Trong thế giới đầy màu sắc và những okỳ lạ này, mỗi mùa đều mang theo những vẻ đẹp đặc trưng và những nhiệm vụ riêng. Hãy theo chân chúng tôi, cùng khám phá những thay đổi của, học về những hoạt động thú vị và helloện tượng tự nhiên trong từng mùa. Hãy cùng nhau phát triển kiến thức trong niềm vui và cảm nhận sự okỳ diệu của thiên nhiên.
Hình ảnh môi trường
Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh
Một thời gian nào đó, trong một ngôi làng nhỏ ấm cúng, có một chú mèo tên là Whiskers. Whiskers không chỉ là một chú mèo bình thường; nó yêu thích việc học hỏi những điều mới. Một buổi sáng trong lành, Whiskers nghe thấy tiếng ồn bên ngoài cửa sổ. Đó là một con chim đang hót bằng tiếng Anh!
Whiskers rất tò mò. Nó nghĩ, “Nếu tôi có thể học để helloểu và nói tiếng Anh, tôi có thể nói chuyện với tất cả bạn bè thú cưng của mình!” Vậy nên, Whiskers quyết định bắt đầu học tiếng Anh.
Mỗi ngày, Whiskers sẽ ngồi cạnh cửa sổ và lắng nghe chim hót. Nó học được những từ mới như “hey,” “thank you,” và “goodbye.” Nó cũng tập luyện bằng cách xem một chương trình truyền hình dành cho mèo bằng tiếng Anh.
Một ngày nọ, Whiskers thấy một con chuột chạy qua vườn. Con chuột cũng đang nói tiếng Anh! Whiskers chạy theo chuột và nói, “hi there, little mouse!” Chuột quay lại và trả lời, “hiya, Whiskers! Tôi không biết rằng mèo cũng có thể nói tiếng Anh!”
Từ đó, Whiskers làm quen với nhiều bạn thú cưng mới nói tiếng Anh. Họ sẽ chơi trò chơi, chia sẻ câu chuyện và thậm chí còn đi phiêu lưu cùng nhau. Whiskers rất hạnh phúc vì đã học được một ngôn ngữ mới giúp mình okayết nối với nhiều bạn mới.
Và thế là, trong ngôi làng nhỏ đó, tất cả mọi người đều biết về Whiskers, chú mèo đã học tiếng Anh. Họ đều sống hạnh phúc mãi mãi.
Hội thoại về việc nấu ăn đơn giản bằng tiếng Anh cho trẻ em
Mẹ: “Chào em! Hôm nay chúng ta sẽ làm một món ăn vặt đơn giản gọi là ‘Con kiến trên cọng cà chua.’ Em có muốn giúp không?”
Con cái: “yes, Mommmy! Em rất muốn giúp!”
Mẹ: “Được rồi! Trước hết, chúng ta cần bóc cà chua. Em có thể giúp tôi không?”
Con cái: “sure, em có thể!”
(Con cái bóc cà chua)
Mẹ: “Bây giờ, chúng ta đặt phô mai lên cọng cà chua. Như này… (Mẹ cho phết phô mai lên cọng cà chua)**
Con cái: “Oh, nhìn kìa! Nó trông giống con kiến trên cọng cà chua!”
Mẹ: “Đúng vậy! Bây giờ, chúng ta cần đặt hạt dẻ lên phô mai. Cẩn thận, chúng nó hơi trơn.”
(Con cái đặt hạt dẻ lên phô mai)
Mẹ: “Bây giờ, món ăn của chúng ta đã sẵn sàng! Em muốn thử không?”
Con cái: “yes, em muốn!”
(Con cái thưởng thức món ăn)
Mẹ: “Ngon lắm! amazing task, youngsters! Em đã làm rất tốt với món ‘Con kiến trên cọng cà chua.’”
Bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình
- Vẽ một vòng tròn có biểu cảm mặt cười trong center. Đây là số 1.
- Vẽ hai vòng tròn với đường qua giữa chúng. Đây là số 2.three. Vẽ một tam giác có ba cạnh. Đây là số three.
- Vẽ một hình vuông có bốn cạnh. Đây là số four.
- Vẽ một hình chữ nhật có bốn cạnh, nhưng một cạnh dài hơn. Đây là số five.
Trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi về môi trường bằng tiếng Anh
- Câu hỏi: Màu sắc của bầu trời vào một ngày nắng là gì?
- Trả lời: Đen.
- Câu hỏi: Chúng ta trồng gì trong đất?
- Trả lời: Hạt giống.
- Câu hỏi: Loài nào uống nước?
- Trả lời: Cá.four. Câu hỏi: Chúng ta làm gì để giữ môi trường sạch sẽ?
- Trả lời:.five. Câu hỏi: Động vật lớn nhất trong hệ mặt trời là gì?
- Trả lời: Sao Hỏa.
Nội dung học về xe và tàu bằng tiếng Anh
- Xe: Một chiếc xe là một phương tiện có bốn bánh xe chạy trên đường.
- Xe tải: Một chiếc xe tải là một phương tiện lớn chở hàng hóa.
- Xe đạp: Một chiếc xe đạp là một phương tiện hai bánh mà bạn đạp để di chuyển.
- Boat: Một chiếc thuyền là một phương tiện nổi trên nước.
- Tàu hỏa: Một chiếc tàu hỏa là một phương tiện dài chạy trên ray.
Câu chuyện về trẻ em đi thăm sở thú bằng tiếng Anh
Một thời gian nào đó, trong một ngôi làng nhỏ, có một cậu bé tên là Timmy. Timmy yêu thích động vật và luôn ao ước thăm thú viện động vật. Một ngày nắng, bố mẹ cậu đã quyết định đưa cậu đi thăm thú viện.
Khi đến nơi, Timmy rất hứng thú. Cậu đã nhìn thấy nhiều loài động vật như sư tử, báo, gấu và thậm chí còn có panda! Cậu yêu thích nhất là con giraffe. Con giraffe cao đến mức Timmy gần như không thể nhìn thấy đầu của nó!
Khi họ đi qua thú viện, Timmy đã học được rất nhiều điều về các loài động vật. Cậu biết rằng giraffe có cổ dài để bắt những lá cây cao trên cây. Cậu cũng biết rằng panda là loài có màu đen và trắng, yêu thích ăn tre.
Timmy có một thời gian vui vẻ tại thú viện. Cậu làm quen với nhiều bạn mới, học được nhiều điều về các loài động vật và có một cuộc phiêu lưu tuyệt vời. Khi đến giờ phải về, Timmy cảm thấy buồn khi phải rời xa những bạn mới của cậu, nhưng cậu hứa rằng sẽ trở lại sớm.
Hội thoại về việc tắm và chăm sóc bản thân bằng tiếng Anh
Mẹ: “howdy, các con! Đã đến giờ tắm rồi. Các con biết cách tắm không?”
Con cái: “sure, Mommmy! Chúng con biết.”
Mẹ: “Được rồi! Trước tiên, các con cần rửa tay. Các con có thể cho mẹ xem không?”
(Con cái rửa tay)
Mẹ: “Bây giờ, chúng ta sẽ tắm. Nấp đầy bồn tắm với nước ấm. Nhớ rằng, nước nên ấm, không phải nóng.”
(Con cái đổ nước vào bồn tắm)
Mẹ: “Tiếp theo, chúng ta cần rửa mặt và tóc. Các con có thể cho mẹ xem không?”
(Con cái rửa mặt và tóc)
Mẹ: “Cuối cùng, chúng ta cần xối rửa và lau khô. Dùng khăn tắm để lau khô cơ thể. Đừng quên chân các con!”
(Con cái sử dụng khăn tắm để lau khô)
Mẹ: “true process! Bây giờ các con đã sạch sẽ và sẵn sàng để chơi. Nhớ phải chăm sóc bản thân, các con.”
Bài tập sử dụng động từ trong tiếng Anh cho trẻ em
- Chạy: Con mèo chạy nhanh để bắt bóng.
- Ném: Chó ném qua rào.
- Bơi: Cá bơi trong ao.
- Ăn: chim ăn hạt.five. Ngủ: Gấu ngủ trong grasp.
Trò chơi đoán hình ảnh từ từ tiếng Anh
- Hình ảnh: Một quả táo đỏ.
- Từ: Apple.
- Hình ảnh: Một ngôi nhà lớn màu xanh da trời.
- Từ: residence.
- Hình ảnh: Một chú chó nhỏ màu đen.
- Từ: canine.
- Hình ảnh: Một quả chuối xanh.
- Từ: Banana.
- Hình ảnh: Một mặt trời vàng.
- Từ: solar.
Nội dung học về động vật nước và biển bằng tiếng Anh
- Cá: Cá sống trong nước và có vảy để thở.
- Cá mập: Cá mập là loài cá lớn có răng sắc nhọn.
- Dolphin: Cá voi biển là loài động vật thông minh có thể nhảy ra khỏi nước.four. ** chim bồ câu biển:** chim bồ câu biển là loài chim sống gần biển.five. Cua: Cua là động vật giáp xác có vỏ cứng và chân dài.
Câu chuyện về thú cưng đi phiêu lưu trong rừng
Trong một rừng xanh mướt, có một con thỏ nhỏ tên là Lily. Lily yêu thích việc khám phá rừng và tìm kiếm điều mới. Một buổi sáng trong lành, cô đã quyết định bắt đầu một cuộc phiêu lưu lớn.
Khi Lily nhảy đi, cô thấy một bướm đẹp. “hiya, butterfly!” cô nói. Bướm đong lượn xuống và trả lời, “hey, Lily! Cô có muốn bay cùng tôi không?”
Lily rất vui và nhảy lên lưng bướm. Họ bay cao qua những cây cối và thấy những bông hoa đẹp, những con suối lấp lánh và thậm chí còn có một gia đình của con nai.
Sau cuộc phiêu lưu tuyệt vời, Lily gặp một con sóc thân thiện. “hey, squirrel! Cô có thể dẫn tôi tham quan rừng không?” cô hỏi.
Con sóc dẫn Lily đến một tổ chim ấm cúng và một khu vực bí mật có một quả dưa hấu ngon lành. Họ đã có một bữa tiệc vui vẻ và chơi trò rơi.
Khi đến giờ phải về, Lily cảm ơn bạn mới của mình và nhảy về grasp của mình. Cô cảm thấy hạnh phúc và hào hứng vì đã có một cuộc phiêu lưu tuyệt vời, biết rằng cô sẽ luôn có những bạn mới để khám phá trong rừng.
Hội thoại về việc đi bệnh viện bằng tiếng Anh cho trẻ em
Bác sĩ: “whats up, em bé nhỏ! Cô cảm thấy thế nào?”
Trẻ em: “Tôi ổn, bác sĩ. Knees của tôi bị đau.”
Bác sĩ: “Đừng lo lắng, tôi sẽ làm nó cảm thấy tốt hơn. Cô có thể chỉ cho tôi nơi đau không?”
(Trẻ em chỉ cho bác sĩ)
Bác sĩ: “very well, tôi sẽ cho em một chút thuốc. Nó sẽ giúp em cảm thấy tốt hơn.”
(Bác sĩ cho trẻ em uống thuốc)
Trẻ em: “Cảm ơn bác sĩ. Bạn rất tốt.”
Bác sĩ: “Cảm ơn cô! Hãy nhớ phải chăm sóc bản thân. Và đừng quên ăn rau quả!”
Nội dung học về hoa và vườn bằng tiếng Anh
- Hoa: Hoa là một loại cây có những bông cánh đẹp và thân cây.
- Vườn: Vườn là một nơi mà mọi người trồng hoa, rau quả và cây cối.three. Cánh: Cánh là một phần mỏng của hoa.four. Cây: Cây là một loại cây lớn có thân, nhánh và lá.
- Rau quả: Rau quả là những loại cây mà chúng ta ăn, như cà chua và dưa chuột.
Bài tập đọc tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh hoa
Văn bản: Đ。、?
Hình ảnh: Một vườn hoa colourful với hồng đỏ, tulip vàng và daisy tím.
Trò chơi nối đồ vật với nơi ở của chúng bằng tiếng Anh
- Cá: Sống trong biển.
- Chim: Sống trong bầu trời.
- Chó: Sống trong nhà.
- Hà mã: Sống trong rừng.
- Báo: Sống trong tuyết.
Nội dung học về việc đi tàu hỏa bằng tiếng Anh
- Tàu hỏa: Một chiếc tàu hỏa là một phương tiện dài chạy trên ray.
- Ga: Ga là nơi tàu hỏa dừng lại để lấy hành khách.
- Động cơ: Động cơ là phần của tàu hỏa giúp nó di chuyển.four. Vé: Vé là một vật cần xuất trình khi bạn đi tàu hỏa.
- Đài xe: Đài xe là nơi mọi người đợi tàu.
Câu chuyện về trẻ em học tiếng Anh để thăm họ hàng ở nước ngoài
Little Lily luôn ao ước đến thăm ông bà của mình ở một đất nước khác. Ông bà của cô sống trong một thành phố đẹp với những tòa nhà cao và những con đường rộng lớn. Để thực helloện chuyến đi này, Lily đã nỗ lực học ngôn ngữ của đất nước đó.
Mỗi ngày, Lily đều tập luyện ngôn ngữ mới bằng cách đọc sách, xem video và nói chuyện với bạn bè. Cô đã học được những từ như “hiya,” “goodbye,” “please,” và “thanks.”
Cuối cùng, ngày đến để Lily thăm ông bà của mình. Cô cảm thấy vui vẻ nhưng cũng có chút lo lắng. Khi cô đến sân bay, ông bà của cô đã đón cô bằng những nụ cười lớn.
Lily đã sử dụng ngôn ngữ mới của mình để giao tiếp với ông bà của cô. Họ đã có một thời gian rất tuyệt vời cùng nhau, thăm thành phố, ăn đồ ăn ngon và khám phá những địa điểm mới. Lily rất tự hào vì đã học được một ngôn ngữ mới và làm cho ước mơ của cô trở thành hiện thực.
Hội thoại về việc chơi trò chơi công viên giải trí bằng tiếng Anh
Mẹ: “hi there, các con! Các con có muốn chơi trò chơi tại công viên giải trí không?”
Con cái: “sure, chúng con muốn!”
Mẹ: “Được rồi! Hãy chơi trò ‘Bóng nhảy điên rồ.’”
(Mẹ và con cái chơi trò chơi)
Mẹ: “okay, đến lượt các con. Ai sẽ ném bóng vào giỏ?”
(Con cái ném bóng vào giỏ)
Mẹ: “Đời đẹp! Bây giờ là lượt của mẹ. (Mẹ ném bóng)**
Con cái: “excellent task, Mommy! Hãy tiếp tục chơi!”
Bài tập viết tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng câu chuyện động vật
Câu chuyện: Một ngày nào đó, trong một rừng xanh mướt, có một sóc tên là Sammy. Sammy yêu thích chơi trò chơi với bạn bè và chia sẻ đồ ăn với mọi người.
Một ngày nào đó, Sammy tìm thấy một quả hạnh nhân lớn và sáng. Nó quyết định giữ nó và cho bạn bè của mình xem. Khi bạn bè của Sammy thấy quả hạnh nhân, họ rất vui vẻ và muốn chơi với nó.
Sammy chia sẻ quả hạnh nhân với bạn bè của mình và họ đã có một cuộc chơi rất vui vẻ. Từ, Sammy đã biết rằng việc chia sẻ là quan trọng, và cậu luôn chia sẻ đồ chơi và đồ ăn với bạn bè của mình.
Trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến động vật hoang dã
- Hình ảnh: Một bức tranh về rừng rậm.
- Từ ẩn: voi, hổ, hươu, ngựa vằn, voi.
- Hình ảnh: Một bức tranh về rừng.
- Từ ẩn: gấu, nai, chim ếch, chó sói, thỏ.
- Hình ảnh: Một bức tranh về bãi biển.
- Từ ẩn: chim bồ câu biển, cua, cá mập, cá, rùa.
- Hình ảnh: Một bức tranh về sa mạc.
- Từ ẩn: dюи, rắn, chim ưng, hổ, chó sói.
- Hình ảnh: Một bức tranh về núi.
- Từ ẩn: gấu, nai, chó sói, elk, chim ếch.
Nội dung học về khí tượng và thời tiết bằng tiếng Anh
- Thời tiết: Thời tiết là tình trạng của môi trường ở một nơi nào đó vào một thời điểm nào đó.
- Mặt trời: Mặt trời là một ngôi sao cung cấp cho chúng ta ánh sáng và nhiệt độ.three. Mưa: Mưa là nước rơi từ bầu trời thành những giọt nước.four. Băng: Băng là lớp white, fluffy rơi từ bầu trời.
- Gió: Gió là luồng không khí di chuyển nhanh qua Trái Đất.
Câu chuyện về việc đi núi bằng tiếng Anh
Little Tom rất yêu thích leo núi. Một ngày, cậu quyết định leo núi lên đỉnh núi cao nhất của đất nước mình, Núi Evergreen.
Timmy đã đóng gói túi xách với thực phẩm, nước và đồ leo núi. Cậu bắt đầu hành trình vào sáng sớm, và khi leo cao hơn, không khí trở nên lạnh hơn và khung cảnh trở nên đẹp hơn.
Sau nhiều giờ leo núi, Timmy đến đỉnh núi. Cậu rất hạnh phúc và tự hào khi nhìn thấy khung cảnh đẹp mắt của những vallon và thành phố xung quanh. Từ đỉnh núi, cậu có thể nhìn thấy mặt trời lặn trong một cảnh tượng tuyệt đẹp.
Khi đến giờ phải xuống núi, Timmy, nhưng cậu rất vui vì đã có một cuộc phiêu lưu tuyệt vời. Cậu đã học được rất nhiều về tự nhiên và chính mình trong chuyến leo núi này.
**Hội thoại về việc làm vệ sinh nhà
Danh sách từ ẩn
- cây
- sông
- mặt trời
- đám mây
- hoa
- núi
- bầu trời
- đại dương
- hồ
- cỏ
- cát
- ngôi sao
- mặt trăng
- gió
- tuyết
- lá-
- giọt mưa
- cầu vồng
- chim
- cá
- côn trùng
- động vật
- nhà
- xe
- xe buýt
- tàu hỏa
- máy bay
- thuyền
- xe đạp
- giày
- mũ
- túi
- sách
- bút chì
- táo
- chuối
- cam
- dưa hấu
- đào
- nho
- trứng
- sữa
- bánh mì
- pho mát
- bơ
- đường
- muối
- tiêu
- bánh
- kem
- okẹo
- đồ chơi
- quả bóng
- xe
- máy bay
- tàu
- búp bê
- trò chơi trí tuệ
- sách tô màu
- dán dính
- bút xóa
- thước okayẻ
- bút thử hướng
Cách chơi
Tạo trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
- Chuẩn Bị Hình Ảnh:
- Chọn hoặc tạo hình ảnh động vật nước như cá, rùa, tôm hùm, và ếch.
- Mỗi hình ảnh đi kèm với một từ tiếng Anh liên quan: fish, turtle, crab, frog.
- Thiết Lập Trò Chơi:
- Đặt các hình ảnh động vật nước trên một bàn hoặc sàn.
- Chia trẻ em thành các nhóm nhỏ hoặc để họ chơi cá nhân.
- Cách Chơi:
- Một người trong nhóm (hoặc trẻ em yksin) sẽ đóng vai trò là người đoán.
- Người khác trong nhóm (hoặc người chơi khác) sẽ chọn một hình ảnh động vật và không nói tên của nó.
- Người đoán sẽ phải hỏi các câu hỏi để xác định là hình ảnh nào.
- Ví dụ: Người đoán có thể hỏi, “Is it a fish?” hoặc “Does it stay within the water?”
- Câu Hỏi Hỗ Trợ:
- Người đoán có thể hỏi về đặc điểm của động vật: “Does it have scales?” (Có vảy không?)
- “Can it swim?” (Nó có thể bơi không?)
- “Does it have lengthy legs?” (Nó có chân dài không?)
- Đánh Giá và Khen Thưởng:
- Nếu người đoán xác định đúng từ, nhóm của họ hoặc người chơi đó sẽ nhận được điểm.
- Sau khi tất cả các hình ảnh đã được đoán, nhóm hoặc người chơi có nhiều điểm nhất sẽ giành chiến thắng.
- Khen thưởng cho nhóm hoặc người chơi giành chiến thắng bằng phần quà nhỏ hoặc thời gian chơi thêm.
- Phát Triển okỹ Năng:
- Trong quá trình chơi, trẻ em sẽ được học từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
- Trò chơi này cũng giúp phát triển okỹ năng suy nghĩ logic và giao tiếp.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể vẽ thêm hình ảnh động vật nước và viết tên tiếng Anh bên cạnh chúng.
- Họ có thể okayể một câu chuyện ngắn về một trong những động vật nước mà họ đã đoán.
eight. kết Luận:– Trò chơi này không chỉ là một cách thú vị để học tiếng Anh mà còn giúp trẻ em hiểu thêm về thế giới động vật xung quanh họ.
Tạo thẻ từ
1. Thẻ Từ Màu Sắc:– In ra các từ đơn giản như đỏ, xanh da trời, vàng, xanh lá cây, tím, và dán chúng lên các thẻ hình vuông.- Mỗi thẻ từ có cùng một màu sắc tương ứng với từ trên thẻ.
2. Thẻ Hình Ảnh:– Chụp ảnh hoặc vẽ hình các đồ vật hoặc động vật có màu sắc khác nhau như quả cầu đỏ, con gấu xanh, cành cây xanh, và dán chúng lên các thẻ hình tròn.
three. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em sẽ được yêu cầu đứng trước bảng đen hoặc một mặt phẳng trống.- Giáo viên hoặc người lớn sẽ lấy một thẻ từ và một thẻ hình ảnh.- Trẻ em cần tìm và dán thẻ hình ảnh có màu sắc tương ứng với thẻ từ lên bảng đen.
4. Bài Tập Nâng Cao:– Trẻ em có thể được yêu cầu nêu tên màu sắc của đồ vật hoặc động vật mà họ đã dán lên bảng.- Giáo viên có thể đặt câu hỏi như: “Màu gì của quả táo?” và trẻ em sẽ trả lời “Đó là màu đỏ.”
five. Trò Chơi Thi Đấu:– Trẻ em có thể chơi trò chơi thi đấu theo nhóm hoặc cá nhân.- Mỗi nhóm hoặc cá nhân có một thời gian giới hạn để dán nhiều thẻ hình ảnh vào các thẻ từ.- Nhóm hoặc cá nhân dán được nhiều thẻ đúng sẽ nhận được điểm thưởng hoặc phần quà nhỏ.
6. Kiểm Tra và Đánh Giá:– Giáo viên hoặc người lớn sẽ kiểm tra và đánh giá kết quả của trẻ em.- Trẻ em được khen ngợi và khuyến khích để tiếp tục học hỏi.
7. Tăng Cường kỹ Năng:– Trẻ em có thể được yêu cầu tạo ra các câu chuyện ngắn bằng cách kết hợp từ và hình ảnh.- Giáo viên có thể đọc thêm các câu chuyện về màu sắc để trẻ em tiếp thu thêm kiến thức.
Qua các hoạt động này, trẻ em không chỉ học được về các từ mới về màu sắc mà còn nhớ lâu hơn thông qua sự okết hợ%ủa thị giác và cảm giác.
Xin giải đáp câu hỏi
Câu Hỏi 1: “What color is the sky?” (Màu gì của bầu trời?)Đáp Án: “Bầu trời có màu xanh.” (Bầu trời xanh.)
Câu Hỏi 2: “in which do the birds fly?” (Chim bay ở đâu?)Đáp Án: “Chim bay trong bầu trời.” (Chim bay trong bầu trời.)
Câu Hỏi three: “What grows within the garden?” (lawn ở vườn có gì mọc lên?)Đáp Án: “Hoa mọc lên trong vườn.” (Hoa mọc lên trong vườn.)
Câu Hỏi 4: “What do the fish consume in the lake?” (Cá trong ao ăn gì?)Đáp Án: “Cá ăn côn trùng trong ao.” (Cá ăn côn trùng trong ao.)
Câu Hỏi 5: “How do you assert ‘hiya’ in English?” (Cách nói “chào” bằng tiếng Anh là gì?)Đáp Án: “Bạn nói ‘hi there’.” (Bạn nói “chào.”)
Câu Hỏi 6: “what is the solar?” (Mặt trời là gì?)Đáp Án: “Mặt trời là một ngôi sao lớn trong bầu trời.” (Mặt trời là một ngôi sao lớn trong bầu trời.)
Câu Hỏi 7: “where do the bushes grow?” (Cây mọc ở đâu?)Đáp Án: “Cây mọc trong rừng.” (Cây mọc trong rừng.)
Câu Hỏi eight: “What do you do within the park?” (Bạn làm gì ở công viên?)Đáp Án: “Tôi chơi với bạn bè của tôi.” (Tôi chơi với bạn bè của tôi.)
Câu Hỏi 9: “How do you are saying ‘thanks’ in English?” (Cách nói “cảm ơn” bằng tiếng Anh là gì?)Đáp Án: “Bạn nói ‘cảm ơn’.” (Bạn nói “cảm ơn.”)
Câu Hỏi 10: “What do you spot within the zoo?” (Bạn thấy gì ở sở thú?)Đáp Án: “Tôi thấy sư tử, và gấu.” (Tôi thấy sư tử, hổ và gấu.)
Trò chơi thi đấu
Cách Chơi:
- Chuẩn Bị:
- In ra các hình ảnh của các loài động vật khác nhau.
- Chuẩn bị các câu hỏi đơn giản về các loài động vật này.
- Bắt Đầu Trò Chơi:
- Giáo viên hoặc người lớn sẽ đưa ra một hình ảnh động vật.
- Trẻ em sẽ phải trả lời các câu hỏi về loài động vật đó.
- Câu Hỏi Dưới Đáy:
- “what’s this animal?” (Động vật này là gì?)
- “where does it stay?” (Nó sống ở đâu?)
- “What does it devour?” (Nó ăn gì?)
- “What sound does it make?” (Nó phát ra tiếng gì?)
four. Điểm Thưởng:– Mỗi câu trả lời đúng sẽ nhận được một điểm.- Trẻ em có thể nhận được phần quà hoặc điểm thưởng để khuyến khích.
five. okết Thúc Trò Chơi:– Sau khi trả lời hết các câu hỏi, trẻ em sẽ được điểm số.- Trẻ em có điểm số cao nhất sẽ là người chiến thắng.
Câu Hỏi Mẫu:
-
Hình Ảnh: Con gấu
-
“what is this animal?” (Động vật này là gì?)
-
“where does it stay?” (Nó sống ở đâu?)
-
“What does it devour?” (Nó ăn gì?)
-
“What sound does it make?” (Nó phát ra tiếng gì?)
-
Hình Ảnh: Con cá
-
“what’s this animal?” (Động vật này là gì?)
-
“in which does it stay?” (Nó sống ở đâu?)
-
“What does it devour?” (Nó ăn gì?)
-
“What sound does it make?” (Nó phát ra tiếng gì?)
Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc okayể về loài động vật mà họ đã trả lời câu hỏi.
- Giáo viên có thể đọc thêm về loài động vật đó để trẻ em hiểu rõ hơn.
okết Luận:
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn tăng cường nhận biết về các loài động vật và môi trường sống của chúng. Thông qua trò chơi thi đấu, trẻ em sẽ học cách trả lời câu hỏi một cách nhanh chóng và chính xác.