Các Khóa Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online: Tiếng Anh Than, Tiếng Anh Online

Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn bạn vào một thế giới đầy thú vị và học hỏi, qua một loạt các hoạt động thú vị và câu chuyện tương tác, giúp trẻ em học tiếng Anh trong bầu không khí thoải mái và vui vẻ. Từ những câu nói hàng ngày cơ bản đến kiến thức tự nhiên đa dạng, mỗi phần đều được thiết kế okỹ lưỡng để khơi dậy sự quan tâm của trẻ em và phát triển kỹ năng ngôn ngữ của họ. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình okỳ diệu này về việc học tiếng Anh nhé!

Xin giới thiệu câu chuyện.

Chào Mr. Gấu! Chào Mr. Thỏ! Hôm nay, chúng ta sẽ có một cuộc phiêu lưu vui vẻ trong rừng. Hãy xem chúng ta có thể tìm thấy bao nhiêu loài động vật và học tên của chúng!

  1. Chúng ta bắt đầu từ sông. Nghe nào, bạn nghe thấy gì? (Tiếng nước chảy)
  • Bạn có thể đoán động vật nào tạo ra tiếng này không? (Cá bơi)
  • Đúng vậy! Cá sống trong sông.
  1. Bây giờ, chúng ta đi đến đồng cỏ. Nhìn nào, những bông hoa này! (Tiếng hoa)
  • Loài động vật nào có thể ăn những bông hoa này? (Bướm)
  • Đúng vậy! Bướm rất yêu thích hoa.

three. Chúng ta đang leo lên ngọn đồi bây giờ. Nghe nào, đó là gì? (Tiếng chim okêu)- Bạn biết loài chim nào tạo ra tiếng này không? (Chim sẻ)- Đúng vậy! Chim sẻ rất phổ biến trong rừng.

four. Bây giờ, chúng ta đã gần đến những cây. Bạn nghĩ chúng ta có thể tìm thấy gì ở đây? (Gió thổi vào tổ chim)- Đó là tổ chim! (Tiếng chim làm tổ)- Đúng vậy! Chim làm tổ trong cây.

  1. Cuối cùng, chúng ta đã đến khu trống. Bạn nghe thấy gì? (Tiếng gió rì rào trong lá)
  • Loài động vật nào có thể tạo ra tiếng này? (Gấu trúc)
  • Đúng vậy! Gấu trúc có thể tìm thấy trong khu trống.

Công việc tuyệt vời, mọi người! Hôm nay chúng ta đã học được nhiều tên động vật và tiếng okayêu của chúng. Hãy về lớp học và chia sẻ cuộc phiêu lưu của chúng ta với bạn bè nhé!

Xuất bản từ ẩn:Xuất bản từ ẩn tích

Trò chơi Đoán từ Tiếng Anh với Hình ảnh Động vật Nước

Hình ảnh 1: Một con cá nhỏ bơi lội trong ao nhỏ– Giáo viên: “Xem hình ảnh này. Loài động vật nào đang bơi trong ao?”- Học sinh: “Đó là con cá!”

Hình ảnh 2: Một con ếch ngồi trên bờ ao– Giáo viên: “Loài động vật nào đang ngồi bên bờ ao?”- Học sinh: “Đó là con ếch!”

Hình ảnh 3: Một con chim đứng trên cây gần ao– Giáo viên: “Loài động vật nào đang đứng trên cây gần ao?”- Học sinh: “Đó là con chim!”

Hình ảnh four: Một con cá sấu bơi lội trong ao– Giáo viên: “Loài động vật nào đang bơi trong ao nhưng rất lớn?”- Học sinh: “Đó là con cá sấu!”

Hình ảnh 5: Một con cá voi bơi lội xa xa– Giáo viên: “Loài động vật nào đang bơi rất xa trong đại dương?”- Học sinh: “Đó là con cá voi!”

Hình ảnh 6: Một con cá mập bơi lội trong nước sâu– Giáo viên: “Loài động vật nào có răng sắc và sống trong nước sâu?”- Học sinh: “Đó là con cá mập!”

Hình ảnh 7: Một con cá heo bơi lội vui vẻ– Giáo viên: “Loài động vật nào đang chơi đùa trong nước và có nụ cười lớn?”- Học sinh: “Đó là con cá heo!”

Hình ảnh eight: Một con cá voi nhảy cao trên mặt nước– Giáo viên: “Loài động vật nào nhảy cao ra khỏi mặt nước?”- Học sinh: “Đó là con cá voi!”

Hình ảnh nine: Một con cá voi đang hít thở không khí– Giáo viên: “Loài động vật nào lên mặt nước để thở?”- Học sinh: “Đó là con cá voi!”

Hình ảnh 10: Một con cá heo đang vỗ đuôi– Giáo viên: “Loài động vật nào vẫy đuôi trong nước?”- Học sinh: “Đó là con cá heo!”

okết thúc trò chơi:– Giáo viên: “Cảm ơn các bạn! Các bạn đã học được rất nhiều tên động vật. Hãy cùng nhau luyện tập lại lần sau!”

Tìm từ ẩn

  • “Hãy cùng chơi một trò chơi thú vị với âm thanh nào! Nghe những âm thanh này và viết các chữ cái.”
  • “Meo! Đó là âm thanh của mèo. Viết ‘c’ và ‘a’ lên tờ giấy.”
  • “Woof! Đó là âm thanh của chó. Viết ’d’ và ‘o’ lên tờ giấy.”
  • “Quack! Đó là âm thanh của vịt. Viết ‘q’ và ‘u’ lên tờ giấy.”
  • “Moo! Đó là âm thanh của bò. Viết ’m’ và ‘o’ lên tờ giấy.”
  • “Cluck! Đó là âm thanh của gà. Viết ‘c’ và ‘l’ lên tờ giấy.”
  • “Vroom! Đó là âm thanh của xe ô tô. Viết ‘v’ và ‘r’ lên tờ giấy.”
  • “Bzzz! Đó là âm thanh của ong. Viết ‘b’ và ‘z’ lên tờ giấy.”
  • “Bây giờ, hãy đọc những từ mà bạn đã viết: mèo, chó, vịt, bò, gà, xe ô tô, ong.”
  • “Cảm ơn bạn đã làm rất tốt! Bạn đã học được một số từ mới và âm thanh của chúng.”

Câu chuyện ngắn tiếng Anh về cuộc phiêu lưu của chim trắng trong công viên

  • “Ngày xưa, trong một công viên đẹp đẽ, có một chim trắng tên là Wally. Wally thích khám phá công viên mỗi ngày.”
  • “Một buổi sáng nắng đẹp, Wally thấy một chim đỏ ngồi trên cành. ‘Xin chào!’ Wally nói. ‘Tên của tôi là Wally. Tên của bạn là gì?’
  • “Chim đỏ trả lời, ‘Xin chào, Wally! Tên của tôi là Ruby. Tôi sống ở đây trong công viên.’
  • “Wally và Ruby trở thành bạn thân nhất. Họ chơi cùng nhau và khám phá công viên.”
  • “Một ngày nào đó, họ tìm thấy một vật sáng lấp lánh trên mặt đất. ‘Đó là gì?’ Wally hỏi.
  • “Ruby nhìn vào và nói, ‘Đó là một đồng xu bị mất! Hãy tìm chủ nhân của nó.’
  • “Wally và Ruby đã tìm kiếm khắ%ông viên và cuối cùng tìm thấy chủ nhân của đồng xu, một cô bé tên là Lily.”
  • “Lily rất vui vì lấy lại được đồng xu của mình. ‘Cảm ơn bạn, Wally và Ruby!’ cô bé nói.
  • “Wally và Ruby mỉm cười. ‘Không có gì, Lily. Chúng tôi rất vui được giúp đỡ.’
  • “Và thế là, Wally, Ruby và Lily tiếp tục có nhiều cuộc phiêu lưu cùng nhau trong công viên.”

Ghi nhận từ ẩn

Trẻ em bắt đầu viết từ “woodland” vào tờ giấy. Họ có thể vẽ một hình ảnh của một rừng xanh tươi xung quanh một con suối nhỏ.

Tiếp theo, trẻ em viết từ “meadow” và vẽ một đồng cỏ rộng lớn với những bông hoa rực rỡ.

Sau đó, từ “river” được viết và minh họa bằng hình ảnh của một con sông chảy qua công viên, với những con cá bơi lội.

Trẻ em viết từ “plant life” và vẽ một bức tranh với nhiều loại hoa khác nhau, từ hồng, xanh lá cây đến vàng chanh.

Tiếp đó, từ “birds” được ghi nhận và trẻ em vẽ một bức tranh với những chú chim bay lượn trên bầu trời trong công viên.

Cuối cùng, từ “bushes” được viết và minh họa bằng hình ảnh những cây cổ thụ cao lớn, với những chiếc lá xanh mướt.

Trẻ em kiểm tra lại tất cả các từ ẩn đã viết và đảm bảo rằng chúng đã được viết đúng và đầy đủ.

Nếu có bất kỳ từ nàall rightông chính xác, trẻ em có thể sửa lại và đảm bảo rằng câu chuyện của họ là hoàn chỉnh.

Cuối cùng, trẻ em có thể chia sẻ câu chuyện của mình với bạn bè hoặc giáo viên, và được khen ngợi vì sự sáng tạo và kiên nhẫn của mình trong việc tìm và ghi nhận các từ ẩn.

Bằng cách này, trẻ em không chỉ học được các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh mà còn được khuyến khích phát triển okỹ năng vẽ tranh và tưởng tượng của mình.

Kiểm tra và thảo luận

Giáo viên: Buổi sáng tốt lành các em! Hôm nay, chúng ta sẽ có một cuộc trò chuyện vui vẻ về việc đi học. Ai có thể okayể cho tôi biết những điều họ làm mỗi buổi sáng trước khi đi học không?

Học sinh 1: Tôi thức dậy sớm và đánh răng.

Giáo viên: Rất tốt! Vậy bạn, Học sinh 2?

Học sinh 2: Tôi ăn sáng cùng gia đình.

Giáo viên: Đó là điều hay. Vậy sau khi ăn sáng thì sao?

Học sinh three: Tôi mặc đồng phục đi học.

Giáo viên: Rất tuyệt vời! Vậy sau đó?

Học sinh 4: Tôi đóng gói balo học tập và bữa trưa.

Giáo viên: Tuyệt vời! Bây giờ,。 Học sinh 1, bạn đi học bằng cách nào?

Học sinh 1: Tôi đi xe bus.

Giáo viên: Và bạn, Học sinh 2?

Học sinh 2: Mẹ tôi chở tôi.

Giáo viên: Đó là điều rất tốt. Vậy Học sinh three?

Học sinh 3: Tôi đi bộ đến trường cùng bạn bè.

Giáo viên: Đó là điều rất thú vị. Khi đến trường, bạn làm điều đầu tiên là gì?

Học sinh 4: Tôi chào thầy cô.

Giáo viên: Vậy sau đó?

Học sinh 1: Tôi để sách và balo vào giá khóa.

Giáo viên: Ý rất tốt! Bạn, Học sinh 2?

Học sinh 2: Tôi đi vào lớp và ngồi ở ghế của mình.

Giáo viên: Và cuối cùng, điều bạn thích nhất ở trường là gì?

Học sinh three: Tôi thích chơi cùng bạn bè vào giờ nghỉ trưa.

Giáo viên: Đó là điều tuyệt vời! Cảm ơn các em, các em đã làm rất tốt việc mô tả thói quen buổi sáng của mình khi đi học. Hãy nhớ, trường học là nơi chúng ta học những điều mới và kết bạn mới. Hãy có một ngày tuyệt vời!

Hoạt động bổ sung

  1. Vẽ Hình Minh Hóa:
  • Trẻ em có thể vẽ hình minh họa cho mỗi từ mà họ đã tìm ra. Ví dụ, nếu từ là “turtle”, trẻ em có thể vẽ một con rùa đang bơi trong ao.
  1. Tạo Câu Chuyện Của Mình:
  • Yêu cầu trẻ em tạo một câu chuyện ngắn sử dụng tất cả các từ ẩn mà họ đã tìm ra. Điều này không chỉ giúp trẻ em nhớ từ mà còn phát triển kỹ năng sáng tạo của họ.

three. Trò Chơi Đoán Hình Ảnh:– Trẻ em có thể chơi một trò chơi đoán hình ảnh bằng cách vẽ hoặc cắt hình ảnh của các động vật nước và dán chúng vào bảng. Khi một từ được gọi ra, trẻ em phải tìm và dán hình ảnh tương ứng.

  1. Chơi Trò Chơi Trực Tiếp:
  • Trò chơi “Tìm Loài Thức Vật Mất” có thể được tổ chức. Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và chỉ ra hình ảnh của động vật nước mà giáo viên đã che khuất.
  1. Thảo Luận và Khen Ngợi:
  • Thảo luận về các từ ẩn và cách chúng liên quan đến động vật nước. Khen ngợi trẻ em vì sự kiên nhẫn và sự helloểu biết của họ trong quá trình tìm từ.
  1. Hoạt Động Tập Thể:
  • Tổ chức một hoạt động tập thể, ví dụ như một cuộc thi tìm từ ẩn. Trẻ em có thể đứng theo nhóm và chạy tìm từ ẩn trong phòng học.
  1. Hoạt Động Tạo Dụng Cụ:
  • Trẻ em có thể tạo các dụng cụ học tập như thẻ từ ẩn bằng cách vẽ và cắt hình ảnh của các động vật nước và viết từ ẩn lên trên.
  1. Trò Chơi Đoán Tên Động Vật:
  • Trò chơi này có thể được tổ chức bằng cách giáo viên gọi tên một từ ẩn và trẻ em phải đoán đó là gì. Nếu đoán đúng, trẻ em sẽ nhận được một điểm.
  1. Hoạt Động Tạo Bức Tranh:
  • Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về một ngày trong cuộc sống của một động vật nước mà họ đã học, sử dụng các từ ẩn làm nền tảng cho câu chuyện.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể thực hành viết các từ ẩn vào các hình ảnh của động vật nước, giúp họ ghi nhớ từ và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em nhớ từ mà còn khuyến khích họ tham gia vào các hoạt động sáng tạo và tương tác, từ đó tăng cường okayỹ năng tiếng Anh của họ một cách helloệu quả.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *