Trong hành trình đầy thú vị và học hỏi này, chúng ta sẽ dẫn dắt các em nhỏ khám phá thế giới tiếng Anh, qua một loạt các hoạt động sinh động và vui vẻ, giúp họ học tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tập tuyệt vời này nhé!
Giới thiệu trò chơi
Ngày xưa, trong một ngôi nhà nhỏ xinh, có một chú mèo curieuse tên là Whiskers. Whiskers yêu thích việc khám phá và học tập những điều mới mẻ. Một ngày nọ, chủ của Whiskers, cô Thompson, mang về một món quà đặc biệt cho anh ta — một bộ thẻ từ màu sắc với các từ tiếng Anh.
“Có Whiskers, hãy nhìn vào những thẻ này!” Cô Thompson nói với nụ cười. “Hãy cùng nhau tập tiếng Anh nhé.”
Whiskers nhảy lên ghế sofa và bắt đầu nhìn vào những thẻ từ. Anh ta thấy những từ như “mèo,” “meo,” “chơi,” và “kitty.” Whiskers rất hứng thú với những âm thanh mới và đã thử làm theo.
“Meo!” Whiskers nói, làm theo tiếng trên thẻ từ.
Cô Thompson cười và khen anh ta. “Chắc chắn rồi, Whiskers! Anh là một học viên nhanh nhẹn.”
Ngày trở thành tuần, Whiskers tiếp tục tập tiếng Anh. Anh ta học những từ mới mỗi ngày, như “ngủ,” “chạy,” “nhảy,” và “rú.” Anh ta thậm chí còn bắt đầu hiểu những câu đơn giản như “Tôi yêu em” và “Hãy chơi với tôi!”
Một buổi chiều nắng, Whiskers quyết định kiểm tra okayỹ năng mới của mình. Anh ta leo lên mépercentửa sổ và nhìn ra ngoài. Anh ta thấy bạn của mình, một con chim nhỏ, ngồi trên cành cây.
“Xin chào, con chim nhỏ!” Whiskers gọi ra tiếng Anh. “Em có tốt không hôm nay?”
Bất ngờ, chim đã đáp lại bằng tiếng Anh. “Xin chào, Whiskers! Em tốt lắm, cảm ơn. Anh thì sao?”
Whiskers rất vui mừng. Anh ta đã có bạn mới và họ có thể giao tiếp bằng tiếng Anh!
Từ ngày đó, Whiskers trở nên quyết tâm học tiếng Anh hơn. Anh ta thường ngồi bên cửa sổ và trò chuyện với bạn chim của mình. Họ sẽ nói về bầu trời, những đám mây và những bông hoa trong vườn.
Một ngày nọ, cô Thompson về nhà và thấy Whiskers và chim đang trò chuyện. Cô rất ngạc nhiên và nở nụ cười ấm áp.
“Whiskers, anh thật tuyệt vời!” cô nói. “Anh không chỉ học tiếng Anh, mà còn có một bạn mới.”
Whiskers rú rú hạnh phúc và tiếp tục cuộc trò chuyện với chim. Anh ta biết rằng với okayỹ năng tiếng Anh mới của mình, anh ta có thể khám phá thế giới và có bạn ở khắp mọi nơi.
Và thế là, chú mèo nhỏ với trái tim lớn tiếp tục hành trình học tập và phiêu lưu, nhờ vào những thẻ từ đơn giản mà cô Thompson đã tặng anh ta.
Xin hãy kiểm tra kỹ nội dung đã dịch để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.
Một buổi sáng trong lành, một cô bé nhỏ tên là Lily đã đi dã ngoại cùng gia đình. Họ đã chuẩn bị một túi bánh mì lớn với bánh mì, trái cây và đồ uống. Họ tìm được một chỗ đẹp dưới một cây lớn trong công viên.
Chó của Lily, Max, rất hạnh phúc. Nó vẫy đuôi hò hò khi họ trải ra tấm trải. “Đi ăn nào, Max!” Lily nói, cho nó một miếng bánh mì.
Trong khi họ đang ăn, họ thấy một con chuột bạch chạy lên chạy xuống cây. “Nghỉ ngắm okìa, đó là một con chuột bạch!” Lily hét lên. Anh em trai của cô, Tom, mỉm cười. “Nó đang tìm hạt.”
Họ đã hoàn thành bữa ăn và bắt đầu chơi trò chơi. Họ ném frisbee cho Max, và nó bắt nó với niềm vui. “Max là một con chó tốt!” Lily khen.
Khi ngày trở nên dài hơn, mặt trời bắt đầu lặn. Bầu trời chuyển thành hồng và tím. “Chúng ta nên về nhà rồi,” Lily nói, ôm gia đình.
Max vẫy đuôi, biết rằng là lúc đi dạo. Họ thu gom đồ đạc và rời công viên, hạnh phúc với một ngày đầy niềm vui và phiêu lưu.
Hướng dẫn tìm từ
- “Hãy bắt đầu với từ ‘cây’. Anh/chị có thể tìm hình ảnh của một cây không?”
- “Bây giờ, tìm từ ‘bầu trời’. Có hình ảnh nào trông giống như bầu trời không?”three. “Rất tốt! Tiếp theo, chúng ta có ‘cây cối’. Anh/chị có thể phát hiện ra những cây cối trong hình ảnh không?”
- “Đây là từ tiếp theo: ‘ chim’. Anh/chị có thể tìm hình ảnh của một con chim không?”
- “Bây giờ, tìm ‘cỏ’. Đặt mắt vào vùng xanh trong hình ảnh.”
- “Tiếp theo, chúng ta có ‘sông’. Có hình ảnh nào helloện ra sông không?”
- “Cuối cùng, chúng ta cần tìm ‘ao’. Anh/chị có thể thấy hình ảnh của một ao không?”
- “Đó là tất cả! Anh/chị đã làm rất tốt trong việc tìm tất cả các từ liên quan đến môi trường.”
Danh sách từ ẩn
park – công viênriver – sôngocean – đại dươngsea – biểnfish – cáwhale – khổng tướcturtle – rùadolphin – cá heoshark – cá mậpcoral reef – rạn san hôseaside – bãi biểnsundown – hoàng hônwave – sóngship – tàuboating – chèo thuyềnswimming – bơi lội
Hoạt động thực hành
- Vẽ Hình Ảnh Động Vật:
- Trẻ em được yêu cầu vẽ hình ảnh các động vật mà họ biết như gà, ngựa, bò và cá.
- Họ sẽ vẽ các động vật này trong môi trường tự nhiên của chúng, chẳng hạn như gà trong đồng cỏ, ngựa trên đồng thảo nguyên, bò trong đồng cỏ và cá trong ao hoặc sông.
- Đặt Tên Động Vật:
- Trẻ em được yêu cầu viết tên của mỗi động vật mà họ đã vẽ vào bên cạnh hình ảnh của chúng.
- Họ có thể cần sự giúp đỡ để viết đúng chính tả và đọc tên của chúng.
- okayết Hợp Tên Với Âm Thanh:
- Trẻ em được yêu cầu phát âm tên của mỗi động vật mà họ đã viết.
- Giáo viên có thể sử dụng âm thanh động vật thực tế để hỗ trợ trẻ em nhớ và phát âm chính xác.
- Đếm Động Vật:
- Trẻ em sẽ đếm số lượng động vật mà họ đã vẽ và viết con số đó dưới hình ảnh.
- Ví dụ: Nếu trẻ em vẽ three con gà, họ sẽ viết “three” dưới hình ảnh của chúng.
- Trò Chơi Đoán:
- Giáo viên hoặc một trẻ em khác trong lớp sẽ nhìn vào một trong những hình ảnh và nói tên động vật.
- Các trẻ em khác sẽ cố gắng đoán đúng động vật đó là gì và sẽ đọc tên động vật khi họ đoán đúng.
- Khen Thưởng và Đánh Giá:
- Giáo viên sẽ khen thưởng và đánh giá công việc của trẻ em một cách tích cực.
- Trẻ em sẽ nhận được sự khích lệ và khen ngợi khi họ hoàn thành bài tập một cách tốt.
- Thảo Luận và Hỏi Đáp:
- Giáo viên sẽ thảo luận về môi trường tự nhiên của các động vật và cách chúng sống.
- Trẻ em sẽ được hỏi các câu hỏi về động vật và môi trường xung quanh để khuyến khích họ suy nghĩ và học hỏi thêm.
eight. Hoàn Thành và Tự Đánh Giá:– Trẻ em sẽ hoàn thành bài tập và được yêu cầu tự đánh giá công việc của mình.- Họ có thể được hỏi nếu họ hài lòng với okết quả của mình và tại sao.
Bằng cách thực hiện các hoạt động này, trẻ em không chỉ học được các từ tiếng Anh liên quan đến động vật mà còn phát triển okayỹ năng viết, phát âm, và nhận biết môi trường tự nhiên.
Kiểm tra và khen thưởng
- “Các bạn đã hoàn thành bài tập rồi! Hãy để thầy cô kiểm tra xem các bạn đã viết đúng chưa.”
- “Dưới đây là một số từ mà các bạn đã tìm thấy: cây, hoa, chim, bầu trời, cỏ, sông, ao, người, chơi, thư giãn. Hãy đọc lại và kiểm tra xem các bạn đã viết đúng chưa.”
- “Các bạn làm rất tốt! Thầy cô rất vui vì các bạn đã cố gắng. Hãy nhận phần thưởng nhỏ của mình nhé!”
- “Nếu có ai đó chưa hoàn thành hoặc không chắc chắn về một số từ, thầy cô sẽ giúpercentác bạn.”
- “Cảm ơn các bạn đã tham gia trò chơi hôm nay. Hy vọng các bạn đã học được nhiều từ mới về môi trường xung quanh. Hẹn gặpercentác bạn trong những bài tập tiếp theo!”
Kết thúc
Bài Học: Đi Thuyền
Mục Tiêu:– Giúp trẻ em helloểu về hoạt động đi thuyền và các từ tiếng Anh liên quan.- Nâng cao okayỹ năng giao tiếp.cơ bản bằng tiếng Anh trong ngữ cảnh này.
Nội Dung:
- Giới Thiệu Hoạt Động:
- “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ học về việc đi thuyền. Đi thuyền là một hoạt động rất thú vị và chúng ta sẽ học cách nói về nó bằng tiếng Anh.”
- Hình Ảnh và Từ Vựng:
- “Xin mời các bạn xem hình ảnh về một con thuyền và các phần của thuyền.”
- Hình ảnh:
- Một con thuyền nhỏ.
- Một người lái thuyền.
- Một chiếc chèo.
- Một người ngồi trên thuyền.
- Từ vựng:
- Boat (thuyền)
- Sailor (người lái thuyền)
- Oar (chèo)
- Passenger (người ngồi trên thuyền)
- Hoạt Động Thực Hành:
- “Các bạn hãy thử nhận biết và gọi tên các phần của thuyền mà các bạn vừa xem.”
- “Ai có thể đứng lên và nói ‘Boat’ khi tôi chỉ con thuyền?”
- “Ai đã thấy người lái thuyền? Hãy nói ‘Sailor’.”
- “Chèo là gì? Hãy nói ‘Oar’.”
- “Ai có thể đứng lên và nói ‘Passenger’ khi tôi chỉ người ngồi trên thuyền?”
four. Câu Hỏi và Trả Lời:– “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi hỏi đáp. Tôi sẽ hỏi và các bạn hãy trả lời bằng tiếng Anh.”- “What will we name a small boat? (Thuyền nhỏ có tên là gì?)”- “Who steers the boat? (Ai lái thuyền?)”- “What do we use to row? (Chúng ta dùng gì để chèo?)”- “Who sits on the boat? (Ai ngồi trên thuyền?)”
- Bài Tập Viết:
- “Hãy viết từ ‘Boat’ vào ô trống này: I noticed a _______ within the park.”
- “Hãy viết từ ‘Sailor’ vào ô trống này: The _______ is guidance the boat.”
- Kiểm Tra và Khen Thưởng:
- “Các bạn đã làm rất tốt! Hãy đứng lên và đọc lại những gì các bạn đã viết.”
- “Cảm ơn các bạn đã tham gia bài học. Hãy nhớ rằng đi thuyền là một hoạt động rất vui vẻ và chúng ta đã học được nhiều từ tiếng Anh mới hôm nay.”
- kết Thúc:
- “Bài học kết thúc rồi, nhưng đừng quên và nhớ các từ mới mà các bạn đã học được. Hẹn gặ%ác bạn trong bài học tiếp theo!”