Trong thế giới này đầy màu sắc và năng động, trẻ em luôn tỏ ra tò mò với tất cả những gì xung quanh. Qua việc học tiếng Anh, họ không chỉ mở rộng góc nhìn của mình mà còn hiểu rõ hơn về thế giới này. Bài viết này sẽ thảo luận về cách thông qua các hoạt động học tiếng Anh thú vị, giúp trẻ em học tập trong niềm vui và bắt đầu hành trình tiếng Anh của họ.
Hình ảnh: Một bức tranh màu của công viên, bao gồm cây cối, hồ nước, chim, cá và thỏ.
Con: (mỉm cười) À ơi, xem nào, cửa hàng này có gì hay không?
Bà bán hàng: (nụ cười) Chào em, cửa hàng chúng tôi có rất nhiều đồ chơi thú vị cho em. Em muốn mua gì đây?
Con: (đ pointing) À, em muốn mua một cái xe ô tô!
Bà bán hàng: (cười) Thật tuyệt vời! Em thích xe ô tô à? Em có thể chọn một chiếc xe ô tô có màu gì em thích không?
Con: (nghĩ nghĩ) Em thích màu xanh lá cây!
Bà bán hàng: (thân thiện) Cái này thật tuyệt! Màu xanh lá cây rất đẹp. Em có muốn thêm một cái mô hình nhà không?
Con: (khá hứng thú) Có, em muốn có một cái mô hình nhà!
Bà bán hàng: (cười lớn) Tốt lắm! Em sẽ lấy một cái mô hình nhà xanh lá cây cho em. (cầm sản phẩm) Đây là xe ô tô và mô hình nhà của em. Em có muốn thử chạy xe không?
Con: (vui vẻ) Có! (cười và chạy xe trong cửa hàng)
Bà bán hàng: (hài hước) Em rất tài năng đấy! Hãy cẩn thận và đừng quên cảm ơn người lớn khi em nhận đồ chơi nhé.
Con: (cười lớn) Cảm ơn người lớn! (cười và tiếp tục chơi với đồ chơi)
Từ vựng ẩn
- Cây (cây)
- Nước (nước)
- Chim (chim)four. Cá (cá)
- Thỏ (thỏ)
- Hồ (hồ)
- Mặt trời (mặt trời)eight. Bầu trời (bầu trời)
- Cỏ (cỏ)
- Hoa (hoa)
- Núi (núi)
- Sông (sông)thirteen. Biển (biển)
- Rừng (rừng)
- Bầu trời (bầu trời)
- Cảnh quan thành phố (cảnh quan thành phố)
- Hoàng hôn (hoàng hôn)
- Sáng sớm (sáng sớm)
- Mưa (mưa)
- Băng giá (băng giá)
Bước 1: Hướng dẫn trẻ em nhìn vào bức tranh và mô tả các vật thể mà họ thấy
Bước 1: Trẻ em nhìn vào bức tranh màu của công viên. Trên bức tranh có nhiều vật thể như cây cối, hồ nước, chim, cá và thỏ. Giáo viên hoặc người lớn có thể hỏi các câu như:
- “Bạn thấy gì ở công viên?”
- “Bạn có tìm thấy cá trong hồ không?”
- “Chim ở đâu? Màu gì của nó?”
Bước 2: Trẻ em bắt đầu mô tả những gì họ thấy. Giáo viên nghe và xác nhận bằng cách nói lại:
- “Đúng vậy, có một cây lớn với lá xanh.”
- “Nhìn vào cá bơi trong nước. Nó là cá chép.”
- “Chim đang trên cành. Nó có màu xanh và vàng.”
Bước three: Giáo viên hướng dẫn trẻ em nhận biết các từ vựng bằng cách đọc chúng ra to:
- “Cây”
- “Nước”
- “Cá”
- “Chim”
- “Hồ”
Bước four: Trẻ em được khuyến khích nói và viết các từ này. Giáo viên có thể tạo một bảng nhỏ để trẻ viết từ và vẽ hình tương ứng:
- “Cây”
- “Nước”
- “Cá”
- “Chim”
- “Hồ”
Bước 5: Giáo viên có thể mở rộng bài tập bằng cách hỏi các câu hỏi mở như:
- “Màu gì của chim?”
- “Bạn nghĩ cá đi đâu khi nó không bơi?”
Bước 6: Trẻ em có thể tạo ra các câu chuyện ngắn dựa trên bức tranh, sử dụng từ vựng đã học:
- “Cá thích chơi với chim trong hồ.”
- “Cây cho chúng ta bóng mát khi chúng ta nóng.”
Bước 7: kết thúc bài tập bằng cách chơi một trò chơi nhỏ. Giáo viên có thể lấy một từ và hỏi trẻ em “Ở đâu có ‘cây’?” và trẻ em phải tìm và chỉ vào hình ảnh trên bức tranh.
Bước 8: Giáo viên cũng có thể chơi một trò chơi đoán từ bằng cách che đi một phần hình ảnh và hỏi trẻ em “Đó là gì?”.
Thông qua các bước này, trẻ em không chỉ học được từ vựng mới mà còn được khuyến khích sử dụng ngôn ngữ để mô tả và tạo ra câu chuyện.
Bước 2: Giải thích rằng sẽ có một trò chơi tìm từ ẩn trong bức tranh.
Bước 2: “Các bạn đã nhìn thấy rất nhiều vật thể trong bức tranh này, phải không? Hãy cùng nhau chơi một trò chơi thú vị nào đó. Chúng ta sẽ tìm những từ ẩn trong bức tranh này. Khi nào các bạn tìm thấy một từ, hãy đọc nó ra và tôi sẽ giúpercentác bạn biết đó là gì.”
Bước three: “Chúng ta bắt đầu với từ đầu tiên. Ai có thể tìm thấy từ ‘cây’ trong bức tranh? Hãy chỉ ra và đọc nó ra nhé.”
Bước four: “Tuyệt vời! Cây là một phần của công viên của chúng ta. Bây giờ, ai tìm thấy từ ‘nước’? Hãy chỉ ra và đọc nó.”
Bước five: “Chính xác! Hồ nước là nơi mà cá và chim đến chơi đùa. Hãy tiếp tục tìm kiếm và đọc ra từ ‘chim’.”
Bước 6: “Tuyệt vời! Chim là bạn của chúng ta trong công viên. Bây giờ, ai tìm thấy từ ‘cá’? Hãy chỉ ra và đọc nó.”
Bước 7: “Chính xác! Cá bơi lội trong hồ nước. Hãy tìm và đọc từ ‘thỏ’ tiếp theo.”
Bước eight: “Tuyệt vời! Thỏ cũng là một cư dân của công viên. Bây giờ, ai tìm thấy từ ‘hồ’? Hãy chỉ ra và đọc nó.”
Bước 9: “Chính xác! Hồ nước là nơi mà mọi người và động vật đến thư giãn. Hãy tìm và đọc từ ‘mặt trời’ tiếp theo.”
Bước 10: “Tuyệt vời! Mặt trời chiếu sáng công viên vào mỗi buổi sáng. Bây giờ, ai tìm thấy từ ‘bầu trời’? Hãy chỉ ra và đọc nó.”
Bước eleven: “Chính xác! Bầu trời có nhiều đám mây đẹp lắm. Hãy tìm và đọc từ ‘cỏ’ tiếp theo.”
Bước 12: “Tuyệt vời! Cỏ xanh mướt là nơi mà mọi người và động vật yêu thích. Cuối cùng, ai tìm thấy từ ‘hoa’? Hãy chỉ ra và đọc nó.”
Bước 13: “Chính xác! Hoa làm cho công viên trở nên đẹp hơn. Chúng ta đã tìm thấy tất cả các từ ẩn trong bức tranh rồi đấy. Hãy cùng nhau ca hát và vui chơi trong công viên này nhé!”
Bước 3: Giáo dục trẻ em cách phát âm từng từ vựng và viết chúng theo thứ tự bảng chữ cái.
- Giáo viên: “Chúng ta sẽ học một số từ mới về động vật nước. Hãy nhìn vào hình ảnh này. Đây là một con cá. Nó có tên là ‘fish’. Hãy nghe tôi phát âm: ‘f-i-s-h’.”
- Trẻ em: (Nghe và lặp lại) “f-i-s-h.”
- Giáo viên: “Đúng vậy! ‘Fish’ là từ tiếng Anh cho ‘cá’. Bây giờ, hãy viết từ ‘fish’ theo thứ tự alphabet. Đầu tiên là ‘f’, sau đó là ‘i’, rồi ’s’, và cuối cùng là ‘h’.”
- Trẻ em: (Viết theo hướng dẫn) “f-i-s-h.”
- Giáo viên: “Tuyệt vời! Bạn đã viết từ ‘fish’ rất chính xác. Bây giờ, hãy thử với từ tiếp theo. Đây là một con thỏ. Nó có tên là ‘rabbit’. Hãy nghe tôi phát âm: ‘r-a-b-b-i-t’.”
- Trẻ em: (Nghe và lặp lại) “r-a-b-b-i-t.”
- Giáo viên: “Rất tốt! ‘Rabbit’ là từ tiếng Anh cho ‘thỏ’. Bây giờ, hãy viết từ ‘rabbit’ theo thứ tự alphabet. Đầu tiên là ‘r’, sau đó là ‘a’, rồi ‘b’, ‘b’, ‘i’, và cuối cùng là ’t’.”
- Trẻ em: (Viết theo hướng dẫn) “r-a-b-b-i-t.”
- Giáo viên: “Bạn đã làm rất tốt! Chúng ta sẽ tiếp tục với từ ‘fowl’. Đây là một con chim. Hãy nghe tôi phát âm: ‘b-i-r-d’.”
- Trẻ em: (Nghe và lặp lại) “b-i-r-d.”
- Giáo viên: “Đúng vậy! ‘hen’ là từ tiếng Anh cho ‘chim’. Bây giờ, hãy viết từ ‘chook’ theo thứ tự alphabet. Đầu tiên là ‘b’, sau đó là ‘i’, rồi ‘r’, và cuối cùng là ’d’.”
- Trẻ em: (Viết theo hướng dẫn) “b-i-r-d.”
- Giáo viên: “Rất tốt! Bạn đã viết từ ‘chook’ rất chính xác. Chúng ta sẽ tiếp tục với từ ‘tree’. Đây là một cây. Hãy nghe tôi phát âm: ’t-r-e-e’.”
- Trẻ em: (Nghe và lặp lại) “t-r-e-e.”
- Giáo viên: “Đúng vậy! ‘Tree’ là từ tiếng Anh cho ‘cây’. Bây giờ, hãy viết từ ‘tree’ theo thứ tự alphabet. Đầu tiên là ’t’, sau đó là ‘r’, rồi ‘e’, và cuối cùng là ‘e’.”
- Trẻ em: (Viết theo hướng dẫn) “t-r-e-e.”
- Giáo viên: “Bạn đã làm rất tốt! Chúng ta đã học được một số từ mới về động vật nước. Hãy tiếp tục với từ ‘water’. Đây là nước. Hãy nghe tôi phát âm: ‘w-a-t-e-r’.”
- Trẻ em: (Nghe và lặp lại) “w-a-t-e-r.”
- Giáo viên: “Đúng vậy! ‘Water’ là từ tiếng Anh cho ‘nước’. Bây giờ, hãy viết từ ‘water’ theo thứ tự alphabet. Đầu tiên là ‘w’, sau đó là ‘a’, rồi ’t’, ‘e’, và cuối cùng là ‘r’.”
- Trẻ em: (Viết theo hướng dẫn) “w-a-t-e-r.”
- Giáo viên: “Rất tốt! Bạn đã viết từ ‘water’ rất chính xác. Chúng ta đã học được một số từ mới về động vật nước. Hãy tiếp tục với từ ‘solar’. Đây là mặt trời. Hãy nghe tôi phát âm: ’s-u-n’.”
- Trẻ em: (Nghe và lặp lại) “s-u-n.”
- Giáo viên: “Đúng vậy! ‘sun’ là từ tiếng Anh cho ‘mặt trời’. Bây giờ, hãy viết từ ‘sun’ theo thứ tự alphabet. Đầu tiên là ’s’, sau đó là ‘u’, rồi ‘n’, và cuối cùng là ’s’.”
- Trẻ em: (Viết theo hướng dẫn) “s-u-n.”
- Giáo viên: “Rất tốt! Bạn đã viết từ ‘solar’ rất chính xác. Chúng ta đã học được một số từ mới về động vật nước.”
Dưới đây là phiên bản dịch sang tiếng Việt:
- Giáo viên: “Chúng ta sẽ học một số từ mới về động vật nước. Hãy nhìn vào hình ảnh này. Đây là một con cá. Nó có tên là ‘fish’. Hãy nghe tôi phát âm: ‘f-i-s-h’.”
- Trẻ em: (Nghe và lặp lại) “f-i-s-h.”
- Giáo viên: “Đúng vậy! ‘Fish’ là từ tiếng Anh cho ‘cá’. Bây giờ, hãy viết từ ‘fish’ theo thứ tự alphabet. Đầu tiên là ‘f’, sau đó là ‘i’, rồi ’s’, và cuối cùng là ‘h’.”
- Trẻ em: (Viết theo hướng dẫn) “f-i-s-h.”
- Giáo viên: “Tuyệt vời! Bạn đã viết từ ‘fish’ rất chính xác. Bây giờ, hãy thử với từ tiếp theo. Đây là một con thỏ. Nó có tên là ‘rabbit’. Hãy nghe tôi phát âm: ‘r-a-b-b-i-t’.”
- Trẻ em: (Nghe và lặp lại) “r-a-b-b-i-t.”
- Giáo viên: “Rất tốt! ‘Rabbit’ là từ tiếng Anh cho ‘thỏ’. Bây giờ, hãy viết từ ‘rabbit’ theo thứ tự alphabet. Đầu tiên là ‘r’, sau đó là ‘a’, rồi ‘b’, ‘b’, ‘i’, và cuối cùng là ’t’.”
- Trẻ em: (Viết theo hướng dẫn) “r-a-b-b-i-t.”
- Giáo viên: “Bạn đã làm rất tốt! Chúng ta sẽ tiếp tục với từ ‘chicken’. Đây là một con chim. Hãy nghe tôi phát âm: ‘b-i-r-d’.”
- Trẻ em: (Nghe và lặp lại) “b-i-r-d.”
- Giáo viên: “Đúng vậy! ‘fowl’ là từ tiếng Anh cho ‘chim’. Bây giờ, hãy viết từ ‘chicken’ theo thứ tự alphabet. Đầu tiên là ‘b’, sau đó là ‘i’, rồi ‘r’, và cuối cùng là ’d’.”
- Trẻ em: (Viết theo hướng dẫn) “b-i-r-d.”
- Giáo viên: “Rất tốt! Bạn đã viết từ ‘bird’ rất chính xác. Chúng ta sẽ tiếp tục với từ ‘tree’. Đây là một cây. Hãy nghe tôi phát âm: ’t-r-e-e’.”
- Trẻ em: (Nghe và lặp lại) “t-r-e-e.”
- Giáo viên: “Đúng vậy! ‘Tree’ là từ tiếng Anh cho ‘cây’. Bây giờ, hãy viết từ ‘tree’ theo thứ tự alphabet. Đầu tiên là ’t’, sau đó là ‘r’, rồi ‘e’, và cuối cùng là ‘e’.”
- Trẻ em: (Viết theo hướng dẫn) “t-r-e-e.”
- Giáo viên: “Bạn đã làm rất tốt! Chúng ta đã học được một số từ mới về động vật nước. Hãy tiếp tục với từ ‘water’. Đây là nước. Hãy nghe tôi phát âm: ‘w-a-t-e-r’.”
- Trẻ em: (Nghe và lặp lại) “w-a-t-e-r.”
- Giáo viên: “Đúng vậy! ‘Water’ là từ tiếng Anh cho ‘nước’. Bây giờ, hãy viết từ ‘water’ theo thứ tự alphabet. Đầu tiên là ‘w’, sau đó là ‘a’, rồi ’t’, ‘e’, và cuối cùng là ‘r’.”
- Trẻ em: (Viết theo hướng dẫn) “w-a-t-e-r.”
- Giáo viên: “Rất tốt! Bạn đã viết từ ‘water’ rất chính xác. Chúng ta đã học được một số từ mới về động vật nước. Hãy tiếp tục với từ ‘sun’. Đây là mặt trời. Hãy nghe tôi phát âm: ’s-u-n’.”
- Trẻ em: (Nghe và lặp lại) “s-u-n.”
- Giáo viên: “Đúng vậy! ‘solar’ là từ tiếng Anh cho ‘mặt trời’. Bây giờ, hãy viết từ ‘sun’ theo thứ tự alphabet. Đầu tiên là ’s’, sau đó là ‘u’, rồi ‘n’, và cuối cùng là ’s’.”
- Trẻ em: (Viết theo hướng dẫn) “s-u-n.”
- Giáo viên: “Rất tốt! Bạn đã viết từ ‘sun’ rất chính xác. Chúng ta đã học được một số từ mới về động vật nước.”
Bước 4: Hãy để trẻ em bắt đầu tìm các từ vựng ẩn trong bức tranh.
- Trẻ em được mời đứng trước bức tranh công viên đa dạng với cây cối, hồ nước, chim, cá, và thỏ.
- Giáo viên hoặc người lớn hướng dẫn: “Hãy nhìn okỹ vào bức tranh và tìm những từ vựng mà chúng ta đã học hôm nay.”
- Trẻ em bắt đầu tìm kiếm từ vựng như “cây”, “nước”, “chim”, “cá”, “thỏ”, “ao”, “mặt trời”, “đám mây”, “cỏ” và “hoa”.
- Khi một trẻ em tìm thấy từ nào, họ sẽ đọc to và viết ra từ đó trên tờ giấy hoặc vẽ chúng trên bức tranh.
- Giáo viên hỗ trợ và khuyến khích trẻ em bằng những lời khen ngợi và khuyến khích tích cực.
- Sau khi tất cả các từ vựng đã được tìm thấy, giáo viên có thể tổ chức một trò chơi đếm để trẻ em đếm số lần mỗi từ xuất helloện trong bức tranh.
- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em nhớ từ vựng mà còn tăng cường khả năng nhận biết và phân biệt các vật thể trong môi trường xung quanh.
Tìm và Đọc
- Trẻ em sẽ bắt đầu tìm các từ vựng ẩn trong bức tranh. Họ có thể sử dụng ngón tay hoặc một cây bút để chỉ vào từng từ khi tìm thấy.
- Khi tìm thấy một từ, trẻ em sẽ đọc nó ra to và viết nó vào một tờ giấy hoặc trên bức tranh nếu có thể.
- Nếu trẻ em gặp khó khăn trong việc tìm từ, người lớn có thể giúp đỡ và hướng dẫn cách đọc và viết từ vựng.
- Sau khi tìm và đọc xong tất cả các từ, trẻ em có thể kiểm tra lại để đảm bảo rằng họ đã tìm thấy tất cả các từ vựng ẩn trong bức tranh.
Hợp Đôi
-
Hình Ảnh: Một con gà với hình ảnh của quả trứng.Từ Vựng: “Gà” (chicken) và “Trứng” (egg).
-
Hình Ảnh: Một con cá với hình ảnh của một con mồi.Từ Vựng: “Cá” (fish) và “Mồi” (bait).
-
Hình Ảnh: Một con chuột với hình ảnh của một hạt đậu.Từ Vựng: “Chuột” (mouse) và “Hạt đậu” (bean).
four. Hình Ảnh: Một con bò với hình ảnh của một lon sữa.Từ Vựng: “Bò” (cow) và “Sữa” (milk).
-
Hình Ảnh: Một con ngựa với hình ảnh của một cái giày.Từ Vựng: “Ngựa” (horse) và “Giày” (shoe).
-
Hình Ảnh: Một con voi với hình ảnh của một cái đai lưng.Từ Vựng: “Voi” (elephant) và “Đai lưng” (belt).
-
Hình Ảnh: Một con chim với hình ảnh của một quả chuối.Từ Vựng: “Chim” (chook) và “Quả chuối” (banana).
-
Hình Ảnh: Một con cá voi với hình ảnh của một con cá mập.Từ Vựng: “Cá voi” (whale) và “Cá mập” (shark).
nine. Hình Ảnh: Một con cá heo với hình ảnh của một con cá.Từ Vựng: “Cá heo” (dolphin) và “Cá” (fish).
-
Hình Ảnh: Một con hổ với hình ảnh của một con mèo.Từ Vựng: “Hổ” (tiger) và “Mèo” (cat).
-
Hình Ảnh: Một con khỉ với hình ảnh của một quả táo.Từ Vựng: “Khỉ” (monkey) và “Quả táo” (apple).
-
Hình Ảnh: Một con voi với hình ảnh của một lon nước.Từ Vựng: “Voi” (elephant) và “Nước” (water).
-
Hình Ảnh: Một con ngựa với hình ảnh của một cành hoa.Từ Vựng: “Ngựa” (horse) và “Cành hoa” (flower).
-
Hình Ảnh: Một con bò với hình ảnh của một lon sữa.Từ Vựng: “Bò” (cow) và “Sữa” (milk).
-
Hình Ảnh: Một con chim với hình ảnh của một quả chuối.Từ Vựng: “Chim” (hen) và “Quả chuối” (banana).
sixteen. Hình Ảnh: Một con cá voi với hình ảnh của một con cá mập.Từ Vựng: “Cá voi” (whale) và “Cá mập” (shark).
-
Hình Ảnh: Một con cá heo với hình ảnh của một con cá.Từ Vựng: “Cá heo” (dolphin) và “Cá” (fish).
-
Hình Ảnh: Một con hổ với hình ảnh của một con mèo.Từ Vựng: “Hổ” (tiger) và “Mèo” (cat).
-
Hình Ảnh: Một con khỉ với hình ảnh của một quả táo.Từ Vựng: “Khỉ” (monkey) và “Quả táo” (apple).
-
Hình Ảnh: Một con voi với hình ảnh của một lon nước.Từ Vựng: “Voi” (elephant) và “Nước” (water).
-
Hình Ảnh: Một con ngựa với hình ảnh của một cành hoa.Từ Vựng: “Ngựa” (horse) và “Cành hoa” (flower).
-
Hình Ảnh: Một con bò với hình ảnh của một lon sữa.Từ Vựng: “Bò” (cow) và “Sữa” (milk).
-
Hình Ảnh: Một con chim với hình ảnh của một quả chuối.Từ Vựng: “Chim” (chook) và “Quả chuối” (banana).
-
Hình Ảnh: Một con cá voi với hình ảnh của một con cá mập.Từ Vựng: “Cá voi” (whale) và “Cá mập” (shark).
-
Hình Ảnh: Một con cá heo với hình ảnh của một con cá.Từ Vựng: “Cá heo” (dolphin) và “Cá” (fish).
-
Hình Ảnh: Một con hổ với hình ảnh của một con mèo.Từ Vựng: “Hổ” (tiger) và “Mèo” (cat).
-
Hình Ảnh: Một con khỉ với hình ảnh của một quả táo.Từ Vựng: “Khỉ” (monkey) và “Quả táo” (apple).
-
Hình Ảnh: Một con voi với hình ảnh của một lon nước.Từ Vựng: “Voi” (elephant) và “Nước” (water).
-
Hình Ảnh: Một con ngựa với hình ảnh của một cành hoa.Từ Vựng: “Ngựa” (horse) và “Cành hoa” (flower).
-
Hình Ảnh: Một con bò với hình ảnh của một lon sữa.Từ Vựng: “Bò” (cow) và “Sữa” (milk).
-
Hình Ảnh: Một con chim với hình ảnh của một quả chuối.Từ Vựng: “Chim” (chook) và “Quả chuối” (banana).
-
Hình Ảnh: Một con cá voi với hình ảnh của một con cá mập.Từ Vựng: “Cá voi” (whale) và “Cá mập” (shark).
-
Hình Ảnh: Một con cá heo với hình ảnh của một con cá.Từ Vựng: “Cá heo” (dolphin) và “Cá” (fish).
-
Hình Ảnh: Một con hổ với hình ảnh của một con mèo.Từ Vựng: “Hổ” (tiger) và “Mèo” (cat).
-
Hình Ảnh: Một con khỉ với hình ảnh của một quả táo.Từ Vựng: “Khỉ” (monkey) và “Quả táo” (apple).
-
Hình Ảnh: Một con voi với hình ảnh của một lon nước.Từ Vựng: “Voi” (elephant) và “Nước” (water).
-
Hình Ảnh: Một con ngựa với hình ảnh của một cành hoa.Từ Vựng: “Ngựa” (horse) và “Cành hoa” (flower).
-
Hình Ảnh: Một con bò với hình ảnh của một lon sữa.Từ Vựng: “Bò” (cow) và “Sữa” (milk).
-
Hình Ảnh: Một con chim với hình ảnh của một quả chuối.Từ Vựng: “Chim” (chicken) và “Quả chuối” (banana).
forty. Hình Ảnh: Một con cá voi với hình ảnh của một con cá mập.Từ Vựng: “Cá voi” (whale) và “Cá mập” (shark).
forty one. Hình Ảnh: Một con cá heo với hình ảnh của một con cá.Từ Vựng: “Cá heo” (dolphin) và “Cá” (fish).
-
Hình Ảnh: Một con hổ với hình ảnh của một con mèo.Từ Vựng: “Hổ” (tiger) và “Mèo” (cat).
-
Hình Ảnh: Một con khỉ với hình ảnh của một quả táo.Từ Vựng: “Khỉ” (monkey) và “Quả táo” (apple).
forty four. Hình Ảnh: Một con voi với hình ảnh của một lon nước.Từ Vựng: “Voi” (elephant) và “Nước” (water).
-
Hình Ảnh: Một con ngựa với hình ảnh của một cành hoa.Từ Vựng: “Ngựa” (horse) và “Cành hoa” (flower).
-
Hình Ảnh: Một con bò với hình ảnh của một lon sữa.Từ Vựng: “Bò” (cow) và “Sữa” (milk).
forty seven. Hình Ảnh: Một con chim với hình ảnh của một quả chuối.Từ Vựng: “Chim” (bird) và “Quả chuối” (banana).
forty eight. Hình Ảnh: Một con cá voi với hình ảnh của một con cá mập.Từ Vựng: “Cá voi” (whale) và “Cá mập” (shark).
-
Hình Ảnh: Một con cá heo với hình ảnh của một con cá.Từ Vựng: “Cá heo” (dolphin) và “Cá” (fish).
-
Hình Ảnh: Một con hổ với hình ảnh của một con mèo.Từ Vựng: “Hổ” (tiger) và “Mèo” (cat).
fifty one. Hình Ảnh: Một con khỉ với hình ảnh của một quả táo.Từ Vựng: “Khỉ” (monkey) và “Quả táo” (apple).
fifty two. Hình Ảnh: Một con voi với hình ảnh của một lon nước.Từ Vựng: “Voi” (elephant) và “Nước” (water).
-
Hình Ảnh: Một con ngựa với hình ảnh của một cành hoa.Từ Vựng: “Ngựa” (horse) và “Cành hoa” (flower).
-
Hình Ảnh: Một con bò với hình ảnh của một lon sữa.Từ Vựng: “Bò” (cow) và “Sữa” (milk).
-
Hình Ảnh: Một con chim với hình ảnh của một quả chuối.Từ Vựng: “Chim” (hen) và “Quả chuối” (banana).
fifty six. Hình Ảnh: Một con cá voi với hình ảnh của một con cá mập.Từ Vựng: “Cá voi” (whale) và “Cá mập” (shark).
fifty seven. Hình Ảnh: Một con cá heo với hình ảnh của một con cá.Từ Vựng: “Cá heo” (dolphin) và “Cá” (fish).
-
Hình Ảnh: Một con hổ với hình ảnh của một con mèo.Từ Vựng: “Hổ” (tiger) và “Mèo” (cat).
-
Hình Ảnh: Một con khỉ với hình ảnh của một quả táo.Từ Vựng: “Khỉ” (monkey) và “Quả táo” (apple).
-
Hình Ảnh: Một con voi với hình ảnh của một lon nước.Từ Vựng: “Voi” (elephant) và “Nước” (water).
sixty one. Hình Ảnh: Một con ngựa với hình ảnh của một cành hoa.Từ Vựng: “Ngựa” (horse) và “Cành hoa” (flower).
-
Hình Ảnh: Một con bò với hình ảnh của một lon sữa.Từ Vựng: “Bò” (cow) và “Sữa” (milk).
-
Hình Ảnh: Một con chim với hình ảnh của một quả chuối.Từ Vựng: “Chim” (fowl) và “Quả chuối” (banana).
-
Hình Ảnh: Một con cá voi với hình ảnh của một con cá mập.Từ Vựng: “Cá voi” (whale) và “Cá mập” (shark).
sixty five. Hình Ảnh: Một con cá heo với hình ảnh của một con cá.Từ Vựng: “Cá heo” (dolphin) và “Cá” (fish).
sixty six. Hình Ảnh: Một con hổ với hình ảnh của một con mèo.Từ Vựng: “Hổ” (tiger) và “Mèo” (cat).
sixty seven. Hình Ảnh: Một con khỉ với hình ảnh của một quả táo.Từ Vựng: “Khỉ” (monkey) và “Quả táo” (apple).
sixty eight. Hình Ảnh: Một con voi với hình ảnh của một lon nước.Từ Vựng: “Voi” (elephant) và “Nước” (water).
sixty nine. Hình Ảnh: Một con ngựa với hình ảnh của một cành hoa.Từ Vựng: “Ngựa” (horse) và “Cành hoa” (flower).
- Hình Ảnh: Một con bò với hình ảnh của một lon sữa.Từ Vựng: “Bò” (cow) và “Sữa” (milk).
seventy one. Hình Ảnh: Một con chim với hình ảnh của một quả chuối.Từ Vựng: “Chim” (hen) và “Quả chuối” (banana).
seventy two. Hình Ảnh: Một con cá voi với hình ảnh của một con cá mập.Từ Vựng: “Cá voi” (whale) và “Cá mập” (shark).
-
Hình Ảnh: Một con cá heo với hình ảnh của một con cá.Từ Vựng: “Cá heo” (dolphin) và “Cá” (fish).
-
Hình Ảnh: Một con hổ với hình ảnh của một con mèo.Từ Vựng: “Hổ” (tiger) và “Mèo” (cat).
seventy five. Hình Ảnh: Một con khỉ với hình ảnh của một quả táo.Từ Vựng: “Khỉ” (monkey) và “Quả táo” (apple).
-
Hình Ảnh: Một con voi với hình ảnh của một lon nước.Từ Vựng: “Voi” (elephant) và “Nước” (water).
-
Hình Ảnh: Một con ngựa với hình ảnh của một cành hoa.Từ Vựng: “Ngựa” (horse) và “Cành hoa” (flower).
seventy eight. Hình Ảnh: Một con bò với hình ảnh của một lon sữa.Từ Vựng: “Bò” (cow) và “Sữa” (milk).
-
Hình Ảnh: Một con chim với hình ảnh của một quả chuối.Từ Vựng: “Chim” (chicken) và “Quả chuối” (banana).
-
Hình Ảnh: Một con cá voi với hình ảnh của một con cá mập.Từ Vựng: “Cá voi” (whale) và “Cá mập” (shark).
-
Hình Ảnh: Một con cá heo với hình ảnh của một con cá.Từ Vựng: “Cá heo” (dolphin) và “Cá” (fish).
-
Hình Ảnh: Một con hổ với hình ảnh của một con mèo.Từ Vựng: “Hổ” (tiger) và “Mèo” (cat).
eighty three. Hình Ảnh: Một con khỉ với hình ảnh của một quả táo.Từ Vựng: “Khỉ” (monkey) và “Quả táo” (apple).
- Hình Ảnh: Một con voi với hình ảnh của một lon nước.Từ Vựng: “Voi” (elephant) và “Nước” (water).
eighty five. Hình Ảnh: Một con ngựa với hình ảnh của một cành hoa.Từ Vựng: “Ngựa” (horse) và “Cành hoa” (flower).
-
Hình Ảnh: Một con bò với hình ảnh của một lon sữa.Từ Vựng: “Bò” (cow) và “Sữa” (milk).
-
Hình Ảnh: Một con chim với hình ảnh của một quả chuối.Từ Vựng: “Chim” (hen) và “Quả chuối” (banana).
-
Hình Ảnh: Một con cá voi với hình ảnh của một con cá mập.Từ Vựng: “Cá voi” (whale) và “Cá mập” (shark).
-
Hình Ảnh: Một con cá heo với hình ảnh của một con cá.Từ Vựng: “Cá heo” (dolphin) và “Cá” (fish).
ninety. Hình Ảnh: Một con hổ với hình ảnh của một con mèo.Từ Vựng:
Trò chơi đếm
- Hướng Dẫn Trẻ Em:
- “Chúng ta chơi một trò đếm nhé! Tớ sẽ cho em một đồ chơi, và em cần đếm xem có bao nhiêu cái. Đã sẵn sàng chưa? Hãy bắt đầu!”
- Chơi Với Đồ Chơi:
- “Đây là một chiếc xe đỏ. Em thấy bao nhiêu chiếc xe đỏ? Một, hai, ba… Em đã đếm được ba chiếc xe đỏ!”
- Đếm Hình Ảnh:
- “Bây giờ, tớ sẽ cho em xem một bức hình có động vật. Em hãy đếm xem có bao nhiêu con mỗi loài động vật. Hãy bắt đầu với các con chuột. Em thấy bao nhiêu con chuột? Một, hai, ba… Em đã tìm thấy ba con chuột!”
- Đếm Đôi:
- “Tiếp theo, chúng ta đếm cặp. Tớ sẽ cho em xem một bức hình có hai con cá. Em thấy bao nhiêu cặ%á? Một, hai… Em đã tìm thấy một cặp.cá.”
five. Khen Chịu:– “Rất tốt! Em rất giỏi trong việc đếm. Hãy thử một cái khác nữa. Em thấy bao nhiêu chim xanh trong bức hình này? Một, hai, ba, bốn, năm… Em đã tìm thấy năm chim xanh!”
- Hoạt Động Thực Hành:
- “Bây giờ, em thử! Tìm một loài động vật em thích và đếm xem có bao nhiêu con. Hãy cho tớ xem và tớ sẽ nói với em xem em có đúng không.”
- okết Luận:
- “Rất tốt mọi người! Đếm rất vui và nó giúp.c.úng ta học số. Hãy tiếp tục chơi và học cùng nhau!”