Trong thế giới này đầy màu sắc và sinh động, trẻ em luôn xung quanh họ rất tò mò. Họ thích khám phá, phát helloện và học hỏi. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào một hành trình học tiếng Anh thú vị và đầy kiến thức, qua một loạt các hoạt động đơn giản và vui vẻ, giúp trẻ em học tiếng Anh trong niềm vui và cảm nhận vẻ đẹpercentủa ngôn ngữ.
Chuẩn bị
- Bài Học:
- Lập kế hoạch bài học với các từ vựng và câu hỏi liên quan đến môi trường.
- Chuẩn bị các hoạt động tương tác để trẻ em có thể sử dụng từ vựng mới.
- Âm Thanh:
- Tải các âm thanh thực tế của các loài động vật và helloện tượng tự nhiên để sử dụng trong trò chơi.
four. Phương Pháp Giáo Dục:– Xác định các phương pháp giáo dục phù hợp với lứa tuổi của trẻ em, chẳng hạn như hoạt động nhóm, trò chơi, và bài tập thực hành.
- Bố Trí Phòng Học:
- Đảm bảo phòng học có không gian đủ rộng để trẻ em di chuyển và tham gia vào các hoạt động.
- Sử dụng các màu sắc và hình ảnh sống động để thu hút sự chú ý của trẻ em.
- Thời Gian:
- Đặt ra một thời gian hợp lý cho bài học, đảm bảo rằng trẻ em không bị mệt mỏi.
- Phản Hồi:
- Chuẩn bị các công cụ để thu thập phản hồi từ trẻ em và cha mẹ, chẳng hạn như phiếu đánh giá hoặc cuộc phỏng vấn ngắn.
eight. Tài Liệu Hỗ Trợ:– Chuẩn bị các tài liệu hỗ trợ như sách, bài giảng, và bài tập viết để trẻ em có thể và củng cố kiến thức.
Bước 1
- Dán hoặc dán các hình ảnh động vật nước như cá, voi biển, và chim flamingo.
- Chuẩn bị một danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước: cá, voi biển, cá heo, flamingo, rùa.
- Làm sẵn các thẻ từ với các từ vựng trên, mỗi thẻ từ có một hình ảnh tương ứng.
- Chuẩn bị một bộ đồ chơi hoặc các vật dụng có thể đếm để bài tập đếm số.
Bước 2
- Chuẩn Bị Hình Ảnh:
- Dán hoặc in các hình ảnh động vật dưới nước lên bảng hoặc sàn nhà. Hình ảnh có thể bao gồm cá, chim và các loài bò sát như rùa và cá mập.
- Bắt Đầu Trò Chơi:
- Giải thích với trẻ em rằng họ sẽ đoán từ tiếng Anh bằng cách nhìn vào các hình ảnh.
- Chọn một hình ảnh và bắt đầu trò chơi.
- Đoán Từ:
- Dùng từ tiếng Anh để hỏi trẻ em về hình ảnh. Ví dụ: “what is this?” (Đây là gì?)
- Trẻ em sẽ trả lời bằng tiếng Anh hoặc bằng cách chỉ vào hình ảnh.
- Nếu trẻ em trả lời đúng, khen ngợi họ và tiếp tục với hình ảnh tiếp theo.
- Nếu trẻ em trả lời sai, giúp họ bằng cách nói lại từ tiếng Anh và chỉ vào hình ảnh.
four. Hoạt Động Tăng Cường:– Khi trẻ em đã quen với các từ đơn giản, bạn có thể thêm các từ phức tạp hơn hoặc các câu hỏi mở.- Ví dụ: “what is this fish doing?” (Cá này đang làm gì?)- Trẻ em sẽ phải sử dụng từ tiếng Anh để trả lời câu hỏi.
- Hoạt Động Tập Trung:
- Chọn một nhóm hình ảnh liên quan và yêu cầu trẻ em đặt tên cho nhóm đó. Ví dụ, nếu có hình ảnh cá, chim, và rùa, bạn có thể hỏi: “What are those?” (Những thứ này là gì?)
- Trẻ em sẽ trả lời bằng cách sử dụng từ “animals” (động vật).
- okết Thúc Trò Chơi:
- Sau khi hoàn thành, cùng trẻ em điểm danh tất cả các từ đã học và hình ảnh tương ứng.
- Khen ngợi trẻ em về sự cố gắng và học hỏi của họ.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Yêu cầu trẻ em vẽ hoặc okayể một câu chuyện ngắn sử dụng các từ và hình ảnh đã học.
- Điều này giúp trẻ em nhớ từ vựng và sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.
Bước 3
- Đoạn 1:
- Trẻ em được yêu cầu đứng trước gương và cùng nhau phát âm các từ vựng về cơ thể.
- Giáo viên đọc tên bộ phận cơ thể (ví dụ: đầu, mắt, mũi, miệng), và trẻ em phải nhanh chóng chỉ vào bộ phận đó trên cơ thể mình và phát âm theo.
- Đoạn 2:
- Sử dụng hình ảnh hoặc mô hình bộ phận cơ thể, giáo viên sẽ yêu cầu trẻ em đặt các mô hình vào vị trí đúng trên hình ảnh hoặc mô hình người.
- Ví dụ: Giáo viên đặt mô hình đầu lên hình ảnh người, trẻ em phải xác định và đặt mô hình đó đúng vị trí.
three. Đoạn 3:– Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ và thực hiện trò chơi “Tôi là ai?” (Ai tôi?). Một thành viên trong nhóm được chọn làm người chơi, và các thành viên khác phải hỏi các câu hỏi về bộ phận cơ thể để xác định ai đó.- Ví dụ: “Bạn có miệng không?” (Do bạn co miệng không?), “Bạn có hai chân không?” (Bạn co hai chân không?)
- Đoạn 4:
- Giáo viên tạo bài tập vẽ minh họa, yêu cầu trẻ em vẽ một người và đánh dấu tên các bộ phận cơ thể bên dưới hình ảnh.
- Trẻ em có thể sử dụng bút chì và bút mực để hoàn thành bài tập này.
five. Đoạn 5:– Trẻ em được mời tham gia trò chơi “Simon Says” (Simon nói). Giáo viên sẽ hướng dẫn trẻ em thực helloện các động tác liên quan đến các bộ phận cơ thể, nhưng chỉ khi có thêm từ “Simon Says” trước động tác đó.- Ví dụ: “Simon says touch your nostril” (Simon nói chạm vào mũi bạn).
- Đoạn 6:
- okayết thúc bằng bài hát về bộ phận cơ thể, giúp trẻ em nhớ lại từ vựng đã học. Giáo viên sẽ hát và trẻ em theo sau.
Bước 4: okết Thúc và Đánh Giá
- Giáo viên đánh giá các bài tập và trò chơi để đảm bảo trẻ em đã nắm vững từ vựng và các hoạt động thực hành.
- Trẻ em nhận được khen ngợi và khuyến khích để tiếp tục học tập và thực hành các okỹ năng về bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh.
Bước 4
- Thực Hành Nói Rõ:
- Đặt trẻ em thành các nhóm nhỏ và yêu cầu họ đứng lên trước lớp.
- Mỗi nhóm được chọn một bộ phận cơ thể để mô tả bằng tiếng Anh (ví dụ: eyes, ears, nostril).
- Trẻ em trong nhóm sẽ lần lượt nói tên bộ phận cơ thể và mô tả chức năng của nó (ví dụ: “Tôi có mắt. Tôi có thể nhìn thấy những thứ.”).
- Hoạt Động Vẽ Hình:
- Cung cấp cho trẻ em các tờ giấy và bút màu.
- Yêu cầu họ vẽ một hình ảnh của một bộ phận cơ thể và viết tên bộ phận đó bằng tiếng Anh bên cạnh hình ảnh.
- Sau đó, trẻ em sẽ đứng lên và trình bày hình ảnh và từ vựng của mình.
- Chơi Trò Chơi Đố:
- Trình bày một hình ảnh của một bộ phận cơ thể và yêu cầu trẻ em đoán là gì.
- Nếu trẻ em đoán đúng, họ sẽ nhận được một điểm.
- Sau khi tất cả các bộ phận cơ thể đã được trình bày, tính điểm và khen ngợi trẻ em có điểm cao nhất.
- Thực Hành Nhập vai:
- Tạo một tình huống giả định, ví dụ như một cuộc gặp gỡ giữa một bác sĩ và bệnh nhân.
- Bác sĩ (một giáo viên hoặc một trong số trẻ em) sẽ hỏi bệnh nhân (một trong số trẻ em khác) về các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh.
- Bệnh nhân sẽ trả lời bằng tiếng Anh, sử dụng các từ vựng đã học.
- okết Thúc:
- Đánh giá hoạt động của trẻ em và khen ngợi những trẻ em có sự tham gia tích cực.
- Cung cấp cho trẻ em một danh sách từ vựng và khuyến khích họ sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.