Dạy Tiếng Anh Miễn Phí: Học Từ Mới và Thân Thiện với Tiếng Anh

Trong thế giới đầy màu sắc và sự sống động này, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Họ thích khám phá, phát hiện và học hỏi bằng mọi cách. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em trên hành trình okayỳ diệu, qua những trò chơi và hoạt động tiếng Anh thú vị, giúp.các em học tiếng Anh một cách nhẹ nhàng và vui vẻ, đồng thời helloểu sâu hơn về môi trường xinh đẹp.của chúng ta. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Anh đầy thú vị này nhé!

Hình ảnh môi trường: Sử dụng bộ sưu tập hình ảnh sinh động của các môi trường khác nhau như công viên, nhà ở, trường học, bệnh viện, siêu thị, v.v.

Xin chào, ông green! Hôm nay bạn có một ngày vui vẻ ở công viên không?

Hôm nay tôi đi công viên và thấy rất nhiều động vật. Có chim, sóc và thậm chí còn có một con nai! Chim okêu vang, sóc chạy nhảy. Con nai rất hiền lành và nhẹ nhàng.

Tôi cũng chơi bóng và làm quen với bạn bè. Chúng tôi chơi trò chạy và cười nhiều lắm. Đó là một ngày vui!

Bạn làm gì ở công viên?

Tôi chơi với bạn bè và chúng tôi xây một lâu đài cát. Chúng tôi dùng xô và cuốc để làm nó to và mạnh. Sau đó, chúng tôi thêm một ít rong biển và đá để làm nó trông như một bãi biển thật.

Bạn có thấy động vật nào khi bạn đang chơi không?

Có, tôi thấy một con cá trong ao. Nó bơi lượn lại. Nó rất đẹp!

Con cá có màu gì?

Con cá có màu xanh với những đốm trắng. Nó rất đẹp!

Tôi cũng thấy một con rùa. Nó đang tắm nắng trên một tảng đá. Nó di chuyển chậm nhưng chắc chắn.

Con rùa có màu gì?

Con rùa có màu nâu với những đường sọc xanh. Nó rất bình yên và nhẹ nhàng.

Bạn có nói chuyện với bất okayỳ động vật nàvery wellông?

Có, tôi nói chuyện với chim. Chúng kêu lại với tôi. Như thể chúng đang chào tôi!

Đó là một ngày vui vẻ thực sự!

Có, tôi có! Tôi không thể chờ đợi để đi lại ngày mai!

Tạm biệt, ông green! Hãy có một ngày tốt!

Danh sách từ: Tạo một danh sách các từ liên quan đến môi trường xung quanh như: cây (cây), nhà (nhà), trường (trường), bệnh viện (bệnh viện), siêu thị (siêu thị), công viên (công viên), xe (xe), xe buýt (xe buýt), v.v.

  1. cây (cây)
  2. nhà (nhà)three. trường (trường)four. bệnh viện (bệnh viện)
  3. siêu thị (siêu thị)
  4. công viên (công viên)
  5. xe (xe)
  6. xe buýt (xe buýt)nine. ao (ao)
  7. sông (sông)
  8. bãi biển (bãi biển)
  9. núi (núi)
  10. rừng (rừng)
  11. mây (mây)
  12. mặt trời (mặt trời)sixteen. mặt trăng (mặt trăng)
  13. sao (sao)
  14. hoa (hoa)
  15. cỏ (cỏ)
  16. băng giá (băng giá)
  17. lá (lá)
  18. nhà trên cây (nhà trên cây)
  19. ghế đu (ghế đu)
  20. cầu trượt (cầu trượt)
  21. bãi cát (bãi cát)
  22. bể bơi (bể bơi)
  23. vườn (vườn)
  24. ghế (ghế)
  25. cầu (cầu)
  26. con đường (con đường)

Bản đồ từ ẩn: Tạo một bản đồ từ ẩn bằng cách gộp các từ vào các khu vực tương ứng trên bản đồ môi trường

Bản đồ từ ẩn có thể được thiết okayế theo các khu vực khác nhau trên một bản đồ môi trường đơn giản. Dưới đây là một ví dụ cụ thể:

  • Công viên:

  • Tree (cây)

  • Swing (cây swing)

  • Slide (đu quay)

  • Park bench (ghế công viên)

  • Playground (cánh chơi trẻ em)

  • Nhà ở:

  • house (nhà)

  • Window (cửa sổ)

  • Door (cánh cửa)

  • lawn (vườn)

  • road (đường phố)

  • Trường học:

  • faculty (trường)

  • Blackboard (bảng đen)

  • table (bàn học)

  • Chair (ghế)

  • Library (thư viện)

  • Bệnh viện:

  • hospital (bệnh viện)

  • medical doctor (bác sĩ)

  • Nurse (y tá)

  • affected person (bệnh nhân)

  • remedy (thuốc)

  • Siêu thị:

  • supermarket (siêu thị)

  • Fruit (quả)

  • veggies (củ quả)

  • Meat (thịt)

  • Milk (sữa)

  • Bến xe buýt:

  • Bus prevent (bến xe buýt)

  • Bus (xe buýt)

  • automobile (xe)

  • Bicycle (xe đạp)

  • educate (tàu hỏa)

Mỗi từ trong danh sách trên sẽ được đặt tại vị trí chính xác trên bản đồ từ ẩn tương ứng với khu vực mà nó thuộc về. Trẻ em sẽ có nhiệm vụ tìm và đánh dấu các từ trên bản đồ để hoàn thành trò chơi. Điều này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn tăng cường nhận diện và trí tưởng tượng.

Giới thiệu trò chơi: Giới thiệu trò chơi cho trẻ em bằng cách nói rõ mục tiêu là tìm các từ liên quan đến môi trường xung quanh.

Chào các em nhỏ! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau trải nghiệm một cuộc phiêu lưu để tìm kiếm những từ ẩn liên quan đến môi trường của chúng ta. Chúng ta sẽ sử dụng hình ảnh để giúp mình đoán từ. Các em đã sẵn sàng chưa? Hãy bắt đầu nào!

Hình ảnh môi trường: Trên bảng đen hoặc màn hình, helloển thị các hình ảnh sinh động của các môi trường khác nhau như công viên, nhà ở, trường học, bệnh viện, siêu thị, v.v.

Danh sách từ:- Công viên: cây, công viên, xi-nghiệp, trượt, ghế, khu vui chơi- Nhà ở: nhà, cửa sổ, cửa, ghế sofa, tủ lạnh, tivi- Trường học: sách, bút, máy tính, bàn, ghế, bảng đen- Bệnh viện: bệnh viện, bác sĩ, giường, thuốc, y tá- Siêu thị: siêu thị, thực phẩm, mua sắm, thanh toán, giỏ

Bản đồ từ ẩn:- Công viên: Đặt các từ như cây, công viên, xi-nghiệp, trượt, ghế, khu vui chơi vào các vị trí tương ứng trên bản đồ công viên.- Nhà ở: Đặt các từ như nhà, cửa sổ, cửa, ghế couch, tủ lạnh, tivi vào các vị trí trên bản đồ nhà ở.- Trường học: Đặt các từ như sách, bút, máy tính, bàn, ghế, bảng đen vào các vị trí trên bản đồ trường học.- Bệnh viện: Đặt các từ như bệnh viện, bác sĩ, giường, thuốc, y tá vào các vị trí trên bản đồ bệnh viện.- Siêu thị: Đặt các từ như siêu thị, thực phẩm, mua sắm, thanh toán, giỏ vào các vị trí trên bản đồ siêu thị.

Cách chơi:- Giáo viên hoặc người lớn đọc tên một môi trường và hỏi trẻ em: “Các em có thể tìm thấy từ liên quan đến công viên không?”- Trẻ em sẽ tìm và đánh dấu từ liên quan đến công viên trên bản đồ.- Giáo viên xác nhận và đọc lại từ đó.

Hoạt động thực hành:- Trẻ em có thể vẽ lại các từ trên giấy hoặc sử dụng các thẻ từ để đặt chúng vào vị trí đúng trên bản đồ.- Giáo viên có thể tạo ra các câu hỏi mở để trẻ em sử dụng từ vựng đã học, ví dụ: “Các em thường làm gì ở công viên?” hoặc “Ai làm việc tại bệnh viện?”

Khen thưởng:- Trẻ em được khen thưởng khi họ tìm được tất cả các từ hoặc khi họ sử dụng từ vựng mới trong câu hỏi mở.

okết thúc trò chơi:- Giáo viên tóm tắt lại các từ đã học và nhắc nhở trẻ em về môi trường xung quanh. “Chúc mừng các em! Hãy nhớ rằng môi trường của chúng ta rất quan trọng và chúng ta nên chăm sóc nó.”

Hiển thị hình ảnh: Hiển thị hình ảnh môi trường và đọc tên của nó cho trẻ em hiểu

Câu chuyện du lịch:

Câu chuyện:Alice và Tom là hai bạn nhỏ rất yêu thích du lịch. Hôm nay, họ đang chuẩn bị cho một chuyến đi đến đất nước xinh đẹp.của băng tuyết. Họ đã chuẩn bị hành lý và bây giờ, họ đang ngồi trên xe bus, chuẩn bị bắt đầu hành trình của mình.

Hoạt động học tập:

  1. Đọc giờ: “Lúc nào rồi? Lúc eight:00 sáng. Chúng ta cần phải đúng giờ cho chuyến bus!”

  2. Đếm giờ: “Chúng ta có 15 phút trước khi bus rời đi. Hãy đếm 1, 2, three, … 15!”

three. kết hợp ngày và giờ: “Hôm nay là thứ Ba. Lúc 10:00 sáng. Chúng ta sẽ đi công viên.”

  1. Tạo câu về giờ: “Lúc nào vào buổi tối? Lúc 6:00 chiều. Lúc này là thời gian để về nhà.”

five. Hoạt động tương tác: “Bạn có thể cho tôi xem giờ không? Lúc three:00 chiều. Chúng ta có 2 giờ để chơi ở công viên.”

Hình ảnh và âm thanh:

  • Hình ảnh xe bus: “Xem xe bus lớn này. Chúng ta sẽ đi trên một hành trình phiêu lưu!”

  • Hình ảnh đồng hồ: “Đây là một chiếc đồng hồ. Hãy học cách đọc giờ.”

  • Âm thanh đồng hồ: “Tick-tock, tick-tock, là lúc chúng ta phải đi!”

Bài tập viết:

  1. Viết giờ: “Vẽ một chiếc đồng hồ và viết giờ. Lúc 9:00 sáng.”

  2. Viết ngày và giờ: “Viết một câu. Hôm nay là thứ Ba, và là 2:00 chiều.”

  3. Viết câu về hoạt động: “Viết về điều bạn làm lúc 5:00 chiều. Tôi ăn tối.”

Hoạt động thực hành:

  • Chơi trò chơi đếm giờ: “Tôi sẽ cho bạn xem chiếc đồng hồ, và bạn cần phải nói giờ.”

  • Chơi trò chơi viết giờ: “Tôi sẽ cho bạn chiếc đồng hồ, và bạn cần phải vẽ giờ.”

Trẻ em sẽ sử dụng các từ trong danh sách để tìm đúng vị trí trên bản đồ ẩn. Khi tìm thấy, họ có thể vẽ hoặc đánh dấu từ đó.

Trẻ em sẽ được hướng dẫn để sử dụng danh sách từ để tìm các từ trên bản đồ ẩn. Khi họ tìm thấy một từ, họ có thể vẽ hoặc đánh dấu nó. Ví dụ, nếu trên bản đồ có một khu vực được mô tả là “công viên”, trẻ em sẽ tìm thấy từ “park” trong danh sách và đánh dấu nó trên bản đồ. Nếu có một khu vực khác là “siêu thị”, từ “supermarket” sẽ được tìm thấy và đánh dấu tương ứng. Quá trình này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn giúp họ helloểu rõ hơn về các môi trường xung quanh và cách chúng được mô tả bằng tiếng Anh. Mỗi từ tìm thấy đều là một bước tiến mới trong hành trình học tiếng Anh của họ, tạo nên cảm giác thành công và hứng thú.

Giải thích: Giải thích về mỗi từ và cách nó liên quan đến môi trường xung quanh. Ví dụ: “Cây” là một loài cây cao có lá.

Trẻ em sẽ được hướng dẫn tìm kiếm các từ trong danh sách và đặt chúng vào vị trí chính xác trên bản đồ. Khi tìm thấy một từ, họ có thể vẽ hoặc đánh dấu nó. Ví dụ, khi tìm thấy từ “cây”, trẻ em có thể vẽ một cây trên bản đồ công viên hoặc nhà ở. Cùng với đó, giáo viên hoặc người lớn có thể giải thích thêm về từ đó và cách nó liên quan đến môi trường xung quanh. “Cây” là một loại thực vật cao có lá, và nó rất quan trọng đối với môi trường vì nó cung cấp oxy và che cho động vật. Cũng có thể giải thích tương tự cho các từ khác như “công viên”, “trường học”, “bệnh viện”, “siêu thị”, “xe”, “xe buýt” và vân vân. Hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn khuyến khích họ suy nghĩ về tầm quan trọng của các địa điểm khác nhau trong cuộc sống hàng ngày của họ.

Khen thưởng: Khen thưởng trẻ em khi họ tìm thấy tất cả các từ hoặc khi họ tìm được một từ mới.

Khen thưởng trẻ em khi họ tìm thấy tất cả các từ hoặc khi họ tìm được một từ mới. Ví dụ, nếu trẻ tìm thấy từ “cây” trên bản đồ, bạn có thể nói: “Rất tốt! Bạn đã tìm thấy ‘cây’. Bạn có thể vẽ một cây ở đây.” Nếu trẻ tìm được từ mới, bạn có thể thêm: “Wow, bạn đã tìm thấy ‘đất chơi’! Đó là một nơi rất thú vị để chơi đùa.” Điều này không chỉ khuyến khích trẻ em mà còn giúp họ ghi nhớ các từ mới một cách hiệu quả. Bạn cũng có thể tạo ra một hệ thống điểm để khuyến khích trẻ em tìm kiếm nhiều từ hơn, chẳng hạn như “Mỗi từ bạn tìm thấy, bạn sẽ nhận được một ngôi sao!” và sau đó đổi những ngôi sao đó thành phần thưởng thú vị như okayẹo, tem dán, hoặc thêm thời gian chơi recreation.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *