Khóa học online tiếng Anh giao tiếp: Học tiếng Anh với từ vựng và trò chơi thú vị

Trong thế giới đầy màu sắc và những ngạc nhiên, ngôn ngữ là cây cầu giao tiếp và cũng là công cụ khám phá những điều mới mẻ. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em nhỏ lên hành trình học tiếng Anh đầy thú vị và kiến thức, qua những câu chuyện sinh động, những trò chơi tương tác và những cuộc trò chuyện hàng ngày, giúpercentác em học tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ, mở ra cửa sổ đến với thế giới của họ.

rừng

Trò chơi Tìm từ ẩn Liên quan đến Môi trường xung quanh

Mục tiêu: Hỗ trợ trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và phát triển kỹ năng tìm kiếm từ trong một văn bản.

Thiết bị cần thiết:– Bài tập tìm từ ẩn đã in sẵn (xem mẫu dưới đây)- Bút hoặc cây bút chì

Mẫu bài tập:

Xác định và viết ra các từ liên quan đến môi trường xung quanh trong đoạn văn dưới đây.---**Môi trường xung quanh**1. _rừng_2. _động vật_three. _hoa_4. _cây_five. _nước_6. _khí quyển_7. _rừng rậm_eight. _bụi bặm_nine. _nước ngọt_10. _sương mù_---**Đoạn văn:**Ngày nắng ấm, tôi quyết định ra vườn công viên. Tôi đi qua rừng rậm với những cây xanh mướt và những con chim hót líu lo. Trên đường, tôi gặp nhiều loài động vật như khỉ, voi và hươu. Tôi cũng thấy nhiều loài hoa rực rỡ và những tia sương mù lấp lánh trong ánh nắng. Tôi cảm thấy rất vui vẻ vì được ở trong một môi trường trong lành và xanh mướt.

Cách chơi:1. Trẻ em được đọc đoạn văn.2. Họ phải tìm kiếm và viết ra các từ trong danh sách đã in sẵn.3. Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể kiểm tra lại câu trả lời cùng người lớn hoặc bạn cùng chơi.

Tài liệu hỗ trợ:– Bạn có thể in nhiều bản bài tập tìm từ ẩn khác nhau để trẻ em có thể thực hành thường xuyên.- Sử dụng hình ảnh minh họa để giúp trẻ dễ dàng nhận diện từ vựng và tăng thêm tính thú vị của trò chơi.

Lợi ích:– Hỗ trợ trẻ em học từ vựng tiếng Anh về môi trường.- Phát triển okayỹ năng đọc và viết.- Khuyến khích trẻ em quan tâm và yêu thích thiên nhiên.

động vật

Trò chơi: “Đoán Động Vật Nước”

Mục tiêu: Hỗ trợ trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước và phát triển okayỹ năng quan sát.

Thiết bị cần thiết:– Tấm bảng hoặc giấy lớn để viết từ vựng.- Hình ảnh động vật nước (cá, rùa, voi nước, chim lông cối, v.v.).- Bút hoặc cây bút chì.- Giấy và bút để ghi điểm.

Cách chơi:

  1. Bước 1: Chuẩn bị
  • Trình bày các hình ảnh động vật nước lên bảng hoặc giấy.
  • Đọc tên của mỗi loài động vật một cách rõ ràng và chậm rãi.
  1. Bước 2: Đoán từ
  • Hỏi trẻ em: “what is this?” và chờ đợi câu trả lời.
  • Nếu trẻ em trả lời đúng, ghi điểm cho họ.
  • Nếu trả lời không đúng, giúp trẻ em bằng cách nói: “think about the animal’s name. are you able to guess what it’s far?”

three. Bước 3: Đoán âm thanh– Cho trẻ em nghe âm thanh của mỗi loài động vật (sử dụng máy tính, điện thoại hoặc các thiết bị phát âm thanh).- Hỏi: “What animal makes this sound?” và chờ đợi câu trả lời.- Ghi điểm tương tự như bước 2.

four. Bước four: Đoán đặc điểm– Hỏi trẻ em về đặc điểm của động vật, ví dụ: “What does a fish devour?” hoặc “where does a turtle live?”- Ghi điểm cho các câu trả lời đúng.

Mẫu Hình ảnh và Từ vựng:

  1. Fish
  • Hình ảnh: Một con cá.
  • Từ vựng: fish, swim, water, tail, fin.
  1. Turtle
  • Hình ảnh: Một con rùa.
  • Từ vựng: turtle, shell, circulate, water, domestic.
  1. Elephant
  • Hình ảnh: Một con voi nước.
  • Từ vựng: elephant, trunk, river, bath, huge.

four. Flamingo– Hình ảnh: Một con chim lông cối.- Từ vựng: flamingo, red, wing, leg, water.

Lưu ý:– Thường xuyên khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ trả lời đúng.- Thay đổi các bước chơi để giữ sự thú vị và không nhàm chán.- Sử dụng âm thanh và hình ảnh đa dạng để tăng thêm tính tương tác và hấp dẫn của trò chơi.

Trò chơi: “Đoán Động Vật Nước”

Mục tiêu: Hỗ trợ trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước và phát triển okỹ năng quan sát.

Thiết bị cần thiết:– Tấm bảng hoặc giấy lớn để viết từ vựng.- Hình ảnh động vật nước (cá, rùa, voi nước, chim lông cối, v.v.).- Bút hoặc cây bút chì.- Giấy và bút để ghi điểm.

Cách chơi:

  1. Bước 1: Chuẩn bị
  • Trình bày các hình ảnh động vật nước lên bảng hoặc giấy.
  • Đọc tên của mỗi loài động vật một cách rõ ràng và chậm rãi.
  1. Bước 2: Đoán từ
  • Hỏi trẻ em: “what’s this?” và chờ đợi câu trả lời.
  • Nếu trẻ em trả lời đúng, ghi điểm cho họ.
  • Nếu trả lời không đúng, giúp trẻ em bằng cách nói: “reflect onconsideration on the animal’s call. can you bet what it is?”

three. Bước 3: Đoán âm thanh– Cho trẻ em nghe âm thanh của mỗi loài động vật (sử dụng máy tính, điện thoại hoặc các thiết bị phát âm thanh).- Hỏi: “What animal makes this sound?” và chờ đợi câu trả lời.- Ghi điểm tương tự như bước 2.

four. Bước 4: Đoán đặc điểm– Hỏi trẻ em về đặc điểm của động vật, ví dụ: “What does a fish eat?” hoặc “in which does a turtle stay?”- Ghi điểm cho các câu trả lời đúng.

Mẫu Hình ảnh và Từ vựng:

  1. Fish
  • Hình ảnh: Một con cá.
  • Từ vựng: fish, swim, water, tail, fin.
  1. Turtle
  • Hình ảnh: Một con rùa.
  • Từ vựng: turtle, shell, pass, water, home.
  1. Elephant
  • Hình ảnh: Một con voi nước.
  • Từ vựng: elephant, trunk, river, tub, massive.

four. Flamingo– Hình ảnh: Một con chim lông cối.- Từ vựng: flamingo, pink, wing, leg, water.

Lưu ý:– Thường xuyên khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ trả lời đúng.- Thay đổi các bước chơi để giữ sự thú vị và không nhàm chán.- Sử dụng âm thanh và hình ảnh đa dạng để tăng thêm tính tương tác và hấp dẫn của trò chơi.

hoa,“hoa”“hoa”,。,。,。

Hội thoại:

Trẻ: (mỉm cười) Chào, tôi có thể giúp bạn không?

Quán chủ: (mỉm cười) Chào bạn! Đ. Tôi có thể làm gì được cho bạn?

Trẻ: (đ một xe chơi) Mình muốn cái này, ơi.

Quán chủ: Được, cái đó rất hay! Bạn muốn mua bao nhiêu?

Trẻ: (đếm ngón tay) Một, hai, ba.

Quán chủ: Ba, hả? Được rồi, mình sẽ lấy nó cho bạn.

Trẻ: (nhìn vào một con gấu bông) Và cái này nữa!

Quán chủ: Một con gấu bông, hay đấy! Bạn muốn bao nhiêu cái?

Trẻ: (đếm) Một, hai, ba, bốn.

Quán chủ: Bốn, hả? Được rồi, mình sẽ lấy cái đó cũng.

Trẻ: (vui vẻ) Cảm ơn mình!

Quán chủ: Không sao đâu! Bạn có muốn xem thêm gì không?

Trẻ: (gật đầu) Được, mình muốn xem những cuốn vẽ màu.

Quán chủ: Được, chính ở đây. Đây là những cuốn mới nhất.

Trẻ: (chọn một cuốn sách) Cuốn này rất nhiều màu sắc!

Quán chủ: Thật vậy. Nó rất thích hợp cho việc vẽ.

Trẻ: (hوش hót) Mình muốn cuốn này!

Quán chủ: Được, mình sẽ đặt nó vào túi cho bạn.

Trẻ: (mỉm cười) Cảm ơn, cảm ơn!

Quán chủ: Không sao đâu! Chúc bạn mua sắm vui vẻ!

cây (cây là từ tiếng Trung, trong tiếng Việt có thể dịch là “cây cối” hoặc “cây xanh” tùy thuộc vào ngữ cảnh)

Hội thoại:

Trẻ: (nói với ánh mắt sáng ngời) Chào, Mẹ! Đem xem những chú thú bông này có dễ thương không!

Mẹ: (mỉm cười) Wow, chúng rất đáng yêu! Em thích chú nào nhất?

Trẻ: (đ pointing) Chú này! Đó là chú gấu bông có bụng mềm mại to!

Mẹ: (cân nhắc) Được rồi, để xem xem có sẵn length của em không. Vậy chú này màu xanh dương?

Trẻ: (nói với giọng thích thú) Màu xanh dương? Đó là màu em yêu thích! Em có thể thử nó không?

Mẹ: (gật đầu) Tất nhiên, con yêu. Hãy vào phòng thử đồ đi.

(Trẻ và Mẹ vào phòng thử đồ. Một lát sau)

Trẻ: (hài hước) Chú này quá lớn đối với em, Mẹ. Có thể mua một chú nhỏ hơn không?

Mẹ: (mỉm cười) Được rồi, để tìm length đúng cho em. Vậy chú này màu hồng?

Trẻ: (nói với ánh mắt lấp lánh) Màu hồng? Đó còn tốt hơn! Em yêu thích màu hồng!

Mẹ: (gật đầu) Chọn rất tốt! Hãy đi và trả tiền cho nó.

(Trẻ và Mẹ đến quầy thu ngân.)

Nhân viên thu ngân: (nói với giọng thân thiện) Chào buổi sáng! Em muốn mua bao nhiêu chú thú bông?

Trẻ: (nói với giọng vui vẻ) Chỉ một chú, ơi. Đó là chú gấu bông màu hồng!

Mẹ: (gật đầu) Và chúng ta sẽ mua nó.

Nhân viên thu ngân: (nói) Được rồi, tổng cộng sẽ là 10 USD. Đây là chú gấu bông của em.

Trẻ: (nói với ánh mắt sáng ngời) Cảm ơn, cô! Em rất vui vì đã tìm được chú gấu bông hoàn hảo!

Mẹ: (mỉm cười) Không có gì, con yêu. Em rất vui vì em đã tìm được chú phù hợp. Hãy đi về nhà và chơi với nó đi!

(Trẻ và Mẹ ra khỏi cửa hàng, hân hoan với món quà mới của mình.)

nước

Người kể: Một buổi sáng nắng ấm, chú mèo nhỏ tên là Whiskers đang ngồi trên cửa sổ, nhìn ra phố xá. Whiskers luôn tò mò và yêu thích những điều mới mẻ. Một ngày nọ, nó quyết định học tiếng Anh để có thể trò chuyện với các bạn bè người.

Whiskers: (hú lên) “Meow, meow, meow!”

Người okayể: Một cô giáo tiếng Anh trẻ tên là miss Lily thấy Whiskers đang ngồi ở cửa sổ và quyết định dạy nó một số từ vựng cơ bản.

miss Lily: “Xin chào, Whiskers! Tôi là leave out Lily. Hãy cùng nhau học một số từ tiếng Anh nhé. Đầu tiên, chúng ta có từ ‘cat’.”

Whiskers: (hú lên) “Meow!”

miss Lily: “Cảm ơn, Whiskers! Bây giờ, chúng ta học từ ‘canine’.”

Whiskers: (hú lên) “Woof!”

miss Lily: “Rất tốt! Và bây giờ, chúng ta học từ ‘hen’.”

Whiskers: (hú lên) “Tweet!”

Người okể: Whiskers rất nhanh chóng nhớ được những từ mới và rất hào hứng với việc học. leave out Lily quyết định tổ chức một buổi học ngoài trời cho chú mèo thông minh này.

miss Lily: “Hãy cùng nhau đi công viên, Whiskers! Chúng ta sẽ tập luyện tiếng Anh ở đó.”

Whiskers: (hú lên) “Meow! Yay!”

Người kể: Khi đến công viên, pass over Lily và Whiskers gặp một chú chó tên là Max, một con chim nhỏ tên là Sunny và một chú mèalrightác tên là Lily.

miss Lily: “Whiskers, nói ‘cat’ với Max.”

Whiskers: (hú lên) “Meow! Xin chào, Max!”

Max: (sủa lên) “Woof! Xin chào, Whiskers!”

miss Lily: “Bây giờ, Sunny, nói ‘fowl’ với Whiskers.”

Sunny: (cánh) “Tweet! Xin chào, Whiskers!”

Whiskers: (hú lên) “Tweet! Xin chào, Sunny!”

omit Lily: “Cuối cùng, Lily, nói ‘cat’ với Whiskers.”

Lily: (hú lên) “Meow! Xin chào, Whiskers!”

Whiskers: (hú lên) “Meow! Xin chào, Lily!”

Người okayể: Whiskers đã học được rất nhiều từ trong buổi học này và nó rất vui vẻ. omit Lily quyết định sẽ tổ chức nhiều buổi học hơn cho chú mèo thông minh này.

omit Lily: “Bạn đã làm rất tốt, Whiskers! Hãy cùng nhau tiếp tục tập luyện.”

Whiskers: (hú lên) “Meow! Cảm ơn, omit Lily!”

Người kể: Whiskers không chỉ học được tiếng Anh mà còn làm bạn với nhiều loài động vật khác. Cuộc phiêu lưu học tiếng Anh của chú mèo nhỏ này đã trở thành một câu chuyện đáng nhớ và đầy thú vị.

khí hậu

Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh

Ngày 1: Thất bại đầu tiên

Chú mèo tên là Whiskers đang ngồi trên ghế couch, nhìn vào chiếc máy tính. Bên cạnh nó là Mrs. Brown, giáo viên tiếng Anh của nó.

Whiskers: “Xin chào, Mrs. Brown. Tôi là Whiskers. Tôi muốn học tiếng Anh.”

Mrs. Brown: “Xin chào Whiskers! Đúng là bạn rất thông minh. Hôm nay, chúng ta sẽ bắt đầu với một số từ đơn giản. Bạn có biết từ ‘cat’ không?”

Whiskers: “Cat? Đó là từ tiếng Anh cho ‘mèo’, phải không?”

Mrs. Brown: “Đúng vậy! Bạn đã nhớ rất tốt. Bây giờ, hãy thử nói lại.”

Whiskers: “Cat.”

Mrs. Brown: “Tuyệt vời! Giờ đến từ ‘canine’, bạn có biết không?”

Whiskers: “dog? Đó là từ tiếng Anh cho ‘chó’, phải không?”

Mrs. Brown: “Đúng rồi! Hãy thử nói lại.”

Whiskers: “canine.”

Mrs. Brown: “Rất tốt! Nhưng bạn đã nói nhanh quá, hãy từ từ để mình nghe rõ hơn.”

Whiskers: “canine… canine… canine…”

Ngày 2: Bước tiến nhỏ

Whiskers ngồi trên bàn học, nhìn vào bài tậ%ủa mình. Mrs. Brown đứng bên cạnh, hướng dẫn nó.

Whiskers: “Mrs. Brown, tôi không biết từ ‘residence’ là gì?”

Mrs. Brown: “Đó là từ tiếng Anh cho ‘nhà’. Bạn có thể nói lại từ ‘house’ không?”

Whiskers: “house… residence… residence…”

Mrs. Brown: “Tuyệt vời! Bây giờ hãy thử đọc một câu nhỏ.”

Whiskers: “The cat is within the house.”

Mrs. Brown: “Rất tốt! Bạn đã làm rất tốt. Giờ đến từ ‘tree’, bạn có biết không?”

Whiskers: “Tree? Đó là từ tiếng Anh cho ‘cây’, phải không?”

Mrs. Brown: “Đúng vậy! Hãy thử nói lại.”

Whiskers: “Tree… Tree… Tree…”

Ngày three: Cải thiện đáng kể

Whiskers ngồi trước bàn học, Mrs. Brown đứng bên cạnh, khen ngợi nó.

Whiskers: “Mrs. Brown, tôi đã học được rất nhiều từ mới. Tôi rất vui.”

Mrs. Brown: “Tôi cũng rất vui vì bạn. Hôm nay, chúng ta sẽ học từ ‘solar’ và ‘moon’.”

Whiskers: “solar? Đó là từ tiếng Anh cho ‘mặt trời’, phải không?”

Mrs. Brown: “Đúng vậy! Hãy thử nói lại.”

Whiskers: “solar… solar… solar…”

Mrs. Brown: “Rất tốt! Giờ đến từ ‘moon’, bạn có biết không?”

Whiskers: “Moon? Đó là từ tiếng Anh cho ‘mặt trăng’, phải không?”

Mrs. Brown: “Đúng rồi! Hãy thử nói lại.”

Whiskers: “Moon… Moon… Moon…”

Ngày 4: Thành công rực rỡ

Whiskers ngồi trước bàn học, Mrs. Brown đứng bên cạnh, cười hạnh phúc.

Whiskers: “Mrs. Brown, tôi đã học được rất nhiều từ mới. Tôi rất vui.”

Mrs. Brown: “Tôi cũng rất vui vì bạn. Hôm nay, chúng ta sẽ học từ ‘sky’ và ‘cloud’.”

Whiskers: “Sky? Đó là từ tiếng Anh cho ‘trời’, phải không?”

Mrs. Brown: “Đúng vậy! Hãy thử nói lại.”

Whiskers: “Sky… Sky… Sky…”

Mrs. Brown: “Rất tốt! Giờ đến từ ‘cloud’, bạn có biết không?”

Whiskers: “Cloud? Đó là từ tiếng Anh cho ‘bông mây’, phải không?”

Mrs. Brown: “Đúng rồi! Hãy thử nói lại.”

Whiskers: “Cloud… Cloud… Cloud…”

Ngày 5: Whiskers trở thành học viên xuất sắc

Whiskers ngồi trước bàn học, Mrs. Brown đứng bên cạnh, rất tự hào.

Whiskers: “Mrs. Brown, tôi đã học được rất nhiều từ mới. Tôi rất vui.”

Mrs. Brown: “Tôi cũng rất vui vì bạn. Hôm nay, chúng ta sẽ học từ ‘river’ và ‘sea’.”

Whiskers: “River? Đó là từ tiếng Anh cho ‘sông’, phải không?”

Mrs. Brown: “Đúng vậy! Hãy thử nói lại.”

rừng rậm

Vui lòng không sử dụng từ đầu tiên,, tiếp theo, cuối cùng, tổng quan trong mỗi đoạn văn

kết quả không nên chứa bất okayỳ thông tin không liên quan đến nội dung bài viết nào bao gồm tiêu đề, hướng dẫn ngữ cảnh

bụi bặm= bụi bẩn

nước ngọt

Nước ngọt

Sương mù

Sương mù

rừng rậm

Trẻ em được đọc đoạn văn.

Xin lỗi, nhưng bạn chưa cung cấp nội dung cần dịch. Vui lòng cung cấp đoạn văn bạn muốn dịch sang tiếng Việt và tôi sẽ giúp bạn.

Họ phải tìm kiếm và viết ra các từ trong danh sách đã in sẵn.

Trẻ em được đọc đoạn văn.

Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể kiểm tra lại câu trả lời cùng người lớn hoặc bạn cùng chơi.

Trẻ em được đọc đoạn văn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *