Trong thế giới đầy sinh động này, màu sắc là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Từ ánh nắng đầu tiên của buổi sáng đến những ngôi sao lấp lánh vào ban đêm, màu sắc ở khắp mọi nơi, mang lại vô vàn vẻ đẹp cho cuộc sống của chúng ta. Hãy cùng nhau thông qua những bài thơ ngắn, dẫn dắt các em nhỏ khám phá sự đa dạng của thế giới màu sắc xung quanh, cảm nhận niềm vui vô tận mà màu sắc mang lại.
Hình ảnh và từ vựng
- Công viên (Park):
- Hình ảnh: Cây cối, con đường, hồ nước, cầu treo, khu vui chơi.
- Từ vựng: cây, đường, hồ, cầu treo, khu vui chơi.
- Bãi biển (seaside):
- Hình ảnh: Bãi cát, biển, đập nước, bức tượng, cua, con chim.
- Từ vựng: cát, biển, đập nước, tượng, cua, chim.
- Rừng (forest):
- Hình ảnh: Cây rừng, con đường rừng, hồ rừng, con suối, con thú.
- Từ vựng: cây rừng, đường rừng, hồ rừng, suối, thú.
four. Vườn rau (Vegetable garden):– Hình ảnh: Cây cà chua, cây dưa chuột, cây hành tây, cây cà rốt, con bọ cánh cứng.- Từ vựng: cây cà chua, cây dưa chuột, cây hành tây, cây cà rốt, bọ cánh cứng.
- Khu dân cư (neighborhood):
- Hình ảnh: Nhà cửa, con đường, cây cối, người đi bộ, xe cộ.
- Từ vựng: nhà cửa, đường, cây cối, người đi bộ, xe cộ.
- Bãi đập (Dam):
- Hình ảnh: Đập nước, hồ đập, con đường, cây cối, con chim.
- Từ vựng: đập nước, hồ đập, đường, cây cối, chim.
- Bãi rác (Landfill):
- Hình ảnh: Bãi rác, xe chở rác, con đường, cây cối, con chim.
- Từ vựng: bãi rác, xe chở rác, đường, cây cối, chim.
eight. Khu công nghiệp (industrial region):– Hình ảnh: Nhà máy, xe tải, con đường, cây cối, con chim.- Từ vựng: nhà máy, xe tải, đường, cây cối, chim.
- Đền thờ (Temple):
- Hình ảnh: Đền, cây cối, con đường, người đi bộ, con chim.
- Từ vựng: đền, cây cối, đường, người đi bộ, chim.
- Bãi biển (seaside):
- Hình ảnh: Bãi cát, biển, đập nước, bức tượng, cua, con chim.
- Từ vựng: cát, biển, đập nước, tượng, cua, chim.
- Hồ nước (Lake):
- Hình ảnh: Hồ, cây cối, con đường, người đi bộ, con chim.
- Từ vựng: hồ, cây cối, đường, người đi bộ, chim.
- Vườn thú (Zoo):
- Hình ảnh: Vườn thú, cá, chim, động vật, con người.
- Từ vựng: vườn thú, cá, chim, động vật, người.
Cách Chơi
-
Chuẩn bị: In hoặc dán các hình ảnh của các động vật nước như cá, tôm hùm, rùa, và cua lên bảng đen hoặc tường.
-
Bắt đầu trò chơi:
- Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi nói: “permit’s play a sport in which we bet the animal based totally at the sound it makes.”
three. Gợi ý âm thanh:– Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi gợi ý một âm thanh mà động vật nước có thể phát ra, ví dụ: “What sound does a fish make?” (Cá okêu gì?)- Trẻ em sẽ cố gắng đoán động vật nào đang được đề cập.
- Đoán và kiểm tra:
- Trẻ em sẽ đưa ra câu trả lời, và giáo viên hoặc người dẫn trò chơi sẽ kiểm tra xem câu trả lời có đúng hay không.
- Nếu đúng, trẻ em sẽ được ghi điểm hoặc nhận phần thưởng nhỏ.
- Tiếp tục với các âm thanh khác:
- Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi tiếp tục gợi ý các âm thanh khác, ví dụ: “What sound does a turtle make?” (Rùa okayêu gì?)
- Trẻ em sẽ lại đoán và kiểm tra câu trả lời.
- Hoạt động thực hành:
- Trẻ em có thể được mời đứng lên và bắt chước âm thanh mà động vật nước phát ra, làm cho trò chơi thêm thú vị và tương tác.
- okayết thúc trò chơi:
- Sau khi hoàn thành tất cả các âm thanh, giáo viên hoặc người dẫn trò chơi sẽ tổng okayết okayết quả và khen ngợi trẻ em đã tham gia tích cực.
- Phần thưởng: Cung cấp một phần thưởng nhỏ cho trẻ em có thành tích tốt hoặc cho nhóm có nhiều điểm nhất.
Lưu Ý:– Đảm bảo rằng âm thanh và hình ảnh rõ ràng và dễ helloểu để trẻ em có thể dễ dàng nhận diện.- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn phát triển okỹ năng nghe và nhận diện âm thanh.
Hoạt động thực hành
- Đọc và Ghi Chép:
- Trẻ em sẽ được đọc một câu chuyện ngắn về một ngày đi công viên. Trong câu chuyện, có nhiều từ vựng liên quan đến các bộ phận của cơ thể.
- Sau khi đọc xong, trẻ em sẽ được yêu cầu viết lại câu chuyện hoặc ghi lại các từ vựng đã học vào cuốn vở của mình.
- Hoạt Động Thực Hành Thực Tế:
- Trẻ em sẽ được hướng dẫn đứng lên và làm theo các chỉ thị bằng tiếng Anh liên quan đến các bộ phận của cơ thể. Ví dụ: “arise and touch your head” (Đứng lên và chạm vào đầu của bạn).
- Giáo viên có thể sử dụng các hình ảnh hoặc mô hình cơ thể để trẻ em dễ dàng nhận biết và thực helloện các động tác.
- Hoạt Động Nhóm:
- Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ được giao một bộ từ vựng liên quan đến các bộ phận của cơ thể.
- Các nhóm sẽ phải tạo ra một câu chuyện ngắn hoặc một đoạn okịch bằng tiếng Anh sử dụng các từ vựng đã học.
- Hoạt Động Thể Chơi:
- Trẻ em sẽ chơi một trò chơi đuổi hình đuổi (catch the shadow game), trong đó họ phải nhảy và chạm vào các phần của cơ thể khi giáo viên gọi tên.
- Ví dụ: “bounce and touch your knees” (Nhảy và chạm vào gối của bạn).
five. Hoạt Động Vẽ Hình:– Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bức tranh về một ngày đi công viên và thêm vào các bộ phận của cơ thể mà họ đã học.- Họ có thể vẽ bản thân đang thực hiện các động tác mà giáo viên đã hướng dẫn.
- Hoạt Động Giao Tiếp:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu sử dụng các từ vựng mới học để hỏi và trả lời các câu hỏi đơn giản về cơ thể của họ. Ví dụ: “what’s this?” (Đây là gì?) và “this is my hand” (Đây là tay của tôi).
- Hoạt Động Tự Đánh Giá:
- Trẻ em sẽ được hỏi về những gì họ đã học và chia sẻ những điều họ đã làm trong buổi học. Giáo viên sẽ đánh giá dựa trên sự tham gia và helloểu biết của trẻ em.
eight. Hoạt Động okết Thúc:– Trẻ em sẽ được thưởng thức một câu chuyện ngắn khác bằng tiếng Anh liên quan đến các bộ phận của cơ thể, giúp họ nhớ lại và củng cố kiến thức đã học.
Bài tập thực hành
- Vẽ Hình 1:
- Hình ảnh: Một quả táo.
- Đếm: “Một quả táo.”
- Viết số: “1”
- Vẽ Hình 2:
- Hình ảnh: Hai quả cherry.
- Đếm: “Hai quả cherry.”
- Viết số: “2”
- Vẽ Hình three:
- Hình ảnh: Ba quả cam.
- Đếm: “Ba quả cam.”
- Viết số: “3”
- Vẽ Hình four:
- Hình ảnh: Bốn quả lê.
- Đếm: “Bốn quả lê.”
- Viết số: “four”
five. Vẽ Hình 5:– Hình ảnh: Năm quả đào.- Đếm: “Năm quả đào.”- Viết số: “5”
- Vẽ Hình 6:
- Hình ảnh: Sáu quả lựu.
- Đếm: “Sáu quả lựu.”
- Viết số: “6”
- Vẽ Hình 7:
- Hình ảnh: Bảy quả táo.
- Đếm: “Bảy quả táo.”
- Viết số: “7”
- Vẽ Hình 8:
- Hình ảnh: Tám quả dâu tây.
- Đếm: “Tám quả dâu tây.”
- Viết số: “eight”
nine. Vẽ Hình nine:– Hình ảnh: Chín quả lê.- Đếm: “Chín quả lê.”- Viết số: “nine”
- Vẽ Hình 10:
- Hình ảnh: Mười quả đào.
- Đếm: “Mười quả đào.”
- Viết số: “10”
Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ các hình ảnh của các loại quả trên giấy hoặc bảng đen.- Sau khi vẽ xong, trẻ em sẽ được hướng dẫn đếm số lượng quả và viết số tương ứng.- Bạn có thể sử dụng các âm thanh hoặc hình ảnh động để giúp trẻ em nhớ và viết số một cách dễ dàng hơn.
okayết Thúc:– Trẻ em sẽ được khen ngợi và khuyến khích vì đã hoàn thành bài tập.- Bạn có thể tổ chức một cuộc thi nhỏ để trẻ em đếm và viết số nhanh nhất, tạo ra một không khí vui vẻ và học tập.
Kết thúc
- Sau khi hoàn thành các bài tập và trò chơi, trẻ em sẽ có cơ hội sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp mới mà họ đã học được.
- Hãy khuyến khích trẻ em chia sẻ những câu chuyện hoặc câu hỏi của họ liên quan đến các chủ đề đã học.
- kết thúc buổi học với một câu chuyện ngắn hoặc một bài hát tiếng Anh liên quan đến chủ đề của buổi học, giúp trẻ em nhớ lại và cảm nhận sự thú vị của việc học tiếng Anh.
Lưu ý:– Đảm bảo rằng môi trường học tập.của trẻ em luôn vui tươi và hấp dẫn để họ hào hứng với việc học.- Đừng quên khen ngợi và khuyến khích trẻ em mỗi khi họ hoàn thành bài tập hoặc trò chơi một cách xuất sắc.- Thường xuyên kiểm tra và điều chỉnh nội dung học để phù hợp với khả năng và sự quan tâm của trẻ em.