Trong thế giới đầy màu sắc và sự sống động này, trẻ em luôn tỏ ra tò mò với mọi thứ xung quanh. Họ thích khám phá, phát hiện và học hỏi những điều mới. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em vào một hành trình học tiếng Anh kỳ diệu, qua những câu chuyện thú vị, các hoạt động tương tác và các bài tập thực tế, giú%ác em nắm vững cơ sở tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ, mở ra thế giới ngôn ngữ của mình.
Giới thiệu
Người mua: Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?
Trẻ em: Chào buổi sáng! Tôi muốn mua một xe đùa.
Người bán: Được rồi, chúng tôi có rất nhiều loại xe đùa khác nhau. Bạn thích?
Trẻ em: Tôi thích chiếc xe đùa. Tôi có thể thử nó không?
Người bán: Tất nhiên rồi, bạn có thể thử. Đây là nó. Chiếc này có okích thước phù hợp với bạn không?
Trẻ em: Đúng vậy, rất hợp!
Người bán: Rất tốt! Bạn có muốn mua thêm đồ chơi nàvery wellông?
Trẻ em: Không, chỉ chiếc xe đùa đó. Giá bao nhiêu?
Người bán: Nó là 5 đô los angeles. Bạn muốn trả bằng tiền mặt hay thẻ?
Trẻ em: Tôi sẽ trả bằng tiền mặt.
Người bán: Được rồi. Đây là tiền lẻ của bạn. Cảm ơn bạn đã mua hàng. Chúc bạn vui với chiếc xe đùa mới của mình!
Trẻ em: Cảm ơn!
Xin hiển thị danh sách từ
1. Câu chuyện về chú chó học tiếng Anh để giúp người:
Chú chó tên là Max có một nhiệm vụ đặc biệt. Hôm nay, Max phải học tiếng Anh để giúpercentủ nhân của mình, một người bạn ở nước ngoài. Dưới đây là hội thoại giữa Max và thầy giáo tiếng Anh của mình:
Max: “Xin chào, thầy giáo! Thầy có khỏe không hôm nay?”
Thầy giáo: “Xin chào, Max! Thầy rất tốt, cảm ơn. Cậu thì sao?”
Max: “Cậu cũng rất tốt. Nhưng cậu cần học tiếng Anh để giúpercentủ nhân của cậu.”
Thầy giáo: “Rất tốt, Max! Hãy bắt đầu với một số từ cơ bản. Cậu biết từ ‘giúp’ không?”
Max: “Có, từ ‘giúp’ có nghĩa là ‘giúp đỡ’ trong tiếng Việt. Chủ nhân của cậu cần giúp đỡ với tiếng Anh của cậu.”
Thầy giáo: “Rất tốt! Bây giờ, hãy tập một số từ. Cậu nghĩ về những từ này thế nào?”
Thầy giáo: “Cậu có thể nói ‘mèo’ không?”
Max: “Có, từ ‘mèo’ có nghĩa là ‘mèo’ trong tiếng Việt.”
Thầy giáo: “Rất tốt! Bây giờ, ‘chó’?”
Max: “Có, từ ‘chó’ có nghĩa là ‘chó’ trong tiếng Việt.”
Thầy giáo: “Rất tốt! Hãy thử ‘nhà’ tiếp theo.”
Max: “Có, từ ‘nhà’ có nghĩa là ‘nhà’ trong tiếng Việt.”
Thầy giáo: “Rất tốt! Bây giờ, hãy okayết hợ%úng lại. ‘Nhà của chủ nhân tôi’?”
Max: “Có, ‘Nhà của chủ nhân tôi’ có nghĩa là ‘nhà của chủ nhân tôi’ trong tiếng Việt.”
Thầy giáo: “Đúng vậy, Max! Cậu đang làm rất tốt!”
2. Hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi:
Hội thoại giữa một cô giáo và một nhóm trẻ em khi bắt đầu ngày học mới.
Cô giáo: “Chào buổi sáng, các em! Các em đã sẵn sàng cho một ngày học mới tại trường chưa?”
Trẻ em 1: “Có, cô! Em rất hứng thú với việc học hôm nay!”
Cô giáo: “Rất tốt! Các em nghĩ rằng chúng ta sẽ học gì hôm nay?”
Trẻ em 2: “Em nghĩ rằng chúng ta sẽ học về động vật!”
Cô giáo: “Đúng vậy! Chúng ta sẽ học về các loại động vật và tiếng okêu của chúng. Các em sẵn sàng tham gia vào cuộc phiêu lưu này chưa?”
Trẻ em 3: “Có, em rất hứng thú với việc nghe tiếng kêu của các động vật!”
Cô giáo: “Rất tuyệt vời! Hãy bắt đầu với con sư tử. Ai có thể nói cho cô biết con sư tử okêu gì?”
Trẻ em four: “Roar! Roar!”
Cô giáo: “Đúng vậy! Con sư tử kêu roar. Bây giờ, ai có thể nói cho cô biết con bò okayêu gì?”
Trẻ em 5: “Moo! Moo!”
Cô giáo: “Đúng vậy! Con bò okayêu moo. Hãy tiếp tục!”
3. Nội dung học về thiết bị điện trong nhà bằng tiếng Anh:
Hội thoại giữa một cô giáo và một nhóm trẻ em khi học về thiết bị điện trong nhà.
Cô giáo: “Xin chào, các em! Hôm nay, chúng ta sẽ học về các thiết bị điện trong nhà. Các em biết gì là thiết bị điện tử không?”
Trẻ em 1: “Có, cô! Thiết bị điện tử là những thứ sử dụng điện.”
Cô giáo: “Đúng vậy! Hãy nhìn vào một số ví dụ. Ai có thể nói cho cô biết điều này là gì?”
Cô giáo: (Giữ một bóng đèn) “Đây là một bóng đèn. Nó cung cấp ánh sáng.”
Trẻ em 2: “Có, đó là bóng đèn. Nó bật lên bằng điện.”
Cô giáo: “Rất tốt! Bây giờ, điều này là gì?”
Cô giáo: (Giữ một tủ lạnh) “Đây là một tủ lạnh. Nó giữ thức ăn lạnh.”
Trẻ em 3: “Có, đó là tủ lạnh. Chúng ta đặt thức ăn vào đó để giữ nó tươi.”
Cô giáo: “Đúng vậy! Còn có rất nhiều thiết bị điện tử khác trong nhà chúng ta, như máy giặt, lò vi sóng và ti vi.”
4. Bài tập đọc tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh sở thú:
Hội thoại giữa một cô giáo và một nhóm trẻ em khi đọc câu chuyện về sở thú.
Cô giáo: “Chào buổi sáng, các em! Hôm nay, chúng ta sẽ đọc một câu chuyện về sở thú. Hãy nhìn vào những hình ảnh trước.”
Cô giáo: (helloển thị hình ảnh của một con sư tử) “Đây là một con sư tử. Ai có thể nói cho cô biết con sư tử okayêu gì?”
Trẻ em 1: “Roar!”
Cô giáo: “Đúng vậy! Con sư tử kêu roar. Bây giờ, hãy đọc câu chuyện.”
Cô giáo: “Một lần nào đó, có một cô bé tên là Lucy đã đến thăm sở thú cùng gia đình…”
(Cô giáo đọc câu chuyện)
Cô giáo: “Điều gì đã xảy ra trong câu chuyện?”
Trẻ em 2: “Lucy đã nhìn thấy rất nhiều động vật, như sư tử, tigers và giraffe.”
Cô giáo: “Đúng vậy! Và cô đã học được rất nhiều điều mới về chúng.”
5. Hội thoại về việc nấu ăn đơn giản bằng tiếng Anh cho trẻ em:
Hội thoại giữa một cô giáo và một nhóm trẻ em khi học cách nấu ăn đơn giản.
Cô giáo: “Xin chào, các em! Hôm nay, chúng ta sẽ học cách nấu một món ăn đơn giản. Các em biết cách nấu cơm không?”
Trẻ em 1: “Có, cô! Chúng ta rửa cơm, đặt nó vào nồi và thêm nước.”
Cô giáo: “Đúng vậy! Hãy nhìn vào cách chúng ta làm nó bước đầu tiên.”
Cô giáo: (Giữ một chén cơm) “Đầu tiên, chúng ta cần rửa cơm.”
Trẻ em 2: “Có, chúng ta rửa cơm trong nước.”
Cô giáo: “Bây giờ, hãy đặt cơm vào nồi và thêm nước.”
Trẻ em three: “Chúng ta cần thêm bao nhiêu nước?”
Cô giáo: “Chúng ta cần thêm đủ nước để cơm. Sau đó, chúng ta đun sôi và để nó đun nhỏ lửa trong vài phút.”
Trẻ em 4: “Sau đó chúng ta làm gì?”
Cô giáo: “Sau khi nó đun nhỏ lửa, chúng ta tắt lửa và để nó ngồi một lúc. Thì cơm đã sẵn sàng để ăn!”
6. Bài tập viết tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng các dấu chấm và đường đơn giản:
Hội thoại giữa một cô giáo và một nhóm trẻ em khi học cách viết các dấu chấm và đường đơn giản.
Cô giáo: “Xin chào, các em! Hôm nay, chúng ta sẽ học về các dấu chấm và đường đơn giản. Các em biết gì là dấu chấm không?”
Trẻ em 1: “Dấu chấm là một chấm ở cuối câu.”
Cô giáo: “Đúng vậy! Hãy tập viết dấu chấm. Cô sẽ nói một câu, các em viết nó với dấu chấm ở cuối.”
Cô giáo: “Con mèo đang ngủ.”
(Trẻ em viết câu này)
Cô giáo: “Rất tốt! Bây giờ, hãy thử dấu phẩy. Dấu phẩy được sử dụng để tách các từ trong danh sách hoặc để thêm thông tin bổ sung vào câu.”
Cô giáo: “Tôi thích quả táo, quả chuối và quả cam.”
(Trẻ em viết câu này)
7. Nội dung học về sao và mặt trăng bằng tiếng Anh:
Hội thoại giữa một cô giáo và một nhóm trẻ em khi học về sao và mặt trăng.
Cô giáo: “Xin chào, các em! Hôm nay, chúng ta sẽ học về các ngôi sao và mặt trăng. Các em biết gì là ngôi sao không?”
Trẻ em 1: “Ngôi sao là một điểm sáng trong bầu trời đêm.”
Cô giáo: “Đúng vậy! Và mặt trăng là vệ tinh tự nhiên lớn nhất của Trái Đất.”
Trẻ em 2: “Có, chúng ta có thể nhìn thấy mặt trăng vào ban đêm.”
Cô giáo: “Đúng vậy! Hãy nhìn vào một số hình ảnh của các ngôi sao và mặt trăng.”
Cô giáo: (Giữ một hình ảnh của các ngôi sao) “Đây là các ngôi sao.”
Xin hiển thị hình ảnh
Hình Ảnh 1: Bức tranh về một con cá nhỏ bơi lội trong ao làng.Hình Ảnh 2: Bức tranh về một con chim nhỏ đứng trên cành cây.Hình Ảnh 3: Bức tranh về một con thỏ đang chạy trên đồng cỏ xanh.Hình Ảnh four: Bức tranh về một con rắn đang bò trên mặt đất.Hình Ảnh five: Bức tranh về một con rùa đang nằm dưới tán cây.
Hình Ảnh 6: Bức tranh về một con cá mập bơi lội trong đại dương.Hình Ảnh 7: Bức tranh về một con cá voi đang bơi lội tự do.Hình Ảnh 8: Bức tranh về một con cá heo đang bơi lội cùng nhau.Hình Ảnh nine: Bức tranh về một con cá mập và cá heo đang bơi lội gần bờ.Hình Ảnh 10: Bức tranh về một con cá mập và cá voi đang bơi lội trong đại dương.
Tìm từ ẩn
Nhân vật:– Trẻ em: Trẻ con- Người bán hàng: Người bán hàng
Hội thoại:
Trẻ em: Chào buổi sáng! (Chào buổi sáng!)Người bán hàng: Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay? (Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?)Trẻ em: hello, em muốn mua một chiếc xe ô tô đồ chơi. (hello, em muốn mua một chiếc xe ô tô đồ chơi.)Người bán hàng: Chắc chắn rồi, chúng tôi có rất nhiều chiếc xe ô tô đồ chơi. Em thích chiếc nào? (Chắc chắn rồi, chúng tôi có rất nhiều chiếc xe ô tô đồ chơi. Em thích chiếc nào?)Trẻ em: Em thích chiếc màu xanh này. (Em thích chiếc màu xanh này.)Người bán hàng: Chiếc xe ô tô đồ chơi màu xanh này rất được ưa chuộng. Em cần bao nhiêu cái? (Chiếc xe ô tô đồ chơi màu xanh này rất được ưa chuộng. Em cần bao nhiêu cái?)Trẻ em: Chỉ một cái, пожалуйста. (Chỉ một cái, xin chào.)Người bán hàng: Được rồi. Để tôi cho em xem. (Được rồi. Để tôi cho em xem.)(youngster và Người bán hàng cùng đi đến khu vực đồ chơi)Người bán hàng: Đây là chiếc xe ô tô đồ chơi màu xanh. Đó là cái em muốn không? (Đây là chiếc xe ô tô đồ chơi màu xanh. Đó là cái em muốn không?)Trẻ em: Đúng vậy, nó là. (Đúng vậy, nó là.)Người bán hàng: Tốt lắm! Để tôi đóng gói cho em. (Tốt lắm! Để tôi đóng gói cho em.)Trẻ em: Cảm ơn nhiều lắm. (Cảm ơn nhiều lắm.)Người bán hàng: Không có gì. Chúc em có một ngày vui vẻ! (Không có gì. Chúc em có một ngày vui vẻ!)Trẻ em: Cảm ơn! (Cảm ơn!)
Kiểm tra và giải đáp
- Giáo viên: “hi there các em, hãy cùng nhau kiểm tra câu trả lời của các em nhé! Nhớ rồi, chúng ta đã tìm ra những từ liên quan đến môi trường. Ai có thể kể cho tôi biết từ ‘cây’ có nghĩa là gì?”
- Trẻ em: “Cây là một cây cối lớn có lá!”
- Giáo viên: “Chính xác! Vậy về ‘sông’, các em có biết sông là gì không?”
- Trẻ em: “Sông là một dòng nước lớn!”
- Giáo viên: “Đúng vậy! Vậy về ‘mây’, các em biết mây là gì không?”
- Trẻ em: “Mây là những thứ mềm mịn, trắng bệch trong trời!”
- Giáo viên: “Đúng vậy! Hôm nay chúng ta đã học được rất nhiều từ mới. Bây giờ, chúng ta hãy thử làm một câu sử dụng một trong những từ đó. Hãy thử câu ‘Tôi thấy một cây trong công viên’ nhé.”
- Trẻ em: “Tôi thấy một cây trong công viên!”
- Giáo viên: “Rất tuyệt vời! Cố gắng lên các em, các em đang làm rất tốt trong việc học từ mới và sử dụng chúng trong các câu.”
Hoạt động thực hành
- Đọc Lại và Giải Đáp:
- Sau khi trẻ em đã tìm thấy và đọc các từ ẩn, hãy đọc lại từng từ một và hỏi trẻ em có biết ý nghĩa của chúng không. Ví dụ, khi đọc từ “tree”, bạn có thể hỏi: “what’s a tree? A tree is a massive plant with leaves and branches.”
- Viết Câu Ngắn:
- Hãy yêu cầu trẻ em viết một câu ngắn sử dụng từ mà họ đã tìm thấy. Ví dụ, nếu từ là “river”, bạn có thể yêu cầu: “I see a river.”
three. Hoạt Động Vẽ Hình:– Trẻ em có thể vẽ một hình ảnh liên quan đến từ mà họ đã tìm thấy. Ví dụ, nếu từ là “cloud”, họ có thể vẽ một đám mây.
- Hoạt Động Đếm và Ghi Nghiệm:
- Trẻ em có thể đếm số lượng từ mà họ đã tìm thấy và ghi vào một cuốn sổ tay hoặc tờ giấy.
five. Hoạt Động Nhóm:– Tạo một hoạt động nhóm nơi trẻ em có thể chia sẻ câu chuyện hoặc hình ảnh mà họ đã vẽ. Điều này giúp trẻ em giao tiếp và học hỏi từ nhau.
- Hoạt Động Trò Chơi:
- Tạo một trò chơi nhỏ để trẻ em nhớ lại các từ đã học. Ví dụ, bạn có thể hỏi một từ và trẻ em phải nhanh chóng tìm ra hình ảnh hoặc từ liên quan.
- Hoạt Động Thực Hành Thực Tiễn:
- Nếu có điều kiện, có thể okayết hợp nội dung học với thực tế. Ví dụ, hãy dẫn trẻ em đến công viên để họ tìm và nói tên các vật thể xung quanh.
- Kiểm Tra và Khen Ngợi:
- Khen ngợi trẻ em đã tham gia tích cực và học được nhiều từ mới. Đảm bảo rằng tất cả các trẻ em đều có cơ hội được khen ngợi và cảm thấy tự tin.
Lưu Ý:– Đảm bảo rằng hoạt động thực hành phù hợp với độ tuổi và khả năng của trẻ em.- kết hợ%ác hoạt động sáng tạo và tương tác để trẻ em có thể nhớ lâu và áp dụng vào thực tế.- Sử dụng các hình ảnh và đồ vật trực quan để trẻ em dễ dàng hiểu và nhớ các từ mới.
Kết thúc
Hoạt Động Thực Hành
- Xem Phim Hoạt Hình:
- Phát một đoạn phim ngắn về các hành tinh và vũ trụ để trẻ em có thể nhìn thấy và nghe thấy các khái niệm mới.
- Vẽ Hình Hành Tinh:
- Hãy cung cấpercentác mẫu hình ảnh hành tinh và trẻ em có thể vẽ thêm chi tiết hoặc trang trí chúng theo ý thích.
- Đọc Truyện Cười:
- Chọn một truyện cười hoặc câu chuyện ngắn về các hành tinh và vũ trụ để trẻ em nghe và sau đó hỏi họ về những gì họ đã nghe.
four. Trò Chơi Đoán Hình:– Dùng các hình ảnh của các hành tinh và vũ trụ để chơi trò đoán. Hãy hỏi trẻ em tên của mỗi hình ảnh hoặc mô tả đặc điểm của nó.
five. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể làm một hoạt động thực hành như tạo một “hành tinh giả” từ giấy hoặc tạo một bản đồ vũ trụ bằng các miếng giấy và bút.
kết Thúc
- Khen Ngợi và Đánh Giá:
- Khen ngợi trẻ em vì đã tham gia tích cực vào các hoạt động và học được nhiều kiến thức mới về hành tinh và vũ trụ.
- Câu Hỏi Mở:
- Hỏi trẻ em: “Bạn có muốn tìm helloểu thêm về bất kỳ hành tinh nào.k.ông?” để khuyến khích họ tiếp tục tò mò và học hỏi.
- Tóm Tắt:
- Tóm tắt lại những gì đã học về các hành tinh và vũ trụ để trẻ em có thể nhớ lại và.
- Gửi Món Quà:
- Gửi một món quà nhỏ như một thẻ nhớ hành tinh hoặc một cuốn sách về hành tinh và vũ trụ để khuyến khích trẻ em tiếp tục học hỏi.
Đếm và Ghi Chép
- Đếm Đồ Vật:
- Trẻ em sẽ được cung cấp một đống đồ chơi có màu sắc khác nhau, như quả bóng, thú bông, xe cộ, v.v.
- Hướng dẫn trẻ em đếm số lượng mỗi loại đồ vật và ghi lại số liệu trên một tờ giấy hoặc bảng đen.
- Ví dụ: “Hãy đếm số quả bóng đỏ. Bạn thấy bao nhiêu quả bóng đỏ? Một, hai, ba, bốn… Chúng ta có bốn quả bóng đỏ.”
- Đếm Đôi:
- Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ.
- Mỗi nhóm sẽ được phát một đống đồ chơi thành đôi, như đôi giày, đôi tất, đôi găng tay, v.v.
- Hướng dẫn trẻ em đếm từng đôi và kiểm tra xem có bao nhiêu đôi.
- Ví dụ: “Bây giờ, hãy tìm những đôi. Bạn có tìm thấy đôi tất không? Có, có hai đôi tất. Bạn có tìm thấy đôi nàall rightác không?”
three. Đếm Theo Màu Sắc:– Trẻ em sẽ được yêu cầu đếm số lượng đồ vật theo màu sắc đã cho.- Ví dụ: “Đếm số xe cộ xanh. Bạn thấy bao nhiêu xe cộ xanh? Một, hai, ba… Chúng ta có ba xe cộ xanh.”
- Ghi Nghiệm:
- Trẻ em sẽ viết lại số liệu mà họ đã đếm trên tờ giấy hoặc bảng đen.
- Hướng dẫn trẻ em đọc lại số liệu để kiểm tra okayỹ năng đọc của họ.
five. Kiểm Tra và Hỗ Trợ:– Hướng dẫn viên sẽ kiểm tra và hỗ trợ trẻ em nếu cần thiết, đảm bảo rằng tất cả các trẻ đều hiểu và tham gia vào hoạt động.
- okết Thúc Hoạt Động:
- Hướng dẫn viên sẽ cùng trẻ em tổng okết số liệu đã đếm và ghi lại.
- Trẻ em sẽ được khen ngợi và khuyến khích vì đã tham gia tích cực vào hoạt động này.
Lưu Ý:– Đảm bảo rằng các đồ vật được sử dụng trong hoạt động là an toàn và phù hợp với độ tuổi của trẻ em.- Hãy tạo một môi trường học tập vui vẻ và khuyến khích trẻ em tham gia tích cực.- Sử dụng các trò chơi và hoạt động sáng tạo để làm cho quá trình học tập trở nên thú vị và dễ helloểu hơn.
Vui lòng cung cấp nội dung dịch sang tiếng Việt: “Viết câu” dịch ra tiếng Việt là “Viết câu”.
- Bài Tập 1:
- Hãy viết một câu về một quả táo.
- Câu: “Một quả táo đỏ nằm trên bàn.”
- Bài Tập 2:
- Hãy viết một câu về một con gà.
- Câu: “Một con gà ở trong chuồng gà.”
- Bài Tập three:
- Hãy viết một câu về một con cá.
- Câu: “Một con cá đang bơi trong nước.”
four. Bài Tập 4:– Hãy viết một câu về một con voi.- Câu: “Một con voi lớn đang ăn cỏ.”
- Bài Tập five:
- Hãy viết một câu về một con ngựa.
- Câu: “Một con ngựa đang chạy trong cánh đồng.”
- Bài Tập 6:
- Hãy viết một câu về một con mèo.
- Câu: “Một con mèo đang ngủ trên giường.”
- Bài Tập 7:
- Hãy viết một câu về một con chuột.
- Câu: “Một con chuột đang ẩn náu trong hộp.”
eight. Bài Tập eight:– Hãy viết một câu về một con chim.- Câu: “Một con chim đang bay trên bầu trời.”
- Bài Tập 9:
- Hãy viết một câu về một con bò.
- Câu: “Một con bò đang uống nước.”
- Bài Tập 10:
- Hãy viết một câu về một con cừu.
- Câu: “Một con cừu đang ăn cỏ.”
Đọc lại
- Bài Tập 1:
- Mô tả: Hãy viết lại câu sau bằng cách thêm dấu chấm vào đúng vị trí.
- “The cat is sitting at the mat.”
- Câu Đáp Án: “The c.a.t. i.s. s.i.t.t.i.n.g. o.n. t.h.e. m.a.t.”
- Bài Tập 2:
- Mô tả: Hãy viết lại câu sau bằng cách thêm dấu chấm vào đúng vị trí.
- “She has a purple ball.”
- Câu Đáp Án: “S.h.e. h.a.s. a. r.e.d. b.a.l.l.”
- Bài Tập 3:
- Mô tả: Hãy viết lại câu sau bằng cách thêm dấu chấm vào đúng vị trí.
- “The dog is gambling with a stick.”
- Câu Đáp Án: “T.h.e. d.o.g. i.s. p.l.a.y.i.n.g. w.i.t.h. a. s.t.i.c.k.”
- Bài Tập 4:
- Mô tả: Hãy viết lại câu sau bằng cách thêm dấu chấm vào đúng vị trí.
- “The chook is making a song in the tree.”
- Câu Đáp Án: “T.h.e. b.i.r.d. i.s. s.i.n.g.i.n.g. i.n. t.h.e. t.r.e.e.”
- Bài Tập five:
- Mô tả: Hãy viết lại câu sau bằng cách thêm dấu chấm vào đúng vị trí.
- “The solar is shining in the sky.”
- Câu Đáp Án: “T.h.e. s.u.n. i.s. s.h.i.n.i.n.g. i.n. t.h.e. s.okay.y.”
- Bài Tập 6:
- Mô tả: Hãy viết lại câu sau bằng cách thêm dấu chấm vào đúng vị trí.
- “The vegetation are blooming inside the garden.”
- Câu Đáp Án: “T.h.e. f.l.o.w.e.r.s. a.r.e. b.l.o.o.m.i.n.g. i.n. t.h.e. g.a.r.d.e.n.”
- Bài Tập 7:
- Mô tả: Hãy viết lại câu sau bằng cách thêm dấu chấm vào đúng vị trí.
- “The children are gambling inside the park.”
- Câu Đáp Án: “T.h.e. c.h.i.l.d.r.e.n. a.r.e. p.l.a.y.i.n.g. i.n. t.h.e. p.a.r.okay.”
eight. Bài Tập 8:– Mô tả: Hãy viết lại câu sau bằng cách thêm dấu chấm vào đúng vị trí.- “the car is shifting on the street.”- Câu Đáp Án: “T.h.e. c.a.r. i.s. m.o.v.i.n.g. o.n. t.h.e. r.o.a.d.”
nine. Bài Tập 9:– Mô tả: Hãy viết lại câu sau bằng cách thêm dấu chấm vào đúng vị trí.- “The train is going for walks rapid on the music.”- Câu Đáp Án: “T.h.e. t.r.a.i.n. i.s. r.u.n.n.i.n.g. f.a.s.t. o.n. t.h.e. t.r.a.c.ok.”
- Bài Tập 10:
- Mô tả: Hãy viết lại câu sau bằng cách thêm dấu chấm vào đúng vị trí.
- “The plane is flying high inside the sky.”
- Câu Đáp Án: “T.h.e. a.i.r.p.l.a.n.e. i.s. f.l.y.i.n.g. h.i.g.h. i.n. t.h.e. s.ok.y.”