Trong một thế giới đầy sắc màu và sinh động, môi trường xung quanh chúng ta tràn ngập đủ loại màu sắc. Màu sắc không chỉ làm cho thế giới trở nên đẹp đẽ mà còn mang lại những cảm xúc và trải nghiệm khác nhau. Bằng cách học các bài thơ tiếng Anh liên quan đến màu sắc, trẻ em không chỉ cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình mà còn phát triển khả năng quan sát và tưởng tượng về thế giới xung quanh. Dưới đây là một số bài thơ tiếng Anh đơn giản và thú vị, lấy đề tài từ môi trường mà trẻ em quen thuộc, dẫn dắt họ khám phá những điều okayỳ diệu của thế giới màu sắc.
Hình ảnh Động vật và Cây cối
Ngày xưa, trong một rừng xanh mướt, có một cô bé nhỏ tên là Lily. Một buổi sáng nắng ấm, Lily quyết định đi dã ngoại cùng gia đình. Cô đã chuẩn bị một giỏ với bánh mì kẹp, trái cây và bánh quy yêu thích của mình.
Khi họ đi qua rừng, họ thấy một bướm màu sắc bay lượn gần một cây. “Xin chào, bướm đẹp!” Lily okayêu lên. Bướm bay gần hơn và có vẻ tò mò về Lily và gia đình cô.
“Cô có thể dẫn chúng tôi đến nơi bạn bè của cô không?” Lily hỏi, chỉ vào cây. Bướm gật đầu và bắt đầu dẫn họ trên một cuộc phiêu lưu nhỏ. Họ theo bướm đến một khu vườn okín mà họ không biết, nơi có nhiều bướm đang nhảy múa cùng nhau.
“Xem nào!” Lily okayêu lên. “Họ rất đẹp và nhiều màu sắc.”
Và đột nhiên, họ nghe thấy tiếng ríu rít sau một bụi cây. Một con thỏ nhỏ nhảy ra, trông rất sốc. “Xin chào!” thỏ nói. “Tôi là Tim. Tôi vừa ngủ dưới cây. Tôi cũng thích bướm lắm!”
Lily mỉm cười và giới thiệu gia đình mình với Tim. Họ ngồi xuống cùng nhau, thưởng thức bữa tiệc và công ty của những con bướm và con thỏ. Họ chia sẻ những câu chuyện và cười nói, cảm thấy rất vui vẻ.
Khi ngày trở thành buổi tối, Lily biết là lúc phải về nhà. Cô đưa bướm một nụ hôn tạm biệt, và nó bay đi với tiếng okêu vui vẻ.
“Cảm ơn bạn đã dẫn chúng tôi đi phiêu lưu, bướm thân yêu!” Lily nói.
Trên đường về, họ qua một con suối lấp lánh có một cây cầu. “Cô nghĩ rằng các con cá trong suối đã ngủ rồi chứ?” Lily hỏi father của cô.
“Chúng ta sẽ tìm ra!” ba cô trả lời, lấy ra một kính lúp.
Khi họ nhìn vào nước, họ thấy một con cá nhỏ bơi qua. “Xin chào, con cá nhỏ!” Lily nói nhẹ nhàng. Con cá dừng lại và bơi gần cầu hơn.
“Cô có thể dẫn chúng tôi đến bạn bè của cô không?” Lily hỏi. Con cá gật đầu và dẫn họ qua nước, cho họ xem nhiều loại cá khác nhau, từ cá guppy đỏ rực đến cá eel dài và bạc.
Sau cuộc tham quan thú vị, Lily biết rằng họ đã có một ngày tuyệt vời. Khi họ qua cầu và tiếp tục hành trình về nhà, cô cảm thấy lòng biết ơn sâu sắc đối với vẻ đẹp.của tự nhiên và những sinh vật tuyệt vời mà cô đã gặp.
Và thế là, với trái tim đầy niềm vui và trí óc đầy tò mò, Lily và gia đình cô trở về nhà, hứa rằng sẽ khám phá thêm rừng ma thuật này trong những cuộc phiêu lưu tiếp theo của họ.
Hình ảnh Thành phố và Khu vực Đô thị
-
Con đường phố: “Xem con đường đi. Nó đầy xe cộ và xe buýt. Anh/chị có thấy chiếc xe đỏ và xe buýt xanh không?”
-
Tòa nhà: “Trong thành phố có nhiều tòa nhà cao. Một trong số đó có biển vàng. Anh/chị thấy nó không?”
three. Cây cối: “Trong công viên, có cây cối và hoa lá. Anh/chị tìm được cây xanh và bông tím không?”
-
Công viên: “Đây là công viên có trò chơi và xi năng. Trẻ em đang chơi đùa ở đó. Anh/chị có muốn chơi không?”
-
Cafe: “Xem quán cà phê. Nó nằm ở góc đường. Có người đang uống cà phê và ăn bánh ngọt.”
-
Trạm xe lửa: “Đây là ga tàu điện. Tàu chạy ra vào. Anh/chị nghĩ rằng tàu điện có nhanh không?”
-
Lò sưởi và đèn đường: “Trong mùa đông, có lò sưởi trong các tòa nhà và đèn đường để chiếu sáng ban đêm.”
eight. Dự án xây dựng: “Ngay đó, họ đang xây dựng trung tâm thương mại mới. Nó sẽ có nhiều cửa hàng và khu vui chơi lớn.”
nine. Chợ đêm: “Hàng tuần vào đêm thứ Sáu, có chợ đêm. Người ta bán thức ăn, quần áo và vật phẩm lưu niệm.”
- Bãi đỗ xe: “Các chiếc xe được đậu trong bãi đỗ xe. Đó là không gian lớn để xe dừng lại.”
Hình ảnh nông trại và đất nông nghiệp
- Tortilla – Tortilla chip
- Hình ảnh: Một gói tortilla chip.
- Từ tiếng Anh: Tortilla
- Apple – Apple slice
- Hình ảnh: Một lát táo.
- Từ tiếng Anh: Apple
three. Cheese – Cheese block– Hình ảnh: Một khối pho mát.- Từ tiếng Anh: Cheese
four. Peanut butter – Peanut butter jar– Hình ảnh: Một hộp bơ đậu phộng.- Từ tiếng Anh: Peanut butter
- Sandwich – Sandwich
- Hình ảnh: Một món sandwich.
- Từ tiếng Anh: Sandwich
- Banana – Banana
- Hình ảnh: Một quả chuối.
- Từ tiếng Anh: Banana
- Milk – Milk carton
- Hình ảnh: Một hộp sữa.
- Từ tiếng Anh: Milk
- Honey – Honey jar
- Hình ảnh: Một hộp mật ong.
- Từ tiếng Anh: Honey
- Oatmeal – Oatmeal bowl
- Hình ảnh: Một bát cháo yến mạch.
- Từ tiếng Anh: Oatmeal
- Bread – Bread loaf
- Hình ảnh: Một khối bánh mì.
- Từ tiếng Anh: Bread
Hướng dẫn: Đọc tên các từ vựng cho trẻ em nghe và yêu cầu họ tìm kiếm chúng trên bức ảnh.
Trò chơi Đoán từ tiếng Anh với Hình ảnh Động vật Nước
Cách chơi:1. Chuẩn bị: Chọn một bộ hình ảnh động vật nước, chẳng hạn như cá, rùa, và chim. Đảm bảo mỗi hình ảnh đi okayèm với một từ tiếng Anh liên quan.
- Hướng dẫn:
-
Bước 1: Giới thiệu với trẻ em rằng họ sẽ chơi một trò chơi đoán từ bằng tiếng Anh. “Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi đoán từ tiếng Anh bằng hình ảnh động vật.”
-
Bước 2: Dùng một hình ảnh động vật để bắt đầu. “Đặt mắt vào hình ảnh này. Động vật này là gì?” Trẻ em sẽ cố gắng nói ra tên động vật.
-
Bước 3: Khi trẻ em đã trả lời đúng, hỏi: “Động vật này gọi là gì bằng tiếng Anh?” Trẻ em sẽ phải tìm ra từ tiếng Anh.
-
Bước 4: Nếu trẻ em không biết từ tiếng Anh, giúp họ bằng cách đọc từ một cách rõ ràng: “Động vật này gọi là cá bằng tiếng Anh.”
- Hoạt động Thực hành:
-
Bước 1: Dùng nhiều hình ảnh động vật khác nhau để trẻ em thực hành. “Bây giờ, chúng ta thử với hình ảnh khác. Động vật này là gì?”
-
Bước 2: Khuyến khích trẻ em đếm số lượng hình ảnh và từ vựng mà họ đã tìm ra. “Bạn đã tìm ra bao nhiêu động vật? Bạn có thể gọi tên chúng ra được không?”
-
Bước three: Thêm một mức độ khó hơn bằng cách yêu cầu trẻ em liên kết từ tiếng Anh với các đặc điểm của động vật: “Cá này sống trong nước. Bạn có biết cá sống ở đâu không?”
- kết thúc:
-
Bước 1: Khen ngợi trẻ em về sự cố gắng của họ. “Bạn đã làm rất tốt khi đoán tên các động vật!”
-
Bước 2: Đếm lại số từ vựng mà trẻ em đã tìm ra và nhắc nhở họ về các từ đã học. “Hôm nay, chúng ta đã học được rất nhiều từ mới. Bạn có thể nhớ lại một số từ không?”
-
Bước 3: Yêu cầu trẻ em kể lại câu chuyện ngắn về cuộc phiêu lưu của một trong những động vật mà họ đã tìm ra. “Bạn có thể okayể một câu chuyện ngắn về cuộc phiêu lưu của con cá trong đại dương không?”
Thời gian: Đặt một thời gian cụ thể để trẻ em hoàn thành bài tập
Cách chơi:1. Chuẩn bị: Chuẩn bị một bộ đồ chơi với nhiều món đồ khác nhau, mỗi món có một số lượng cụ thể.2. Đặt ra Thách thức: Hướng dẫn trẻ em đếm số lượng các món đồ trong bộ đồ chơi.three. Hướng dẫn Đếm:– Đếm Cụ Thể: “Hãy cùng đếm số gấu bông. Một gấu bông, hai gấu bông, ba gấu bông. Bạn thấy bao nhiêu gấu bông?”- Đếm Mở Rộng: “Bây giờ, đếm tất cả các đồ chơi cùng nhau. Một, hai, ba, bốn… Bạn thấy bao nhiêu đồ chơi?”4. Kiểm Tra và Đánh Giá: Kiểm tra số lượng mà trẻ em đã đếm và khen ngợi họ nếu đếm đúng.5. Thực Hành Lại: Thực helloện bài tập đếm số với các món đồ khác nhau để trẻ em có thể làm quen với các số lượng khác nhau.
Ví dụ Bài tập:
- Đồ chơi: Một bộ đồ chơi bao gồm three con gấu, 4 quả cầu, 2 xe đạp, và five chú mèo.
- Hướng dẫn Đếm:
- “Hãy cùng đếm số gấu bông. Một gấu bông, hai gấu bông, ba gấu bông. Bạn thấy bao nhiêu gấu bông?”
- “Bây giờ, đếm số quả cầu. Một quả cầu, hai quả cầu, ba quả cầu, bốn quả cầu. Bạn thấy bao nhiêu quả cầu?”
- “Tiếp theo, đếm số xe đạp. Một xe đạp, hai xe đạp. Bạn thấy bao nhiêu xe đạp?”
- “Cuối cùng, đếm số chú mèo. Một chú mèo, hai chú mèo, ba chú mèo, bốn chú mèo, năm chú mèo. Bạn thấy bao nhiêu chú mèo?”
- Kiểm Tra và Đánh Giá: “Bạn đã làm rất tốt việc đếm! Bạn đã đếm three con gấu bông, four quả cầu, 2 xe đạp và five chú mèo. Tổng cộng có 14 đồ chơi!”
Hoạt động Thực hành:– Đếm Ngẫu Nhiên: Để trẻ em đếm các món đồ trong bộ đồ chơi ngẫu nhiên.- Đếm Theo Lượt: Hướng dẫn trẻ em đếm theo lượt từ 1 đến 10, sau đó từ 10 trở lại 1.- Đếm Trực Tiếp: Để trẻ em đếm trực tiếpercentác món đồ mà không cần hướng dẫn đếm cụ thể.
okayết quả:Bài tập này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn phát triển okỹ năng đếm và nhận diện số lượng, đồng thời tăng cường khả năng quan sát và phản xạ nhanh.
Điểm số: **Tính điểm dựa trên số lượng từ vựng mà trẻ em tìm thấy đúng trong thời gian quy định**
Điểm số sẽ được tính dựa trên số lượng từ vựng mà trẻ em tìm thấy đúng trong thời gian quy định. Mỗi từ vựng tìm thấy đúng sẽ được điểm 1. Nếu trẻ em tìm thấy 10 từ vựng trong 5 phút, họ sẽ nhận được 10 điểm. Nếu trẻ em không tìm thấy đủ số từ vựng trong thời gian quy định, điểm số sẽ được giảm đi theo tỷ lệ tương ứng. Ví dụ, nếu trẻ em chỉ tìm thấy 7 từ vựng trong five phút, họ sẽ nhận được 7 điểm. Đây là một cách để khuyến khích trẻ em tập trung và cố gắng hết sức trong quá trình tìm kiếm từ vựng.