Những Khóa Học Tiếng Anh Online Tốt Nhất: Vựng Tiếng Anh Cơ Bản Cho Trẻ Em

Trong thế giới đầy sắc màu và sự sôi động này, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Bằng cách học tiếng Anh, họ có thể hiểu rõ hơn về sự đa dạng của thế giới và khám phá những điều okỳ diệu. Bài viết này sẽ dẫn dắt trẻ em trên hành trình học tiếng Anh, qua những câu chuyện thú vị, các hoạt động tương tác và những cuộc đối thoại thực tế, giúp họ nắm vững các okỹ năng tiếng Anh cơ bản trong không khí thoải mái và vui vẻ, mở đầu cho một hành trình học tiếng Anh đầy thú vị.

Bước 1: Hiển thị hình ảnh

  1. Hình Ảnh Cây Cối
  • Trẻ em nhìn vào hình ảnh cây cối xanh mướt, các loài cây khác nhau như cây thông, cây phong, cây cọ.
  1. Hình Ảnh Động Vật
  • Hình ảnh các loài động vật như gấu, chim, thỏ, và cá.
  1. Hình Ảnh Đồ Dùng Nhà Cửa
  • Hình ảnh các đồ dùng nhà cửa như bàn, ghế, tủ, và.
  1. Hình Ảnh Đồ Giao Thông
  • Hình ảnh xe máy, xe đạp, và xe ô tô.

five. Hình Ảnh Môi Trường Xung Quanh– Hình ảnh công viên, khu phố, và bãi biển.

  1. Hình Ảnh Món Ăn
  • Hình ảnh các món ăn như bánh mì, trái cây, và rau củ.
  1. Hình Ảnh Môi Trường Đô Thị
  • Hình ảnh tòa nhà, cầu, và đường phố.

eight. Hình Ảnh Môi Trường Nông Thôn– Hình ảnh ruộng đồng, cây cối, và nhà nông.

nine. Hình Ảnh Môi Trường Động Vật– Hình ảnh grasp động, ao hồ, và rừng rậm.

  1. Hình Ảnh Môi Trường Khí Quang
  • Hình ảnh mây, gió, và ánh nắng.

Mỗi hình ảnh được helloển thị trong một khoảng thời gian ngắn, đủ để trẻ em có thể quan sát và nhận diện. Giáo viên có thể đọc tên các đối tượng trong tiếng Anh để trẻ em theo dõi và học từ vựng.


  1. Hình ảnh cây cối
  • Trẻ em nhìn vào hình ảnh cây cối xanh mướt, các loại cây khác nhau như cây thông, cây phong, cây cọ.
  1. Hình ảnh động vật
  • Hình ảnh các loài động vật như gấu, chim, thỏ và cá.
  1. Hình ảnh đồ dùng nhà cửa
  • Hình ảnh các đồ dùng nhà cửa như bàn, ghế, tủ và đèn.
  1. Hình ảnh phương tiện giao thông
  • Hình ảnh xe máy, xe đạp và xe ô tô.
  1. Hình ảnh môi trường xung quanh
  • Hình ảnh công viên, khu phố và bãi biển.
  1. Hình ảnh món ăn
  • Hình ảnh các món ăn như bánh mì, trái cây và rau củ.
  1. Hình ảnh môi trường đô thị
  • Hình ảnh tòa nhà, cầu và đường phố.
  1. Hình ảnh môi trường nông thôn
  • Hình ảnh ruộng đồng, cây cối và nhà nông.
  1. Hình ảnh môi trường động vật
  • Hình ảnh cling động, ao hồ và rừng rậm.
  1. Hình ảnh môi trường khí tượng
  • Hình ảnh mây, gió và ánh nắng.

Mỗi hình ảnh được helloển thị trong một khoảng thời gian ngắn, đủ để trẻ em có thể quan sát và nhận diện. Giáo viên có thể đọc tên các đối tượng trong tiếng Anh để trẻ em theo dõi và học từ vựng.

Bước 2: Giới thiệu từ vựng

  1. Cây Cối và Lá
  • “Xem cây này. Em có thấy lá xanh không?”
  • “Cây cao lớn và mạnh mẽ. Lá xanh làm cây trở nên đẹp hơn.”
  1. Mặt Trời và Bầu Trời
  • “Em thấy gì trong bầu trời? Đúng vậy, mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ hôm nay!”
  • “Bầu trời xanh trong vắt. Mặt trời giữ cho chúng ta ấm và làm cho ngày của chúng ta sáng sủa.”
  1. Nimbus và chim
  • “Xem những đám mây trôi trong bầu trời. Chúng trông như những bông bông tơ.”
  • “Chim đang bay trong bầu trời. Họ đang tìm kiếm thức ăn và nơi để nghỉ ngơi.”
  1. Hoa và Bướm
  • “Hoa đang nở khắp nơi. Họ có màu sắc rực rỡ và mùi thơm dễ chịu!”
  • “Bướm đang thăm viếng các bông hoa. Họ uống mật và chơi đùa dưới ánh nắng.”
  1. Sông và Cá
  • “Sông chảy nhẹ nhàng. Đó là nhà của nhiều con cá.”
  • “Cá đang bơi trong nước. Họ đang tìm kiếm thức ăn và bạn bè.”
  1. Núi và Động Vật
  • “Núi cao và vĩ đại. Chúng được bao phủ bởi tuyết và cây cối.”
  • “Động vật sống trên núi. Họ leo trèo và chơi đùa trong không khí trong lành.”
  1. Bãi Biển và Cát
  • “Bãi biển rộng và cát mịn. Trẻ con đang chơi đùa trong cát.”
  • “Biển xanh đẹp. Hạt đậu nước biển vỗ vào bờ.”
  1. Hoàng Hôn và các vì sao
  • “Mặt trời đang lặn. Bầu trời trở nên đỏ và cam.”
  • “Các vì sao bắt đầu xuất helloện trong bầu trời đêm. Họ lấp lánh như các viên kim cương.”

Bước 3: Tìm từ ẩn

  1. Giới Thiệu Hình Ảnh
  • Trẻ em sẽ được nhìn thấy các hình ảnh của các đối tượng trong môi trường xung quanh, chẳng hạn như cây cối, động vật, và các đồ vật khác.
  1. Dạy Từ Vựng
  • Giáo viên sẽ giới thiệu từ vựng tiếng Anh liên quan đến từng hình ảnh. Ví dụ:
  • Hình ảnh cây: tree, leaf, flower
  • Hình ảnh động vật: cat, canine, chook
  • Hình ảnh đồ vật: ball, ebook, automobile
  1. Đặt Từ ẩn
  • Giáo viên sẽ đếm từ vựng và yêu cầu trẻ em tìm kiếm chúng trên bảng hoặc tờ giấy có các từ vựng đã được viết ra.

four. Hoạt Động Tìm Kiếm– Trẻ em sẽ tìm kiếm và đánh dấu các từ vựng đã được đề cập. Ví dụ:- Giáo viên: “permit’s discover ‘tree’!” (Chúng ta tìm ‘cây’!)- Trẻ em: Tìm và đánh dấu từ “tree” trên bảng hoặc tờ giấy.

  1. Đọc Lại Từ Vựng
  • Sau khi tìm thấy từ vựng, trẻ em sẽ được khuyến khích đọc lại từ đó một cách rõ ràng và tự tin.
  1. Thảo Luận
  • Giáo viên có thể hỏi trẻ em về ý nghĩa của các từ vựng và cách sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ:
  • Giáo viên: “What can we do with a ball?” (Chúng ta làm gì với quả bóng?)
  1. Hoạt Động Thực Hành
  • Trẻ em có thể thực hành viết từ vựng vào các ô trống trên bảng hoặc tờ giấy và vẽ thêm hình ảnh liên quan để minh họa.
  1. Kiểm Tra và Đánh Giá
  • Giáo viên sẽ kiểm tra xem trẻ em đã nhớ và hiểu từ vựng như thế nào bằng cách hỏi trực tiếp hoặc thông qua các hoạt động tương tác khác.

nine. Khen Thưởng và Khuyến Khích– Trẻ em sẽ được khen thưởng và khuyến khích khi họ hoàn thành tốt các hoạt động tìm kiếm từ vựng.

  1. okết Thúc Buổi Học
  • Buổi học sẽ kết thúc với một trò chơi hoặc hoạt động tương tác khác để củng cố kiến thức đã học.

Bước 4: Hoạt động thực hành

Tạo trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Bước 3: Tìm Từ ẩn

Trong trò chơi này, trẻ em sẽ được yêu cầu tìm kiếm các từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước từ các hình ảnh được cung cấp. Dưới đây là các bước cụ thể để thực hiện phần này của trò chơi:

  1. hiển Thị Hình Ảnh:
  • Trẻ em sẽ được nhìn thấy các hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và cá mập.
  1. Giới Thiệu Từ Vựng:
  • Giáo viên sẽ giới thiệu từ vựng tiếng Anh liên quan đến từng hình ảnh, ví dụ: cá (fish), rùa (turtle), cá mập (shark), v.v.

three. Tìm Từ ẩn:– Giáo viên sẽ đọc tên các từ vựng và yêu cầu trẻ em tìm kiếm chúng trên các hình ảnh.- Ví dụ: “Bạn có tìm thấy cá không?” (can you discover a fish?)- Khi trẻ em tìm thấy từ vựng, họ sẽ được khuyến khích đọc lại từ đó.

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể vẽ thêm hình ảnh liên quan đến từ vựng trên tờ giấy hoặc bảng đen.
  • Giáo viên có thể yêu cầu trẻ em đặt tên cho các từ vựng mà họ đã tìm thấy.
  1. Kiểm Tra và Đánh Giá:
  • Cuối cùng, giáo viên sẽ kiểm tra xem trẻ em đã nhớ và helloểu từ vựng như thế nào bằng cách hỏi trực tiếp hoặc thông qua các hoạt động tương tác khác.
  • Ví dụ: “Bạn thấy loài động vật nào ở đây?” (What animal do you notice right here?)
  1. Trò Chơi Đoán:
  • Giáo viên có thể tổ chức một trò chơi đoán, nơi trẻ em sẽ được yêu cầu đoán tên của động vật từ âm thanh mà giáo viên phát ra.
  • Ví dụ: “Loài động vật nào tạo ra âm thanh này?” (What animal makes this sound?)
  1. Hoạt Động Tương Tác:
  • Trẻ em có thể tham gia vào các hoạt động tương tác như okể câu chuyện ngắn về cuộc sống của các loài động vật nước hoặc tạo ra các câu hỏi liên quan đến từ vựng đã học.
  1. kết Thúc:
  • Cuối cùng, giáo viên sẽ okết thúc phần trò chơi bằng cách tổng okết lại từ vựng đã học và nhắc nhở trẻ em về các đặc điểm của các loài động vật nước.

Thông qua các bước này, trẻ em không chỉ học từ vựng tiếng Anh mà còn phát triển okayỹ năng quan sát, nhận biết và tương tác xã hội.

Bước 5: Thảo luận và Trò chơi

Trong bước này, giáo viên sẽ tổ chức các hoạt động thảo luận và trò chơi để giúp trẻ em nhớ và sử dụng từ vựng đã học một cách vui vẻ và helloệu quả.

  1. Thảo Luận về Hình Ảnh và Từ Vựng
  • Giáo viên sẽ hỏi trẻ em về hình ảnh mà họ vừa nhìn thấy và yêu cầu họ mô tả chúng bằng từ vựng tiếng Anh đã học.
  • Ví dụ: “Màu gì của bông hoa?” (Màu gì của bông hoa?)
  1. Trò Chơi “Đoán Từ Vựng”
  • Giáo viên sẽ che một phần từ vựng và yêu cầu trẻ em đoán từ đó dựa trên hình ảnh.
  • Ví dụ: “Tôi thấy một ngôi nhà. Điều này là gì?” (Tôi thấy một ngôi nhà. Điều này là gì?)

three. Trò Chơi “Nối Hình Ảnh với Từ Vựng”– Giáo viên sẽ trưng bày các hình ảnh và từ vựng và yêu cầu trẻ em nối chúng với nhau.- Ví dụ: Trẻ em sẽ nối hình ảnh của một con chó với từ “chó” (dog).

  1. Trò Chơi “Bài Hỏi – Đáp”
  • Giáo viên sẽ hỏi các câu hỏi liên quan đến từ vựng và trẻ em sẽ trả lời bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ: “Chúng ta tìm cây ở đâu?” (Chúng ta tìm cây ở đâu?)

five. Hoạt Động Thực Hành– Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ hoặc sáng tạo một bức tranh ngắn sử dụng từ vựng đã học.- Ví dụ: Trẻ em có thể vẽ một công viên với các cây cối và động vật mà họ đã học.

  1. Trò Chơi “Đoán Ngữ Pháp”
  • Giáo viên sẽ đọc một câu và trẻ em phải chọn từ vựng phù hợp để hoàn chỉnh câu.
  • Ví dụ: “Tôi thấy một chiếc xe đỏ (vehicle/ball).”
  1. Kiểm Tra và Đánh Giá
  • Cuối cùng, giáo viên sẽ kiểm tra mức độ helloểu biết của trẻ em bằng cách hỏi trực tiếp hoặc thông qua các hoạt động tương tác khác.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em nhớ từ vựng mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và sáng tạo của họ.

Bước 6: Kiểm tra và đánh giá

Hội thoại 1: Lên xe bus đi trường

Con: (nервно) Mình có thể lên xe bus không, mẹ?

Mẹ: (lo lắng) Được rồi, con. Hãy chờ ở trước cổng trường, xe bus sẽ đến sớm lắm.

Con: (gật đầu) Được đấy, mẹ. Mình sẽ nhớ mẹ.

Mẹ: (mỉm cười) Đừng lo lắng, con. Mình sẽ chờ ở cổng.

Con: (tự lên xe bus) Chào mọi người! (nhìn xung quanh) Mình là [Tên Con]. Mình mới chuyển đến trường này.

Bạn Trên Bus: (mỉm cười) Chào! Mình là [Tên Bạn]. Mình cũng mới đến trường.

Con: (vui vẻ) Rất vui được gặp bạn. Mình thích trường này lắm.

Bạn Trên Bus: (gật đầu) Mình cũng thế. Hãy ngồi bên cạnh mình nhé.

Con: (ngồi xuống) Cảm ơn bạn.


Hội thoại 2: Đến trường

Con: (nhìn ra cửa sổ xe bus) Mình thấy trường rất đẹp.

Bạn Trên Bus: (chỉ vào) Đó là trường của chúng ta! (cười) Mình rất hào hứng.

Con: (mỉm cười) Mình cũng vậy. Mình muốn gặp thầy cô và bạn bè.

Bạn Trên Bus: (gật đầu) Thầy cô rất thân thiện và bạn bè cũng rất vui vẻ.

Con: (nервно) Mình có chút lo lắng vì mình không quen biết ai.

Bạn Trên Bus: (an ủi) Đừng lo lắng, con. Mình sẽ giúp bạn làm quen với mọi người.

Con: (mỉm cười) Cảm ơn bạn. Mình rất vui vì có bạn.


Hội thoại three: Đi vào trường

Con: (đi vào cổng trường) hey, anyone! (nhìn xung quanh) Mình là [Tên Con].

Bạn Trên Bus: (chỉ vào) Đó là bạn [Tên Bạn] của mình!

Con: (mỉm cười) hey [Tên Bạn]! Mình rất vui được gặp bạn.

Bạn Trên Bus: (mỉm cười lại) Mình cũng vậy. Hãy đi theo mình, mình sẽ giới thiệu bạn với bạn bè.

Con: (gật đầu) Cảm ơn bạn.


Hội thoại 4: Đi vào lớp học

Con: (đi vào lớp học) hey, instructor! (ngồi xuống) Mình là [Tên Con].

Thầy/Cô: (mỉm cười) Chào bạn [Tên Con]! Mình rất vui được gặp bạn. Hãy giới thiệu mình với bạn bè nhé.

Con: (nервно) howdy everybody! Mình là [Tên Con]. Mình mới chuyển đến trường này.

Bạn Trên Bus: (gật đầu) good day [Tên Con]! Mình là [Tên Bạn]. Mình rất vui được gặp bạn.

Con: (mỉm cười) Cảm ơn bạn. Mình cũng rất vui.


Hội thoại five: kết thúc ngày học

Con: (sau khi học xong) today become amusing. Mình đã gặp rất nhiều bạn mới.

Bạn Trên Bus: (mỉm cười) Mình cũng vậy. Mình rất vui vì có bạn [Tên Con].

Con: (gật đầu) Cảm ơn bạn. Mình cũng rất vui.

Mẹ: (tại cổng trường) Chào các con! (ôm Con) Mình rất vui vì thấy bạn con vui vẻ.

Con: (ôm lại mẹ) Mình cũng vậy, mẹ. Mình rất vui được gặp bạn bè và học ở đây.

Mẹ: (mỉm cười) Được rồi, con. Mình sẽ đợi ở nhà.

Con: (chạy đến mẹ) Cảm ơn mẹ! Mình sẽ về nhà ngay.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *