Trong hành trình học tiếng Anh đầy thú vị và tri thức này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá nhiều chủ đề hấp dẫn, làm cho việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng và vui vẻ. Thông qua các hoạt động và câu chuyện được thiết okế kỹ lưỡng, các em nhỏ sẽ đắm mình trong thế giới tiếng Anh, không chỉ học ngôn ngữ mà còn helloểu biết thêm về thế giới. Hãy bắt đầu hành trình học tiếng Anh okỳ diệu này nhé!
Giới thiệu và Chuẩn bị
Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh
Mục Tiêu:Giúp trẻ em học tiếng Anh thông qua việc tìm kiếm các từ liên quan đến môi trường xung quanh, tăng cường nhận biết và sử dụng từ vựng.
Người Chơi:Trẻ em từ four-7 tuổi.
Thời Gian:Dài khoảng 15-20 phút.
Cần Thiết:– Tờ giấy lớn hoặc bảng đen.- Bút chì hoặc marker.- Các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: cây, hoa, cỏ, sông, bầu trời, mặt trời, đám mây, gió, nhà, xe, động vật, v.v.).- Các hình ảnh hoặc ảnh chụp.của các đối tượng trên.
Cách Chơi:
- Giới Thiệu và Chuẩn Bị:
- Sử dụng hình ảnh hoặc ảnh chụp để giới thiệu các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh cho trẻ em.
- Viết các từ này lên tờ giấy lớn hoặc bảng đen.
- Tạo Mã Động:
- Đặt các từ vựng lên bảng hoặc tờ giấy, mỗi từ cách nhau một khoảng.
- Giấu một từ nào đó trong số đó (từ ẩn).
three. Chơi Trò Chơi:– Hướng dẫn trẻ em rằng họ sẽ tìm kiếm từ ẩn bằng cách đọc từng từ một.- Trẻ em có thể hỏi nếu họ không biết nghĩa của từ nào đó.
four. Giải Đáp:– Khi trẻ em tìm thấy từ ẩn, bạn có thể đọc lại từ đó và giải thích nghĩa của nó.- Khen ngợi trẻ em khi họ tìm thấy từ ẩn và đọc nó chính xác.
five. Hoạt Động Thực Hành:– Sau khi tìm thấy từ ẩn, trẻ em có thể vẽ hoặc vẽ hình ảnh của từ đó trên tờ giấy hoặc bảng đen.- Bạn có thể hỏi trẻ em về hình ảnh của từ đó để kiểm tra kiến thức của họ.
- okayết Thúc:
- Sau khi hoàn thành trò chơi, cùng trẻ em điểm lại tất cả các từ đã tìm thấy và nhắc lại nghĩa của chúng.
- Khen ngợi trẻ em đã tham gia tích cực và học được nhiều từ mới.
Tạo mã động
- Chuẩn Bị Hình Ảnh:
- Chọn các hình ảnh động vật dưới nước như cá, voi nước, và chim flamingo.
- In hoặc dán các hình ảnh này lên tờ giấy hoặc bảng đen.
- Tạo Mã Động:
- Đặt các hình ảnh động vật dưới nước cách nhau một khoảng trên tờ giấy hoặc bảng đen.
- Giấu một từ vựng liên quan đến động vật dưới nước (ví dụ: cá, voi nước, flamingo) trong số đó.
- Hướng Dẫn Trẻ Em:
- Hướng dẫn trẻ em rằng họ sẽ tìm kiếm từ ẩn bằng cách đọc từng từ một.
- Trẻ em có thể hỏi nếu họ không biết nghĩa của từ nào đó.
- Hoạt Động Tìm Kiếm:
- Trẻ em sẽ di chuyển từ hình ảnh này sang hình ảnh khác, đọc tên của chúng.
- Khi trẻ em tìm thấy từ ẩn, họ có thể đánh dấu từ đó hoặc đọc nó to.
five. Giải Đáp và Khen Ngợi:– Sau khi tìm thấy từ ẩn, bạn có thể đọc lại từ đó và giải thích nghĩa của nó.- Khen ngợi trẻ em khi họ tìm thấy từ ẩn và đọc nó chính xác.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể vẽ hoặc hình ảnh của từ đó trên tờ giấy hoặc bảng đen.
- Bạn có thể hỏi trẻ em về hình ảnh của từ đó để kiểm tra kiến thức của họ.
- kết Thúc:
- Sau khi hoàn thành trò chơi, cùng trẻ em điểm lại tất cả các từ đã tìm thấy và nhắc lại nghĩa của chúng.
- Khen ngợi trẻ em đã tham gia tích cực và học được nhiều từ mới.
Chơi trò chơi
- Trình Bày Hình Ảnh:
- helloển thị các hình ảnh động vật dưới nước lên màn hình hoặc bảng đen.
- Giải thích rằng trẻ em sẽ phải đoán từ tiếng Anh liên quan đến mỗi hình ảnh.
- Đoán Từ:
- Chọn một hình ảnh và nói: “Xem hình ảnh này. Loài động vật nào đây?” (study this photo. What animal is it?)
- Trẻ em sẽ trả lời và bạn sẽ xác nhận nếu đúng hay không.
- Gợi Ý và Hỗ Trợ:
- Nếu trẻ em khó khăn, bạn có thể gợi ý một từ tiếng Anh hoặc đọc từ ra để trẻ em lắng nghe và đoán.
- Ví dụ: “Nó trông giống như một con cá. Bạn có thể nói ‘fish’ không?” (It looks as if a fish. Can you are saying ‘fish’?)
- Chơi Lần Lặp:
- Thực hiện các bước trên với các hình ảnh khác.
- Đảm bảo rằng tất cả trẻ em đều có cơ hội tham gia và đoán từ.
five. Kiểm Tra hiểu Biết:– Sau khi đoán xong, bạn có thể hỏi trẻ em về nghĩa của từ đó hoặc hỏi họ về đặc điểm của động vật trong hình ảnh.- Ví dụ: “Cá ăn gì?” (What do fish devour?)
- Khen Ngợi và Khuyến Khích:
- Khen ngợi trẻ em khi họ đoán đúng và khuyến khích những trẻ em khác cũng tham gia vào trò chơi.
- Bạn có thể nói: “Chúc mừng! Bạn đã đoán từ rất tốt!” (extremely good process! you did a excellent job guessing the phrase!)
- Hoạt Động Thực Hành:
- Nếu có thể, bạn có thể cho trẻ em vẽ hoặc tạo ra một hình ảnh của động vật đó để tăng cường việc học.
- Ví dụ: “Hãy vẽ một con cá!” (let’s draw a fish!)
- kết Thúc:
- Sau khi hoàn thành trò chơi, cùng trẻ em điểm lại tất cả các từ đã đoán và nhắc lại nghĩa của chúng.
- Khen ngợi trẻ em đã tham gia tích cực và học được nhiều từ mới.
Chắc chắn kiểm tra kỹ nội dung đã dịch để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.
-
Thầy cô: “Chào các em, hãy tưởng tượng rằng chúng ta đang đi du lịch đến bãi biển! Các em có thể nói cho tôi biết giờ nào bây giờ không?” (Thầy cô hiển thị một đồng hồ)
-
Học sinh 1: “Đây là 10 giờ!”
-
Thầy cô: “Rất tốt! Bây giờ, nếu chúng ta muốn bắt chuyến bay, chúng ta cần rời đi sớm. Hãy nói rằng là 6 giờ sáng. Các em có thể nói cho tôi không?”
-
Học sinh 1: “Đây là 6 giờ sáng!”
-
Thầy cô: “Rất tốt! Bây giờ, chúng ta đang ở sân bay và chờ chuyến bay. Chuyến bay thường bay vào giờ nào?”
-
Học sinh 2: “Đây là trưa!”
-
Thầy cô: “Gần rồi! Nhớ rằng chúng ta cần phải chính xác. Vậy hãy nói rằng chuyến bay rời đi vào 1 giờ. Các em có thể nói không?”
-
Học sinh 2: “Chuyến bay rời đi vào 1 giờ!”
-
Thầy cô: “Rất tốt! Bây giờ, chúng ta đang trên máy bay và nhìn ra cửa sổ. Các em nghĩ rằng chúng ta sẽ thấy gì?”
-
Học sinh 3: “Đó là những đám mây!”
-
Thầy cô: “Đúng vậy, và ánh mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ. Giờ nào bây giờ?”
-
Học sinh three: “Đây là three giờ!”
-
Thầy cô: “Rất tốt! Bây giờ, chúng ta đang bay qua đại dương. Các em nghĩ rằng giờ nào bây giờ?”
-
Học sinh four: “Đây là buổi tối!”
-
Thầy cô: “Đúng rồi! Ánh mặt trời đang lặn, và đang tối dần. Giờ nào bây giờ?”
-
Học sinh four: “Đây là 6 giờ tối!”
-
Thầy cô: “Rất tuyệt! Chúng ta đã hạ cánh tại điểm đến và bây giờ là thời gian để tận hưởng kỳ nghỉ của mình. Hãy tập nói giờ chúng ta sẽ ở bãi biển. Đó là nine giờ sáng. Các em có thể nói không?”
-
Học sinh 5: “Đây là nine giờ sáng!”
-
Thầy cô: “Rất đúng! Bây giờ, hãy tập thêm. Chúng ta sẽ bơi lội vào giờ nào?”
-
Học sinh 6: “Đây là eleven giờ!”
-
Thầy cô: “Và chúng ta sẽ ăn trưa vào giờ nào?”
-
Học sinh 6: “Đây là 1 giờ!”
-
Thầy cô: “Rất tốt! Chúng ta đã có một ngày tuyệt vời tại bãi biển. Hãy okayết thúc chuyến đi bằng cách nói giờ chúng ta sẽ về khách sạn. Đó là five giờ tối. Các em có thể nói không?”
-
Học sinh 7: “Đây là 5 giờ tối!”
-
Thầy cô: “Rất tuyệt vời! Các em đã làm rất tốt trong việc tập nói giờ. Nhớ rằng, chính xác là rất quan trọng cho một chuyến đi thú vị!”
Hoạt động thực hành
- Đọc Truyện Câu Hỏi:
- Đọc một câu chuyện ngắn về một chuyến đi du lịch đến một công viên đẹp. Trong câu chuyện, có nhiều chi tiết về ngày và giờ mà các nhân vật gặp nhau và làm những điều gì.
- Đặt Câu Hỏi:
- Sau khi đọc xong câu chuyện, đặt một số câu hỏi đơn giản về ngày và giờ mà các nhân vật đã làm trong câu chuyện. Ví dụ:
- “Họ gặp nhau vào sáng nào?”
- “Họ làm gì vào 12 giờ trưa?”
- Trả Lời Câu Hỏi:
- Trẻ em trả lời các câu hỏi bằng cách sử dụng từ vựng về ngày và giờ mà họ đã học. Bạn có thể giúp đỡ nếu cần thiết.
- Hoạt Động Vẽ Hình:
- Trẻ em vẽ một bức tranh ngắn về một ngày trong cuộc phiêu lưu của họ, nhấn mạnh các chi tiết về ngày và giờ. Ví dụ, họ có thể vẽ một bức tranh về buổi sáng, trưa và tối.
- Chia Sẻ và Khen Ngợi:
- Trẻ em chia sẻ bức tranh của mình và giải thích những gì họ đã vẽ. Khen ngợi họ về sự sáng tạo và nỗ lực của họ trong việc sử dụng từ vựng mới.
- Hoạt Động Thực Hành Thực Tế:
- Thực hiện một hoạt động thực tế liên quan đến ngày và giờ. Ví dụ, bạn có thể tổ chức một buổi tiệc nhẹ vào một thời điểm cụ thể và trẻ em phải nhớ và nói ra thời gian đó.
- Hoạt Động Thể Thao:
- Tổ chức một trò chơi thể thao ngắn, và trẻ em phải theo dõi và nói ra thời gian bắt đầu và kết thúc của trò chơi.
- okết Thúc Buổi Học:
- Đóng góp một câu chuyện ngắn về một ngày trong cuộc sống hàng ngày của trẻ em, nhấn mạnh thời gian bắt đầu và kết thúc các hoạt động. Ví dụ:
- “Sáng sớm, chúng tôi thức dậy vào 7 giờ. Sau đó, chúng tôi ăn sáng vào eight giờ.”
- “Chiều tối, chúng tôi ăn tối vào 6 giờ và sau đó đi ngủ vào 9 giờ.”
- Đánh Giá và Khen Ngợi:
- Đánh giá sự tham gia và helloểu biết của trẻ em trong buổi học. Khen ngợi họ về sự tiến bộ và khuyến khích họ tiếp tục học tập.
- okayết Thúc Buổi Học:
- okết thúc buổi học bằng một bài hát hoặc một câu chuyện ngắn về ngày và giờ, giúp trẻ em nhớ lại các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đã học.
Kết thúc
Hội thoại:
Bà Giáo: Chào buổi sáng, các bạn! Các bạn có tốt không?
Trẻ Em: Chào buổi sáng, cô giáo! Chúng mình rất tốt, cảm ơn cô!
Bà Giáo: Thật tuyệt vời! Hôm nay, chúng ta sẽ nói về ngày học của mình. Ai có thể okể cho tôi biết giờ bắt đầu trường?
Trẻ Em: Trường bắt đầu vào 8 giờ.
Bà Giáo: Rất tốt! Vậy giờ trưa chúng ta có giờ nghỉ giải lao không?
Trẻ Em: Giờ nghỉ giải lao là 10:30.
Bà Giáo: Đúng vậy! Bây giờ, chúng ta hãy nói về bữa trưa. Khi nào chúng ta có bữa trưa?
Trẻ Em: Bữa trưa là vào 12:00.
Bà Giáo: Rất tốt! Và giờ nào chúng ta okết thúc trường?
Trẻ Em: Trường kết thúc vào three:00.
Bà Giáo: Đúng vậy! Bây giờ, chúng ta hãy biểu diễn ngày học của mình. Tôi sẽ là cô giáo và các bạn sẽ là học sinh.
Trẻ Em: Được!
Bà Giáo: (Đánh trống) Cùng nhau. Đèn báo helloệu bắt đầu trường. Các bạn học sinh, vào lớp và ngồi vào ghế của mình.
Trẻ Em: (Simulate coming into class and taking seats)
Bà Giáo: Buổi sáng, mọi người. Hãy bắt đầu bài học của chúng ta.
Trẻ Em: (Simulate listening and collaborating in the lesson)
Bà Giáo: Giờ đến giờ nghỉ giải lao. Dậy đi và ra ngoài chơi.
Trẻ Em: (Simulate getting up and going outside)
Bà Giáo: (Đánh trống) Giờ nghỉ giải lao kết thúc. Hãy trở lại lớp và có bữa trưa.
Trẻ Em: (Simulate going returned to magnificence and having lunch)
Bà Giáo: (Đánh trống) Bữa trưa okết thúc. Đến giờ học tiếp theo.
Trẻ Em: (Simulate going back to elegance and taking part inside the next lesson)
Bà Giáo: (Đánh trống) Gần đến giờ okayết thúc trường. Đóng gói đồ dùng và chuẩn bị ra về.
Trẻ Em: (Simulate packing up and on the brink of leave)
Bà Giáo: Tạm biệt, mọi người! Chúc các bạn có một ngày tại nhà thật tuyệt vời!
Trẻ Em: Tạm biệt, cô giáo! Tạm biệt, lớp!