Trung Tâm Tiếng Anh Tại Hà Nội: Học Tiếng Anh Với Từ Mới Hàng Ngày

Trong thế giới đầy sắc màu và sự sôi động này, mỗi góc cạnh đều ẩn chứa những điều okayỳ diệu. Đối với trẻ em, một trong những cách để khám phá những điều okỳ diệu đó là thông qua việc học tiếng Anh. Bằng tiếng Anh, họ có thể mở ra một cửa dẫn đến kiến thức mới và trải nghiệm sự lôi cuốn của các nền văn hóa khác nhau. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào một hành trình học tiếng Anh đầy thú vị, cùng nhau khám phá cách để giúp trẻ em học tiếng Anh một cách đơn giản và vui vẻ trong niềm vui.

Hình ảnh đi kèm

Trẻ: Chào! Tôi muốn mua robot này. Nó rất cool!

Nhân viên bán hàng: Được rồi, đó là lựa chọn tuyệt vời! Bạn muốn mua bao nhiêu robotic?

Trẻ: Chỉ một cái thôi. Tôi cũng muốn cái bóng này. Nó rất nhiều màu!

Nhân viên bán hàng: Được, một cái robot và một cái bóng. Bạn có cần một túi cho chúng không?

Trẻ: Có, xin vui lòng. Và tôi có thể trả tiền bằng tiền phụ huynh của mình không?

Nhân viên bán hàng: Tất nhiên rồi! Tiền phụ huynh của bạn đủ để mua cả hai món đồ. Đây bạn nhé!

Trẻ: Cảm ơn! Tôi không thể chờ đợi để chơi với robot và bóng mới của mình!

Nhân viên bán hàng: Không có gì! Chúc bạn vui chơi với những món đồ mới!

Danh sách từ ẩn

  1. Cây (cây)
  2. Hoa (hoa)three. Sông (sông)
  3. Mây (mây)five. Mặt trời (mặt trời)
  4. Mưa (mưa)
  5. Sao (sao)eight. Núi (núi)nine. Bãi biển (bãi biển)
  6. Gió (gió)
  7. Băng giá (băng giá)
  8. Lửa (lửa)
  9. Tinh thể băng (tinh thể băng)
  10. Giọt mưa (giọt mưa)
  11. Lá (lá)

Cách chơi

  1. Chuẩn Bị:
  • Chuẩn bị một bộ bài với các hình ảnh của các loài động vật như cá, chim, và động vật đất sống.
  • Sử dụng một bộ bài khác với các từ tiếng Anh liên quan đến các hoạt động hàng ngày.
  1. Giới Thiệu:
  • Giáo viên hoặc người lớn đọc một câu chuyện ngắn về một ngày trong cuộc sống của một chú cá hoặc một con chim.
  • Ví dụ: “Một buổi sáng nắng đẹp, chú cá nhỏ tên là Finny đang bơi lội trong đại dương.”
  1. Bài Tập Đoán:
  • Giáo viên hoặc người lớn sẽ rắc các hình ảnh động vật lên bàn.
  • Mỗi khi đọc một từ tiếng Anh, trẻ em sẽ tìm và đặt hình ảnh động vật tương ứng lên từ đó.

four. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể lặp lại câu chuyện với các từ mới và đặt hình ảnh động vật tương ứng.- Ví dụ: “Finny chơi đùa với bạn bè của mình. Ai chơi đùa với Finny? (Trẻ em tìm và đặt hình ảnh của một con chim lên từ “friends”.)”

five. Tăng Cường okỹ Năng:– Thêm các từ mới vào câu chuyện và yêu cầu trẻ em tìm hình ảnh động vật phù hợp.- Ví dụ: “Finny đã có một bữa tiệc ngoài trời với bạn bè của mình. Họ đã ăn gì? (Trẻ em tìm và đặt hình ảnh của thực phẩm lên từ “picnic”.)”

  1. Chơi Trò Chơi:
  • Trẻ em có thể chơi trò chơi này theo nhóm hoặc cá nhân.
  • Mỗi nhóm hoặc trẻ em sẽ được một bộ bài và sẽ phải tìm và đặt hình ảnh động vật phù hợp với các từ tiếng Anh được đọc.
  1. okayết Thúc:
  • Giáo viên hoặc người lớn sẽ đọc lại câu chuyện một lần nữa, và trẻ em sẽ kiểm tra lại các từ và hình ảnh đã tìm được.
  • Trẻ em sẽ được khen thưởng và khích lệ cho sự cố gắng của mình.

Lợi Ích:– Trẻ em sẽ học được từ vựng tiếng Anh thông qua câu chuyện và hoạt động thực hành.- okayỹ năng nghe và helloểu của trẻ em sẽ được cải thiện.- Trò chơi giúp trẻ em phát triển kỹ năng nhận biết và kết nối hình ảnh với từ ngữ.

Hoạt động thực hành

  1. Học Tên Các Bộ Phận Cơ Thể:
  • Trẻ em sẽ được hướng dẫn cách gọi tên các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh như “head” (đầu), “eye” (mắt), “ear” (tai), “nostril” (mũi), “mouth” (miệng), “arm” (cánh tay), “leg” (chân), “hand” (tay), “foot” (chân).
  • Giáo viên có thể sử dụng hình ảnh hoặc mô hình cơ thể để trẻ em dễ dàng nhận biết và gọi tên các bộ phận.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em sẽ tham gia vào các hoạt động thực hành như:
  • Đặt Hình Ảnh: Trẻ em sẽ được đặt các hình ảnh của các bộ phận cơ thể lên cơ thể mô hình.
  • Vẽ Hình: Trẻ em sẽ vẽ một người và gọi tên các bộ phận cơ thể trên đó.
  • Đọc Truyện: Giáo viên sẽ đọc truyện ngắn về một người nhỏ và trẻ em sẽ chỉ và gọi tên các bộ phận cơ thể được nhắc đến trong truyện.
  1. Chơi Trò Chơi:
  • Trò Chơi “Tìm Phần Bị Mất”: Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và gọi tên bộ phận cơ thể bị mất trong một hình ảnh.
  • Trò Chơi “Simon Says”: Giáo viên sẽ nói “Simon says” trước khi yêu cầu trẻ em thực helloện động tác liên quan đến một bộ phận cơ thể.

four. Hoạt Động Tự Làm:– Trẻ em sẽ được yêu cầu tự làm một bộ phận cơ thể từ các vật liệu dễ tìm như giấy, bút, và keo dán. Họ sẽ vẽ và dán các bộ phận lên một mô hình cơ thể.- Trò Chơi “Trò Chơi Chúc Mời”: Trẻ em sẽ chơi trò charades bằng cách diễn đạt một bộ phận cơ thể và các bạn khác sẽ phải đoán.

five. kết Thúc:– Trẻ em sẽ được khen thưởng và khích lệ cho sự cố gắng của mình.- Giáo viên sẽ okết thúc bằng một bài hát hoặc truyện ngắn liên quan đến các bộ phận cơ thể, giúp trẻ em nhớ lại những gì đã học.

Bài tập đọc

  1. Câu chuyện về con voi và cây cối:
  • Hình ảnh: Một con voi đứng giữa một khu rừng xanh mướt.
  • Văn bản: “Xem con voi to lớn đứng giữa khu rừng xanh tươi. Con voi thích ăn lá từ những cây cao.”
  1. Câu chuyện về con hổ và ngọn đồi:
  • Hình ảnh: Một con hổ đang chạy trên một ngọn đồi núi.
  • Văn bản: “Xem con hổ chạy nhanh lên ngọn đồi. Con hổ thích nhảy từ đá này sang đá khác.”

three. Câu chuyện về con gấu và khu rừng rậm rạp:– Hình ảnh: Một con gấu đang ngủ trong một khu rừng rậm rạp.- Văn bản: “Xem con gấu ngủ trong khu rừng dày đặc. Con gấu có một ngôi nhà ấm cúng giữa những cây.”

four. Câu chuyện về con khỉ và cây cầu:– Hình ảnh: Một con khỉ đang ngồi trên cây cầu vượt qua dòng sông.- Văn bản: “Xem con khỉ ngồi trên cây cầu qua dòng sông. Con khỉ có thể nhảy từ cây này sang cây khác.”

  1. Câu chuyện về con hổ và ánh nắng:
  • Hình ảnh: Một con hổ đang nằm dưới ánh nắng mặt trời.
  • Văn bản: “Xem con hổ nằm dưới ánh nắng mặt trời. Con hổ đang nghỉ ngơi sau một ngày làm việc mệt mỏi.”
  1. Câu chuyện về con voi và sông:
  • Hình ảnh: Một con voi đang uống nước từ một con sông.
  • Văn bản: “Xem con voi uống nước từ con sông. Con voi rất khát sau khi đi bộ một đoạn đường dài.”
  1. Câu chuyện về con khỉ và quả cây:
  • Hình ảnh: Một con khỉ đang ăn quả từ một cây.
  • Văn bản: “Xem con khỉ ăn quả từ cây. Con khỉ có một nụ cười to trên khuôn mặt.”
  1. Câu chuyện về con voi và đám mây:
  • Hình ảnh: Một con voi đang đứng dưới đám mây.
  • Văn bản: “Xem con voi đứng dưới đám mây. Con voi đang tìm kiếm bóng mát.”
  1. Câu chuyện về con gấu và cây cối:
  • Hình ảnh: Một con gấu đang tìm kiếm thức ăn trong rừng.
  • Văn bản: “Xem con gấu tìm kiếm thức ăn trong rừng. Con gấu rất đói.”
  1. Câu chuyện về con hổ và ngọn đồi:
  • Hình ảnh: Một con hổ đang nằm trên ngọn đồi nhìn ra chân núi.
  • Văn bản: “Xem con hổ nằm trên ngọn đồi và nhìn ra chân núi. Con hổ đang suy nghĩ về thế giới dưới đây.”

Kết thúc

okết thúc buổi học, giáo viên sẽ khích lệ và khen thưởng trẻ em vì sự cố gắng và tham gia tích cực. Trẻ em sẽ cảm thấy tự hào và phấn khích khi được đọc tên mình lên bảng và nhận được những phần thưởng nhỏ như thẻ điểm thưởng, sticky label hoặc những món đồ chơi đơn giản.

Giáo viên có thể tổ chức một bài hát hoặc một hoạt động nhóm cuối cùng để tổng okayết lại buổi học. Ví dụ, có thể là một bài hát về các bộ phận của cơ thể hoặc một trò chơi nhảy múa liên quan đến các từ đã học. Điều này không chỉ giúp trẻ em nhớ lại những gì đã học mà còn tạo ra một không khí vui vẻ và tích cực.

Sau đó, giáo viên sẽ cung cấp cho trẻ em một bài tập làm tại nhà để họ có thể và củng cố nội dung đã học. Bài tập này có thể là một bản vẽ nhỏ về cơ thể con người, sử dụng các từ đã học để mô tả từng bộ phận, hoặc là một bài viết ngắn về một ngày trong cuộc sống hàng ngày của trẻ em, nơi họ sử dụng các từ mới để miêu tả các hoạt động và cảm xúc.

Cuối cùng, giáo viên sẽ okayết thúc buổi học bằng một lời chúc tốt đẹp và lời cảm ơn đến trẻ em vì sự tham gia. Điều này giúp tạo ra một okết thúc hoàn hảo cho buổi học, làm cho trẻ em cảm thấy được quý trọng và khuyến khích tiếp tục học hỏi trong các buổi học sau.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *