Trong thế giới đầy màu sắc và sinh động này, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Họ thích khám phá, phát helloện và học hỏi những điều mới. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em lên một hành trình học tiếng Anh okayỳ diệu, qua những câu chuyện thú vị, các hoạt động tương tác và các cuộc trò chuyện đơn giản, giúpercentác em học tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ, mở ra thế giới ngôn ngữ của mình.
Hình ảnh nền
Bố: “Con muốn mua gì trong cửa hàng này? Hãy nói bố biết.”
Con: “Bố, con muốn mua một chiếc xe đạp.”
Bố: “Chiếc xe đạp à? Nó có màu gì, con?”
Con: “Màu đỏ, bố.”
Bố: “Đúng rồi, con. Màu đỏ rất đẹp. Con có muốn mua một quả bóng không?”
Con: “Có, bố. Con muốn mua quả bóng màu xanh.”
Bố: “Quả bóng màu xanh à? Tốt lắm. Con có biết nó dùng để làm gì không?”
Con: “Dùng để chơi với bạn, bố.”
Bố: “Đúng vậy, con. Cả hai thứ này đều rất thú vị. Hãy đi theo bố để tìm chúng.”
Con: “Vâng, bố.”
(Bố và con bước vào cửa hàng, nhìn qua okệ đồ chơi.)
Bố: “Nào, con tìm xe đạp màu đỏ và quả bóng màu xanh đi.”
Con: “Dạ, bố.”
(Con tìm thấy xe đạp và quả bóng.)
Con: “Đây là xe đạp màu đỏ, bố.”
Bố: “Xe đạp rất đẹp, con. Hãy thử ngồi lên nó xem.”
Con: “Dạ, bố.”
(Con ngồi lên xe đạp, thử di chuyển.)
Con: “Xe này chạy rất tốt, bố.”
Bố: “Xin chúc mừng, con. Bây giờ con hãy cầm quả bóng màu xanh.”
Con: “Dạ, bố.”
(Con cầm quả bóng và bắt đầu chơi.)
Bố: “Con chơi rất vui, con à. Bố rất vui vì con đã biết chọn đồ mình thích.”
Con: “Cảm ơn bố, bố rất tốt.”
Bố: “ each time, con. Now, permit’s move pay for these items.”
(Bố và con đi đến quầy thu ngân để thanh toán.)
Bố: “Cảm ơn bạn đã phục vụ, chúng tôi sẽ trả tiền ở đây.”
Cửa hàng viên: “Vâng, rất vui được phục vụ. Tất cả đều đã sẵn sàng.”
Bố: “Con có muốn mang theo xe đạp và quả bóng không?”
Con: “Dạ, con muốn mang cả hai, bố.”
Bố: “Tốt lắm. Hãy cẩn thận khi mang chúng về nhà.”
(Bố và con ra khỏi cửa hàng, mang theo xe đạp và quả bóng.)
Con: “Con rất vui vì đã mua được xe đạp và quả bóng, bố.”
Bố: “Con cũng vậy, con à. Hãy cẩn thận và hãy chơi vui vẻ!”
Bố: “Con muốn mua gì trong cửa hàng này? Hãy nói bố biết.”
Con: “Bố, con muốn mua một chiếc xe đạp.”
Bố: “Chiếc xe đạp à? Nó có màu gì, con?”
Con: “Màu đỏ, bố.”
Bố: “Đúng rồi, con. Màu đỏ rất đẹp. Con có muốn mua một quả bóng không?”
Con: “Có, bố. Con muốn mua quả bóng màu xanh.”
Bố: “Quả bóng màu xanh à? Tốt lắm. Con có biết nó dùng để làm gì không?”
Con: “Dùng để chơi với bạn, bố.”
Bố: “Đúng vậy, con. Cả hai thứ này đều rất thú vị. Hãy đi theo bố để tìm chúng.”
Con: “Vâng, bố.”
(Bố và con bước vào cửa hàng, nhìn qua okệ đồ chơi.)
Bố: “Nào, con tìm xe đạp màu đỏ và quả bóng màu xanh đi.”
Con: “Dạ, bố.”
(Con tìm thấy xe đạp và quả bóng.)
Con: “Đây là xe đạp màu đỏ, bố.”
Bố: “Xe đạp rất đẹp, con. Hãy thử ngồi lên nó xem.”
Con: “Dạ, bố.”
(Con ngồi lên xe đạp, thử di chuyển.)
Con: “Xe này chạy rất tốt, bố.”
Bố: “Xin chúc mừng, con. Bây giờ con hãy cầm quả bóng màu xanh.”
Con: “Dạ, bố.”
(Con cầm quả bóng và bắt đầu chơi.)
Bố: “Con chơi rất vui, con à. Bố rất vui vì con đã biết chọn đồ mình thích.”
Con: “Cảm ơn bố, bố rất tốt.”
Bố: “ each time, con. Now, let’s pass pay for those items.”
(Bố và con đi đến quầy thu ngân để thanh toán.)
Bố: “Cảm ơn bạn đã phục vụ, chúng tôi sẽ trả tiền ở đây.”
Cửa hàng viên: “Vâng, rất vui được phục vụ. Tất cả đều đã sẵn sàng.”
Bố: “Con có muốn mang theo xe đạp và quả bóng không?”
Con: “Dạ, con muốn mang cả hai, bố.”
Bố: “Tốt lắm. Hãy cẩn thận khi mang chúng về nhà.”
(Bố và con ra khỏi cửa hàng, mang theo xe đạp và quả bóng.)
Con: “Con rất vui vì đã mua được xe đạp và quả bóng, bố.”
Bố: “Con cũng vậy, con à. Hãy cẩn thận và hãy chơi vui vẻ!”
Danh sách từ ẩn
- Cây (cây)
- Hoa (hoa)three. Sông (sông)
- Biển (biển)
- Núi (núi)
- Mặt trời (mặt trời)
- Mây (mây)
- Lá (lá)
- Chim (chim)
- Cá (cá)eleven. Rừng (rừng)
- Sa mạc (sa mạc)thirteen. Ao (ao)
- Thung lũng (thung lũng)
- Sa mạc (sa mạc)sixteen. Đá voi băng (đá voi băng)
- Mưa (mưa)
- Băng (băng)
- Gió (gió)
- Bão (bão)
Cách chơi
- Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ.
- Mỗi nhóm sẽ được phát một bộ bài với các hình ảnh động vật dưới nước khác nhau.
- Một người trong nhóm sẽ được chọn làm người hỏi, còn lại là người trả lời.
- Người hỏi sẽ chọn một hình ảnh và yêu cầu người trả lời đoán từ bằng cách hỏi các câu hỏi là “Có” hoặc “Không”.
- Ví dụ: Người hỏi: “Đó là cá không?” (Đó là cá không?). Nếu người trả lời trả lời “Có”, người hỏi tiếp tục hỏi: “Nó bơi không?” (Nó bơi không?).
- Khi người trả lời đoán đúng từ, nhóm đó sẽ được điểm và chuyển sang hình ảnh tiếp theo.
- Trò chơi okết thúc khi tất cả các từ trong bộ bài đã được đoán xong.
- Nội dung học về ngày và giờ qua câu chuyện du lịch
- Cách chơi:
- Trẻ em sẽ được okể một câu chuyện về một cuộc du lịch thú vị.
- Trong câu chuyện, sẽ có các thời điểm cụ thể được nhắc đến, như “sáng eight giờ”.
- Sau khi kể xong câu chuyện, giáo viên sẽ hỏi trẻ em về các thời điểm đã được nhắc đến.
- Ví dụ: Giáo viên: “Chúng ta rời khỏi nhà vào?” (Chúng ta rời khỏi nhà vào?)
- Trẻ em sẽ trả lời bằng cách sử dụng các từ về giờ và ngày trong tiếng Anh.
three. Bài thơ ngắn về màu sắc môi trường xung quanh– Cách chơi:– Trẻ em sẽ được đọc các bài thơ ngắn về màu sắc của môi trường xung quanh.- Ví dụ:- “Màu đỏ là của hồng, sáng rực và trong sáng, / Trong vườn nó làm cho mọi người vui vẻ.”- “Màu xanh là của bầu trời, cao và rộng, / Trên đại dương, nó nhìn rất đẹp.”- Sau khi đọc xong, giáo viên sẽ hỏi trẻ em về màu sắc trong bài thơ và họ có thể vẽ lại những màu sắc đó.
- Bài tập viết chữ tiếng Anh có âm thanh đáng yêu
- Cách chơi:
- Trẻ em sẽ được chọn các từ đơn giản và viết chúng theo cách dễ thương.
- Ví dụ: “Meow” (mèo meo), “Woof” (chó), “Quack” (ngỗng quắc).
- Giáo viên sẽ hướng dẫn trẻ em cách viết các từ này và phát âm chúng một cách đáng yêu.
- Trẻ em có thể vẽ hình ảnh động vật okayèm theo các từ này.
- Câu chuyện ngắn về cuộc phiêu lưu của chim trắng trong công viên
- Cách chơi:
- Giáo viên sẽ okayể câu chuyện về một chú chim trắng phiêu lưu trong công viên.
- Câu chuyện sẽ có các từ và ngữ cảnh liên quan đến công viên, như “cây”, “sông”, “ chim”.
- Sau khi okể xong, giáo viên sẽ hỏi trẻ em về các chi tiết trong câu chuyện và họ đã học được những từ gì.
Hoạt động thêm
-
Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về một buổi dã ngoại trong công viên, và trên tranh có các biểu tượng hoặc hình ảnh của các loài động vật mà họ đã học. Mỗi biểu tượng hoặc hình ảnh đi okayèm với một từ tiếng Anh.
-
Giáo viên hoặc phụ huynh có thể đọc một câu chuyện ngắn về một chuyến đi dã ngoại trong công viên, trong đó có nhắc đến các loài động vật. Sau mỗi đoạn kể, giáo viên hoặc phụ huynh hỏi trẻ em về tên của động vật mà họ vừa nghe thấy.
-
Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm có một bộ từ vựng liên quan đến các loài động vật. Trẻ em trong nhóm sẽ lần lượt đọc tên của một động vật và nhóm khác phải tìm đúng biểu tượng hoặc hình ảnh của động vật đó trên bức tranh.
-
Giáo viên hoặc phụ huynh có thể chơi một trò chơi gọi là “Động vật và tiếng ồn”. Giáo viên hoặc phụ huynh sẽ phát âm thanh của một loài động vật, và trẻ em phải nói ra tên của động vật đó.
-
Trẻ em có thể tạo ra một bảng tên các loài động vật mà họ đã học, bao gồm hình ảnh và từ tiếng Anh. Bảng này có thể được treo lên tường để trẻ em có thể tham khảo khi cần thiết.
Dưới đây là phiên bản tiếng Anh của nội dung đã dịch:
-
children can draw a image of a picnic in the park, and on the photo there are symbols or snap shots of animal species they’ve discovered. each symbol or photo is accompanied by way of an English phrase.
-
instructors or parents can examine a brief story approximately a picnic experience in the park, bringing up animal species. After every section, teachers or mother and father ask youngsters the call of the animal they simply heard.
-
kids are divided into small organizations and every institution has a vocabulary listing associated with animal species. children in each institution will take turns reading the call of an animal, and the alternative organization ought to find the precise symbol or photograph of that animal on the picture.
-
teachers or parents can play a sport called “Animal and Sound”. instructors or dad and mom will make the sound of an animal species, and youngsters have to say the call of the animal.
five. kids can create a listing of animal species they have got discovered, which includes pics and English words. This listing can be held on the wall for kids to refer to whilst vital.
Giới thiệu trò chơi
Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị! Chúng ta sẽ sử dụng hình ảnh của các loài động vật nước để tìm các từ tiếng Anh. Các bạn hãy sẵn sàng và bắt đầu trò chơi nào!
Giải thích cách chơi:“Trong trò chơi này, các bạn sẽ nhìn vào các hình ảnh của các loài động vật như cá, chim, và rùa. Trên mỗi hình ảnh, sẽ có một từ tiếng Anh liên quan đến loài đó. Các bạn cần tìm và đọc tên của chúng. Ví dụ, nếu bạn nhìn thấy hình ảnh của một con cá, bạn sẽ tìm và đọc từ ‘fish’.”
Bắt đầu trò chơi:– Hình ảnh 1: “Này là hình ảnh của một con cá. Nó gọi là ‘fish’.”- Hình ảnh 2: “Này là hình ảnh của một con chim bồ câu. Nó gọi là ‘dove’.”- Hình ảnh three: “Này là hình ảnh của một con rùa. Nó gọi là ‘turtle’.”
Hoạt động thêm:– “Sau khi các bạn đã tìm và đọc tên của các loài động vật, các bạn có thể kể lại tên chúng một lần nữa. Ví dụ, ‘Tôi thấy một con cá. Nó là cá. Tôi thấy một con chim bồ câu. Nó là chim bồ câu.’”- “Nếu các bạn biết thêm về các loài động vật này, hãy chia sẻ với chúng tôi. Ví dụ, ‘Cá sống trong nước. Chim bồ câu có thể bay trên bầu trời.’”
okayết thúc trò chơi:“Chúc mừng các bạn đã hoàn thành trò chơi! Các bạn đã rất giỏi trong việc tìm và đọc tên của các loài động vật nước. Hãy nhớ rằng các loài động vật này rất đặc biệt và chúng sống trong môi trường của chúng. Hãy luôn tôn trọng và bảo vệ môi trường tự nhiên.”
Xin kiểm tra cẩn thận nội dung dịch để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.
Câu chuyện du lịch:
“Ngày xưa, trong một thế giới ma thuật gọi là Thị trấn Thời gian, có một cậu bé nhỏ tên là Timmy. Timmy rất yêu thích du lịch và khám phá những nơi mới. Một buổi sáng trong lành, Timmy quyết định lên đường để khám phá những okayỳ quan của Thị trấn Thời gian.”
Hoạt động học:
- Danh sách từ vựng:
- Buổi sáng
- Buổi chiều
- Buổi tối
- Đêm
- Hôm nay
- Ngày mai
- Hôm qua
- Tuần
- Tháng
- Năm
- Hoạt động thực hành:
- Đếm giờ: Trẻ em được yêu cầu đếm số giờ trong một ngày và mô tả mỗi giờ (ví dụ: “Trong buổi sáng, chúng ta thức dậy. Trong buổi chiều, chúng ta ăn trưa. Trong buổi tối, chúng ta chơi với bạn bè. Đêm, chúng ta đi ngủ.”)
- Vẽ lịch: Trẻ em vẽ một lịch nhỏ và đánh dấu ngày hôm nay, ngày mai và ngày trligere.
- Đọc và kể: Trẻ em đọc câu chuyện và okayể lại cho bạn bè hoặc gia đình nghe.
three. Hội thoại tương tác:– Giáo viên: “Chúng ta thức dậy vào giờ nào trong buổi sáng?”- Trẻ em: “Chúng ta thức dậy vào 7 giờ.”- Giáo viên: “Chúng ta làm gì trong buổi chiều?”- Trẻ em: “Trong buổi chiều, chúng ta ăn trưa.”
- Bài tập viết:
- Trẻ em viết một đoạn văn ngắn về một ngày của mình, sử dụng các từ vựng liên quan đến ngày và giờ.
- Âm nhạc và hoạt động thể chất:
- Thực hiện các bài hát và bài nhảy liên quan đến ngày và giờ, giúp trẻ em nhớ và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên.
okayết thúc:
“Timmy đã có một ngày tuyệt vời khi khám phá Thị trấn Thời gian. Cậu đã học được rất nhiều về thời gian và vui chơi với bạn bè mới. Khi mặt trời lặn, Timmy biết là đã đến lúc về nhà và mơ về cuộc phiêu lưu tiếp theo của cậu.”
Danh sách từ ẩn
Cây, Hoa, Sông, Biển, Núi, Mặt trời, Đám mây, Lá, chim, cá, Trời, cát, sóng, đá, cỏ, côn trùng, cá mập, rùa, cá heo, cú mực, sao biển, san hô, đài phun nước, bãi biển, thuyền, neo, cướp biển, kho báu, phiêu lưu
Tìm kiếm từ
- Cây (cây)
- Hoa (hoa)
- Sông (sông)
- Biển (biển)
- Núi (núi)
- Mặt trời (mặt trời)
- Mây (mây)
- Lá (lá)
- Chim (chim)
- Cá (cá)
Trẻ em sẽ được hướng dẫn tìm kiếm các từ này trong bức ảnh và khi tìm thấy, họ có thể đánh dấu hoặc ghi chép lại. Điều này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn khuyến khích họ quan sát và nhận biết môi trường xung quanh một cách okỹ lưỡng.
Hoạt động thêm
-
okể Câu Hình: Sau khi trẻ em tìm được tất cả các từ, bạn có thể okayể một câu chuyện ngắn về một ngày đẹp trong công viên, trong đó các từ đã tìm được được sử dụng. Ví dụ: “Một ngày nọ, trong một công viên đẹp đẽ, có một cây với lá xanh, một bông hoa với màu sắc sáng chói, và một con sông chảy nhẹ nhàng.”
-
Hoạt Động Vẽ Hình: Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hình ảnh của các từ mà họ đã tìm thấy. Điều này không chỉ giúp trẻ em nhớ từ mà còn phát triển kỹ năng vẽ của họ.
-
Thảo Luận Nhóm: Hãy tổ chức một cuộc thảo luận nhóm về các từ đã tìm thấy. Hỏi trẻ em về màu sắc, hình dạng, và nơi mà các từ này có thể được tìm thấy trong môi trường xung quanh.
-
Trò Chơi Ghi Nhớ: Trẻ em có thể chơi một trò chơi ghi nhớ, nơi họ phải tìm các từ đã tìm thấy và đặt chúng vào vị trí chính xác trên một bức tranh hoặc bảng.
-
Nhạc và Chuyển Động: Chơi một bài hát hoặc nhạc cụ đơn giản và yêu cầu trẻ em di chuyển theo nhịp điệu của âm nhạc, trong khi họ nhắc lại các từ mà họ đã tìm thấy.
-
Bảng Tìm Từ ẩn: Tạo một bảng tìm từ ẩn với các từ liên quan đến môi trường xung quanh và yêu cầu trẻ em tìm kiếm và đánh dấu chúng.
-
Viết Tворчески: Hãy yêu cầu trẻ em viết một câu hoặc một đoạn văn ngắn sử dụng các từ đã tìm thấy, để họ có thể thể helloện khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình.
Kết thúc trò chơi
- Chuẩn bị hình ảnh:
- Chọn các hình ảnh động vật nước như cá,,,.
- Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có kích thước vừa phải để trẻ em dễ dàng nhìn thấy và nhận diện.
- Chuẩn bị từ điển:
- Lên danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước, ví dụ: fish, turtle, dolphin, shark, v.v.
- Đảm bảo rằng từ điển có cả hình ảnh và từ tiếng Anh để trẻ em có thể đối chiếu.
- Cách chơi:
- Trẻ em được yêu cầu nhìn vào một hình ảnh động vật nước và đoán từ tiếng Anh tương ứng.
- Người lớn hoặc giáo viên sẽ hỗ trợ bằng cách đọc từ tiếng Anh hoặc cung cấp gợi ý nếu cần.
- Trẻ em có thể sử dụng từ điển nếu họ không biết từ tiếng Anh.
four. Hoạt động thêm:– Sau khi trẻ em đoán đúng từ, họ có thể okể lại từ đó và miêu tả đặc điểm của động vật.- Người lớn có thể hỏi thêm câu hỏi về động vật để kiểm tra sự hiểu biết của trẻ em.- Trò chơi có thể bao gồm một phần thi đấu giữa các nhóm hoặc cá nhân để tạo thêm sự hào hứng.
- kết thúc trò chơi:
- Trẻ em được khen thưởng hoặc nhận điểm thưởng khi đoán đúng từ.
- Người lớn có thể tổng kết lại các tên động vật mà trẻ em đã học hôm nay, và khuyến khích họ tiếp tục học và sử dụng những từ đó trong cuộc sống hàng ngày.
- Lặp lại và mở rộng:
- Trò chơi có thể được lặp lại nhiều lần với các hình ảnh và từ mới để trẻ em có cơ hội tiếp tục học tập và.
- Người lớn có thể thêm các hoạt động khác như okayể chuyện về các loài động vật, tạo tranh vẽ hoặc làm các sản phẩm nghệ thuật liên quan đến động vật nước để tăng cường sự hứng thú và khả năng giữ nhớ của trẻ em.