Lớp Học Thêm Tiếng Anh: Tài Liệu Học Tập Từ Vựng Tiếng Anh Dành Cho Trẻ Em

Trong thế giới đầy màu sắc và sự sống động này, sự tò mò của trẻ em và sự hứng thú với thế giới còn nhiều điều chưa biết chưa bao giờ dừng lại. Để khả năng quan sát và khả năng ngôn ngữ của họ, chúng ta sẽ dẫn dắt trẻ em tham gia vào một loạt các hoạt động đơn giản và thú vị, giúp họ bắt đầu hành trình khám phá tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ chia sẻ một số nguồn tài liệu học tập phù hợp cho trẻ em, giúp họ học tiếng Anh một cách vui vẻ và tận hưởng những giây phút tuyệt vời cùng gia đình và bạn bè.

Hình ảnh môi trường

Chào các bạn nhỏ! Hãy cùng nhau đi trên một cuộc phiêu lưu thú vị để tìm những từ ẩn chứa trong môi trường xung quanh chúng ta. Hãy nhìn vào những bức hình và xem các bạn có thể tìm thấy những từ này không!

  1. Mặt trời: Cái quả cầu sáng chói trong bầu trời cung cấp ánh sáng và nhiệt lượng cho chúng ta.
  2. Đám mây: Những thứ trắng xám, mềm mại trong bầu trời có thể thay đổi hình dạng.three. Cây cối: Cao lớn và mạnh mẽ, chúng mang lại bóng râm và làm cho thế giới của chúng ta xanh tươi.four. Sông: Nước chảy qua đất đai, tạo thành con đường di chuyển.five. Núi: Cao lớn và kiên cường, chúng đứng thẳng đứng và vươn lên đến bầu trời.
  3. Nhà cửa: Địa điểm nơi chúng ta sinh sống, có mái và tường.
  4. Xe cộ: Vận chuyển có bánh xe mà chúng ta sử dụng để di chuyển.eight. Động vật: Những sinh vật sống không phải con người, như chó, mèo, và chim chóc.nine. Trường học: Địa điểm nơi chúng ta học hỏi những điều mới mỗi ngày.
  5. Cửa hàng: Địa điểm nơi chúng ta mua những thứ mình cần hoặc muốn.

Bây giờ, hãy thử tìm những từ này trong những bức hình! Các bạn có tìm thấy mặt trời không? Điều gì về đám mây? Nhớ rằng, bạn có thể dùng ngón tay để chỉ vào từ khi bạn tìm thấy nó. Chúc may additionally mắn, các bạn nhỏ phiêu lưu!

Danh sách từ vựng

  • Spring ():

  • Hoa (hoa)

  • chim (chim)

  • cây (cây)

  • cỏ (cỏ)

  • cầu vồng (cầu vồng)

  • summer ():

  • Mặt trời (mặt trời)

  • bãi biển (bãi biển)

  • kem (kem)

  • bơi lội (bơi lội)

  • mũ nón nắng (mũ nón nắng)

  • Autumn ():

  • Lá (lá)

  • bí (bí)

  • táo (táo)

  • hái thu (hái thu)

  • ngọn cối (ngọn cối)

  • wintry weather ():

  • Nước băng (nước băng)

  • khăn quàng cổ (khăn quàng cổ)

  • người băng (người băng)

  • xe trượt (xe trượt)

  • áo ấm (áo ấm)

Cách chơi

  1. Chuẩn bị:
  • Chọn một danh sách từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như “cây”, “hoa”, “sông”, “cá”, “động vật”, “chim”, “mây”, “mặt trời”, “trăng”.
  1. Hình ảnh và Thẻ Từ:
  • Sử dụng hình ảnh minh họa cho mỗi từ trong danh sách.
  • Làm hoặc in các thẻ từ có văn bản của mỗi từ.

three. Bước 1:– Dùng hình ảnh minh họa để giới thiệu từ vựng cho trẻ em. Ví dụ: “Nét này là cây. Đây là cây.”

  1. Bước 2:
  • Trẻ em được yêu cầu nhìn vào hình ảnh và tìm thẻ từ tương ứng. Họ có thể nói tên từ ra to.

five. Bước 3:– Sau khi trẻ em đã quen với từ vựng, bạn có thể yêu cầu họ đặt thẻ từ đúng vị trí trên bảng hoặc trên sàn nhà.

  1. Bước 4:
  • Tạo một trò chơi nối từ bằng cách yêu cầu trẻ em nối từ với hình ảnh minh họa. Ví dụ: “Đây là chim. Chim ở đâu? Ở đây, gần cây.”
  1. Bước five:
  • Trò chơi “Tìm từ ẩn”. Dán các hình ảnh lên bảng và ẩn các thẻ từ. Trẻ em phải tìm và nối từ với hình ảnh.

eight. Bước 6:– Trò chơi “Hỏi và Đáp”. Bạn đọc một từ và trẻ em phải tìm hình ảnh hoặc thẻ từ tương ứng và nói tên từ ra to.

nine. Bước 7:– Trò chơi “Câu chuyện”. Yêu cầu trẻ em okể một câu chuyện ngắn sử dụng các từ vựng đã học.

  1. Khen ngợi và Thưởng Phạt:
  • Khen ngợi trẻ em khi họ tìm đúng từ và tham gia tích cực vào trò chơi.
  • Nếu trẻ em gặp khó khăn, hãy giải thích lại và giúp đỡ họ.
  1. Hoạt động Thực hành:
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc viết các từ vựng lên giấy và tạo một tranh ảnh nhỏ về môi trường xung quanh.
  1. okết thúc:
  • Đóng trò chơi bằng cách đọc một câu chuyện ngắn hoặc hát một bài hát về môi trường xung quanh.

Hoạt động thực hành

  • Vẽ Hình và Điền Từ:

  • Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về một ngày trong công viên hoặc một buổi dã ngoại. Sau đó, họ phải điền vào các từ vựng liên quan đến ngày và giờ vào các khung trống trong tranh.

  • Ví dụ: “Chúng tôi đến công viên vào 10:00 sáng. Chúng tôi chơi đến 12:00 trưa.”

  • Chơi Trò Chơi “Lên Xuống”:

  • Giáo viên đọc một từ vựng liên quan đến ngày và giờ, và trẻ em phải lên hoặc xuống tùy thuộc vào ý nghĩa của từ đó.

  • Ví dụ: “Đó là buổi sáng. (Trẻ em đứng lên)” hoặc “Đó là buổi tối. (Trẻ em ngồi xuống)”

  • Tạo Câu Truyện Ngắn:

  • Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm được yêu cầu kể một câu chuyện ngắn về một chuyến du lịch, sử dụng các từ vựng ngày và giờ.

  • Ví dụ: “Một ngày nào đó, chúng tôi đến bãi biển vào eight:00 sáng. Chúng tôi ăn trưa và tắm biển đến 4:00 chiều.”

  • Hoạt Động Đoạn Phúc:

  • Trẻ em được hướng dẫn tạo một đoạn phúc bằng cách okết hợ%ác từ vựng ngày và giờ vào một câu chuyện ngắn. Họ có thể sử dụng các hình ảnh hoặc tranh vẽ để minh họa.

  • Ví dụ: “Sáng sớm, chúng tôi thức dậy vào 7:00 sáng. Chúng tôi ăn sáng và sau đó đến công viên vào 9:00 sáng.”

  • Chơi Trò Chơi Đoán:

  • Giáo viên giấu một từ vựng liên quan đến ngày và giờ và trẻ em phải đoán từ đó bằng cách hỏi các câu hỏi là “Có” hoặc “Không”.

  • Ví dụ: “Đó là buổi sáng hay buổi tối? (Trẻ em đoán và hỏi tiếp cho đến khi tìm ra từ chính xác)”

  • Hoạt Động Nhóm:

  • Trẻ em được chia thành các nhóm và mỗi nhóm phải okayể một câu chuyện về một ngày đặc biệt, sử dụng các từ vựng ngày và giờ.

  • Ví dụ: “Một ngày hè, chúng tôi đi lên núi vào 7:00 sáng. Chúng tôi leo núi đến 12:00 trưa và ăn trưa ở đỉnh núi.”

Khen ngợi và Phạt Phạt

Cách Chơi Trò Chơi Đoán Từ Tiếng Anh Với Hình Ảnh Động Vật Nước

Bước 1: Chuẩn Bị Hình Ảnh– Chọn hoặc tạo các hình ảnh động vật nước như cá, rùa, chim và các loài khác.- Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh đi okayèm với một từ tiếng Anh liên quan.

Bước 2:– Dựng một bảng hoặc dùng một tờ giấy lớn để dán các hình ảnh động vật nước.- Trẻ em sẽ đứng hoặc ngồi trước bảng.

Bước three:– Người hướng dẫn hoặc giáo viên chọn một hình ảnh và dán nó lên bảng.- Trẻ em sẽ nhìn vào hình ảnh và cố gắng đoán từ tiếng Anh liên quan.

Bước 4:– Khi một trẻ em đoán đúng, họ sẽ được khen ngợi và có thể nhận được một phần thưởng nhỏ như một miếng okẹo hoặc một điểm trong trò chơi.- Nếu trẻ em đoán sai, người hướng dẫn có thể giúp họ bằng cách đọc từ tiếng Anh và giải thích ý nghĩa của nó.

Bước 5:– Sau khi tất cả trẻ em đã thử đoán, người hướng dẫn đọc to từ tiếng Anh và giải thích ý nghĩa của nó một lần nữa.- Trẻ em có thể vẽ hoặc viết từ đó vào một tờ giấy để ghi nhớ.

Bước 6:– Thực hiện trò chơi nhiều lần với các hình ảnh khác nhau để trẻ em có cơ hội học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.- Sau mỗi vòng, có thể thay đổi hình ảnh để giữ cho trẻ em hứng thú và tập trung.

Bước 7:– okết thúc trò chơi bằng cách hỏi trẻ em về những từ họ đã học và những hình ảnh mà họ đã gặp. Điều này giúpercentủng cố kiến thức của họ.

Khen Ngợi và Thưởng Phạt:– Khen ngợi trẻ em khi họ đoán đúng và giải thích từ tiếng Anh một cách chính xác.- Nếu trẻ em đoán sai, hãy khuyến khích họ không nản lòng và giúp họ tìm ra từ đúng.- Trẻ em có thể nhận được một miếng okẹo hoặc một điểm thưởng mỗi khi đoán đúng để khuyến khích họ tiếp tục tham gia.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *