Trong thế giới đầy màu sắc này, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Màu sắc, như ngôn ngữ trực quan nhất của tự nhiên, không chỉ làm đẹp cho thế giới của chúng ta mà còn là phương tiện quan trọng để trẻ em khám phá thế giới. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em qua những vần thơ ngắn gọn, khám phá vẻ đẹp.của những màu sắc xung quanh, và cảm nhận sự lôi cuốn vô biên mà màu sắc mang lại.
Chuẩn bị
- Viết hoặc vẽ các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh: cây, hoa, sông, núi, bầu trời, mây, gió, mưa, mặt trời, mặt trăng.
- Chuẩn bị hình ảnh minh họa: Hình cây, hình hoa, hình sông, hình núi, hình bầu trời, hình mây, hình gió, hình mưa, hình mặt trời, hình mặt trăng.three. Chuẩn bị bảng hoặc tấm lớn để dán hình ảnh: Bảng có thể là một tấm vải, giấy dán tường hoặc bảng đen/whiteboard.
- Chuẩn bị các công cụ viết: Bút chì, phấn, hoặc bút dính để dán hình ảnh.five. Chuẩn bị âm thanh thực tế của các hiện tượng môi trường: Âm thanh của gió thổi, mưa rơi, gió thổi qua cây, mặt trời mọc, v.v.
- Chuẩn bị các hoạt động tương tác: Các câu hỏi, trò chơi, hoặc bài tập viết liên quan đến từ vựng môi trường.
Bước 1
- Chuẩn bị vật liệu: Sách ảnh động vật, bảng đen hoặc tấm vải trắng, bút chì, phấn màu, và hình ảnh động vật nhỏ.
- Phương pháp: Đặt bảng đen hoặc tấm vải trắng ở trung tâm phòng học. Dùng phấn màu vẽ hoặc dán hình ảnh động vật lên bảng. Chọn một số hình ảnh động vật nhỏ và đặt chúng ở một góc khác của phòng.
Bước 2: Giới thiệu– Giới thiệu về động vật: “Xin chào mọi người! Hôm nay, chúng ta sẽ học về các loài động vật. Hãy bắt đầu với một số hình ảnh động vật. Bạn có thể nói cho tôi biết những loài động vật này là gì không?”- Giới thiệu về động vật: “Xin chào mọi người! Hôm nay, chúng ta sẽ học về các loài động vật. Hãy bắt đầu với một số hình ảnh động vật. Bạn có thể nói cho tôi biết những loài động vật này là gì không?”
Bước three: Đếm và nhận biết– Đếm: “Hãy cùng đếm các loài động vật. Bạn thấy bao nhiêu loài động vật trên bảng không?”- Nhận biết: “Bây giờ, hãy nói tên của mỗi loài động vật. Ai có thể nói tên của loài động vật này không?”
Bước four: Thực hành viết– Thực hành viết: “Bây giờ, tôi sẽ viết tên của một loài động vật lên bảng. Bạn có thể reproduction nó vào tờ giấy của mình không?”- Giáo viên viết: “Ví dụ, tôi sẽ viết ‘cat’. Bây giờ, bạn có thể viết ‘cat’ vào tờ giấy của mình.”
Bước five: Âm thanh động vật– Âm thanh: “Bạn biết tiếng okayêu của những loài động vật này không? Hãy lắng nghe tiếng okayêu của một số loài động vật.”- Phát âm: “Ví dụ, mèo okêu ‘meow’, chó okayêu ‘bark’, và bò okayêu ‘moo’.”
Bước 6: Hoạt động tương tác– Hoạt động: “Bây giờ, hãy chơi một trò chơi. Tôi sẽ cho bạn xem hình ảnh của một loài động vật, và bạn cần phải nói tên của nó và tiếng kêu của nó.”- Giáo viên cho przykład: “Ví dụ, nếu tôi cho bạn xem hình ảnh của một con chó, bạn nên nói ‘dog’ và ‘bark’.”
Bước 7: kết thúc– okayết thúc: “Công việc rất tốt, mọi người! Các bạn đã làm rất tuyệt vời khi học về các loài động vật. Bây giờ, hãy nghỉ ngơi và chơi một trò chơi thú vị.”
Xin lỗi, nhưng bạn cần cung cấp nội dung ban đầu để tôi có thể thành tiếng Việt. Vui lòng nhập nội dung cần dịch.
- Thực Hành Nhận Biết và Đoạn Đoạn Cơ Thể:
- Trẻ em sẽ được hướng dẫn cách gọi tên các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh (đầu, vai, gối, và ngón chân).
- Giáo viên sẽ sử dụng hình ảnh hoặc bản đồ cơ thể để minh họa.
- Trẻ em sẽ thử gọi tên từng bộ phận khi giáo viên chỉ hoặc nhắc đến chúng.
- Hoạt Động Đoạn Đoạn:
- Trẻ em sẽ thực helloện các động tác đơn giản như gật đầu, vặn cổ, lắc vai, gập gối, và nhún chân để liên okết với các từ tiếng Anh.
- Giáo viên có thể hát một bài hát về các bộ phận cơ thể để làm cho hoạt động này thú vị hơn.
- Thực Hành Đoạn Đoạn Cơ Thể với Câu Hỏi:
- Giáo viên sẽ hỏi trẻ em về các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh và trẻ em sẽ trả lời bằng cách chỉ hoặc thực hiện động tác liên quan.
- Ví dụ: “where is your nose?” (Mũi của em ở đâu?) và “are you able to contact your feet?” (Em có thể chạm ngón chân không?)
- Hoạt Động Nhóm:
- Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ và thực helloện các trò chơi nhóm liên quan đến bộ phận cơ thể.
- Ví dụ: Một nhóm sẽ phải tìm và chỉ các bộ phận cơ thể của một người bạn trong nhóm khác.
- Thực Hành Trò Chơi Đoán:
- Giáo viên sẽ giấu một bộ phận cơ thể trong túi và trẻ em sẽ phải đoán đó là bộ phận nào bằng cách hỏi câu hỏi.
- Ví dụ: “Is it on your head?” (Nó ở trên đầu không?) và “can you pass it?” (Em có thể di chuyển nó không?)
- Hoạt Động kết Thúc:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ hoặc sưu tập hình ảnh các bộ phận cơ thể và dán chúng vào một bảng hoặc tường.
- Giáo viên sẽ đọc một câu chuyện ngắn về một người bạn động vật và trẻ em sẽ phải tìm và chỉ các bộ phận cơ thể trong hình ảnh.
okayết Luận:Bước 2 của nội dung học về các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh kết hợp hoạt động thực hành giúp trẻ em không chỉ nhớ từ mà còn helloểu và sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Các hoạt động này cũng tạo ra một không gian học tập vui vẻ và tương tác cao.
Bước 3
- Thực Hành Nhận Biết và Gọi Tên Các Bộ Phận Cơ Thể:
- Trẻ em sẽ được hướng dẫn bằng cách nhìn vào tấm hình minh họa các bộ phận cơ thể (tay, chân, mắt, mũi, miệng, tai, v.v.).
- Giáo viên sẽ đọc tên từng bộ phận và trẻ em sẽ thực hành gọi tên chúng theo lượt.
- Chơi Trò Chơi “Tìm và Nói”:
- Giáo viên sẽ che một bộ phận cơ thể trên cơ thể của một người lớn hoặc một bạn khác trong lớp.
- Trẻ em sẽ phải tìm ra bộ phận đó và gọi tên nó ra loud.
three. Hoạt Động “Cắt và Dán”:– Trẻ em sẽ nhận được một tấm hình có các bộ phận cơ thể và một tấm giấy có các từ tiếng Anh tương ứng.- Họ sẽ cắt các từ và dán chúng vào vị trí đúng trên tấm hình.
four. Trò Chơi “Bà Bà Thần Tài”:– Một người lớn hoặc một bạn sẽ đóng vai “Bà Bà Thần Tài” và che mắt.- “Bà Bà Thần Tài” sẽ được yêu cầu mở mắt và tìm ra một bộ phận cơ thể nào đó mà giáo viên đã chỉ định.- Trẻ em sẽ phải gọi tên bộ phận đó ra loud.
- Hoạt Động “Trò Chơi Đoán”:
- Giáo viên sẽ lấy một bộ phận cơ thể và che nó lại.
- Trẻ em sẽ phải đoán xem đó là bộ phận nào bằng cách hỏi câu hỏi như “Đó là tay của tôi?” hoặc “Đó là mắt của tôi?”.
- kết Thúc Buổi Học:
- Giáo viên sẽ làm một tổng kết ngắn về các bộ phận cơ thể và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc biết và sử dụng chúng đúng cách.
Bước 4
- Thực hành Đọc và Ghi:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu đọc lại các từ tiếng Anh đã học và viết chúng vào một tờ giấy.
- Hướng dẫn trẻ em cách viết các từ một cách chính xác và rõ ràng.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Tổ chức các hoạt động thực hành như vẽ tranh minh họa cho các từ tiếng Anh.
- Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về một công viên, một khu vườn, hoặc một bãi biển và thêm các từ tiếng Anh vào tranh.
three. Bài Tập Đọc:– Cho trẻ em đọc một đoạn văn ngắn hoặc câu chuyện ngắn đã được viết bằng các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.- Hỏi trẻ em về những gì họ đã đọc để kiểm tra sự helloểu biết của họ.
- Lặp Lại và Luyện Tập:
- Lặp lại các từ tiếng Anh và các hoạt động liên quan trong các buổi học tiếp theo để đảm bảo rằng trẻ em nhớ và hiểu chúng.
- Sử dụng các trò chơi và bài tập thú vị để duy trì sự hứng thú của trẻ em với việc học.
- Đánh Giá và Khen Thưởng:
- Đánh giá sự tiến bộ của trẻ em thông qua các bài tập và hoạt động.
- Khen thưởng trẻ em khi họ đạt được thành tựu hoặc hoàn thành bài tập tốt.
Ví Dụ Hoạt Động Thực Hành:
-
Vẽ Tranh:
-
Trẻ em vẽ một bức tranh về một công viên vào buổi sáng. Họ sẽ thêm các từ tiếng Anh như “solar”, “tree”, “flower”, “chook”, và “grass” vào tranh.
-
Đọc Vắn Tắt:
-
Đọc đoạn văn ngắn: “in the morning, the solar rises. The birds are making a song. The plants are blooming. it’s a lovely day inside the park.”
-
Hỏi trẻ em: “What do you spot in the park?” và “What are the birds doing?”
-
Trò Chơi Đoán:
-
Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ. Mỗi nhóm có một từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh. Họ phải vẽ hoặc làm một biểu tượng cho từ đó.
-
Các nhóm khác sẽ cố gắng đoán từ đó bằng cách hỏi các câu hỏi như “what is it?” (Đó là gì?) và “in which is it?” (Nó ở đâu?).
Dưới đây là nội dung đã dịch sang tiếng Việt:Từ danh sách dưới đây, tìm và đặt các hình ảnh đúng bên cạnh các từ trên bảng.
- Từ ngữ: mèo, cá, chó, chim, thỏ
- Hình ảnh: mèo, cá, chó, chim, thỏ
Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung dịch đã không xuất hiện tiếng Trung giản thể.
-
Từ vựng:
-
táo
-
chuối
-
cam
-
dưa hấu
-
nho
-
Hình ảnh:
-
Một hình ảnh của táo.
-
Một hình ảnh của chuối.
-
Một hình ảnh của cam.
-
Một hình ảnh của dưa hấu.
-
Một hình ảnh của nho.
Hoạt động:1. Đặt các hình ảnh lên bảng theo hàng hoặc lưới.2. Gọi tên từng từ và yêu cầu trẻ tìm hình ảnh tương ứng.3. Khuyến khích trẻ nói từ khi đặt hình ảnh bên cạnh nó.four. Sau khi đã ghép tất cả các từ, hãy cùng xem lại từ vựng và hình ảnh, hỏi trẻ nói lại từ và nhận biết hình ảnh.
Mô tả điều bạn thấy trong mỗi bức ảnh và mời bạn bè của mình đoán từ.
- Hình ảnh 1: “Xem hình ảnh này. Đó là một cây lớn với lá xanh và bầu trời xanh. Bạn nghĩ đó là gì?”
- Hình ảnh 2: “Hình ảnh này có một ngôi nhà nhỏ màu đỏ và mặt trời vàng trên bầu trời. Bạn nghĩ đó là gì?”
- Hình ảnh 3: “Bạn thấy gì trong hình ảnh này? Có một con sông với nước trong vắt và những con vịt bơi trên đó. Bạn có thể đoán được gì không?”
- Hình ảnh 4: “Hình ảnh này có một cánh đồng cỏ xanh và một con ngựa trắng chạy. Bạn nghĩ đó là gì?”
- Hình ảnh 5: “Xem hình ảnh cuối cùng. Đó là một ngọn núi lớn màu nâu với một đám mây trên đỉnh. Bạn nghĩ đó là gì?”
- Hình ảnh 6: “Hình ảnh này là một đại dương xanh với cát trắng và mặt trời đỏ đang lặn xa. Bạn nghĩ đó là gì?”
- Hình ảnh 7: “Hình ảnh này có một mặt trời vàng với những đường ra, như một cầu vồng. Bạn nghĩ đó là gì?”
- Hình ảnh 8: “Bạn thấy gì trong hình ảnh này? Có một bầu trời xanh với những đám mây bông trắng và một cánh đồng xanh dưới mặt đất. Bạn nghĩ đó là gì?”
- Hình ảnh nine: “Hình ảnh này có bầu trời đêm đen với những ngôi sao sáng và một mặt trăng tròn. Bạn nghĩ đó là gì?”
- Hình ảnh 10: “Xem hình ảnh cuối cùng. Đó là một rừng xanh với những cây cao và một bầu trời xanh trong vắt. Bạn nghĩ đó là gì?”