Tiếng Anh Dành Cho Người Đi Làm: Tự Học Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản Thông Dụng

Trong bài viết này, chúng ta sẽ thông qua một loạt nội dung tương tác thú vị và hoạt động đơn giản để giúp trẻ em học tiếng Anh một cách dễ dàng. Bằng cách kết hợp những câu chuyện sống động, trò chơi tương tác và thực hành thực tế, trẻ em sẽ nắm vững kiến thức tiếng Anh cơ bản trong bầu không khí thoải mái và vui vẻ, bắt đầu hành trình học tiếng Anh của mình.

Chuẩn bị vật liệu

Chuẩn bị các vật liệu sau:

  1. Bảng đen hoặc tấm giấy: Sử dụng bảng đen hoặc tấm giấy lớn để viết và vẽ các từ và hình ảnh.
  2. Bút chì và bút màu: Chuẩn bị bút chì và bút màu để viết và vẽ.
  3. Hình ảnh môi trường: Sưu tập hoặc in các hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh như cây cối, chim chóc, cá, rừng, và bãi biển.
  4. Từ vựng môi trường: Lên danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường, chẳng hạn như cây, hoa, sông, đại dương, núi, bầu trời, v.v.five. Flashcards: Chuẩn bị flashcards với hình ảnh và từ vựng để trẻ em có thể sử dụng và học.

Phân phối vật liệu

  1. Chuẩn bị Hình ảnh:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh đa dạng bao gồm các đồ vật, thực vật và hiện tượng tự nhiên liên quan đến mùa hè, mùa đông, mùa xuân và mùa thu.
  • Các hình ảnh này nên rõ ràng, màu sắc tươi sáng và dễ nhận biết.
  1. In hoặc Vẽ Bảng Chữ:
  • In hoặc vẽ một bảng có nhiều ô trống, mỗi ô có một từ vựng liên quan đến mùa vụ.
  • Các từ vựng này có thể là: mùa hè, mùa đông, mùa xuân, mùa thu, mặt trời, tuyết, hoa, lá, v.v.
  1. Sử dụng Đồ Chơi Học Tập:
  • Chuẩn bị các thẻ từ có các từ vựng mùa vụ và hình ảnh tương ứng.
  • Các thẻ từ có thể được làm bằng cardboard hoặc giấy bóng kính để dễ nhìn và tương tác.
  1. Chuẩn bị Âm Thanh:
  • Chuẩn bị các đoạn âm thanh ngắn mô tả các hiện tượng thời tiết và thiên nhiên của từng mùa.
  • Ví dụ: tiếng sấm chớp, tiếng gió, tiếng chim hót, tiếng gió lạnh, tiếng chim hót mùa xuân, tiếng lá rơi, v.v.
  1. Tạo Môi Trường Học Tập:
  • Đặt các hình ảnh và bảng chữ trên bàn học hoặc sàn nhà.
  • Sử dụng gối, khăn trải bàn, hoặc khăn trải sàn để tạo ra một không gian học tập vui vẻ và thân thiện.
  1. Chuẩn bị Phần Thưởng:
  • Chuẩn bị phần thưởng nhỏ cho trẻ em khi họ hoàn thành bài tập hoặc helloểu rõ từ vựng mới.
  • Phần thưởng có thể là okayẹo, decal, hoặc bất okayỳ thứ gì mà trẻ em thích.
  1. Chuẩn bị Hướng Dẫn:
  • Chuẩn bị một hướng dẫn ngắn gọn và dễ helloểu về cách chơi trò chơi và cách sử dụng các vật liệu học tập.
  1. Thực helloện Hoạt Động:
  • Giới thiệu trò chơi và hướng dẫn trẻ em cách sử dụng các vật liệu học tập.
  • Bắt đầu với mùa hè và mô tả các hiện tượng liên quan bằng âm thanh và hình ảnh.
  • Hỏi trẻ em nhận biết và đặt từ vựng vào các ô trống trên bảng.
  1. Kiểm Tra và Khen Thưởng:
  • Sau khi trẻ em hoàn thành bài tập, kiểm tra và khen thưởng để khuyến khích họ.
  • Đảm bảo rằng trẻ em hiểu nghĩa của các từ vựng mới và có thể sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.

Thực hiện trò chơi

Chào các bé! Hôm nay chúng ta sẽ học về những loài động vật dưới nước. Hãy nhìn vào những hình ảnh này và đoán xem chúng là gì.

  1. Chuẩn bị Hình Ảnh:
  • Sử dụng các hình ảnh động vật dưới nước như cá, rùa, chim và rong biển.
  1. Giới Thiệu Hình Ảnh:
  • “Chào các bé! Hôm nay chúng ta sẽ học về những loài động vật dưới nước. Hãy nhìn vào những hình ảnh này và đoán xem chúng là gì.”
  1. Đoán Từ:
  • “Nào, này là gì? Nó trông giống như một con cá. Các bé có thể nói ‘cá’ không?” (Trẻ em nói từ ‘cá’)
  • “Rất tốt! Bây giờ, con này có gì? Nó có chân dài và vỏ. Các bé biết đó là gì không? Đó là… cua!” (Trẻ em nói từ ‘cua’)
  1. Bài Tập Đoán Từ:
  • “Hãy thử đoán thêm một chiếc. Nó có vẻ như thế này là gì? Nó có cái đuôi dài và bơi nhanh.” (Trẻ em đoán)
  • “Đúng rồi! Đó là… cá mập.”

five. Chia Sẻ Ý Nghĩa:– “Cá mập là một loài cá lớn sống ở đại dương. Nó có răng sắc nhọn và có thể bơi rất nhanh.”

  1. Khen Thưởng và Khuyến Khích:
  • “Các bé đang làm rất tốt! Cố gắng đoán tiếp và các bé sẽ học được rất nhiều từ mới.”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • “Bây giờ, tôi sẽ giới thiệu một từ mới. Hãy cùng tôi tập nói từ này. Đây là… rùa. Rùa, rùa.”
  1. Kiểm Tra và Tóm Tắt:
  • Sau khi hoàn thành vòng đoán từ, hãy tóm tắt lại các từ đã học: “Hôm nay chúng ta đã học về cá, cua, cá mập và rùa. Đó là những loại động vật dưới nước khác nhau.”
  1. Phần Thưởng:
  • Các bé có thể nhận được một phần thưởng nhỏ sau khi hoàn thành trò chơi, như một miếng dán hoặc một phiếu thưởng.

Trò chơi này không chỉ giúpercentác bé học từ vựng mà còn giúp.các bé vui vẻ và hứng thú với việc học tiếng Anh.

Kiểm tra và khen thưởng

  • Kiểm Tra:

  • Sau khi trẻ em hoàn thành trò chơi, bạn có thể kiểm tra kết quả cùng họ.

  • Hỏi trẻ em về các từ mà họ đã tìm thấy và yêu cầu họ đọc lại từ đó.

  • Nếu trẻ em đọc đúng và hiểu nghĩa của từ, bạn có thể khen ngợi họ.

  • Khen Thưởng:

  • Trẻ em có thể nhận được khen thưởng nhỏ như một miếng okẹo, một món quà nhỏ hoặc một lời khen ngợi từ bạn.

  • Bạn có thể nói: “Bạn làm rất tốt! Bạn đã tìm thấy nhiều từ rất đẹp!” hoặc “Bạn đã nhớ lại tất cả các từ, bạn thực sự thông minh!”

  • Hoạt Động Thực Hành:

  • Để tăng cường kiến thức, bạn có thể yêu cầu trẻ em vẽ hoặc okayể một câu chuyện ngắn về một trong những từ mà họ đã tìm thấy.

  • Ví dụ: “Bạn có thể vẽ một bức tranh về con cá mà bạn đã tìm thấy và okể cho tôi nghe câu chuyện của nó không?”

  • Phản Hồi Trẻ Em:

  • Lắng nghe và phản hồi tích cực với trẻ em, khuyến khích họ tiếp tục học hỏi và khám phá.

  • Nếu trẻ em gặp khó khăn, hãy giúp đỡ họ mà không làm họ cảm thấy bị phê phán.

  • Tạo Môi Trường Học Tập:

  • Tạo một không gian học tập vui vẻ và thân thiện, nơi trẻ em cảm thấy an toàn và hứng thú khi học.

  • Đánh Giá kết Quả:

  • Đánh giá kết quả của trò chơi để hiểu rõ hơn về mức độ helloểu biết của trẻ em và điều chỉnh phương pháp giảng dạy nếu cần thiết.

Qua những bước trên, trẻ em không chỉ học được từ vựng tiếng Anh mà còn được khuyến khích phát triển kỹ năng giao tiếp và sáng tạo.

Từ hình ảnh, tìm ra các từ đó.

  • Hình ảnh: Một vườn hoa rực rỡ với nhiều loài hoa khác nhau.

  • Từ: hồng, tulip, cúc, lan, cúc vạn thọ

  • Hình ảnh: Một con sông nhỏ chảy qua một khu rừng xanh mướt.

  • Từ: sông, rừng, cá, chim, cây

  • Hình ảnh: Một bãi biển cát trắng với những tia nắng chiếu rọi.

  • Từ: bãi biển, cát, nắng, biển, vỏ sò

  • Hình ảnh: Một ngọn núi hùng vĩ với những đám mây bay lơ lửng.

  • Từ: núi, đám mây, tuyết, cây, chim ưng

  • Hình ảnh: Một bầu trời đêm với những ngôi sao sáng rực.

  • Từ: bầu trời, ngôi sao, mặt trăng, đám mây, đêm

  • Hình ảnh: Một khu vườn rau với nhiều loại rau quả tươi tốt.

  • Từ: vườn rau, rau quả, cà chua, dưa chuột

  • Hình ảnh: Một khu rừng rậm rạp với nhiều loài động vật hoang dã.

  • Từ: rừng, động vật, gấu, nai, thỏ

  • Hình ảnh: Một bãi biển với những con cá bơi lội trong làn nước trong vắt.

  • Từ: bãi biển, biển, cá, san hô, rùa

  • Hình ảnh: Một khu vườn hoa với những bông hoa có màu sắc đa dạng.

  • Từ: vườn hoa, hoa, màu sắc, cầu vồng, nắng

  • Hình ảnh: Một con sông nhỏ chảy qua một khu rừng với những tán cây um tùm.

  • Từ: sông, rừng, cây, chim, cá

  • Hình ảnh: Một bãi biển với những cơn mưa rào và những tia nắng chiếu rọi.

  • Từ: bãi biển, mưa, nắng, cát, biển

  • Hình ảnh: Một khu vườn rau với những bông hoa và rau quả mọc lên.

  • Từ: vườn rau, rau quả, hoa, nắng, mưa

  • Hình ảnh: Một khu rừng rậm rạp với những con đường mòn và những loài động vật.

  • Từ: rừng, đường mòn, động vật, chim, cây

  • Hình ảnh: Một bãi biển với những tia nắng chiếu rọi và những con chim bay lượn.

  • Từ: bãi biển, nắng, biển, chim, cát

  • Hình ảnh: Một khu vườn hoa với những bông hoa có màu sắc tươi sáng.

  • Từ: vườn hoa, hoa, màu sắc, nắng, cầu vồng

  • Hình ảnh: Một con sông nhỏ chảy qua một khu rừng với những tán cây um tùm.

  • Từ: sông, rừng, cây, chim, cá

  • Hình ảnh: Một bãi biển với những cơn mưa rào và những tia nắng chiếu rọi.

  • Từ: bãi biển, mưa, nắng, cát, biển

  • Hình ảnh: Một khu vườn rau với những bông hoa và rau quả mọc lên.

  • Từ: vườn rau, rau quả, hoa, nắng, mưa

  • Hình ảnh: Một khu rừng rậm rạp với những con đường mòn và những loài động vật.

  • Từ: rừng, đường mòn, động vật, chim, cây

  • Hình ảnh: Một bãi biển với những tia nắng chiếu rọi và những con chim bay lượn.

  • Từ: bãi biển, nắng, biển, chim, cát

  • Hình ảnh: Một khu vườn hoa với những bông hoa có màu sắc tươi sáng.

  • Từ: vườn hoa, hoa, màu sắc, nắng, cầu vồng

  • Hình ảnh: Một con sông nhỏ chảy qua một khu rừng với những tán cây um tùm.

  • Từ: sông, rừng, cây, chim, cá

  • Hình ảnh: Một bãi biển với những cơn mưa rào và những tia nắng chiếu rọi.

  • Từ: bãi biển, mưa, nắng, cát, biển

  • Hình ảnh: Một khu vườn rau với những bông hoa và rau quả mọc lên.

  • Từ: vườn rau, rau quả, hoa, nắng, mưa

  • Hình ảnh: Một khu rừng rậm rạp với những con đường mòn và những loài động vật.

  • Từ: rừng, đường mòn, động vật, chim, cây

Câu chuyện phiêu lưu trong rừng

Hình ảnh: Một khu rừng với nhiều cây cối, động vật và cây cối khác nhau.- Từ: cây, gấu, lá, sông, nai

  1. Cây: “Xem cây to lớn ở giữa rừng. Nó rất cao và mạnh. Bạn có thể nói ‘cây’ không?” (Xem cây to lớn ở giữa rừng. Nó rất cao và mạnh. Bạn có thể nói ‘cây’ không?)
  2. Gấu: “Có một con gấu gần sông. Bạn có thể nói ‘gấu’ không?” (Có một con gấu gần sông. Bạn có thể nói ‘gấu’ không?)three. Lá: “Xem lá trên cây. Chúng là màu xanh và rụng xuống vào mùa thu. Bạn có thể nói ‘lá’ không?” (Xem lá trên cây. Chúng là màu xanh và rụng xuống vào mùa thu. Bạn có thể nói ‘lá’ không?)
  3. Sông: “Sông chảy qua rừng. Bạn có thể nói ‘sông’ không?” (Sông chảy qua rừng. Bạn có thể nói ‘sông’ không?)
  4. Nai: “Có một con nai trong rừng. Bạn có thể nói ‘nai’ không?” (Có một con nai trong rừng. Bạn có thể nói ‘nai’ không?)

seashore a laugh:

  • Hình ảnh: Một bãi biển với cát, biển, và cá.
  • Từ: cát, biển,, cá, thuyền
  1. Cát: “Bãi biển đầy cát. Bạn có thể nói ‘cát’ không?” (Bãi biển đầy cát. Bạn có thể nói ‘cát’ không?)
  2. Biển: “Biển là màu xanh và rộng lớn. Bạn có thể nói ‘biển’ không?” (Biển là màu xanh và rộng lớn. Bạn có thể nói ‘biển’ không?)three. : “Có rất nhiều ở bãi biển. Bạn có thể nói ” không?” (Có rất nhiều ở bãi biển. Bạn có thể nói “ không?)
  3. Cá: “Cá bơi trong biển. Bạn có thể nói ‘cá’ không?” (Cá bơi trong biển. Bạn có thể nói ‘cá’ không?)five. Thuyền: “Một chiếc thuyền nhỏ đang trôi trên biển. Bạn có thể nói ‘thuyền’ không?” (Một chiếc thuyền nhỏ đang trôi trên biển. Bạn có thể nói ‘thuyền’ không?)

Mountain Majesty:

  • Hình ảnh: Một ngọn núi với đám mây và tuyết.
  • Từ: núi, đám mây, tuyết, cây, chim ưng
  1. Núi: “Đây là một ngọn núi rất cao. Bạn có thể nói ‘núi’ không?” (Đây là một ngọn núi rất cao. Bạn có thể nói ‘núi’ không?)
  2. Đám mây: “Trời có rất nhiều đám mây. Bạn có thể nói ‘đám mây’ không?” (Trời có rất nhiều đám mây. Bạn có thể nói ‘đám mây’ không?)
  3. Tuyết: “Núi bị bao phủ bởi tuyết. Bạn có thể nói ‘tuyết’ không?” (Núi bị bao phủ bởi tuyết. Bạn có thể nói ‘tuyết’ không?)four. Cây: “Núi có rất nhiều cây. Bạn có thể nói ‘cây’ không?” (Núi có rất nhiều cây. Bạn có thể nói ‘cây’ không?)
  4. Chim ưng: “Một con chim ưng đang bay trong bầu trời. Bạn có thể nói ‘chim ưng’ không?” (Một con chim ưng đang bay trong bầu trời. Bạn có thể nói ‘chim ưng’ không?)

Beach FunDựa Cập Dịch: Chơi Đùa Tại Biển

  • Người chơi 1: “Xin chào, các em! Hãy cùng chơi một trò chơi vui vẻ nào. Tôi sẽ cho các em xem một bức hình, và các em cần đoán xem có gì trong đó. Đã sẵn sàng rồi? Hãy bắt đầu nào!”

  • Hình ảnh: Một bãi biển nắng ấm với cát, biển, các con ốc và một cậu bé đang xây dựng một lâu đài cát.

  • Người chơi 1: “Tôi thấy cậu bé đang chơi trên bãi biển. Cậu bé đang làm gì?”

  • Người chơi 2: “Cậu bé đang xây dựng một lâu đài cát!”

  • Người chơi 1: “Chính xác! Bây giờ, điều này là gì?”

  • Hình ảnh: Một cò gà đang bay qua bãi biển.

  • Người chơi 1: “Gì đang bay qua bãi biển?”

  • Người chơi 2: “Một cò gà!”

  • Người chơi 1: “Chính xác! Hãy tiếp tục. Đây là bức hình tiếp theo.”

  • Hình ảnh: Một nhóm trẻ đang chơi trong nước, với một quả bóng biển nhiều màu sắc.

  • Người chơi 1: “Những đứa trẻ này đang làm gì?”

  • Người chơi 2: “Họ đang chơi với quả bóng biển!”

  • Người chơi 1: “Đúng vậy! Bây giờ, các em có thể đoán được điều này không?”

  • Hình ảnh: Một cô bé ngồi trên bãi biển, cầm một chậu và một xẻng.

  • Người chơi 1: “Cô bé đang làm gì?”

  • Người chơi 2: “Cô bé đang chơi với chậu và xẻng của mình.”

  • Người chơi 1: “Đúng rồi! Các em đang làm rất tốt! Hãy tiếp tục!”

  • Hình ảnh: Một chiếc thuyền nhỏ neo gần bờ.

  • Người chơi 1: “Điều này là gì?”

  • Người chơi 2: “Đây là một chiếc thuyền!”

  • Người chơi 1: “Chính xác! Hãy tiếp tục sang bức hình tiếp theo.”

  • Hình ảnh: Một gia đình đang ngồi dưới một chiếc lá chắn bãi biển, đang thưởng thức bữa tiệc picnic.

  • Người chơi 1: “Những người này đang làm gì?”

  • Người chơi 2: “Họ đang có bữa picnic dưới lá chắn bãi biển.”

  • Người chơi 1: “Đúng rồi! Các em đang làm rất tuyệt vời! Hãy tiếp tục đoán!”

  • Hình ảnh: Một cậu bé đang nhìn một con ốc trong cát.

  • Người chơi 1: “Cậu bé đang nhìn gì?”

  • Người chơi 2: “Cậu bé đang nhìn một con ốc.”

  • Người chơi 1: “Đúng rồi! Các em đã nắm vững cách chơi rồi! Hãy tiếp tục chơi và tận hưởng trò chơi!”

  • Hình ảnh: Một đỉnh mặt trời lặn trên bãi biển.

  • Người chơi 1: “Điều gì đang xảy ra ở đây?”

  • Người chơi 2: “Mặt trời đang lặn trên bãi biển.”

  • Người chơi 1: “Đúng rồi! Các em đã làm rất tốt! Chúc mừng!”

  • Hình ảnh: Một mặt trăng mọc lên từ biển.

  • Người chơi 1: “Gì đang mọc lên từ biển?”

  • Người chơi 2: “Mặt trăng!”

  • Người chơi 1: “Chính xác! Các em đã làm rất xuất sắc! Hãy tiếp tục giữ nguyên phong độ!”

  • Hình ảnh: Một bầu trời đêm đầy sao trên bãi biển.

  • Người chơi 1: “Các em thấy gì trong bầu trời?”

  • Người chơi 2: “Các em thấy những ngôi sao!”

  • Người chơi 1: “Đúng rồi! Các em đã hoàn thành trò chơi! Các em là chuyên gia bãi biển! Chúc mừng!”

Núi non hùng vĩ

Chơi Của Biển:

  • Người chơi 1: Hãy nhìn hình ảnh của bãi biển. Bạn có tìm thấy cát không?
  • Người chơi 2: Có, tôi thấy cát rồi. Nó màu nâu và nó nằm trên mặt đất.
  • Người chơi 1: Rất tốt! Bây giờ, bạn có tìm thấy đại dương không?
  • Người chơi 2: Có, đó là đại dương. Nó màu xanh và rất lớn.
  • Người chơi 1: Bạn còn thấy điều gì khác ở bãi biển không?
  • Người chơi 2: Tôi thấy một con ốc. Nó màu trắng và nó nằm trên cát.
  • Người chơi 1: Rất hay! Và đó là thứ to lớn có cờ vàng đó?
  • Người chơi 2: Đó là một cái đài canopy. Nó để giữ chúng ta mát.
  • Người chơi 1: Bạn làm rất tốt! Bây giờ, bạn có tìm thấy chim mòng biển không?
  • Người chơi 2: Có, có chim mòng biển. Nó màu trắng với cánh đen.
  • Người chơi 1: Bạn là chuyên gia bãi biển rồi! Hãy tìm bảo vệ bờ biển bây giờ.
  • Người chơi 2: Được rồi, tôi thấy bảo vệ bờ biển. Ông ấy đứng gần cờ.
  • Người chơi 1: Bạn đã bao phủ toàn bộ bãi biển rồi! Chúc mừng bạn!

Đời sống thành phố

  • Hình ảnh: Một thành phố náo nhiệt với đường phố, xe cộ và người dân.
  • Trẻ em: hiya, nhìn hình này! Đó là một thành phố náo nhiệt với rất nhiều xe cộ và người dân.
  • Giáo viên: Đúng vậy! Đó là một thành phố. Bạn thấy xe bus và những tòa nhà cao tầng không?
  • Trẻ em: Có, tôi thấy xe bus. Chúng to và màu vàng.
  • Giáo viên: Rất tốt! Vậy về những tòa nhà cao tầng, chúng to hay nhỏ?
  • Trẻ em: Chúng to! Chúng như đụng chạm đến bầu trời.
  • Giáo viên: Đúng vậy! Những tòa nhà rất cao, gần như chạm đến bầu trời. Bạn biết mình gọi loại thành phố này là gì không?
  • Trẻ em: Một thành phố lớn?
  • Giáo viên: Đúng vậy! Thành phố lớn được gọi là “metropolis.” Bây giờ, bạn có thể nghĩ đến một số điều mà chúng ta làm trong thành phố không?
  • Trẻ em: Chúng ta đi học, chơi trong công viên và thăm bạn bè.
  • Giáo viên: Rất tốt! Đúng vậy. Trong thành phố, chúng ta có rất nhiều nơi để đi và rất nhiều điều để làm. Hãy cùng nhau luyện tập một số từ liên quan đến thành phố.

6. metropolis phrases:

  • Giáo viên: Bây giờ, tôi sẽ cho bạn thấy một số hình ảnh. Bạn có thể đoán được chúng là gì không?
  • Hình ảnh: Xe ô tô, xe bus, xe đạp, nhà cao tầng, công viên, nhà hàng.
  • Trẻ em: Xe! Bus! xe đạp! Tòa nhà cao tầng! Công viên! Nhà hàng!
  • Giáo viên: Đúng! Đó là những thứ mà chúng ta tìm thấy trong thành phố. Hãy cùng nhau nói chúng.
  • Trẻ em: Xe! Bus! xe đạp! Tòa nhà cao tầng! Công viên! Nhà hàng!

7. metropolis moves:

  • Giáo viên: Bây giờ, chúng ta hãy biểu diễn một số hoạt động mà chúng ta làm trong thành phố.
  • Hoạt động: Trẻ em đóng vai đi học, chơi trong công viên, đi mua sắm, và ăn ở nhà hàng.
  • Giáo viên: Bạn đang làm gì?
  • Trẻ em: Tôi đang đi học!
  • Giáo viên: Tôi thấy. Bạn đang cầm một cuốn sách. Bạn đang đọc cuốn sách gì?
  • Trẻ em: Tôi đang đọc cuốn sách truyện.

8. city a laugh:

  • Giáo viên: Hãy chơi một trò chơi. Tôi sẽ cho bạn thấy một hình ảnh, và bạn hãy nói với tôi điều chúng ta có thể làm ở đó.
  • Hình ảnh: Công viên với trẻ em đang chơi đùa.
  • Trẻ em: Chúng ta có thể chơi trên trò đu quay và trượt đuôi.
  • Giáo viên: Đúng vậy! Chúng ta có thể vui chơi trong công viên. Hãy cùng nhau nói nó.
  • Trẻ em: Chúng ta có thể chơi trên trò đu quay và trượt đuôi!

nine. metropolis journey:

  • Giáo viên: Nếu chúng ta đi đến thành phố, chúng ta muốn làm điều gì?
  • Trẻ em: Chúng ta có thể thăm bảo tàng, khu vui chơi thú cưng và trung tâm mua sắm.
  • Giáo viên: Đó nghe như một cuộc phiêu lưu tuyệt vời! Hãy cùng nhau học thêm về thành phố và tất cả những điều thú vị mà chúng ta có thể làm ở đó.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *