Khóa học giao tiếp tiếng Anh chuyên nghiệp cho người đi làm: Tự tin, ngữ pháp, từ vựng

Trong thế giới đầy sắc màu và sinh động này, mỗi màu sắc xung quanh chúng ta đều mang ý nghĩa đặc biệt. Bằng cách học về màu sắc, các em không chỉ có thể cảm nhận vẻ đẹp.của thế giới mà còn helloểu và sử dụng chúng tốt hơn trong cuộc sống hàng ngày. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em lên một hành trình khám phá màu sắc okỳ diệu, thông qua thơ ca, trò chơi và các hoạt động thực hành, giúp.các em học tập và nắm vững kiến thức về màu sắc trong không khí dễ chịu và vui vẻ.

Tìm từ liên quan đến cây cối

A: Chào mọi người, hôm nay chúng ta sẽ đi mua đồ chơi! Các bạn có hào hứng không?

B: Có rồi, tôi không chờ đợi để được nhìn thấy tất cả những đồ chơi đó!

A: Rất tốt! Hãy vào trong đi. Nhiều đồ chơi màu sắc lắm à. Các bạn thấy xe đua đỏ đó không?

B: Có rồi, nó sáng bóng và trông rất vui để chơi!

A: Đúng vậy! Vậy về chiếc máy bay màu xanh này, các bạn nghĩ nó có bay không?

B: Có rồi, tôi nghĩ là có! Chúng ta có thử không?

A: Được rồi! Hãy hỏi chủ cửa hàng. “Xin lỗi, chúng ta có thể thử chiếc máy bay màu xanh này không?”

Chủ cửa hàng: Tất nhiên rồi! Hãy tự do chơi với bất cứ thứ gì các bạn thích.

A: Cảm ơn! Bây giờ, chúng ta nên mua gì cho bạn thân Sarah của chúng ta?

B: Có lẽ là một búp bê? Sarah rất yêu thích búp bê.

A: Ý tưởng hay! Hãy tìm phần đồ chơi búp bê. Đấy là nó!

B: Wow, có rất nhiều búp bê. Chúng ta nên chọn?

A: Tôi nghĩ rằng búp bê màu hồng này với tóc xoăn xòe rất dễ thương. Các bạn nghĩ sao?

B: Tôi cũng thích nó! Hãy lấy nó đi.

A: Được rồi, chúng ta cần thêm gì nữa? Có lẽ là những khối xây dựng?

B: Đúng vậy, khối xây dựng rất vui! Hãy mua thêm chúng đi.

A: Rất tốt! Bây giờ, tổng cộng tất cả sẽ tốn bao nhiêu?

Chủ cửa hàng: Chờ chút, tôi sẽ kiểm tra. Xe đua là 5 đô, búp bê là 10 đô và khối xây dựng là 3 đô. Tổng cộng là 18 đô.

A: Ồ, được rồi. Chúng ta có đủ tiền không?

B: Có rồi, chúng ta có 20 đô. Đủ để mua những món đồ chơi đó.

A: Rất tốt! Hãy đi đến quầy thanh toán và trả tiền.

Chủ cửa hàng: Cảm ơn bạn đã mua hàng. Chúc các bạn có một ngày vui vẻ!

A: Cảm ơn! Bây giờ, hãy về nhà và chơi với những món đồ chơi mới của chúng ta!

Xác định từ nào trong số này là tên của một con vật sống ở rừng? Xác định từ nào trong số này là tên của một loài động vật sống trong rừng?

  1. Hình Ảnh: Một con cá màu đỏ.

  2. Câu Hỏi: “Đây là gì?”three. Trả Lời Dự Đoán: “Đó là con cá.”

  3. Hình Ảnh: Một con tôm màu xanh lá cây.

  4. Câu Hỏi: “Đây là gì?”

  5. Trả Lời Dự Đoán: “Đó là con tôm.”

  6. Hình Ảnh: Một con cá mập màu đen.

  7. Câu Hỏi: “Đây là gì?”three. Trả Lời Dự Đoán: “Đó là con cá mập.”

  8. Hình Ảnh: Một con cá chép màu vàng.

  9. Câu Hỏi: “Đây là gì?”three. Trả Lời Dự Đoán: “Đó là con cá chép.”

  10. Hình Ảnh: Một con cá sấu màu xám.

  11. Câu Hỏi: “Đây là gì?”three. Trả Lời Dự Đoán: “Đó là con cá sấu.”

  12. Hình Ảnh: Một con cá mậ%á heo màu trắng.

  13. Câu Hỏi: “Đây là gì?”three. Trả Lời Dự Đoán: “Đó là con cá mậ%á heo.”

  14. Hình Ảnh: Một con cá bò hàu màu xanh dương.

  15. Câu Hỏi: “Đây là gì?”

  16. Trả Lời Dự Đoán: “Đó là con cá bò hàu.”

  17. Hình Ảnh: Một con cá voi xanh.

  18. Câu Hỏi: “Đây là gì?”three. Trả Lời Dự Đoán: “Đó là con cá voi.”

  19. Hình Ảnh: Một con cá mậ%á heo nhỏ.

  20. Câu Hỏi: “Đây là gì?”three. Trả Lời Dự Đoán: “Đó là con cá heo.”

  21. Hình Ảnh: Một con cá sấu nhỏ.

  22. Câu Hỏi: “Đây là gì?”three. Trả Lời Dự Đoán: “Đó là con cá sấu con.”

  23. Hình Ảnh: Một con cá chép nhỏ.

  24. Câu Hỏi: “Đây là gì?”three. Trả Lời Dự Đoán: “Đó là con cá chép con.”

  25. Hình Ảnh: Một con cá mập nhỏ.

  26. Câu Hỏi: “Đây là gì?”

  27. Trả Lời Dự Đoán: “Đó là con cá mập con.”

Tìm từ liên quan đến các vật dụng trong công viên

  • Bench: Một chiếc ghế ngồi ngoài trời.
  • Slide: Một chiếc đu dây hoặc.
  • Swing: Một chiếc ghế đu.
  • Sandcastle: Một lâu đài làm từ cát.
  • Fountain: Một nguồn nước chảy.
  • Pavilion: Một lều hoặc nhà lầu nhỏ.
  • Tree: Một cây lớn.
  • Playground: Một khu vực để chơi đùa.
  • Trampoline: Một chiếc trampoline.
  • Monkey bars: Một bộ thanh nhảy.
  • Ball: Một quả bóng.
  • Skateboard: Một chiếc xe đạp trượt.
  • Tire swing: Một chiếc ghế đu làm từ lốp xe.
  • Seesaw: Một chiếc ghế đu đôi.
  • Spring rider: Một chiếc xe đạp.có lò xo.
  • Slide: Một chiếc đu dây hoặc.
  • Swing: Một chiếc ghế đu.
  • Sandcastle: Một lâu đài làm từ cát.
  • Fountain: Một nguồn nước chảy.
  • Pavilion: Một lều hoặc nhà lầu nhỏ.
  • Tree: Một cây lớn.
  • Playground: Một khu vực để chơi đùa.
  • Trampoline: Một chiếc trampoline.
  • Monkey bars: Một bộ thanh nhảy.
  • Ball: Một quả bóng.
  • Skateboard: Một chiếc xe đạp trượt.
  • Tire swing: Một chiếc ghế đu làm từ lốp xe.
  • Seesaw: Một chiếc ghế đu đôi.
  • Spring rider: Một chiếc xe đạ%ó lò xo.

Đếm và tìm các từ liên quan đến các loài động vật biển

  1. cá – cá
  2. rùa – rùathree. chim cormorant – chim cormorantfour. cua – cuafive. dolphin – cá heo
  3. sao biển – sao biển
  4. bạch tuộc – bạch tuộc
  5. cá mập – cá mập
  6. voi biển – voi biển
  7. tôm – tôm

Trẻ em có thể được hướng dẫn để đếm các từ này và sau đó vẽ hoặc okể một câu chuyện ngắn về một chuyến đi biển với những loài động vật biển này.

Xác định từ nào trong số này là tên của một ngọn núi? Xác định từ nào trong số này là tên của một ngọn đồi?

Hình ảnh:– Hình ảnh một con cá voi.- Hình ảnh một con cá hồi.- Hình ảnh một con cá mập.- Hình ảnh một con tôm hùm.- Hình ảnh một con cá sấu.

Câu hỏi:– “Loài động vật nào lớn nhất?”- “Loài động vật nào có màu đỏ và trắng?”- “Loài động vật nào có răng sắc nhọn?”- “Loài động vật nào có thể leo cây?”- “Loài động vật nào sống ở rừng?”

Đáp án:– “Loài động vật lớn nhất là cá voi.”- “Loài động vật có màu đỏ và trắng là cá hồi.”- “Loài động vật có răng sắc nhọn là cá mập.”- “Loài động vật có thể leo cây là rùa.”- “Loài động vật sống ở rừng là cá sấu.”

Cách chơi:– Giáo viên hoặc người lớn sẽ helloển thị một hình ảnh động vật nước.- Trẻ em sẽ phải đoán tên của con vật đó bằng tiếng Anh.- Nếu trẻ em đoán đúng, họ sẽ nhận được một điểm.- Người lớn có thể sử dụng âm thanh của động vật để hỗ trợ trẻ em nếu cần thiết.

Hoạt động thêm:– Trẻ em có thể được yêu cầu okể một câu chuyện ngắn về con vật mà họ đã đoán được.- Trẻ em có thể vẽ hoặc coloration by way of number một hình ảnh của con vật mà họ đã đoán.

okayết quả:– Trẻ em sẽ cải thiện kỹ năng nhận biết và phát âm từ tiếng Anh.- Họ sẽ cũng học được về các đặc điểm của các loài động vật nước khác nhau.

Hướng dẫn: Giáo viên hoặc người lớn sẽ đọc câu hỏi và hướng dẫn trẻ em tìm các từ trong hình ảnh.

Câu Hỏi: Xác định từ nào trong số này là tên của một ngọn núi?

Các Từ Đề Xuất:1. Mountain2. Oceanthree. Riverfour. wooded area5. barren region6. Cloud7. Valleyeight. Hillnine. Lake10. Island

Hướng Dẫn:1. “Hãy cùng xem danh sách các từ này. Tôi sẽ đọc từng từ, và bạn cần trả lời nếu nó là tên của một ngọn núi. Bạn đã sẵn sàng chưa? Tôi sẽ bắt đầu.”2. “Mountain – Đúng vậy, đó là tên của một ngọn núi!”three. “Ocean – Không, đó không phải là ngọn núi, đó là một vùng nước lớn.”4. “River – Không, sông chảy qua nhiều nơi.”five. “woodland – Không, rừng là nơi có rất nhiều cây cối.”6. “desolate tract – Không, sa mạc là một vùng khô cằn với rất ít nước.”7. “Cloud – Không, đám mây ở trong bầu trời.”eight. “Valley – Không, thung lũng là một vùng thấp giữa các ngọn đồi.”9. “Hill – Không, đồi nhỏ hơn ngọn núi.”10. “Lake – Không, hồ là một vùng nước được bao quanh bởi đất.”11. “Island – Không, đảo là một mảnh đất được bao quanh bởi nước.”

Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một hình ảnh của một ngọn núi hoặc mô tả một ngày đi dạo trên núi.- Giáo viên có thể sử dụng bản đồ hoặc hình ảnh của các ngọn núi để trẻ em nhận biết và học thêm về chúng.

okayết Quả:– Trẻ em sẽ học được từ mới “mountain” và hiểu rằng nó là tên của một ngọn núi.- Họ cũng sẽ biết cách phân biệt từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh và helloểu ý nghĩa của từng từ trong ngữ cảnh cụ thể.

Thời gian: Đặt một thời gian cụ thể để trẻ em hoàn thành bài tập, chẳng hạn như 5 phút

Hình Ảnh: Một bộ sưu tập.các hình ảnh động vật nước như cá, tôm hùm, rùa, và mực.

Câu Hỏi:1. “Xem hình ảnh này, tên của loài động vật này là gì?”2. “Tìm từ liên quan đến loài động vật này.”3. “Hãy okayể cho tôi về một điều thú vị về loài động vật này.”four. “Đếm và tìm từ liên quan đến các loài động vật này.”

Các Từ Đề Xuất:Cá: cá, đĩa, biển, nước, đeo okính.- Tôm hùm: tôm hùm, cua, biển, vỏ, móng.- Rùa: rùa, hồ, đất, đeo okayính, đeo mũ.- Mực: mực, biển, vây, đeo okính, vòi.

Cách Chơi:

  1. Hướng dẫn: Giáo viên hoặc người lớn sẽ helloển thị một hình ảnh động vật nước và đọc câu hỏi.
  2. Trả Lời: Trẻ em sẽ nói tên của loài động vật hoặc tìm từ liên quan.
  3. Nói Về Đặc Điểm: Trẻ em sẽ okayể một câu chuyện hoặc mô tả một điều thú vị về loài động vật đó.four. Đếm và Tìm: Trẻ em sẽ đếm số lượng hình ảnh và tìm từ liên quan đến các loài động vật này.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ em có thể vẽ hoặc làm mô hình của một trong những loài động vật nước mà họ đã tìm helloểu.
  • Trẻ em có thể chơi một trò chơi nối từ, trong đó họ phải nối từ với hình ảnh động vật nước tương ứng.

okết Quả:

  • Trẻ em sẽ được học từ mới và cải thiện kỹ năng nhận biết và mô tả các loài động vật nước.
  • Họ sẽ cũng helloểu rõ hơn về các đặc điểm và môi trường sống của các loài này.

Đánh giá: Đếm số từ mà trẻ em đã tìm được đúng và đúng cách

Đếm số từ mà trẻ em đã tìm đúng và đúng cách là một bước quan trọng để đánh giá tiến độ học tập.của họ. Sau khi hoàn thành bài tập, giáo viên hoặc người lớn có thể thực hiện các bước sau:

  1. Đếm từ đúng: Kiểm tra từng từ mà trẻ em đã tìm thấy và xác định xem chúng có nằm trong danh sách từ vựng được yêu cầu hay không.

  2. Đánh giá chính xác: Đảm bảo rằng trẻ em đã viết đúng chính tả và sử dụng từ đúng ngữ cảnh. Ví dụ, nếu bài tập yêu cầu tìm từ liên quan đến cây cối, trẻ em phải viết “cây” và không phải “cây cối.”

three. Phản hồi: Cung cấp phản hồi tích cực hoặc xây dựng nếu cần thiết. Nếu trẻ em đã tìm được đúng từ nhưng viết sai chính tả, hãy chỉ ra lỗi và giúp họ viết lại chính xác.

  1. Khen ngợi: Khen ngợi trẻ em nếu họ đã tìm được nhiều từ đúng và đúng cách. Điều này sẽ khuyến khích họ tiếp tục học tập.

  2. Hướng dẫn: Nếu trẻ em gặp khó khăn trong việc tìm từ, hãy cung cấp hướng dẫn và ví dụ cụ thể để họ dễ dàng hơn trong lần sau.

  3. Kiểm tra thêm: Sau khi hoàn thành bài tập, có thể kiểm tra thêm một số từ khác để đảm bảo rằng trẻ em đã hiểu và nhớ chúng.

  4. Tích lũy: Tích lũy các từ đã tìm được vào một danh sách từ vựng cá nhân của trẻ em để họ có thể và củng cố kiến thức.

Bằng cách này, bài tập không chỉ giúp trẻ em cải thiện okỹ năng tìm từ mà còn giúp họ xây dựng và mở rộng từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *