Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn dắt bạn lên một hành trình học tiếng Anh kỳ diệu, qua những câu chuyện sống động, các hoạt động tương tác thú vị và các bài tập thực tế, giúp việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng và vui vẻ. Hãy cùng chúng ta khám phá thế giới tiếng Anh, bắt đầu một hành trình học tập đầy thú vị và thành quả.
Cây
Cuộc hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em
Nhân vật:– Alice: Một cô bé 6 tuổi- Mr. Brown: Người bán hàng ở cửa hàng trẻ em
Cảnh 1:
Alice: (Vui vẻ bước vào cửa hàng) Mr. Brown! Mình muốn mua một chiếc xe đạp cho em!
Mr. Brown: (Mỉm cười) Chào Alice! Mình có rất nhiều loại xe đạp đẹp lắm. Bạn muốn loại nào?
Alice: (Đắn đo) Mình muốn một chiếc xe đạp xanh. Nó có bánh lớn không?
Mr. Brown: (Gật đầu) Đúng rồi, Alice. Chiếc xe đạp xanh này có bánh lớn và rất dễ lái. Bạn có muốn thử nó không?
Alice: (Vui vẻ) Có! Mình muốn thử ngay.
Cảnh 2:
Mr. Brown: (okèm Alice đến khu vực thử xe) Hãy cẩn thận, Alice. Đừng quên giữ thăng bằng.
Alice: (Thử lái xe) (Vui vẻ) Nó rất dễ lái! Mình thích nó lắm.
Mr. Brown: (Cười) Thấy không, Alice? Chiếc xe đạp này rất hợp với bạn.
Alice: (Cười) Cảm ơn Mr. Brown! Mình muốn mua nó luôn.
Mr. Brown: (Gật đầu) Được rồi, Alice. Tôi sẽ giúp bạn thanh toán.
Cảnh 3:
Alice: (Vui vẻ mang theo xe đạp) Cảm ơn Mr. Brown! Mình rất vui vì đã mua được chiếc xe đạp yêu thích.
Mr. Brown: (Mỉm cười) Cảm ơn bạn đã đến cửa hàng của mình, Alice. Chúc bạn có những ngày vui vẻ với chiếc xe đạp mới!
Alice: (Vui vẻ) Cảm ơn! Mình sẽ luôn nhớ đến Mr. Brown và cửa hàng của anh!
Cúc
- Hình Ảnh 1:
- Câu Hỏi: Có bao nhiêu con mèo trong hình?
- Hình Ảnh 2:
- Câu Hỏi: Có bao nhiêu con chó trong hình?
three. Hình Ảnh 3:– Câu Hỏi: Có bao nhiêu con chim trong hình?
- Hình Ảnh 4:
- Câu Hỏi: Có bao nhiêu con cá trong hình?
five. Hình Ảnh 5:– Câu Hỏi: Có bao nhiêu cây trong hình?
Lời Giải:– Hình Ảnh 1: 1 con mèo- Hình Ảnh 2: 2 con chó- Hình Ảnh 3: 3 con chim- Hình Ảnh four: four con cá- Hình Ảnh 5: 5 cây
Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể sử dụng bút và màu để vẽ thêm các đồ vật khác và đếm chúng.- Trẻ em có thể chia sẻ kết quả của mình với bạn cùng lớp.
Núi mây
Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan Đến Môi Trường Xung Quanh
- Cây: “Đang nhìn hình ảnh của rừng. Bạn có thể tìm thấy từ ‘cây’ không?”
- Hoa: “Có rất nhiều hoa trong vườn. Bạn có thể phát helloện từ ‘hoa’ không?”three. Núi non: “Trời có rất nhiều núi non. Bạn có thể tìm thấy từ ‘núi non’ không?”four. Mặt trời: “Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ. Từ ‘mặt trời’ ở đâu?”five. Gió: “Gió đang thổi. Bạn có thể tìm thấy từ ‘gió’ không?”
- Nước mưa: “Nước mưa đang rơi bên ngoài. Bạn có thể phát helloện từ ‘nước mưa’ không?”
- Trời: “Nhìn lên bầu trời. Bạn có thể tìm thấy từ ‘trời’ không?”eight. Cỏ: “Cỏ rất xanh. Bạn có thể tìm thấy từ ‘cỏ’ không?”
- Núi: “Có một ngọn núi ở xa xôi. Bạn có thể tìm thấy từ ‘núi’ không?”
- Nước: “Sông đang chảy. Bạn có thể tìm thấy từ ‘nước’ không?”
Cách Chơi:– Trẻ em sẽ được hướng dẫn tìm các từ ẩn trong hình ảnh.- Mỗi từ tìm được sẽ được điểm.- Trẻ em có thể sử dụng các từ mới trong các ngữ cảnh khác nhau.
Hoạt Động Thực Hành:– Vẽ Tranh: Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh và thêm vào các từ mà họ đã tìm thấy.- Đọc Câu Chuyện: Đọc một câu chuyện ngắn về môi trường và yêu cầu trẻ em tìm các từ trong câu chuyện.
Lưu Ý:– Đảm bảo rằng hình ảnh và từ ngữ là phù hợp với độ tuổi của trẻ em.- Khuyến khích trẻ em sử dụng từ ngữ mới trong các ngữ cảnh khác nhau.
Sáng
Hội thoại:
Trẻ: (Vui vẻ) Chào, tôi có thể giúp bạn tìm điều gì không?
Người bán hàng: (Nhiệt tình) Chào bạn! Đ! Bạn cần tìm gì?
Trẻ: (Cười) Tôi muốn một chiếc xe chơi, xin hãy cho tôi một chiếc.
Người bán hàng: (Chỉ vào một chiếc xe) Xem nào, đây là một chiếc xe chơi màu đỏ. Bạn có thích không?
Trẻ: (Vui vẻ) Có, tôi thích! Nó rất đẹp!
Người bán hàng: Rất tốt! Còn chiếc này thế nào? Đây là một chiếc xe chơi màu xanh với một bánh lớn.
Trẻ: (Để ý) Chiếc này cũng rất đẹp, nhưng tôi nghĩ tôi thích chiếc đỏ hơn.
Người bán hàng: (Trấn an) Được rồi! Chúng tôi có rất nhiều màu để chọn. Bạn có muốn mua thêm đồ chơi khác không?
Trẻ: (Nghĩ nghĩ) Có, tôi muốn một con khủng long. Tôi có thể mua một con khủng long xanh không?
Người bán hàng: (Chỉ vào một con khủng lengthy xanh) Được rồi! Đây là một con khủng lengthy xanh. Nó rất đáng yêu, phải không?
Trẻ: (Vui vẻ) Có, nó rất đáng yêu! Cảm ơn bạn rất nhiều!
Người bán hàng: Không sao! Chúc bạn một ngày vui vẻ!
Trẻ: (Cảm ơn) Cảm ơn bạn!
Người bán hàng: (Cười) Hãy gặp lại sớm nhé!
Trẻ: (Cảm ơn) Cảm ơn!
Gió
Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan Đến Môi Trường Xung Quanh
Mục Đích:
Giúp trẻ em học tiếng Anh và nhận biết các vật thể xung quanh chúng.
Nội Dung:
Hình Ảnh Trò Chơi:
Từ Đề Xuất:1. Cây2. Hoa3. Nubesfour. Mặt trời5. Gió6. Mưa7. Bầu trời8. Cỏ9. Núi10. Nước
Cách Chơi:1. Giới Thiệu: Giải thích cho trẻ em về trò chơi và các từ cần tìm.2. hiển Thị Hình Ảnh: hiển thị hình ảnh trên bảng hoặc màn hình.three. Tìm Từ: Hỏi trẻ em tìm các từ ẩn trong hình ảnh.4. Đếm Điểm: Mỗi từ tìm được sẽ được điểm.
Hoạt Động Thực Hành:– Đọc Lại: Sau khi tìm được tất cả các từ, đọc lại các từ một lần nữa để trẻ em có thể nghe và thuộc.- Nói Về Môi Trường: Hỏi trẻ em về các từ họ vừa tìm thấy và tại sao chúng lại quan trọng đối với môi trường xung quanh.
Bài Tập kèm Theo:1. Hoạt Động Vẽ: Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh và thêm vào các từ mà họ đã tìm thấy.2. Hoạt Động Đọc: Đọc một câu chuyện ngắn về môi trường và yêu cầu trẻ em tìm các từ trong câu chuyện.
Lưu Ý:– Đảm bảo rằng hình ảnh và từ ngữ là phù hợp với độ tuổi của trẻ em.- Khuyến khích trẻ em sử dụng từ ngữ mới trong các ngữ cảnh khác nhau.
Nước mưa
Nội dung học về các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh kèm hoạt động thực hành
Hoạt động 1: “My body components” (Các bộ phận cơ thể của tôi)
Mục tiêu: Nhận biết và nói tên các bộ phận cơ thể.
Cách thực helloện:1. Giới thiệu: Sử dụng bảng hoặc tranh ảnh có các bộ phận cơ thể như đầu, mắt, tai, miệng, vai, tay, chân, ngực, lưng, bụng và mông.2. Hướng dẫn: Dùng ngón tay chỉ vào từng bộ phận và nói tên chúng một cách rõ ràng.3. Hoạt động Thực Hành:– Chơi Trò Chơi: Yêu cầu trẻ em tìm và chỉ vào các bộ phận cơ thể khi bạn đọc tên chúng.- Thực Hành Lặp Lại: Đọc lại tên các bộ phận và yêu cầu trẻ em lặp lại sau.
Bài tập viết:– Trẻ em vẽ một bức tranh về cơ thể của mình và thêm vào các bộ phận cơ thể mà họ đã học.
Hoạt động 2: “frame movement” (Chuyển động cơ thể)
Mục tiêu: hiểu biết và thực hiện các chuyển động cơ bản.
Cách thực helloện:1. Giới thiệu: Dùng tranh ảnh hoặc video ngắn để minh họa các chuyển động cơ bản như ngồi, đứng, chạy, nhảy, v.v.2. Hướng dẫn: Thực hiện từng chuyển động một và yêu cầu trẻ em làm theo.three. Hoạt động Thực Hành:– Chơi Trò Chơi: Thực hiện một cuộc thi nhỏ để trẻ em thực helloện các chuyển động mà bạn chỉ ra.- Thực Hành Lặp Lại: Lặp lại các chuyển động và yêu cầu trẻ em làm theo.
Bài tập viết:– Trẻ em vẽ một bức tranh về một ngày của mình, vẽ thêm các chuyển động mà họ đã học.
Hoạt động 3: “frame feelings” (Cảm giác cơ thể)
Mục tiêu: Nhận biết và nói tên các cảm giác cơ thể.
Cách thực helloện:1. Giới thiệu: Dùng tranh ảnh hoặc video ngắn để minh họa các cảm giác cơ thể như đói, khát, mệt mỏi, đau, v.v.2. Hướng dẫn: Dùng ngón tay chỉ vào tranh và nói tên cảm giác.three. Hoạt động Thực Hành:– Chơi Trò Chơi: Yêu cầu trẻ em chỉ vào tranh khi họ cảm thấy cảm giác đó.- Thực Hành Lặp Lại: Lặp lại các cảm giác và yêu cầu trẻ em lặp lại sau.
Bài tập viết:– Trẻ em vẽ một bức tranh về một ngày của mình và thêm vào các cảm giác mà họ đã học.
Hoạt động okayết Thúc
Tóm Tắt: Đọc lại tất cả các từ và chuyển động mà trẻ em đã học, và khuyến khích họ sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.
Sky “Bầu trời” “Trời”. 。, “Bầu trời”。, “skydiving”(), “Trời” “Sky” 。
Xin kiểm tra okỹ nội dung dịch sau để đảm bảo.k.ông có tiếng Trung giản thể.
Vui lòng cung cấp nội dung dịch: “Xin kiểm tra okỹ nội dung dịch sau để đảm bảall rightông có tiếng Trung giản thể.” đã được dịch sang tiếng Việt là:
“Vui lòng kiểm tra kỹ nội dung dịch sau để đảm bảo.k.ông có tiếng Trung giản thể.”
Cỏ
Xin kiểm tra okayỹ nội dung dịch sau để đảm bảokayông có tiếng Trung giản thể.
Vui lòng cung cấp nội dung dịch: “Xin kiểm tra okayỹ nội dung dịch sau để đảm bảvery wellông có tiếng Trung giản thể.” đã được dịch thành tiếng Việt là:
“Vui lòng kiểm tra okỹ nội dung dịch sau để đảm bảall rightông có tiếng Trung giản thể.”
Núi
Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung dịch sau để đảm bảokayông có tiếng Trung giản thể.
Đảm bảo nội dung dịch sau không có tiếng Trung giản thể:
Hãy kiểm tra cẩn thận nội dung dịch sau để đảm bảokayông có tiếng Trung giản thể.
Nước
Xin kiểm tra okayỹ nội dung dịch sau để đảm bảokayông có tiếng Trung giản thể.
Vui lòng cung cấp nội dung dịch: “Xin kiểm tra okayỹ nội dung dịch sau để đảm bảall rightông có tiếng Trung giản thể.”
Dịch sang tiếng Việt: “Vui lòng kiểm tra okayỹ nội dung dịch sau để đảm bảall rightông có tiếng Trung giản thể.”
Giới thiệu: Giải thích về trò chơi và các từ cần tìm
Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
Hình Ảnh Trợ Giúp:
Từ Đề Xuất:
- Cá
- Cá mậpthree. Dolphinfour. Rùa
- Cá voi
Cách Chơi:
- Giới Thiệu: Giải thích cho trẻ em về trò chơi và cách chơi. “Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để học từ tiếng Anh. Bạn sẽ thấy hình ảnh của các loài động vật nước và phải đoán chúng là gì.”
- helloển Thị Hình Ảnh: helloển thị hình ảnh của một loài động vật nước trên màn hình hoặc bảng.three. Đoán Từ: Hỏi trẻ em đoán tên của loài động vật họ đang nhìn.four. Đếm Điểm: Mỗi từ đoán đúng sẽ được điểm.
Hoạt Động Thực Hành:
- Đọc Lại: Sau khi đoán xong, đọc lại tên của loài động vật để trẻ em thuộc và kiểm tra.
- Hỏi Đáp: Hỏi trẻ em về đặc điểm của loài động vật họ vừa đoán để tăng cường kiến thức.
- Hoạt Động Vẽ: Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về loài động vật họ vừa đoán và thêm vào các từ tiếng Anh liên quan.
Bài Tập okayèm Theo:
- Hoạt Động Đọc: Đọc một câu chuyện ngắn về các loài động vật nước và yêu cầu trẻ em tìm các từ trong câu chuyện.
- Hoạt Động Ghi: Yêu cầu trẻ em viết tên của các loài động vật họ vừa đoán trong một danh sách hoặc trên một tờ giấy.
Lưu Ý:
- Đảm bảo rằng hình ảnh và từ ngữ là phù hợp với độ tuổi của trẻ em.
- Khuyến khích trẻ em sử dụng từ ngữ mới trong các ngữ cảnh khác nhau để tăng cường khả năng giao tiếp.
Hiển thị hình ảnh: Hiển thị hình ảnh trên bảng hoặc màn hình
Câu chuyện:Alice và Bob đang lên okế hoạch cho một chuyến du lịch thú vị đến đất nước tiên okayỳ. Họ đã chuẩn bị một lịch trình chi tiết và rất mong chờ ngày khởi hành.
Bài học:
- Giới Thiệu Ngày và Giờ:
- “Chào buổi sáng, mọi người! Hôm nay, chúng ta sẽ học về ngày và giờ. Hãy bắt đầu với các ngày trong tuần.”
- “Chúng ta có Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, Thứ Năm, Thứ Sáu, Thứ Bảy và Chủ Nhật.”
- hiển Thị Hình Ảnh Ngày:
- “Hãy nhìn vào những hình ảnh của các ngày trong tuần. Bạn có thể nói cho tôi biết ngày nàvery wellông?”
three. Giới Thiệu Giờ:– “Bây giờ, chúng ta sẽ học về các thời điểm trong ngày. Chúng ta có sáng, chiều, tối và đêm.”- “Sáng là khi mặt trời mọc, chiều là vào giữa ngày, tối là khi mặt trời lặn và đêm là khi trời tối.”
four. helloển Thị Hình Ảnh Giờ:– “Dưới đây là những hình ảnh giúp.c.úng ta helloểu rõ hơn về các thời điểm trong ngày. Bạn có thể khớp thời điểm với hình ảnh không?”
five. Hoạt Động Thực Hành:– “Hãy tưởng tượng ngày của Alice và Bob. Sáng, họ thức dậy vào 7:00. Bạn có thể nói, ‘Alice và Bob thức dậy vào 7:00 sáng không?’”- “Chiều, họ có bữa trưa vào 12:00. Bạn có thể nói, ‘Alice và Bob có bữa trưa vào 12:00 chiều không?’”- “Tối, họ đi ngủ vào nine:00. Bạn có thể nói, ‘Alice và Bob đi ngủ vào nine:00 tối không?’”
- Câu Hỏi và Trả Lời:
- “Ai có thể nói cho tôi biết thời gian nào mặt trời mọc? (Sáng)”
- “Và khi nào mặt trời lặn? (Tối)”
- okayết Luận:
- “Rất tốt, mọi người! Hôm nay, chúng ta đã học về các ngày trong tuần và các thời điểm trong ngày. Nhớ rằng sáng là khi mặt trời mọc, chiều là vào giữa ngày, tối là khi mặt trời lặn và đêm là khi trời tối. Bây giờ, hãy tập với câu chuyện về ngày của Alice và Bob.”
Tìm từ: Hỏi trẻ con tìm các từ ẩn trong hình ảnh
Người Giáo Dục: Chào buổi sáng, các bạn! Hôm nay là một ngày đẹp để đi học. Các bạn nghĩ là rồi?
Trẻ Em: Chào buổi sáng! Tôi nghĩ là 8 giờ.
Người Giáo Dục: Đúng vậy! Là 8 giờ. Nhớ rằng chúng ta cần thức dậy sớm để chuẩn bị đi học. Các bạn làm gì khi thức dậy?
Trẻ Em: Tôi đánh răng, tắm rửa và ăn sáng.
Người Giáo Dục: Rất tốt! Sau đó các bạn làm gì?
Trẻ Em: Tôi mặc trang phục học sinh và gói balo.
Người Giáo Dục: Rất tốt! Hãy nhớ không quên đặt sách và bữa trưa vào balo. Bây giờ, hãy nói về cách chúng ta đi học. Các bạn đi bộ, đi xe bus hay đạp xe?
Trẻ Em: Tôi đi xe bus trường.
Người Giáo Dục: Rất tuyệt! Xe bus là cách tuyệt vời để làm quen với bạn mới. Khi xe bus đến, các bạn làm gì?
Trẻ Em: Tôi tìm ghế, ngồi xuống và chờ xe bus khởi hành.
Người Giáo Dục: Rất tốt! Khi xe bus dừng ở trường của các bạn thì sao?
Trẻ Em: Tôi xuống xe và đi vào lớp học.
Người Giáo Dục: Rất tuyệt! Bây giờ, hãy cùng lại điều chúng ta đã thảo luận. Chúng ta thức dậy vào?
Trẻ Em: Chúng ta thức dậy sớm.
Người Giáo Dục: Đúng vậy! Sau đó chúng ta làm gì?
Trẻ Em: Chúng ta đánh răng, tắm rửa và ăn sáng.
Người Giáo Dục: Đúng rồi! Sau đó gì?
Trẻ Em: Chúng ta mặc trang phục học sinh và gói balo.
Người Giáo Dục: Rất tốt! Chúng ta đi học như thế nào?
Trẻ Em: Chúng ta đi xe bus trường.
Người Giáo Dục: Rất tuyệt! Khi xe bus dừng ở trường của các bạn thì sao?
Trẻ Em: Tôi xuống xe và đi vào lớp học.
Người Giáo Dục: Rất tuyệt! Bây giờ các bạn đã biết cách miêu tả thói quen buổi sáng của mình. Hãy cùng nhau tập nói lại.
Trẻ Em: Chào buổi sáng! Tôi thức dậy sớm. Tôi đánh răng, tắm rửa và ăn sáng. Sau đó, tôi mặc trang phục học sinh và gói balo. Tôi đi xe bus đến trường. Khi xe bus dừng ở trường của tôi, tôi xuống xe và đi vào lớp học.
Người Giáo Dục: Rất tuyệt! Các bạn đã làm rất tốt! Bây giờ các bạn đã sẵn sàng cho một ngày học vui vẻ và thú vị. Hãy có một ngày tuyệt vời, các bạn!
Đếm Điểm:** Mỗi từ tìm được sẽ được điểm
Xin kiểm tra okayỹ lưỡng nội dung dịch để đảm bảall rightông có tiếng Trung giản thể.
Hoạt Động Vẽ: Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh và thêm vào các từ mà họ đã tìm thấy.
Vui lòng kiểm tra cẩn thận nội dung dịch thành tiếng Việt để không xuất helloện tiếng Trung giản thể.
Chính xác hơn, câu bạn muốn dịch sang tiếng Việt là:“Vui lòng kiểm tra nội dung đã dịch, đừng để xuất helloện tiếng Trung giản thể.”
Hoạt Động Đọc: Đọc một câu chuyện ngắn về môi trường và yêu cầu trẻ em tìm các từ trong câu chuyện.
Câu Chuyện:“Các loài động vật trong rừng rất vui vẻ. Mặt trời đang chiếu sáng, và các loài chim đang hót. Các con thỏ nhảy nhót, và các con đang chơi trò tìm kiếm. Đột nhiên, bắt đầu mưa. Các con ếch okêu, và các cây cối đang rung động. Các em nhỏ đến chơi, và họ đều có một buổi chơi rất vui.”
Từ Cần Tìm:1. mặt trời2. rừngthree. chim4. thỏfive.6. mưa7. ếch8. cây cốinine. các em nhỏ10. chơi
Hướng Dẫn:– Đọc câu chuyện một lần để trẻ em hiểu về nội dung.- Yêu cầu trẻ em tìm và đánh dấu các từ trong câu chuyện.- Sau khi tìm xong, đọc lại các từ một lần nữa để trẻ em thuộc và helloểu nghĩa của chúng.
Hoạt Động Thực Hành:– Hoạt Động Vẽ: Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về môi trường mà họ vừa đọc trong câu chuyện và thêm vào các từ mà họ đã tìm thấy.- Hoạt Động Đọc Lại: Yêu cầu trẻ em okể lại câu chuyện một lần nữa, sử dụng các từ mà họ đã tìm thấy.
Lưu Ý:– Đảm bảo rằng câu chuyện và từ ngữ là phù hợp với độ tuổi của trẻ em.- Khuyến khích trẻ em sử dụng từ ngữ mới trong các ngữ cảnh khác nhau để tăng cường khả năng giao tiếpercentủa họ.