Lớp tiếng Anh theo chủ đề từ mới, học tiếng Anh hiệu quả

Trong thế giới đa sắc màu này, mỗi ngày đều đầy những tiềm năng vô cùng. Hãy cùng theo chân trẻ em, khám phá thế giới này một cách okỳ diệu bằng tiếng Anh đơn giản. Tại đây, chúng ta sẽ thông qua các cuộc trò chuyện thú vị, những câu chuyện sinh động và các hoạt động tương tác, giúp trẻ em học tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ, cảm nhận vẻ đẹp.của ngôn ngữ.

Hình ảnh Địa điểm: Sử dụng các hình ảnh của các địa điểm quen thuộc như công viên, rừng, biển, vườn rau, v.v.

Alice: Chào mừng bạn đến cửa hàng đồ chơi! Tôi có thể giúp bạn tìm kiếm món đồ gì không?

Tom: Chào! Tôi muốn mua một chiếc xe đua. Bạn có thể cho tôi xem một chiếc không?

Alice: Chắc chắn rồi! Đây là một chiếc xe đua màu đỏ. Đây là món đồ bạn cần không?

Tom: Đúng vậy! Nó rất cool!

Alice: Rất tốt! Bạn có muốn xem thêm một số đồ chơi khác không?

Tom: Có, xin vui lòng. Bạn có xe máy bay không?

Alice: Có, chúng tôi có nhiều loại xe máy bay. Đây là một chiếc màu xanh và một chiếc màu vàng. Bạn thích chiếc nào?

Tom: Tôi thích chiếc màu xanh. Nó trông như bầu trời.

Alice: Được rồi, cho bạn. Bạn có muốn thử chiếc xe đua này không?

Tom: Có, xin vui lòng! Nó chạy rất nhanh!

Alice: Tôi rất vui vì bạn thích nó, Tom. Bạn có cần tôi giúp gì khác không?

Tom: Không, cảm ơn bạn, Alice. Tôi đã mua xong. Chúc bạn một ngày tốt lành!

Alice: Bạn rất vui lòng, Tom. Chúc bạn vui chơi với những món đồ chơi mới của mình!

Từ ẩn: Liệt kê danh sách các từ liên quan đến môi trường xung quanh mà trẻ em cần tìm

Mùa Hè: Nhiều Nước, Nhiều Vui

Mưa rào tan biến, bầu trời trong xanh. Mùa hè đã đến, và con đã sẵn sàng để khám phá những điều mới mẻ. Hãy cùng con điểm danh những từ liên quan đến mùa hè và những hoạt động thú vị mà chúng ta có thể làm trong thời gian này nhé!

  • Biển (seaside)

  • “Hãy đi biển đi! Chúng ta có thể xây dựng những lâu đài cát.”

  • “Chúng ta đã tìm thấy một số con vỏ hàu trên biển.”

  • Mặt trời (solar)

  • “Nghỉ ngơi nhìn mặt trời! Nó rất sáng.”

  • “Chúng ta cần mặc kem chống nắng để bảo vệ da.”

  • Bơi lội (Swim)

  • “Tôi thích bơi trong đại dương.”

  • “Chúng ta hãy đi bơi ở bể bơi.”

  • Kem chống nắng (Sunscreen)

  • “Hãy nhớ observe kem chống nắng trước khi chúng ta ra ngoài.”

  • “Kem chống nắng bảo vệ chúng ta khỏi những tia độc hại của ánh nắng.”

  • Kem đá (Ice cream)

  • “Tôi muốn ăn kem đá!”

  • “Chúng ta hãy mua kem đá từ xe kem.”

  • Thức ăn nhẹ (Picnic)

  • “Hãy có một buổi picnic trong công viên.”

  • “Chúng ta có thể mang bánh mì và trái cây.”

  • Bóng biển (beach ball)

  • “Hãy chơi bóng biển!”

  • “Ai có thể bắt được bóng biển?”

  • Mũ (Hat)

  • “Hãy nhớ mặc mũ để bảo vệ đầu khỏi ánh nắng.”

  • “Mũ này rất cool!”

  • okính râm (sunglasses)

  • “Tôi thích okính râm của mình.”

  • “kính râm bảo vệ mắt chúng ta khỏi ánh nắng.”

  • Dù (Umbrella)

  • “Nếu mưa, chúng ta có thể sử dụng dù.”

  • “Dù giữ chúng ta khô ráo.”

Mùa Thu: Đất Nước Xanh Xanh

Mùa thu đến, đất nước nhuộm màu vàng và đỏ. Hãy cùng con khám phá những từ liên quan đến mùa thu và những hoạt động mà chúng ta có thể làm trong thời gian này.

  • Mùa thu (Fall)

  • “Đã đến mùa thu! Các lá đang rơi.”

  • “Chúng ta hãy thu gom lá và làm một đống lá.”

  • Mùa thu (Autumn)

  • “Mùa thu là mùa đẹp đẽ.”

  • “Cây cối đang đổi màu.”

  • Củ dưa hấu (Pumpkin)

  • “Chúng ta hãy carving củ dưa hấu cho Halloween.”

  • “Chúng ta có thể rang hạt dưa hấu.”

  • Lá (Leaves)

  • “Các lá đang rơi từ cây.”

  • “Chúng ta có thể làm một dây lá.”

  • Thời gian thu hoạch (Harvest)

  • “Đã đến thời gian thu hoạch!”

  • “Chúng ta có thể hái táo và củ dưa hấu.”

  • Áo len (Sweater)

  • “Tôi cần một áo len để chống lạnh.”

  • “Chúng ta hãy mặc áo len ấm.”

  • Lửa trại (Bonfire)

  • “Hãy có một buổi tối lửa trại.”

  • “Chúng ta có thể nướng marshmallow.”

  • Tủ lạnh nhỏ (Cooler)

  • “Chúng ta cần một tủ lạnh nhỏ cho buổi picnic.”

  • “Tủ lạnh giữ thức ăn của chúng ta lạnh.”

  • Táo (Apple)

  • “Táo đang chín.”

  • “Chúng ta hãy làm bánh táo.”

Mùa Đông: Băng Giá và Nhiệt Tính

Mùa đông đến, không khí lạnh giá và băng giá bao trùm. Hãy cùng con điểm danh những từ liên quan đến mùa đông và những hoạt động thú vị mà chúng ta có thể làm trong thời gian này.

  • Mùa đông (wintry weather)

  • “Mùa đông đã đến! Nó lạnh và có tuyết.”

  • “Chúng ta hãy xây dựng một cây nến tuyết.”

  • Băng giá (Snow)

  • “Tuyết đang rơi ngoài trời.”

  • “Chúng ta có thể có một trận đánh bông tuyết.”

  • Cây nến tuyết (Snowman)

  • “Chúng ta hãy xây dựng một cây nến tuyết trong sân.”

  • “Chúng ta có thể đặt một mũi vào cây nến tuyết.”

  • Áo khoác (Coat)

  • “Tôi cần áo khoác để giữ ấm.”

  • “Chúng ta hãy mặc áo khoác nặng.”

  • Áo dài (Boots)

  • “Chúng ta cần giày dày để đi trên tuyết.”

  • “Giày dày giữ chân chúng ta ấm.”

  • Cán đuôi (Sled)

  • “Chúng ta hãy đi trượt tuyết!”

  • “Ai có thể trượt nhanh nhất xuống dốc?”

  • Kem sô-cô-l. a. nóng (warm chocolate)

  • “Tôi muốn một ly kem sô-cô-la nóng.”

  • “Kem sô-cô-los angeles nóng rất ngon vào những ngày lạnh.”

  • Lửa (fire)

  • “Chúng ta hãy xây lửa trong lò sưởi.”

  • “Lửa giữ phòng ấm.”

  • Christmas (Christmas)

  • “Sắp đến Giáng sinh rồi!”

  • “Chúng ta hãy trang trí cây thông với đèn và trang trí.”

Mùa Xuân: Mau Nghĩa và Sáng Tạo

Mùa xuân đến, đất nước thức dậy với sự sống mới. Hãy cùng con khám phá những từ liên quan đến mùa xuân và những hoạt động mà chúng ta có thể làm trong thời gian này.

  • Mùa xuân (Spring)

  • “Mùa xuân đã đến! Các bông hoa đang nở.”

  • “Chúng ta hãy gieo hạt.”

  • Hoa (Flower)

  • “Các bông hoa rất đẹp.”

  • “Chúng ta hãy chọn một số bông hoa cho phòng của mình.”

  • Chim (fowl)

  • “Chúng ta đã thấy một con chim trên cây.”

  • “Chim đang hót vào buổi sáng.”

  • Bướm (Butterfly)

  • “Nghỉ ngơi nhìn bướm!”

  • “Bướm đang bay quanh.”

  • Mưa (Rain)

  • “Nó đang mưa ngoài trời.”

  • “Chúng ta hãy chơi trong mưa.”

  • Hòm ánh sáng (Rainbow)

  • “Nghỉ ngơi nhìn cầu vồng!”

  • “Cầu vồng rất đa màu sắc.”

  • Hạt (Seed)

  • “Chúng ta hãy gieo hạt vào vườn.”

  • “Hạt sẽ mọc thành những cây đẹp.”

  • Vườn (garden)

  • “Chúng ta có một vườn ở nhà.”

  • “Chúng ta hãy tưới cây trong vườn.”

  • Côn trùng (computer virus)

  • “Chúng ta đã tìm thấy một côn trùng trong vườn.”

  • “Côn trùng là một phần của tự nhiên.”

  • Băng tan (Ice soften)

  • “Băng đang tan chảy.”

  • “Nước sẽ chảy vào sông.”

  • Cành non (Bud)

  • “Các cành non đang hình thành trên cây.”

  • “Các cành non sẽ mọc thành những bông hoa sớm.”

  • Sự sống mới (New life)

  • “Mùa xuân mang lại sự sống mới.”

  • “Chúng ta hãy tận hưởng vẻ đẹ%ủa mùa xuân.”

Bước 1: Giới thiệu hình ảnh

  • “Xem cá trong bình. Họ đang bơi trong nước.”
  • “Cá có màu gì? Đúng vậy, nó màu đỏ. Anh/cô có thể tìm con cá xanh không?”
  • “Bây giờ, chúng ta nhìn vào rùa. Nó đang di chuyển chậm trong nước.”
  • “Rùa đang làm gì? Nó đang bơi. Anh/cô có nhìn thấy vỏ của nó không?”
  • “Tiếp theo, chúng ta có. Nó đang đứng trên băng. Anh/cô có thể tìm được không?”

Bước 2: Đọc Danh Sách Từ– “Tôi sẽ đọc một số từ về động vật trong nước. Anh/cô có lắng nghe và tìm chúng trong hình ảnh không?”- “Rùa, cá,, cá heo, cá mập, cá voi, ốc vỏ, tôm hùm, sao biển, ngựa biển.”

Bước 3: Tìm và Đánh Dấu– “Bây giờ, tôi sẽ cho anh/cô xem một hình ảnh. Anh/cô có thể tìm được rùa không? Đúng vậy, đây là nó. Hãy đặt một chấm lên nó.”- “Tiếp theo, tìm cá. Nó ở đây. Hãy đặt một chấm lên cá.”- “Tiếp tục tìm kiếm các từ. Anh/cô có thể tìm được không? Đúng vậy, đây là nó. Đặt một chấm lên nó.”

Bước four: Kiểm Tra và Khen Thưởng– “Rất tốt! Anh/cô đã tìm được tất cả các từ. Hãy xem chúng ta có thể làm gì tiếp theo.”- “Anh/cô muốn nghe một câu chuyện về các động vật trong nước không? Hoặc có thể chúng ta sẽ chơi một trò chơi khác?”

Bước 2: Đọc danh sách từ

  1. “Xem cá trong hồ. Bạn có thể tìm thấy từ ‘cá’ không?”
  2. “Về con rùa? Bạn có thể phát helloện từ ‘rùa’ trong danh sách không?”three. “Bây giờ, hãy tìm ‘cá mập’ và ‘tu hài’ trong bức ảnh biển.”
  3. “Bạn có thấy từ ‘cá voi biển’ trên bãi cát không?”five. “Trong biển, có rất nhiều san hô màu sắc. Bạn có thể tìm thấy từ ‘san hô’ không?”
  4. “Xem dòng sông. Bạn có thể tìm thấy từ ‘sông’ và ‘cá voi’ bơi cùng nhau không?”
  5. “Trong rừng, có rất nhiều chim. Bạn có thể tìm thấy từ ‘chim’ và ‘cá’ không?”eight. “Trong ao, có các con vịt và cò. Bạn có thể tìm thấy từ ‘vịt’ và ‘cò’ không?”
  6. “Trong rừng, có rất nhiều cây và động vật. Bạn có thể tìm thấy từ ‘cây’ và ‘động vật’ không?”
  7. “Trong sa mạc, có những con dromedary và cacti. Bạn có thể tìm thấy từ ‘dromedary’ và ‘cacti’ không?”

Bước 3: Tìm và Đánh dấu

  1. Hướng dẫn tìm đến từ đã tìm thấy: “Hãy tìm ‘cây’ trong hình ảnh. Bạn có thấy không? Đúng vậy, đây là cây!”

  2. Đánh dấu từ bằng cách sử dụng dấu chấm: “Bây giờ, chúng ta sẽ đặt một chấm lên ‘cây’. Đúng vậy, chúng ta đã có một chấm trên cây.”

three. Khen thưởng và khuyến khích: “Rất tốt! Bạn đã tìm thấy ‘cây’. Bạn là một trợ thủ tuyệt vời!”

four. Tiếp tục tìm và đánh dấu các từ khác: “Bây giờ, chúng ta sẽ tìm ‘cây cối’. Hãy nhìn okayỹ. Đúng vậy, đây là cây cối. Hãy đặt một chấm lên nó.”

  1. Lặp lại quá trình cho các từ còn lại: “Chúng ta còn nhiều từ để tìm. Hãy tìm ‘cỏ’ tiếp theo. Bạn có thấy cỏ không? Đúng vậy, đây là cỏ. Hãy đặt một chấm lên cỏ.”

  2. Kiểm tra và xác nhận: “Rất tốt! Bạn đã tìm và đánh dấu tất cả các từ. Bạn đã làm rất tuyệt vời!”

  3. Khen thưởng và khuyến khích lại: “Bạn rất thông minh! Bạn đang học từ mới mỗi ngày. Hãy tiếp tục!”

  4. Thảo luận về các từ đã tìm thấy: “Hãy trò chuyện về những gì chúng ta đã tìm thấy. Chúng ta có cây, cây cối và cỏ.。”

nine. okết thúc trò chơi: “Đây thực sự là một trò chơi vui! Hôm nay chúng ta đã học được một số từ mới. Bạn có muốn chơi một trò chơi khác không?”

Bước 4: Kiểm tra và khen thưởng

Nhân viên bán hàng: Chào buổi sáng, chào mừng quý khách đến cửa hàng trẻ em! Tôi có thể giúp quý khách gì không?

Trẻ em: Chào buổi sáng! Tôi muốn mua một xe ô tô chơi.

Nhân viên bán hàng: Được rồi, cửa hàng chúng tôi có rất nhiều xe ô tô chơi. Bạn thích một cái?

Trẻ em: Cái này. (Trẻ em chỉ vào một chiếc xe đạp nhỏ.)

Nhân viên bán hàng: Đó là một chiếc xe ô tô chơi rất đẹp. Giá của nó là bao nhiêu?

Trẻ em: Mười đô l. a.?

Nhân viên bán hàng: Đúng vậy. Bạn có mười đô l. a. không?

Trẻ em: Có, tôi có. (Trẻ em đưa ra một tờ tiền.)

Nhân viên bán hàng: Rất tốt! Đây là xe ô tô chơi của bạn. Cảm ơn quý khách đã mua hàng tại cửa hàng chúng tôi. Chúc quý khách có một ngày vui vẻ!

Trẻ em: Cảm ơn! (Trẻ em cầm xe đạp và vui vẻ rời khỏi cửa hàng.)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *