỏ.
- Ghi Chú: Hình ảnh có thể đi okayèm với âm thanh của con gà okêu “cluck-cluck”.
Hình Ảnh: Một cây cây
- Hình: Một cây lớn với lá xanh mướt và cành đầy quả.
- Mô Tả: Cây có thân thẳng, cành,lá nhỏ và mọng nước. Trên cây có nhiều quả đỏ rực rỡ.
- Ghi Chú: Hình ảnh có thể đi okayèm với âm thanh của cành lá xào xào trong gió.
Hình Ảnh: Một cái hồ
- Hình: Một cái hồ nước trong xanh với những con cá bơi lội.
- Mô Tả: Hồ có nước trong suốt, có đá và cỏ dại ở bờ. Trong hồ có nhiều con cá nhỏ bơi lội xung quanh.
- Ghi Chú: Hình ảnh có thể đi kèm với âm thanh của nước chảy và cá bơi lội.
Hình Ảnh: Một con cá
- Hình: Một con cá lớn với vây xanh và thân bạc.
- Mô Tả: Con cá có thân dài và mảnh, vây lớn và mảnh, và mắt to. Nó đang bơi lội trong một ao nước trong xanh.
- Ghi Chú: Hình ảnh có thể đi okèm với âm thanh của cá bơi lội và nước chảy.
Hình Ảnh: Một con bò
- Hình: Một con bò lớn với lông vàng và móng đen.
- Mô Tả: Con bò có thân to và mạnh, chân cao và thẳng. Nó đang đứng trong một khu rừng xanh mướt.
- Ghi Chú: Hình ảnh có thể đi okayèm với âm thanh của bò rống và lá cọ xào xào trong gió.
Hình Ảnh: Một con khỉ
- Hình: Một con khỉ nhỏ với lông vàng và mắt to.
- Mô Tả: Con khỉ có thân nhỏ và nhẹ nhàng, chân dài và tay. Nó đang ngồi trên một cây và nhìn xung quanh.
- Ghi Chú: Hình ảnh có thể đi kèm với âm thanh của khỉ okêu “ooh-ooh” và lá cọ xào xào trong gió.
Hình Ảnh: Một cây cây
-
Mô tả: Hình ảnh một cây lớn với lá xanh mướt và cành đầy quả. Cây đứng kiên cố giữa công viên, tạo nên một khung cảnh xanh tươi và rợp bóng mát.
-
Chức năng: Hình ảnh này được sử dụng để giới thiệu từ “cây” (cây) và giúp trẻ em nhận biết và mô tả cây cối trong môi trường xung quanh.
-
Hoạt động: Trẻ em sẽ được yêu cầu mô tả cây từ hình ảnh, ví dụ: “Đây là một cây lớn với lá xanh mướt và nhiều quả.”
-
okết hợp: Hình ảnh này có thể okayết hợp với câu chuyện về cây và cách chúng cung cấp ôxi và che cho động vật và con người. Trẻ em có thể được hỏi: “Cây làm gì cho chúng ta?” để kích thích sự suy nghĩ và học tập thêm về môi trường.
Hình Ảnh: Một cái hồ
four. Hoạt Động Thực Hành