Cách Tự Học Tiếng Anh Tại Nhà Với Tiết Cử và Hoạt Động Thực Hành

Trong thế giới rực rỡ sắc màu, màu sắc không chỉ là bữa tiệc thị giác mà còn là một phương tiện okayỳ diệu của ngôn ngữ. Bằng cách học các từ vựng liên quan đến màu sắc, các em nhỏ không chỉ mở rộng lượng từ vựng tiếng Anh của mình mà còn sâu sắc hơn nhận thức về môi trường xung quanh. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em nhỏ lên một hành trình thơ mộng đầy màu sắc, thông qua những bài thơ đơn giản và các hoạt động tương tác, giúp họ học tiếng Anh trong không khí vui vẻ và cảm nhận sức mạnh của màu sắc.

Hình ảnh môi trường

Trẻ em 1: Chào buổi sáng, thầy giáo!

Thầy giáo: Chào buổi sáng, các em! Các em đã sẵn sàng cho một ngày học vui vẻ ở trường chưa?

Trẻ em 2: Có rồi, thầy giáo!

Thầy giáo: Rất tốt! Hãy cùng chúng ta trò chuyện về ngày học của chúng ta. Các em biết trường bắt đầu vàalrightông?

Trẻ em three: Tôi nghĩ trường bắt đầu vào 8:00 sáng.

Thầy giáo: Đúng vậy! Trường bắt đầu vào 8:00 sáng. Sau đó, chúng ta có bài học đầu tiên.

Trẻ em 4: Bài học đầu tiên của chúng ta là gì?

Thầy giáo: Bài học đầu tiên của chúng ta là Tiếng Anh. Chúng ta sẽ học từ mới và các cụm từ.

Trẻ em five: Tôi thích bài học Tiếng Anh!

Thầy giáo: Tôi cũng vậy! Sau Tiếng Anh, chúng ta có bài học Toán. Các em thích Toán không?

Trẻ em 6: Tôi chưa chắc, nhưng tôi thích chơi với số.

Thầy giáo: Rất tốt! Toán có thể vui vẻ khi chúng ta chơi với nó. Sau Toán, chúng ta có giờ giải lao.

Trẻ em 7: Giờ giải lao! Chúng ta có thể chạy nhảy và chơi trò chơi.

Thầy giáo: Đúng vậy! Giờ giải lao là thời gian chúng ta thư giãn và vui chơi. Sau giờ giải lao, chúng ta có bữa trưa.

Trẻ em 8: Bữa trưa hôm nay có gì?

Thầy giáo: Hôm nay chúng ta có gà, cơm và rau củ. Các em thích gà không?

Trẻ em nine: Có, tôi rất thích gà!

Thầy giáo: Rất tốt! Sau bữa trưa, chúng ta có thêm các bài học như Khoa học và Lịch sử. Vào buổi chiều, chúng ta có Giáo dục thể chất.

Trẻ em 10: PE có nghĩa là chơi đùa, phải không?

Thầy giáo: Đúng vậy! PE stands for bodily schooling. Chúng ta sẽ làm bài tập và chơi thể thao.

Trẻ em 11: Tôi không chờ đợi để chơi thể thao!

Thầy giáo: Tôi cũng vậy! Và đó là okayết thúc ngày học của chúng ta. Các em nghĩ mình có thể okayể cho tôi biết những gì chúng ta làm ở trường không?

Trẻ em 12: Có, chúng ta bắt đầu với Tiếng Anh, sau đó là Toán, giờ giải lao, bữa trưa và thêm các bài học. Sau đó, chúng ta có Giáo dục thể chất.

Thầy giáo: Rất tốt! Các em đã làm rất tốt. Nhớ rằng, trường là nơi chúng ta học tập và vui chơi. Hãy cùng có một ngày tuyệt vời nhé!

Trẻ em 1: Yay! Hãy đi, thầy giáo!

Danh sách từ ẩn

Mùa Xuân:– Các loài hoa nở rộ- chim hót- cỏ xanh mọc lên- cây cối chuyển sang màu xanh- nắng ấm

Mùa Hè:– nắng nóng- các loài hoa rực rỡ- cây xanh cao lớn- trẻ em bơi lội- côn trùng bay

Mùa Thu:– lá chuyển sang màu vàng, đỏ và cam- mùa gặt- thời tiết mát mẻ- động vật chuẩn bị cho mùa đông- quả táo và quả đu đủ

Mùa Đông:– tuyết rơi- cây cối trơ trụi- thời tiết lạnh- động vật hibernation- mọi người mặc quần áo ấm

Cách chơi

  • Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ.
  • Mỗi nhóm được cung cấp một bộ hình ảnh động vật dưới nước.
  • Hình ảnh có từ một đến hai từ tiếng Anh để trẻ em đoán.
  • Trẻ em phải nói tên động vật bằng tiếng Anh mà họ nhận diện được.
  • Người hướng dẫn có thể đọc tên của động vật, và nhóm nào đầu tiên đúng sẽ nhận được điểm.
  • Sau khi hoàn thành bộ hình ảnh, nhóm có điểm cao nhất sẽ chiến thắng trò chơi.
  • Trò chơi có thể được lặp lại với các bộ hình ảnh khác để duy trì sự hứng thú và học tập.

Hoạt động thực hành

  1. Sử Dụng Hình Ảnh Động Vật:
  • In ra các hình ảnh động vật dưới nước như cá, tôm hùm, rùa và cua.
  • Đặt các hình ảnh này trên một bảng hoặc nền nhà.
  1. Trò Chơi Đoán Từ:
  • Giáo viên hoặc người lớn đọc một từ tiếng Anh liên quan đến động vật dưới nước.
  • Trẻ em phải tìm và nối từ đó với hình ảnh động vật tương ứng.
  • Ví dụ: “fish” (cá) và hình ảnh cá.

three. Hoạt Động Đếm:– Trẻ em được yêu cầu đếm số lượng động vật trong hình ảnh.- Giáo viên có thể hỏi: “how many fish do you see?” (Bạn thấy bao nhiêu con cá?).

  1. Trò Chơi Bước Chân:
  • Khi đọc một từ, trẻ em phải bước qua mỗi hình ảnh động vật một lần.
  • Ví dụ: “turtle” (rùa), trẻ em bước qua hình ảnh rùa.

five. Trò Chơi Trả Lời Câu Hỏi:– Giáo viên hỏi các câu hỏi về hình ảnh và trẻ em trả lời bằng tiếng Anh.- Ví dụ: “What does a fish eat?” (Cá ăn gì?).

  1. Hoạt Động Làm Đẹp:
  • Trẻ em có thể trang trí hình ảnh động vật bằng bút vẽ hoặc các vật liệu trang trí khác.
  1. Trò Chơi Tên Động Vật:
  • Trẻ em được yêu cầu gọi tên động vật bằng tiếng Anh khi giáo viên chỉ vào hình ảnh.

eight. Hoạt Động Hát Nhạc:– Sử dụng các bài hát về động vật dưới nước để trẻ em học từ vựng và âm nhạc.

  1. Trò Chơi Bà Bầu:
  • Trẻ em được yêu cầu đóng vai động vật dưới nước khi giáo viên đọc tên chúng.
  1. Trò Chơi Truyền Tả:
  • Một trẻ em đóng vai động vật, và các trẻ khác phải đoán là động vật nào bằng cách truyền tả.

Tài liệu hỗ trợ

  1. Hình Ảnh Động Vật Nước:
  • Một bộ hình ảnh rõ ràng và màu sắc của các động vật nước như cá, rùa, tôm hùm, và cua.
  • Các hình ảnh này có thể được in ra hoặc sử dụng trong ứng dụng trực tuyến.
  1. Bảng Đoán Từ:
  • Một bảng có các ô trống để trẻ em viết từ hoặc vẽ hình ảnh của từ mà họ đoán được.
  • Bảng này cũng có thể có các hướng dẫn ngắn gọn về cách chơi trò chơi.
  1. Danh Sách Từ:
  • Một danh sách các từ liên quan đến động vật nước, được in ra hoặc hiển thị trên màn hình.
  • Các từ này có thể được sắp xếp theo nhóm (ví dụ: cá, rùa, tôm hùm).
  1. Âm Thanh Động Vật:
  • Các tệp âm thanh thực tế của các động vật nước để hỗ trợ trẻ em trong việc đoán từ.
  • Các tệp âm thanh này có thể được tải lên một máy tính hoặc thiết bị di động.

five. Bút và Giấy:– Một bộ bút và giấy để trẻ em có thể viết hoặc vẽ từ mà họ đoán được.- Giấy có thể được in với các hình ảnh động vật nước để trẻ em có thể vẽ lên.

  1. Hướng Dẫn Giáo Viên:
  • Một hướng dẫn ngắn gọn cho giáo viên hoặc phụ huynh về cách chơi trò chơi và cách hỗ trợ trẻ em trong quá trình học tập.
  • Hướng dẫn này có thể bao gồm các bước cụ thể và lời khuyên về cách tạo môi trường học tập tích cực.
  1. Giải Trí:
  • Các trò chơi phụ hoặc hoạt động giải trí liên quan đến động vật nước để duy trì sự hứng thú của trẻ em.
  • Ví dụ: trò chơi nối từ, trò chơi tìm hình ảnh, hoặc trò chơi câu đố.

eight. Tài Liệu Tóm Tắt:– Một tài liệu tóm tắt các từ và ý nghĩa của chúng để trẻ em có thể và củng cố kiến thức.- Tài liệu này có thể bao gồm hình ảnh và từ vựng đơn giản.

Bằng cách sử dụng các tài liệu hỗ trợ này, giáo viên hoặc phụ huynh có thể tạo ra một môi trường học tập thú vị và helloệu quả, giúp trẻ em học tiếng Anh một cách tự nhiên và vui vẻ thông qua trò chơi.

Khen thưởng

Trò chơi đoán từ tiếng Anh với hình ảnh động vật nước

  1. Hình ảnh động vật nước:
  • Hình ảnh của cá, tôm hùm, rùa, cua và các loài cá khác nhau.
  1. Danh sách từ đoán:
  • Fish (cá)
  • Turtle (rùa)
  • Crab (cua)
  • Shrimp (tôm hùm)
  • Dolphin (cá heo)
  • Whale (cá voi)
  • Shark (cá mập)

three. Cách chơi:– Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ.- Mỗi nhóm được phát một bộ hình ảnh động vật nước.- Một thành viên trong nhóm sẽ được chọn để đoán từ bằng tiếng Anh.- Người đó sẽ nhìn vào hình ảnh và phải nói ra từ tiếng Anh mà họ nghĩ rằng hình ảnh đó đại diện.- Nếu từ được đoán đúng, nhóm đó sẽ nhận được điểm.- Người chơi tiếp theo trong nhóm sẽ được quyền đoán.

  1. Hoạt động thực hành:
  • Trẻ em có thể vẽ thêm các hình ảnh động vật nước để tăng thêm tính tương tác.
  • Sử dụng âm thanh của các loài động vật để giúp trẻ em nhớ và nhận biết chúng.
  • Trò chơi có thể okết thúc sau một số lượng nhất định các từ đã đoán hoặc sau một thời gian nhất định.
  1. Tài liệu hỗ trợ:
  • In ra các hình ảnh động vật nước và danh sách từ đoán.
  • Sử dụng các từ đơn giản và dễ nhớ để trẻ em có thể dễ dàng hiểu và tham gia.
  1. Khen thưởng:
  • Khen thưởng trẻ em khi họ đoán đúng từ bằng cách cho họ một miếng okẹo hoặc một phần thưởng nhỏ khác.
  • Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn tăng cường okỹ năng nhận diện và trí tuệ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *