Trong thế giới đầy màu sắc này, môi trường xung quanh chúng ta được trang trí bằng nhiều màu sắc khác nhau. Đối với trẻ em, những màu sắc này không chỉ là biểu tượng của cái đẹp mà còn là con đường quan trọng để chúng nhận biết thế giới, học tập kiến thức. Bằng cách khám phá những màu sắc này, trẻ em có thể học được nhiều kiến thức về tự nhiên, cuộc sống và xã hội. Bài viết này sẽ dẫn chúng ta cùng nhau vào thế giới của trẻ em, qua cửa sổ màu sắc, để phát helloện niềm vui học tập.
Hình ảnh và từ vựng
- Cây Cối:
- Hình ảnh: Một cây thông xanh.
- Từ vựng: Cây, lá, cành, vỏ cây, thông.
- Mặt Trời và Mây:
- Hình ảnh: Một đám mây bông và một mặt trời đang mọc.
- Từ vựng: Mặt trời, đám mây, bình minh, hoàng hôn, cầu vồng.
three. Thủy Tục:– Hình ảnh: Một con cá mập và một con cá voi.- Từ vựng: Cá, cá mập, cá voi, đại dương, biển.
four. Động Vật:– Hình ảnh: Một con gấu trúc và một con khỉ.- Từ vựng: Gấu trúc, khỉ, hổ, giraffe, gấu đen.
- Thực Vật:
- Hình ảnh: Một bông hoa hồng và một quả táo.
- Từ vựng: Hoa, quả, hồng, táo, rau quả.
- Khu Vực:
- Hình ảnh: Một công viên và một bãi biển.
- Từ vựng: Công viên, bãi biển, rừng, núi, thung lũng.
- Gia Đình:
- Hình ảnh: Một gia đình đang dã ngoại.
- Từ vựng: Gia đình, cha mẹ, con cái, picnic, du lịch.
- Thời Tiết:
- Hình ảnh: Một cơn mưa và một cơn gió.
- Từ vựng: Mưa, gió, tuyết, nắng, bão.
- Công Trình:
- Hình ảnh: Một tòa nhà và một cây cầu.
- Từ vựng: Tòa nhà, cầu, đường, giao thông, thành phố.
- Thực Phẩm:
- Hình ảnh: Một cốc cà phê và một quả kem.
- Từ vựng: Cà phê, kem, bánh mì okayẹp, pizza, nước ép.
Cách chơi
- Trẻ em ngồi xung quanh một cái bàn, trên đó có nhiều hình ảnh của các loài động vật dưới nước như cá, mực và tôm hùm.
- Thầy cô hỏi: “Đây là gì?” và chỉ vào hình ảnh một con cá.
- Trẻ em trả lời: “Đó là con cá!”
- Thầy cô khen ngợi và nói tiếp: “Rất tốt! Con cá sống trong nước. Vậy về hình ảnh tiếp theo này?”five. Trẻ em tiếp tục trả lời các câu hỏi tương tự, mỗi lần chỉ ra hình ảnh một loài động vật khác.
- Khi tất cả các hình ảnh đã được giới thiệu, thầy cô chọn một từ vựng mới để trẻ em học như “tôm hùm” và nói: “Xem, này là tôm hùm. Các bạn có thể nói ‘tôm hùm’ không?”
- Trẻ em bắt chước và thầy cô ghi lại từ vựng trên bảng.
- Thầy cô tiếp tục với các từ vựng như “mực”, “bạch tuộc”, và “cua”, okayèm theo hình ảnh tương ứng.nine. Cuối cùng, thầy cô tổ chức một trò chơi đếm: “Có bao nhiêu con cá trong nước?” và trẻ em đếm theo.
- Trẻ em được thưởng phạt dựa trên chính xác của câu trả lời, và thầy cô khuyến khích họ tiếp tục học thêm từ vựng mới.
Hoạt động thực hành
- Trò Chơi Đoán Hình Ảnh:
- Sử dụng bộ hình ảnh động vật nước như cá, voi nước và chim flamingo.
- Trẻ em sẽ được yêu cầu đoán tên của động vật dựa trên hình ảnh và âm thanh của chúng.
- Sử dụng máy tính hoặc điện thoại để phát âm thanh của động vật tương ứng.
- Bài Tập Đếm Số:
- Sử dụng các hình ảnh đồ chơi động vật nước như búp bê cá, voi nước và chim flamingo.
- Trẻ em sẽ được yêu cầu đếm số lượng động vật trong mỗi hình ảnh và nói ra số đó bằng tiếng Anh.
- Ví dụ: “Nhìn vào cá. Có ba con cá.”
three. Trò Chơi Nối Từ Với Hình Ảnh:– Sử dụng các từ tiếng Anh như “fish”, “whale”, “dolphin” và hình ảnh tương ứng.- Trẻ em sẽ được yêu cầu nối từ với hình ảnh đúng.- Ví dụ: Trẻ em sẽ nối từ “fish” với hình ảnh cá.
four. Bài Tập Viết Chữ:– Sử dụng các từ tiếng Anh đơn giản như “cat”, “dog”, “bird” và hình ảnh tương ứng.- Trẻ em sẽ được yêu cầu viết từ đó vào dưới hình ảnh.- Ví dụ: Trẻ em viết từ “cat” dưới hình ảnh mèo.
five. Trò Chơi Tìm Từ ẩn:– In một đoạn văn ngắn về các động vật nước và các từ vựng liên quan.- Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và đánh dấu các từ vựng đã học.- Ví dụ: “Tôi thấy một con cá trong sông. Con cá rất lớn.”
- Hoạt Động Thực Hành Tại Nhà:
- Trẻ em có thể vẽ hoặc sưu tầm hình ảnh của các động vật nước và dán vào tấm bảng.
- Trẻ em có thể kể câu chuyện ngắn về một ngày trong cuộc sống của một con vật trong môi trường nước.
- Trò Chơi Thi Đấu:
- Trẻ em sẽ được chia thành hai đội.
- Mỗi đội sẽ được hỏi các câu hỏi về động vật nước và từ vựng liên quan.
- Đội nào trả lời đúng nhiều câu hơn sẽ chiến thắng.
- okết Thúc Buổi Học:
- Trẻ em sẽ được thưởng thức một món ăn hoặc hoạt động vui chơi liên quan đến động vật nước.
- Ví dụ: Trẻ em có thể vẽ tranh về biển hoặc chơi trò chơi ngoài trời với các đồ chơi động vật nước.
Bài tập đọc
- Câu Chuyện Về Công Viên:
- “Ngày xưa, trong một công viên lớn và đẹp lộng lẫy, có một cậu bé nhỏ tên là Timmy. Một buổi sáng nắng đẹp, Timmy quyết định lên công viên để phiêu lưu. Cậu thấy rất nhiều động vật và cây cối. Hãy cùng xem những gì cậu đã tìm thấy!”
- Hình Ảnh và Từ Vựng:
- Hình ảnh: chim, thỏ, cây cối, hồ, cây cầu, và đài quan sát.
- Từ vựng: chim, thỏ, cây, hồ, cầu, và đài quan sát.
three. Câu Trình Bày:– “Timmy thấy một con chim trên cây. Đó là một con chim công màu sắc. ‘Xin chào, chim công!’ Timmy nói. Chim công trả lời, ‘Xin chào, Timmy! Tôi là Polly. Hôm nay thực sự rất đẹp đẽ!’- “Tiếp theo, Timmy thấy một con thỏ gần hồ. ‘Xin chào, thỏ!’ cậu gọi. Con thỏ nhảy gần hơn và nói, ‘Xin chào, bạn nhỏ! Bạn có thích hồ không? Hồ này rất sạch và trong suốt!’- “Timmy tiếp tục cuộc phiêu lưu của mình và tìm thấy một cây cầu. ‘Xin chào, cây cầu!’ cậu nói. Cây cầu trả lời, ‘Xin chào, Timmy! Tôi rất mạnh mẽ và vững chắc. Qua tôi, bạn có thể nhìn thấy toàn bộ công viên!’- “Cuối cùng, Timmy đến đài quan sát. ‘Xin chào, đài quan sát!’ cậu hét lên. Đài quan sát nói, ‘Xin chào, Timmy! Tôi là nơi để quan sát các vì sao. Hãy vào trong và nhìn thế giới từ trên cao!’”
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em được yêu cầu okayể lại câu chuyện mà họ đã đọc.
- Trẻ em có thể vẽ hoặc sưu tầm hình ảnh của các đối tượng trong câu chuyện và dán vào bảng.
- Trẻ em có thể chơi trò chơi tưởng tượng, hóa thân thành các nhân vật trong câu chuyện.
five. okayết Thúc:– Trẻ em được khen ngợi và thưởng thức một món ăn hoặc hoạt động vui chơi liên quan đến công viên (như vẽ tranh về công viên, chơi trò chơi ngoài trời).
Lưu Ý:– Sử dụng các từ vựng đơn giản và dễ nhớ.- Hãy đảm bảo rằng trẻ em helloểu rõ ý nghĩa của mỗi từ vựng.- Khuyến khích trẻ em tham gia tích cực và sáng tạo trong quá trình học.
Kết thúc
Hội thoại:
Trẻ: Chào buổi sáng, cô! Hôm nay là ngày đầu tiên đến trường, phải không nào rất thú vị?
Cô giáo: Chào buổi sáng! Đúng vậy, đó là một cuộc phiêu lưu mới cho tất cả chúng ta. Tên em là gì?
Trẻ: Tên em là Emma.
Cô giáo: Đó là một tên rất đẹp, Emma. Em bao nhiêu tuổi?
Trẻ: Em six tuổi.
Cô giáo: Đó là hoàn hảo! Hôm nay chúng ta sẽ có rất nhiều điều thú vị để học. Em có sẵn sàng gặp gỡ bạn bè mới không?
Trẻ: Có rồi, cô!
Cô giáo: Tuyệt vời! Hãy đi vào lớp học. Nhớ rằng nếu em cần giúp đỡ hoặc nếu em cảm thấy sợ hãi, em luôn có thể đến với cô hay bạn bè của em.
Trẻ: Được rồi, cô.
Cô giáo: Khi chúng ta đến lớp học, chúng ta sẽ bắt đầu với vòng chào hỏi. Mỗi người trong các em sẽ nói tên và một điều hay về bản thân mình.
Trẻ: Em không thể chờ đợi để nói tên mình!
Cô giáo: Đó là tuyệt vời! Và sau vòng chào hỏi, chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để helloểu nhau hơn.
Trẻ: Trò chơi gì?
Cô giáo: Chúng ta sẽ chơi “Hai sự thật và một lời dối”. Mỗi người trong các em sẽ okể ba điều về bản thân, hai trong số đó là sự thật và một là dối. Những người còn lại sẽ phải đoán xem điều nào là dối.
Trẻ: Đó nghe có vẻ rất vui!
Cô giáo: Đúng vậy! Và nhớ rằng, trường học là nơi chúng ta học và chơi. Mỗi ngày chúng ta sẽ có rất nhiều niềm vui.
Trẻ: Em yêu trường học!
Cô giáo: Em rất vui mừng nghe thấy điều đó, Emma. Bây giờ, hãy đi vào lớp học và bắt đầu ngày của chúng ta cùng nhau. Chào mừng đến với trường học!