Học Tiếng Anh Mẫu Giáo: Cùng Con Thú Vui Vẻ Học Ngữ Ngữ Thông Dụng

Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn dắt các bé lên hành trình học tiếng Anh đầy thú vị. Bằng cách kết hợp với những hình ảnh sống động, những cuộc đối thoại thú vị và các hoạt động tương tác, chúng ta sẽ giúp.các bé học tiếng Anh trong không khí dễ chịu và vui vẻ, đồng thời hiểu biết về văn hóa của các quốc gia trên thế giới. Hãy cùng bắt đầu hành trình học tập này, để các bé lớn lên trong niềm vui!

Hình ảnh môi trường

Cuộc trò chuyện về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

Cảnh 1: Trước cửa hàng

  • Trẻ: (vui vẻ) Ơi, Mẹ! Mình nhìn thấy tất cả những món đồ chơi trong cửa hàng đấy!

  • Mẹ: (mỉm cười) Đúng vậy, có rất nhiều đồ chơi màu sắc. Con muốn mua gì hôm nay nhỉ?

  • Trẻ: (đ ) Mình muốn cái xe đỏ đó! Nó rất cool!

Cảnh 2: Trong cửa hàng

  • Trẻ: (chạy đến phần đồ chơi) Mẹ, nhìn okayìa! Cục bóng xanh này to và tròn lắm!

  • Mẹ: (lấy cục bóng) Cục bóng này nghe có vẻ vui chơi! Hãy xem nó có length phù hợp với con không.

  • Trẻ: (phấn khích) Có! Mình có thể chơi với nó ngoài trời!

Cảnh three: Tại quầy thanh toán

  • Trẻ: (cầm cái xe đỏ) Mình muốn cái xe này, please!

  • Người thu ngân: (mỉm cười) Được rồi, đó là lựa chọn tuyệt vời! Con muốn mua bao nhiêu cái xe?

  • Trẻ: (đếm) Một… hai… ba cái xe, please!

  • Mẹ: (giúp mua hàng) Mình sẽ mua hai cái xe, cảm ơn nhé.

Cảnh four: Ra khỏi cửa hàng

  • Trẻ: (hài lòng) Cảm ơn, Mẹ! Mình yêu những món đồ chơi mới của mình!

  • Mẹ: (mỉm cười) Không có gì, con hãy vui chơi với chúng!

Cảnh 5: Tại nhà

  • Trẻ: (chơi với đồ chơi) Wow, chúng này rất vui chơi! Cảm ơn, Mẹ!

Danh sách từ

  1. Mặt trời
  2. Bầu trờithree. Đám mâyfour. Cỏfive. Cây
  3. Hoa
  4. Sôngeight. Ao
  5. chim
  6. cáeleven. côn trùng
  7. động vật
  8. Núi
  9. Bãi biển
  10. Rừngsixteen. Đại dương
  11. Biển
  12. Sa mạc
  13. Băng
  14. Cầu vồng

Hướng dẫn chơi trò chơi

  1. Chuẩn bị:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, mỗi hình ảnh đi okayèm với một từ tiếng Anh.
  • Đảm bảo rằng trẻ em đã học qua các từ này trước khi chơi trò chơi.
  1. Bước 1:
  • Dựng một hàng hình ảnh động vật nước lên bảng hoặc sàn nhà.
  • Yêu cầu trẻ em đứng hoặc ngồi xung quanh.

three. Bước 2:– Đọc tên một từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.- Trẻ em cần tìm và chỉ vào hình ảnh động vật tương ứng.

four. Bước 3:– Khi trẻ em tìm thấy hình ảnh, họ có thể đọc tên của từ đó to.- Nếu trẻ em trả lời đúng, họ được phép giữ hình ảnh đó.

  1. Bước four:
  • Sau khi tất cả các từ đã được đọc, kiểm tra xem trẻ em đã nhớ và helloểu đúng từ nào.
  • Thảo luận về các đặc điểm của động vật nước và từ tiếng Anh liên quan.
  1. Bước 5:
  • Thực helloện trò chơi một lần nữa với một bộ từ tiếng Anh mới hoặc với các từ khác nhau.
  • Điều này sẽ giúp trẻ em nhớ và nhận biết các từ mới.
  1. Bước 6:
  • okayết thúc trò chơi bằng một hoạt động tương tác, chẳng hạn như kể một câu chuyện ngắn về một cuộc phiêu lưu của một con cá hoặc chim đại bàng.

Lưu ý:– Đảm bảo rằng trò chơi không quá căng thẳng và trẻ em có thể tham gia một cách thoải mái.- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ trả lời đúng.- Nếu có thể, sử dụng âm thanh và hình ảnh sống động để làm tăng sự hứng thú của trẻ em.

Cách chơi

  1. Chuẩn bị: Chọn một số từ tiếng Anh đơn giản liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như: cây, hoa, sông, chim, mặt trời, đám mây, v.v. Chuẩn bị các hình ảnh minh họa cho từng từ này.

  2. Giới thiệu trò chơi: Đọc tên các từ một lần và yêu cầu trẻ em nghe và nhớ. Sau đó, cho trẻ em biết rằng họ sẽ phải tìm các từ này trong một bộ sưu tập hình ảnh.

three. Bắt đầu trò chơi:– Dùng một bộ hình ảnh minh họa các chủ đề môi trường xung quanh và đặt chúng lên một bảng hoặc sàn.- Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm kiếm và đánh dấu các từ đã được liệt okê.

  1. Hướng dẫn chi tiết:
  • Trẻ em sẽ được hướng dẫn cách đọc các từ một cách rõ ràng và chính xác.
  • Khi trẻ em tìm thấy một từ, họ có thể đọc to và đánh dấu bằng cách gạch chéo hoặc đánh dấu khác.

five. Hoạt động thực hành:– Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, tổ chức một buổi thảo luận ngắn về các từ đã tìm thấy và ý nghĩa của chúng trong môi trường xung quanh.- Yêu cầu trẻ em kể về một hoạt động mà họ đã làm gần đây liên quan đến một trong những từ họ đã tìm thấy.

  1. Tăng cường học tập:
  • Thêm vào trò chơi bằng cách yêu cầu trẻ em tưởng tượng rằng họ là một nhà thám hiểm môi trường và họ đang tìm kiếm các từ này để helloểu rõ hơn về thế giới xung quanh.
  • Sử dụng các câu hỏi để khuyến khích trẻ em suy nghĩ và chia sẻ thêm về các từ và hình ảnh mà họ đã tìm thấy.
  1. okayết thúc trò chơi:
  • Đánh giá okết quả của trò chơi và khen ngợi trẻ em về những từ mà họ đã tìm thấy.
  • Tổ chức một hoạt động vui chơi cuối cùng để okayết thúc buổi học, chẳng hạn như một bài hát hoặc một trò chơi tương tự nhưng với chủ đề khác.

Hoạt động thực hành

  1. Thực hành đọc giờ:
  • Sử dụng đồng hồ điện tử hoặc đồng hồ cơ để dạy trẻ em cách đọc giờ. Giải thích cách đọc giờ theo thứ tự từ giờ đến phút.
  • Trẻ em có thể thực hành đọc giờ bằng cách nhìn vào đồng hồ và nói ra giờ và phút.
  1. Chơi trò chơi “Đếm giờ”:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đếm số lần một tiếng đồng hồ trôi qua trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: 5 phút, 10 phút).
  • Người lớn có thể sử dụng đồng hồ để đếm và trẻ em sẽ lắng nghe và đếm theo.

three. Tạo lịch hàng ngày:– Trẻ em có thể vẽ hoặc trang trí một lịch hàng ngày với các hoạt động phổ biến trong ngày của họ, như ăn sáng, học tập, chơi đùa, và đi ngủ.- Hướng dẫn trẻ em đánh dấu giờ bắt đầu và okết thúc của mỗi hoạt động trên lịch.

  1. Chơi trò chơi “Ngày nào trong tuần?”:
  • Sử dụng các hình ảnh hoặc tranh vẽ có các hoạt động khác nhau diễn ra vào các ngày trong tuần để trẻ em nhận biết và nói tên các ngày.
  • Trẻ em có thể sắp xếpercentác hình ảnh theo thứ tự ngày trong tuần và nói tên mỗi ngày.
  1. Thực hành sử dụng từ “tomorrow” và “the day prior to this”:
  • Trẻ em có thể okayể về các hoạt động sẽ diễn ra vào ngày mai hoặc đã diễn ra hôm qua.
  • Người lớn có thể hỏi trẻ em về các hoạt động sắp tới và đã qua để trẻ em sử dụng từ “the next day” và “the day before today”.
  1. Thực hành sử dụng từ “in the morning”, “inside the afternoon”, và “inside the night”:
  • Trẻ em có thể kể về các hoạt động diễn ra vào các thời điểm trong ngày và sử dụng các từ này để mô tả.
  • Ví dụ: “Tôi thức dậy vào buổi sáng. Tôi ăn sáng. Buổi chiều, tôi chơi với bạn bè.”
  1. Chơi trò chơi “Đi du lịch theo giờ”:
  • Trẻ em có thể tưởng tượng một chuyến du lịch và okayể về các hoạt động diễn ra vào các giờ khác nhau trong ngày.
  • Ví dụ: “Chúng ta thức dậy vào 7 giờ sáng. Chúng ta ăn sáng vào eight giờ sáng. Chúng ta đi biển vào 10 giờ sáng.”

eight. Thực hành sử dụng từ “next week” và “closing week”:– Trẻ em có thể okayể về các sự kiện sẽ diễn ra vào tuần tới hoặc đã diễn ra tuần trước.- Ví dụ: “Tuần tới, chúng ta có chuyến đi trường học. Tuần trước, chúng ta có buổi sinh nhật.”

  1. Tạo một cuốn sách nhỏ về ngày và giờ:
  • Trẻ em có thể vẽ và viết về các hoạt động hàng ngày và các giờ trong ngày vào một cuốn sách nhỏ.
  • Điều này giúp trẻ em okayết nối thực tế với các từ tiếng Anh về ngày và giờ.
  1. Thực hành sử dụng từ “time” và “time table”:
  • Trẻ em có thể okể về lịch trình hàng ngày của họ và sử dụng từ “time” và “schedule” để mô tả.
  • Ví dụ: “Lịch trình ngày hôm nay của tôi rất đầy. Tôi có lớp toán vào nine giờ sáng và lớp nhạc vào 10 giờ sáng.”

Hình ảnh: Một bức tranh lớn với nhiều chi tiết về công viên như cây cối, hồ nước, chim và các bông hoa.

  1. Hình ảnh: Một bộ hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và voi voi.
  2. Danh sách từ: cá, rùa, voi voi, nước, sông, hồ, đại dương.
  3. Hướng dẫn trò chơi: Giới thiệu các từ bằng cách sử dụng hình ảnh và yêu cầu trẻ em đoán tên của chúng.
  4. Cách chơi: Trẻ em sẽ được nhìn thấy hình ảnh và phải đoán tên của chúng bằng tiếng Anh.five. Hoạt động thực hành: Sau khi đoán đúng, trẻ em sẽ được yêu cầu giải thích ý nghĩa của từ đó và cách sử dụng nó trong cuộc sống hàng ngày.

Tạo nội dung học về ngày và giờ bằng tiếng Anh, okayết hợp với câu chuyện du lịch.

  1. Hình ảnh: Một bức tranh về một chuyến du lịch với các địa điểm khác nhau và các biểu tượng thời gian.
  2. Danh sách từ: sáng, chiều, tối, ngày, đêm, bình minh, hoàng hôn.three. Hướng dẫn trò chơi: Giới thiệu các từ bằng cách sử dụng hình ảnh và câu chuyện du lịch.
  3. Cách chơi: Trẻ em sẽ được yêu cầu liên okết các từ với thời gian trong ngày và các địa điểm trong câu chuyện.five. Hoạt động thực hành: Tổ chức một trò chơi đóng vai, trong đó trẻ em sẽ đóng vai nhân vật trong câu chuyện và sử dụng các từ về ngày và giờ.

Tạo các bài thơ ngắn tiếng Anh cho trẻ em liên quan đến màu sắc của môi trường xung quanh.

  1. Hình ảnh: Một bảng tranh với nhiều màu sắc khác nhau và các vật thể có màu sắc đó.
  2. Danh sách từ: đỏ, xanh, vàng, xanh lá cây, cam, tím, hồng.three. Hướng dẫn trò chơi: Đọc các bài thơ ngắn và yêu cầu trẻ em tìm kiếm và nói ra các màu sắc trong bài thơ.four. Cách chơi: Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ hoặc sắp xế%ác màu sắc theo cách mà chúng xuất helloện trong bài thơ.five. Hoạt động thực hành: Tổ chức một cuộc thi vẽ, trong đó trẻ em vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh với nhiều màu sắc khác nhau.

Tạo các bài tập viết chữ tiếng Anh có âm thanh rất đáng yêu cho trẻ em 4-5 tuổi.

  1. Hình ảnh: Một bộ đồ chơi có âm thanh và các từ tiếng Anh.
  2. Danh sách từ: mèo, chó, bóng, xe, nhà, cây.
  3. Hướng dẫn trò chơi: Giới thiệu các từ bằng cách sử dụng đồ chơi và âm thanh.four. Cách chơi: Trẻ em sẽ được yêu cầu viết các từ trên tờ giấy và nghe lại âm thanh của chúng.
  4. Hoạt động thực hành: Tổ chức một trò chơi ghi nhớ, trong đó trẻ em phải viết và tìm đúng từ có âm thanh tương ứng.

cây, hoa, hồ, chim, lá, mặt trời, đám mây, cỏ, côn trùng, động vật

Dưới đây là nội dung đã được dịch sang tiếng Việt:

  1. Bài tập 1: Vẽ hình và viết tên
  • Hình ảnh: Một chú gấu nhỏ đang ngồi trên cây.
  • Câu hỏi: Hãy vẽ hình chú gấu và viết tên của nó vào bên dưới.
  • Âm thanh: Khi trẻ viết tên, có thể có âm thanh của một chú gấu cười hoặc tiếng rú nhẹ nhàng.
  1. Bài tập 2: Điền từ vào câu
  • Câu: “Tôi có một _______ và nó là _______.”
  • Hình ảnh: Một hình ảnh của một chú chuột và một hình ảnh của một quả táo.
  • Âm thanh: Khi trẻ viết từ vào chỗ trống, có âm thanh của một chú chuột nói “meow” và tiếng táo chín rưới.
  1. Bài tập three: Điền từ vào câu chuyện
  • Câu chuyện: “Một ngày nọ, một _______ đang chơi với một _______ trong công viên.”
  • Hình ảnh: Một hình ảnh của một con voi và một hình ảnh của một quả bóng.
  • Âm thanh: Khi trẻ viết từ vào chỗ trống, có âm thanh của một con voi rú và tiếng cười của một người chơi.

four. Bài tập 4: Điền từ vào bài thơBài thơ: “Một _______ là đỏ, một _______ là xanh, một _______ là xanh lá cây, và tôi là bạn.”- Hình ảnh: Một hình ảnh của một quả táo, một hình ảnh của một bông hoa và một hình ảnh của một cây cối.- Âm thanh: Khi trẻ viết từ vào chỗ trống, có âm thanh của một quả táo rơi, tiếng cười của một bông hoa và tiếng gió rì rào qua cây cối.

  1. Bài tập five: Điền từ vào câu hỏi và câu trả lời
  • Câu hỏi: “Màu sắc của _______ là gì?”
  • Câu trả lời: “Nó là _______.”
  • Hình ảnh: Một hình ảnh của một quả bóng và một hình ảnh của một quả chuối.
  • Âm thanh: Khi trẻ viết từ vào chỗ trống, có âm thanh của một quả bóng lăn và tiếng chuối rưới.
  1. Bài tập 6: Điền từ vào câu chuyện và vẽ hình
  • Câu chuyện: “Một ngày nọ, một _______ tìm thấy một _______ trong rừng.”
  • Hình ảnh: Một hình ảnh của một con rắn và một hình ảnh của một quả cầu vàng.
  • Âm thanh: Khi trẻ viết từ vào chỗ trống, có âm thanh của một con rắn rắn rọc và tiếng cười hân hoan khi tìm thấy quả cầu vàng.

Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em học viết tiếng Anh mà còn tạo ra một không gian học tập vui vẻ và đáng yêu với sự hỗ trợ của âm thanh, giúp trẻ em hứng thú và tiếp thu kiến thức tốt hơn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *