sẽ dẫn dắt các bé hành trình học tiếng Anh đầy thú vị, qua một loạt các câu chuyện sống động và các hoạt động tương tác, giúp.các bé học tiếng Anh trong bầu không khí thoải mái và vui vẻ, khơi dậy sự hứng thú của họ đối với việc học ngôn ngữ. Hãy cùng nhau bắt đầu chuyến hành trình học tiếng Anh okayỳ diệu này nhé!
Danh sách từ vựng
Con: Mẹ ơi, con muốn mua cái gối hình chú mèo này!
Mẹ: Được rồi, con. Hãy đi đến quầy bán hàng và hỏi cô bán hàng cho mình một cái gối.
Con: (đến quầy) Cô ơi, em muốn mua cái gối hình chú mèo này với giá bao nhiêu?
Bà bán: Em ơi, cái gối này giá 50 USD.
Con: (nói lại) 50 USD?
Bà bán: Đúng vậy, em. Bạn có muốn mua không?
Con: Có, em muốn mua.
Bà bán: Vậy em hãy chọn thêm một món đồ khác để đi okèm với gối, em nhé.
Con: (nói lại) Em muốn thêm một cái búp bê.
Bà bán: Được rồi, cái búp bê này giá 20 USD.
Con: (nói lại) 20 USD?
Bà bán: Đúng vậy, em. Bạn có muốn mua không?
Con: Có, em muốn mua.
Bà bán: Vậy em hãy đợi chút, tôi sẽ lấy đồ cho em.
Con: (nói lại) Được rồi.
Bà bán: (mang đồ ra) Đây là cái gối và cái búp bê mà em đã chọn. Bạn hãy kiểm tra xem có gì không.
Con: (kiểm tra) Được rồi, em rất thích chúng.
Bà bán: Rất vui vì em thích. Bạn hãy đưa số tiền cho tôi, em nhé.
Con: (lấy tiền ra) Đây là 70 USD.
Bà bán: Cảm ơn em. Tôi sẽ đổi lại tiền cho em.
Con: (nhận lại tiền) Cảm ơn chị!
Mẹ: Con đã mua được đồ rồi. Hãy cất đồ vào túi, con.
Con: Được rồi, mẹ!
Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung đã dịch để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.
- Cây xanh:
- Một bức tranh minh họa cho một cây xanh rì, với lá xanh tươi và cành cây mềm mại.
- Động vật nước:
- Hình ảnh của các loài động vật nước như cá, rùa, và chim đại bàng sống trong ao và sông.
three. Màu sắc môi trường:– Các bức tranh biểu thị các màu sắc khác nhau như xanh, đỏ, vàng, và tím từ các khung cảnh tự nhiên như hoa, cây, và bầu trời.
four. Dấu chấm và đường đơn giản:– Hình ảnh của các dấu chấm và đường đơn giản để trẻ em có thể học cách viết và vẽ chúng.
- Hình ảnh đồ chơi yêu thích:
- Ảnh của các đồ chơi trẻ em yêu thích như xe đạp, búp bê, và ô tô.
- Hình ảnh hành tinh và vũ trụ:
- Hình ảnh của Trái Đất, các hành tinh khác, và các ngôi sao để trẻ em học về vũ trụ.
- Hình ảnh biển và động vật biển:
- Ảnh của biển, cát, và các loài động vật biển như cá mập, rùa biển, và cá heo.
- Hình ảnh động vật cạn và động vật nước:
- Ảnh của các loài động vật cạn như cua, ếch, và rắn, cùng với các loài động vật nước như cá và rùa.
- Hình ảnh thú cưng:
- Ảnh của các loài thú cưng như chó, mèo, và chuột hamster.
- Hình ảnh các địa điểm khác nhau:
- Ảnh của các địa điểm khác nhau như công viên, bãi biển, và thị trấn để trẻ em học về môi trường xung quanh.
- Hình ảnh thể thao:
- Ảnh của các hoạt động thể thao như bóng đá, bóng rổ, và bơi lội.
- Hình ảnh xe và tàu:
- Ảnh của các loại xe cộ và tàu thuyền để trẻ em học về giao thông và di chuyển.
- Hình ảnh sở thú:
- Ảnh của các loài động vật trong sở thú, bao gồm cả những loài lớn và nhỏ.
- Hình ảnh hoa và vườn:
- Ảnh của các loài hoa đẹp và vườn cảnh để trẻ em học về vẻ đẹp tự nhiên.
- Hình ảnh động vật nước:
- Ảnh của các loài động vật sống dưới nước như cá, rùa, và tôm hùm.
- Hình ảnh hành tinh và vũ trụ:
- Ảnh của các hành tinh, ngôi sao, và các vật thể vũ trụ khác để trẻ em khám phá vũ trụ.
- Hình ảnh biển và động vật biển:
- Ảnh của biển, cát, và các loài động vật biển như cá mập, rùa biển, và cá heo.
- Hình ảnh động vật cạn và động vật nước:
- Ảnh của các loài động vật cạn như cua, ếch, và rắn, cùng với các loài động vật nước như cá và rùa.
- Hình ảnh thú cưng:
- Ảnh của các loài thú cưng như chó, mèo, và chuột hamster.
- Hình ảnh các địa điểm khác nhau:
- Ảnh của các địa điểm khác nhau như công viên, bãi biển, và thị trấn để trẻ em học về môi trường xung quanh.
Cách chơi
- ** Chuẩn bị hình ảnh:**
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước khác nhau, mỗi hình ảnh đại diện cho một từ tiếng Anh.
- ** Phân nhóm:**
- Đưa trẻ em thành các nhóm nhỏ, mỗi nhóm có từ three đến 5 thành viên.
three. ** Bắt đầu trò chơi:**- Một thành viên trong nhóm được chọn làm người hỏi, còn lại là người trả lời.- Người hỏi sẽ chọn một hình ảnh động vật nước và không tiết lộ tên của hình ảnh.
- ** Đoán từ:**
- Người hỏi sẽ hỏi các câu hỏi gợi ý để người trả lời đoán từ tiếng Anh đại diện cho hình ảnh.
- Ví dụ: Nếu hình ảnh là một con cá, người hỏi có thể hỏi: “Nó sống trong nước, có thể bơi lội và có vảy. Nó là gì?”
- ** Đoán đúng:**
- Người trả lời sẽ đoán từ tiếng Anh mà họ nghĩ rằng hình ảnh đại diện.
- Nếu đoán đúng, nhóm của họ nhận được điểm.
- Nếu đoán sai, người hỏi chọn hình ảnh khác và tiếp tục hỏi.
- ** Chuyển đổi vai trò:**
- Sau một số vòng hỏi đáp, vai trò người hỏi và người trả lời sẽ được chuyển đổi để đảm bảo mọi trẻ em đều có cơ hội tham gia.
- ** okayết thúc trò chơi:**
- Sau khi tất cả các hình ảnh đã được sử dụng, nhóm có nhiều điểm nhất sẽ là người chiến thắng.
- Trò chơi có thể kết thúc khi đạt được số điểm nhất định hoặc thời gian quy định.
Các lưu ý khi chơi trò chơi:
- Hình ảnh động vật nước nên rõ ràng và dễ nhận diện để trẻ em có thể dễ dàng liên tưởng.
- Câu hỏi gợi ý nên đơn giản và phù hợp với lứa tuổi của trẻ em.
- Trò chơi nên diễn ra trong một không gian thoải mái và vui tươi để trẻ em có thể tập trung và hứng thú hơn.
Ví dụ về hình ảnh và câu hỏi:
- Hình ảnh: Con cá
- Câu hỏi: “Loài động vật nào có thể bơi lội và sống trong nước?”
- Hình ảnh: Con rùa
- Câu hỏi: “Loài động vật nào di chuyển chậm, có vỏ và sống trong nước hoặc trên cạn?”
- Hình ảnh: Con tôm hùm
- Câu hỏi: “Loài động vật nào có vỏ cứng và có thể sống ở biển hoặc ao?”
Mô hình môi trường
- Sử dụng bảng đen hoặc tấm lớn để vẽ một mô hình công viên nhỏ gọn.
- Trên bảng, vẽ các khu vực khác nhau như khu rừng, ao hồ, và khu cỏ.
- Dán hình ảnh của các động vật cảnh như gà, ngỗng, và chim yến vào các khu vực tương ứng.
2. Các bước chơi:– Trẻ em được yêu cầu đóng vai là các nhà thám helloểm nhỏ.- Hướng dẫn trẻ em rằng họ sẽ đi thám hiểm công viên và tìm helloểu về các động vật cảnh.- Khi đến khu vực nào, trẻ em phải chọn một hình ảnh động vật và okể một câu chuyện ngắn về nó.- Ví dụ: “Chào các bạn, tôi là một con ngỗng. Tôi thích bơi lội trong ao hồ. Mình có mỏ vàng và chân có vảy.”
3. Hoạt động thực hành:– Trẻ em có thể vẽ hoặc dán thêm hình ảnh động vật vào mô hình công viên.- Họ cũng có thể tạo ra các câu chuyện ngắn hơn hoặc dài hơn tùy thuộc vào kỹ năng của mình.- Thực helloện một cuộc thi nhỏ để trẻ em okể câu chuyện nhanh nhất và chính xác nhất.
four. Đánh giá và khen thưởng:– Khen thưởng trẻ em với những câu chuyện sáng tạo và thú vị.- Đánh giá sự chính xác của từ vựng tiếng Anh mà trẻ em sử dụng trong câu chuyện.
five. okết thúc trò chơi:– Sau khi hoàn thành cuộc thám helloểm, trẻ em có thể cùng nhau okayể lại tất cả các câu chuyện mà họ đã okể.- okết thúc bằng một bài hát hoặc câu chuyện ngắn về công viên và các động vật cảnh.
Từ điển từ vựng
- Cây: Cây, Lá, Cành, Gai, Rễ
- Hoa: Hoa, Cánh, Cành, Bông, Buds
- Mặt trời: Mặt trời, Tia nắng, Nhiệt độ, Sáng, Ánh sáng
- Đám mây: Đám mây, Trắng, Mịn, Mưa, Bão
- Mưa: Mưa, Giọt, Điêu tía, Bão, Sương mù
- Gió: Gió, Breeze, Cơn gió, okêu, Hô
- Sông: Sông, Chảy, Dòng, Bờ, Cầu
- Núi: Núi, Đỉnh, Đá vôi, Thung lũng, Rừng
- Biển: Biển, Sóng, Bãi biển, Bờ biển, Đại dương
- Chim: chim, Lông, tổ, Cánh, Tiếng hót
- Động vật: Động vật, Lông, Cua vây, Mắt, Môi trường sống
Hình ảnh trợ giúp:
- Cây: Hình ảnh cây cối với lá và rễ.
- Hoa: Hình ảnh các loài hoa với cánh và thân.
- Mặt trời: Hình ảnh mặt trời rực rỡ trên bầu trời.
- Đám mây: Hình ảnh đám mây trắng và mềm.
- Mưa: Hình ảnh giọt mưa rơi và bức tranh mưa.
- Gió: Hình ảnh gió thổi qua lá cây.
- Sông: Hình ảnh dòng sông chảy qua đồng bằng.
- Núi: Hình ảnh ngọn núi với đỉnh cao.
- Biển: Hình ảnh bãi biển và sóng biển.
- Chim: Hình ảnh chim đang bay hoặc xây tổ.
- Động vật: Hình ảnh động vật hoang dã trong tự nhiên.
Cách chơi:
- Trẻ em được cung cấp một danh sách các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh.
- Họ được yêu cầu tìm và viết các từ này trong danh sách hoặc trên bảng đen.three. Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể chia sẻ từ đã tìm thấy và mô tả chúng.
- Sử dụng hình ảnh trợ giúp để trẻ em dễ dàng nhận diện và nhớ lại các từ.
Hoạt động thực hành:
- Tạo mô hình môi trường: Trẻ em có thể sử dụng các mô hình hoặc bức tranh để tạo ra một mô hình môi trường xung quanh.
- Từ điển từ vựng: Trẻ em có thể sử dụng từ điển để tìm helloểu nghĩa của các từ và cách sử dụng chúng trong câu.
- Thẻ từ: Sử dụng thẻ từ để trẻ em có thể sắp xếp và đặt chúng vào vị trí chính xác trên mô hình môi trường.
Đề xuất bài tập:
- Tạo câu: Trẻ em có thể tạo ra các câu ngắn bằng cách sử dụng các từ đã tìm thấy. Ví dụ: “Mặt trời đang sáng.”
- Vẽ tranh: Trẻ em có thể vẽ một bức tranh mô tả một khung cảnh từ danh sách từ vựng và viết câu miêu tả.
- Chơi trò chơi ghi điểm: Mỗi từ tìm thấy được ghi điểm. Trẻ em có thể nhận phần thưởng sau khi hoàn thành trò chơi.
Thẻ từ
Tạo thẻ từ là một cách hiệu quả để trẻ em học từ vựng tiếng Anh. Dưới đây là một số bước để tạo ra các thẻ từ thú vị và phù hợp với trẻ em:
- Chọn từ vựng:
- Chọn các từ đơn giản và liên quan đến chủ đề mà bạn đang học, chẳng hạn như các loại thực vật, động vật, đồ dùng hàng ngày, v.v.
- Tạo hình ảnh:
- Sử dụng hình ảnh minh họa cho từng từ. Bạn có thể tìm hình ảnh trực tuyến hoặc vẽ chúng. Hình ảnh phải rõ ràng và hấp dẫn để thu hút sự chú ý của trẻ em.
- In thẻ từ:
- In các thẻ từ với hình ảnh ở một bên và từ tiếng Anh ở bên còn lại. Bạn có thể sử dụng giấy in thẻ hoặc giấy nhôm để thẻ bền hơn.
four. Bố trí thẻ từ:– Bố trí thẻ từ trên bảng hoặc sàn nhà để trẻ em có thể di chuyển và sắp xế%úng.
five. Hoạt động thực hành:– Đọc và nói: Trẻ em đọc từ tiếng Anh trên thẻ và nói tên của hình ảnh.- Xếp hàng: Trẻ em sắp xế%ác thẻ từ theo thứ tự alphabet hoặc theo nhóm.- Trò chơi nối từ: Trẻ em nối từ với hình ảnh tương ứng.- Trò chơi nhớ: Trẻ em,,,,,。
- Trò chơi thi đấu:
- Tạo trò chơi thi đấu đơn giản bằng cách chia trẻ em thành các đội. Mỗi đội sẽ có một lượt để tìm và đọc từ đúng từ tiếng Anh.
- Phản hồi và khen ngợi:
- Khen ngợi trẻ em khi họ đọc chính xác và tham gia tích cực vào các hoạt động. Điều này sẽ khuyến khích họ tiếp tục học.
eight. Thay đổi và đa dạng hóa:– Thường xuyên thay đổi các thẻ từ và các hoạt động để trẻ em không cảm thấy nhàm chán. Bạn có thể thêm các từ mới hoặc thay đổi cách sắp xếp thẻ từ.
Bằng cách sử dụng thẻ từ, bạn không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận diện và nhớ lại từ vựng thông qua hình ảnh và hoạt động thực hành.
Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung đã dịch để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.
- “Hãy nhìn vào cá trong bể cá. Bạn có thể nói màu của nó là gì không?”
- “Bạn nghĩ con rùa thích ăn gì? Hãy đoán xem!”
- “Bạn có nghe tiếng chim không? Bạn có thể okayể tôi biết loài chim đó là gì không?”
- “Bạn có thể chỉ cho tôi con nhện và okể tôi biết nơi nó sống không?”
- “Hãy nhìn vào côn trùng bướm. Màu nào của cánh của nó? Bạn có thể miêu tả nó không?”
Vẽ tranh
- Hình ảnh và số lượng:
- Hình ảnh 1: Một đống quả táo, vẽ five quả.
- Hình ảnh 2: Một đống quả cam, vẽ 3 quả.
- Hình ảnh 3: Một đống quả lê, vẽ four quả.
- Hình ảnh four: Một đống quả dâu tây, vẽ 2 quả.
- Hình ảnh 5: Một đống quả mọng, vẽ 1 quả.
- Câu hỏi:
- Câu hỏi 1: Có bao nhiêu quả táo trong đống? (Có bao nhiêu quả táo trong đống?)
- Câu hỏi 2: Có bao nhiêu quả cam trong đống? (Có bao nhiêu quả cam trong đống?)
- Câu hỏi three: Có bao nhiêu quả lê trong đống? (Có bao nhiêu quả lê trong đống?)
- Câu hỏi four: Có bao nhiêu quả dâu tây trong đống? (Có bao nhiêu quả dâu tây trong đống?)
- Câu hỏi five: Có bao nhiêu quả mọng trong đống? (Có bao nhiêu quả mọng trong đống?)
three. Đáp án:– Đáp án 1: Có five quả táo. (Có five quả táo.)- Đáp án 2: Có 3 quả cam. (Có three quả cam.)- Đáp án 3: Có four quả lê. (Có 4 quả lê.)- Đáp án 4: Có 2 quả dâu tây. (Có 2 quả dâu tây.)- Đáp án 5: Có 1 quả mọng. (Có 1 quả mọng.)
four. Hoạt động thực hành:– Trẻ em sẽ vẽ hình ảnh các loại quả và đếm số lượng từng loại quả.- Sau đó, họ sẽ viết số lượng trên mỗi hình ảnh và trả lời các câu hỏi liên quan.
five. okayết quả học tập:– Trẻ em sẽ học được cách đếm số và viết số tiếng Anh.- Họ cũng sẽ biết cách sử dụng các từ số và các từ chỉ số lượng trong ngữ cảnh thực tế.
Chơi trò chơi ghi điểm
Trò Chơi Ghi Điểm
Cách Chơi:
- Phân phối từ điển:
- Trẻ em được phát một từ điển hoặc danh sách các từ cần tìm.
- Chuẩn bị mô hình hoặc bảng:
- Trên một bảng hoặc mô hình, bạn có thể vẽ hoặc dán các hình ảnh liên quan đến các từ đã liệt okayê.
- Đặt thời gian:
- Đặt một thời gian hợp lý để trẻ em có thể tìm kiếm các từ.
- Tìm kiếm từ:
- Trẻ em bắt đầu tìm kiếm các từ trên bảng hoặc mô hình. Họ có thể viết từ đó lên bảng hoặc sử dụng thẻ từ để đặt chúng vào vị trí chính xác.
five. Ghi điểm:– Mỗi từ tìm thấy được ghi điểm. Bạn có thể thiết lập một hệ thống điểm số để tạo ra sự cạnh tranh và động lực.
- Khen thưởng:
- Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể nhận phần thưởng hoặc điểm thưởng dựa trên số từ họ đã tìm thấy.
Hoạt Động Thực Hành:
- Thẻ từ:
- Sử dụng thẻ từ để trẻ em có thể sắp xếp và đặt chúng vào vị trí chính xác trên mô hình hoặc bảng.
- Mô hình môi trường:
- Trẻ em có thể sử dụng các mô hình hoặc bức tranh để tạo ra một mô hình môi trường xung quanh và đặt các từ vào vị trí phù hợp.
three. Từ điển từ vựng:– Trẻ em có thể sử dụng từ điển để tìm helloểu nghĩa của các từ và cách sử dụng chúng trong câu.
- Chơi trò chơi ghi điểm:
- Mỗi từ tìm thấy được ghi điểm. Trẻ em có thể nhận phần thưởng sau khi hoàn thành trò chơi.
okayết luận:
Trò chơi ghi điểm không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận diện và nhớ lại các khái niệm. Nó cũng tạo ra một môi trường cạnh tranh và động lực để trẻ em học tập một cách thú vị và helloệu quả.