Giáo Lý Tiếng Anh Cơ Bản Với Từ Vựng Tiếng Anh Thường Gặp

Chúng ta đều biết rằng trẻ em rất hứng thú với những câu chuyện và trò chơi. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một thế giới đầy màu sắc và thú vị thông qua những câu chuyện ngắn tiếng Anh về các chủ đề khác nhau, từ động vật, thiên nhiên đến những hoạt động hàng ngày. Các câu chuyện này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn khuyến khích sự tưởng tượng và khám phá của họ. Hãy cùng bắt đầu với những câu chuyện đầy cảm hứng và niềm vui này!

Đoạn văn mẫu

In the park, there are many trees, flowers, and animals. Let’s play a game to find hidden words related to the environment around us. I’ll say a word, and you try to find it in the picture or the story. Ready? Let’s begin!

Hidden Words:1. tree2. flower3. river4. bird5. cloud6. mountain7. ocean8. sun9. wind10. rain

Story:Once upon a time, in a beautiful park, there was a little boy named Timmy. Timmy loved to explore the park every day. One sunny morning, he decided to go on a adventure. He saw a big tree with many branches and leaves. Under the tree, there was a colorful flower garden. Timmy also saw a river flowing through the park, with birds flying above it. The sky was filled with fluffy clouds, and the sun was shining brightly.

Picture:– A picture of a park with trees, flowers, a river, birds, clouds, a mountain, an ocean, the sun, and the wind.

Gameplay:– I will read a word, and you need to find it in the picture or the story.- For example, I say “tree,” and you look for the word “tree” in the picture or the story.- If you find the word, you can circle it or mark it in some way.

Example Conversations:– Me: “Tree”- Child: “I found it! Look, there’s a tree with many branches and leaves.”- Me: “River”- Child: “Oh, I see the river! It’s flowing through the park.”- Me: “Bird”- Child: “Yes, there are birds flying above the river.”

Conclusion:After finding all the hidden words, you can read them out loud and discuss what they mean. This game will help you learn new words related to the environment and improve your reading skills. Have fun!

Hình ảnh hỗ trợ

Tạo trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Hình ảnh 1:Hình ảnh: Một chú cá nhỏ bơi lội trong ao.- Từ cần đoán: fish

Hình ảnh 2:Hình ảnh: Một con rùa chui ra khỏi ao.- Từ cần đoán: turtle

Hình ảnh 3:Hình ảnh: Một con chim lông xanh ngồi trên cây.- Từ cần đoán: bird

Hình ảnh 4:Hình ảnh: Một con cá voi bơi lướt qua đại dương.- Từ cần đoán: whale

Hình ảnh 5:Hình ảnh: Một con cá mập trắng đeo kính lăng xăng trong đại dương.- Từ cần đoán: shark

Hướng dẫn chơi game:

  1. Giới thiệu trò chơi:“Chào các bé! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để học từ tiếng Anh về các loài động vật nước. Mỗi hình ảnh sẽ có một từ cần bé đoán. Hãy nhìn kỹ và nghĩ xem từ đó là gì?”

  2. Hình ảnh 1:“Bé nhìn thấy gì ở đây? Đúng vậy, đó là một chú cá nhỏ đang bơi lội trong ao. Từ này là gì? Đúng rồi, đó là ‘fish’!”

  3. Hình ảnh 2:“Bé thấy con gì ở đây? Đúng vậy, đó là một con rùa đang chui ra khỏi ao. Từ này là gì? Đúng rồi, đó là ‘turtle’!”

  4. Hình ảnh 3:“Bé thấy gì ở đây? Đúng vậy, đó là một con chim lông xanh ngồi trên cây. Từ này là gì? Đúng rồi, đó là ‘bird’!”

  5. Hình ảnh 4:“Bé nhìn thấy con gì ở đây? Đúng vậy, đó là một con cá voi đang bơi lướt qua đại dương. Từ này là gì? Đúng rồi, đó là ‘whale’!”

  6. Hình ảnh 5:“Bé thấy gì ở đây? Đúng vậy, đó là một con cá mập trắng đeo kính lăng xăng trong đại dương. Từ này là gì? Đúng rồi, đó là ‘shark’!”

  7. Kết thúc trò chơi:“Chúc mừng các bé! Bé đã đoán rất đúng! Hãy tiếp tục chơi để học thêm nhiều từ tiếng Anh về các loài động vật nước khác nhé!”

Dưới đây là các từ ẩn cần tìm

  • tree
  • river
  • forest
  • mountain
  • beach
  • ocean
  • cloud
  • wind
  • sun
  • moon
  • star
  • rain
  • snow
  • leaf
  • flower
  • animal
  • bird
  • fish
  • insect
  • grass
  • soil

Cách chơi

  1. Chuẩn bị:
  • Chọn một số từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như tree, flower, grass, sun, cloud, wind, water, soil, sky.
  • Chuẩn bị các hình ảnh hoặc ảnh chụp thực tế của các đối tượng này.
  1. Lưu ý:
  • Hình ảnh nên rõ ràng và có kích thước vừa phải để trẻ em dễ dàng nhận diện.
  • Nếu có thể, sử dụng âm thanh thực tế của các đối tượng này để tăng tính tương tác và thú vị.
  1. Cách chơi:
  • Trẻ em được chia thành nhóm hoặc ngồi theo hàng.
  • Giáo viên hoặc người lớn sẽ nói một từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
  • Trẻ em cần nhanh chóng tìm và nối từ đó với hình ảnh tương ứng trên bảng hoặc sàn chơi.
  • Khi nối đúng, trẻ em sẽ được công nhận và nhận điểm.
  • Đối tượng của trò chơi là tìm được nhiều từ và nối đúng nhất trong một khoảng thời gian nhất định.
  1. Hoạt động thực hành:
  • Sau khi trò chơi kết thúc, giáo viên có thể yêu cầu trẻ em kể lại các từ đã tìm thấy và mô tả hình ảnh của chúng.
  • Trẻ em có thể cũng được yêu cầu tưởng tượng và vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh với các từ và hình ảnh đã học.
  1. Kết thúc:
  • Trẻ em sẽ được kiểm tra lại kiến thức về các từ và hình ảnh.
  • Giáo viên có thể trao điểm thưởng cho nhóm hoặc cá nhân có thành tích tốt nhất.

Ví dụ về từ và hình ảnh:

  • Tree – Hình ảnh cây cối.
  • Flower – Hình ảnh hoa.
  • Grass – Hình ảnh cỏ.
  • Sun – Hình ảnh mặt trời.
  • Cloud – Hình ảnh đám mây.
  • Wind – Hình ảnh gió (sử dụng hình ảnh con thoi hoặc cánh quạt).
  • Water – Hình ảnh nước (sử dụng hình ảnh hồ hoặc dòng sông).
  • Soil – Hình ảnh đất (sử dụng hình ảnh ruộng đồng hoặc bãi cỏ).
  • Sky – Hình ảnh bầu trời (sử dụng hình ảnh mây hoặc mặt trời).

Lưu ý: Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn giúp chúng hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh và phát triển kỹ năng nhận diện và kết nối hình ảnh với ngôn ngữ.

Tìm từ trong đoạn văn

Cách chơi trò tìm từ ẩn liên quan đến môi trường xung quanh:

  1. Chuẩn bị:
  • In hoặc vẽ một đoạn văn hoặc hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh, bao gồm các từ ẩn mà trẻ em cần tìm.
  • Sử dụng hình ảnh rõ ràng và đa dạng để trẻ em dễ dàng nhận diện và tập trung.
  1. Đoạn văn mẫu:“Trong vườn, có rất nhiều cây xanh, chim chóc và các con vật nhỏ. Trời trong xanh, mặt trời chiếu sáng rực rỡ. Chúng ta có thể tìm thấy những từ sau trong đoạn văn này: tree, bird, park, sun, green, animal.”

  2. Hướng dẫn trẻ em:

  • “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi tìm từ. Hãy nhìn kỹ đoạn văn này và tìm các từ mà tôi sẽ đọc.”
  • “Đầu tiên, tôi sẽ đọc một từ, các bạn hãy tìm và đánh dấu từ đó.”
  1. Đọc từ và tìm kiếm:
  • “Tree” (Trẻ em tìm và đánh dấu từ “tree”).
  • “Bird” (Trẻ em tìm và đánh dấu từ “bird”).
  • “Park” (Trẻ em tìm và đánh dấu từ “park”).
  • “Sun” (Trẻ em tìm và đánh dấu từ “sun”).
  • “Green” (Trẻ em tìm và đánh dấu từ “green”).
  • “Animal” (Trẻ em tìm và đánh dấu từ “animal”).
  1. Giải thích nghĩa từ:
  • Sau khi tìm thấy một từ, trẻ em sẽ được đọc và giải thích nghĩa của nó:
  • “Tree: Một cây lớn.”
  • “Bird: Một con chim nhỏ.”
  • “Park: Một công viên đẹp.”
  • “Sun: Mặt trời chiếu sáng.”
  • “Green: Màu xanh lá cây.”
  • “Animal: Một con vật.”
  1. Hoạt động tương tác:
  • “Bây giờ, các bạn hãy kể lại các từ mà chúng ta đã tìm thấy và nghĩa của chúng.”
  • Trẻ em sẽ kể lại và giải thích các từ mà họ đã tìm thấy.
  1. Kết thúc trò chơi:
  • “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi tìm từ. Cảm ơn các bạn đã tham gia và tìm được nhiều từ mới về môi trường xung quanh.”
  1. Hoạt động mở rộng:
  • Trẻ em có thể được khuyến khích vẽ hoặc kể một câu chuyện ngắn về đoạn văn mà họ đã tìm thấy.
  • Trẻ em cũng có thể được yêu cầu tưởng tượng mình đang ở trong công viên và mô tả những gì họ thấy.

Tìm từ trên hình ảnh

Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản

Người bán hàng: Good morning, sweetie! Welcome to our toy store. What can I help you find today?

Trẻ em: Hi! I want a toy car!

Người bán hàng: Sure thing! Look at these colorful toy cars. Do you want a red one or a blue one?

Trẻ em: A red one, please.

Người bán hàng: Great choice! Here you go. Is there anything else you need?

Trẻ em: Yes, I want a toy plane too.

Người bán hàng: Of course! Let me show you our selection of toy planes. This one is remote-controlled, and this one is a drone.

Trẻ em: I want the drone one!

Người bán hàng: Alright, here’s your drone. How much do you need for the toy car and the drone?

Trẻ em: How much?

Người bán hàng: The toy car is $5, and the drone is $10. That’s $15 in total.

Trẻ em: Okay. Can I pay with my allowance?

Người bán hàng: Absolutely! Here’s your change, sweetie. Enjoy your new toys!

Trẻ em: Thank you!

Người bán hàng: You’re welcome! Have a great day!

Kể lại và giải thích

Hội thoại về việc trò chuyện với động vật cảnh

Child: Hello, what’s your name?

Zebra: Hello! I’m Zebra. Do you like my stripes?

Child: Yes, they are so cool! What do you like to eat?

Zebra: I love to eat grass. Do you like to eat grass?

Child: No, I eat rice. Do you like rice?

Zebra: Oh, rice is good too! Do you have a pet?

Child: Yes, I have a dog. What’s your favorite color?

Zebra: My favorite color is black and white. Do you have a favorite color?

Child: Yes, my favorite color is blue. Do you like blue?

Zebra: Yes, blue is beautiful. Do you want to play with me?

Child: Yes, I would love to play with you, Zebra!

Zebra: Great! Let’s play hide and seek together!

Child: Okay, I’ll hide first. Where will you go?

Zebra: I’ll go behind the tree. Now, it’s your turn to find me!

Child: Aha! I found you, Zebra! It was so much fun!

Zebra: Yes, it was fun! Thank you for playing with me.

Child: You’re welcome, Zebra. I had a great time!

Zebra: Goodbye, and have a nice day!

Child: Goodbye, Zebra! See you next time!


Trò chơi đoán từ với hình ảnh động vật nước

Child: Can you guess which animal this is?

Teacher: Let’s see… This animal has a long body, a big tail, and it lives in the water. What is it?

Child: A fish?

Teacher: That’s right! It’s a fish. Can you find another animal with this picture?

Child: This one looks like a turtle.

Teacher: Yes, you’re correct! It’s a turtle. What color is it?

Child: Green.

Teacher: Exactly! Green turtles are beautiful. Let’s try another one.

Child: This one looks like a whale.

Teacher: That’s correct! It’s a whale. Do you know what whales eat?

Child: They eat fish.

Teacher: Yes, that’s right! Whales eat fish and other small animals. Great job!


Nội dung học về ngày và giờ với câu chuyện du lịch

Teacher: Imagine you are going on a trip to a beautiful beach. Let’s talk about the time.

Child: What time is it now?

Teacher: It’s 9:00 AM. The sun is shining, and it’s a perfect day for a trip.

Child: What time will we leave?

Teacher: We will leave at 10:00 AM. We need to pack our bags and get ready.

Child: What time will we arrive at the beach?

Teacher: We will arrive at 11:00 AM. We will have plenty of time to play and swim.

Child: What time will we have lunch?

Teacher: We will have lunch at 12:00 PM. We will eat sandwiches and fruit.

Child: What time will we go back home?

Teacher: We will leave the beach at 2:00 PM. We will have a long drive back.

Child: What time will we be home?

Teacher: We will be home at 4:00 PM. We will be tired but happy after a great day at the beach.


Bài thơ ngắn về màu sắc của môi trường xung quanh

The Green Grass

In the green grass, butterflies fly,With colors bright, they dance by.The sky is blue, so vast and wide,A beautiful day, we can’t hide.

The Blue Sky

The blue sky, so clear and bright,With fluffy clouds, it’s so delightful.The sun is shining, the birds are singing,A wonderful day, we’re so lucky.

The Red Rose

The red rose, so beautiful and bright,With petals soft, it’s so delightful.The bees are buzzing, the flowers are blooming,A colorful world, we can’t ignore.


Bài tập viết chữ tiếng Anh với âm thanh

Child: What’s this letter sound like?

Teacher: It’s “c”. Listen, it sounds like “cat”.

Child: Can you show me how to write “cat”?

Teacher: Of course! First, we write “c”, then “a”, and finally “t”.

Child: Can you say “cat” one more time?

Teacher: “C-a-t”. Now, can you try?

Child: “C-a-t”. I did it!


**Câu chuyện ngắn về cuộc phiêu lưu của chim trắng trong

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *