Học Tiếng Anh Tại Hội Đồng Anh: Luyện Vựng Tiếng Anh Cấp Cao

Trong thế giới này đầy sắc màu và sự sôi động, mỗi ngày đều ẩn chứa vô vàn khả năng. Hãy cùng nhau lên đường trên chặng hành trình okỳ diệu, khám phá bí ẩn của thiên nhiên, cảm nhận sự thay đổi của bốn mùa, trải nghiệm từng khoảnh khắc cuộc sống. Tại đây, chúng ta sẽ ghi lại bằng văn bản những khoảnh khắc đẹp đẽ, làm cho từng trang giấy tràn ngập tiếng cười và tiếng nói vui vẻ.

Chuẩn bị

  1. Chọn Môn Học:
  • Đảm bảo rằng các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh đã được học trước đó trong bài giảng.
  1. Tạo Bức Tranh:
  • Vẽ hoặc in một bức tranh lớn hoặc nhiều bức tranh nhỏ, mỗi bức tranh phản ánh một khía cạnh của môi trường xung quanh (ví dụ: công viên, khu vườn, bãi biển, rừng, thành phố).

three. Đặt Từ ẩn:– Trên mỗi bức tranh, ẩn giấu một số từ tiếng Anh liên quan đến chủ đề đó. Ví dụ: tree, grass, flower, bench, squirrel trên bức tranh công viên.

four. ** Chuẩn Bị Âm Thanh:**- Tải các âm thanh động vật thực tế từ các nguồn tin cậy để sử dụng trong hoạt động học tập.

five. ** Chuẩn Bị Đồ Dùng Hỗ Trợ:**- Chuẩn bị các vật dụng hỗ trợ như bút, giấy, hoặc bảng đen để ghi chép và thực hành viết từ vựng.

  1. ** Chuẩn Bị Hỏi Đáp:**
  • Lập danh sách các câu hỏi liên quan đến các từ ẩn và các chủ đề của bức tranh để tạo ra một hoạt động tương tác.
  1. ** Chuẩn Bị Lời Phản Hồi:**
  • Chuẩn bị các phản hồi tích cực và khuyến khích để khuyến khích trẻ em tham gia tích cực vào trò chơi.

Hướng dẫn

  1. Chuẩn bị Bức Tranh:
  • Chuẩn bị một bức tranh lớn hoặc nhiều bức tranh nhỏ, mỗi bức tranh có một chủ đề mùa vụ (mùa xuân, mùa hè, mùa thu, mùa đông).
  • Trên mỗi bức tranh, ẩn giấu một số từ tiếng Anh liên quan đến mùa vụ đó.
  1. Giới Thiệu Trò Chơi:
  • Giới thiệu các bức tranh cho trẻ em và mô tả từng mùa vụ.
  • Thông báo rằng trẻ em sẽ tìm các từ ẩn giấu trong bức tranh.
  1. Thực helloện Trò Chơi:
  • Trẻ em bắt đầu tìm các từ ẩn giấu trong bức tranh.
  • Khi tìm thấy một từ, trẻ em đọc to và đặt từ đó vào một danh sách hoặc khu vực đã được chuẩn bị.
  1. Kiểm Tra và Đánh Giá:
  • Sau khi trẻ em hoàn thành, kiểm tra danh sách từ và đọc lại từng từ để đảm bảo chúng được đọc chính xác.
  • Nếu có từ nàall rightông chính xác, hướng dẫn trẻ em cách đọc lại và làm rõ.

five. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể thực hành viết các từ này vào một cuốn vở hoặc trên bảng đen.- Đề xuất một số câu đơn giản để trẻ em sử dụng từ mới đã tìm thấy, ví dụ: “Tôi thấy mùa xuân. Mùa xuân là…”

  1. Bài Tập okayết Hợp:
  • Trẻ em có thể vẽ thêm hình ảnh của mình liên quan đến từ đã tìm thấy để tăng cường việc học.
  • Chia sẻ câu chuyện ngắn về từng mùa vụ và liên okết chúng với các từ đã tìm thấy.
  1. Ghi Chép và Lưu Trữ:
  • Ghi lại danh sách từ và bức tranh để trẻ em có thể và sử dụng trong các hoạt động học tập khác.
  • Trẻ em có thể tự chọn một từ để okayể một câu chuyện ngắn hoặc làm một bài vẽ về từ đó.

eight. Khen Thuởng và Đánh Giá:– Khen thưởng trẻ em khi họ tìm thấy tất cả các từ và hoàn thành trò chơi.- Đánh giá sự tham gia và tiến bộ của trẻ em trong việc học từ vựng mới.

Thực hiện

Tạo bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình

Mục tiêu:– Nâng cao okỹ năng viết số tiếng Anh của trẻ em.- Học cách viết số từ 1 đến 10.

Cách Chơi:

  1. Chuẩn bị:
  • Chuẩn bị một bộ tranh hoặc ảnh có chứa các đồ vật, động vật hoặc hình ảnh đơn giản, mỗi hình ảnh tương ứng với một số từ 1 đến 10.
  • Chuẩn bị các tờ giấy và bút viết.
  1. Hướng dẫn:
  • Giới thiệu các hình ảnh và số từ cho trẻ em.
  • Mô tả rằng mỗi hình ảnh sẽ giúp trẻ em viết đúng số từ.
  1. Thực helloện:
  • Trẻ em chọn một hình ảnh và viết số từ tương ứng vào dưới hình ảnh.
  • Ví dụ:
  • Hình ảnh một quả táo: Viết “một”
  • Hình ảnh hai con gà: Viết “hai”
  • Hình ảnh ba quả chuối: Viết “ba”
  • Theo dõi và hướng dẫn trẻ em viết đúng cách.

four. Kiểm tra và phản hồi:– Trẻ em đọc lại số từ mà họ đã viết.- Giáo viên hoặc phụ huynh kiểm tra và phản hồi về cách viết số từ của trẻ em.- Đảm bảo rằng trẻ em viết số từ theo đúng mẫu.

five. Hoạt động mở rộng:– Trẻ em có thể vẽ thêm hình ảnh để viết số từ khác.- Họ có thể chơi trò chơi nối từ số với hình ảnh tương ứng.

Ví dụ Cách Chơi:

  • Trẻ em được phát một hình ảnh của một con cá.
  • Trẻ em viết số “bốn” dưới hình ảnh của con cá.
  • Giáo viên đọc lại và xác nhận: “Đúng rồi, con cá này là số bốn. Cảm ơn em đã làm rất tốt!”

Lợi Ích:– Trẻ em học cách viết số tiếng Anh một cách vui vẻ và thú vị.- kỹ năng viết số được cải thiện thông qua việc vẽ hình và đọc lại.- Hoạt động này cũng giúp trẻ em tăng cường khả năng nhận diện hình ảnh và số từ.

Xin kiểm tra nội dung trên không xuất hiện tiếng Trung giản thể.

  • Hướng dẫn trẻ em đọc lại các từ đã tìm thấy trong trò chơi tìm từ ẩn.
  • Đảm bảo rằng trẻ em đọc chính xác và hiểu nghĩa của từng từ.
  1. Kiểm Tra hiểu Nghĩa:
  • Đặt một số câu hỏi về các từ đã tìm thấy để kiểm tra sự hiểu biết của trẻ em.
  • Ví dụ: “Cây là gì?” hoặc “Cá mập ăn gì?”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Yêu cầu trẻ em sử dụng các từ đã tìm thấy để tạo ra một câu ngắn hoặc câu chuyện nhỏ.
  • Điều này giúp trẻ em liên okết từ vựng với nhau và sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.
  1. Kiểm Tra okayỹ Năng Viết:
  • Yêu cầu trẻ em viết lại các từ đã tìm thấy vào một cuốn vở hoặc bảng đen.
  • Điều này giúp trẻ em thực hành viết và nhận biết các từ vựng.

five. Phản Hồi và Khen Ngợi:– Cung cấp phản hồi tích cực cho trẻ em về kết quả của họ.- Khen ngợi trẻ em về sự cố gắng và tiến bộ của họ trong trò chơi.

  1. Tăng Cường Học Tập:
  • Đề xuất một số bài tập thêm để trẻ em có thể tiếp tục học và thực hành từ vựng.
  • Ví dụ: Đọc một câu chuyện ngắn và tìm các từ đã học hoặc tạo một danh sách từ và yêu cầu trẻ em vẽ hình minh họa cho từng từ.
  1. Hoạt Động Giao Tiếp:
  • Khuyến khích trẻ em sử dụng các từ mới trong cuộc trò chuyện hàng ngày.
  • Điều này giúp trẻ em thực hành và nhớ lâu hơn.
  1. Đánh Giá:
  • Đánh giá okết quả của trò chơi và ghi nhận tiến bộ của trẻ em.
  • Sử dụng okayết quả để điều chỉnh phương pháp giảng dạy và nội dung học tập cho phù hợp.

Hoạt động thực hành

  1. Đọc Truyện Câu Hỏi:
  • Giới thiệu một câu chuyện ngắn về một chuyến du lịch đến một công viên đẹp.
  • Trong câu chuyện, có nhiều từ tiếng Anh liên quan đến các bộ phận của cơ thể như “head”, “eye”, “ear”, “nostril”, “mouth”, “hand”, “foot”.
  1. Hoạt Động Đếm:
  • Sử dụng hình ảnh hoặc đồ chơi có các bộ phận của cơ thể để trẻ em đếm và nhắc lại tên chúng.
  • Ví dụ: “permit’s count number the palms. what number of fingers do you notice? One, two, three… what number of arms are there in total?”

three. Hoạt Động Đặt Hình:– Sử dụng các hình ảnh hoặc mô hình bộ phận cơ thể để trẻ em đặt chúng vào vị trí đúng trên cơ thể mình hoặc bạn bè.- Ví dụ: “where is your nose? display me your nostril. correct task!”

  1. Hoạt Động Nói Chuyện:
  • Sử dụng các câu hỏi đơn giản để trẻ em trả lời về các bộ phận của cơ thể.
  • Ví dụ: “what is this? (Chỉ vào mắt) that is an eye. Do you have an eye?”
  1. Hoạt Động Vẽ:
  • Sử dụng bút và giấy để trẻ em vẽ các bộ phận của cơ thể và viết tên tiếng Anh bên cạnh chúng.
  • Ví dụ: “Draw a hand and write ‘hand’ subsequent to it.”
  1. Hoạt Động Chơi Trò:
  • Chơi trò chơi “Simon Says” với các động từ liên quan đến các bộ phận của cơ thể.
  • Ví dụ: “Simon says contact your nose. If Simon doesn’t say ‘Simon says,’ don’t touch your nose.”
  1. Hoạt Động Đọc Lại:
  • Đọc lại câu chuyện và nhắc trẻ em nhớ tên các bộ phận cơ thể.
  • Ví dụ: “within the story, we noticed a hand, a foot, and an eye fixed. can you discover them within the picture?”

eight. Hoạt Động Đánh Giá:– Khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành các hoạt động và nhớ được tên các bộ phận cơ thể.- Ví dụ: “you probably did a fantastic job! you can say the names of all the body components we discovered nowadays.”

  1. Hoạt Động Thực Hành Tại Nhà:
  • Hướng dẫn phụ huynh cách tiếp tục hoạt động học tập tại nhà bằng cách sử dụng các trò chơi và bài tập đơn giản.
  1. Hoạt Động okayết Thúc:
  • okết thúc buổi học với một bài hát hoặc câu chuyện ngắn liên quan đến các bộ phận của cơ thể, tạo ra một không khí vui vẻ và nhớ mãi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *