Trong thế giới đầy màu sắc và sự sôi động này, trẻ em luôn bày tỏ sự tò mò đối với mọi thứ xung quanh. Họ thích khám phá, học hỏi và luôn thèm khát những điều còn lạ lẫm. Là cha mẹ và giáo viên, chúng ta có trách nhiệm hướng dẫn họ, để họ học tập trong niềm vui và lớn lên qua trò chơi. Bài viết này sẽ chia sẻ một số phương pháp đơn giản và thú vị để giúp trẻ em học tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày, để họ có thể nắm bắt ngôn ngữ này trong không khí thoải mái và vui vẻ.
Xin hãy kiểm tra kỹ nội dung dịch đã không xuất hiện tiếng Trung giản thể.
- Chào các em, hãy cùng nhau nói về những màu sắc xung quanh chúng ta!
- Em có thể nói với tôi màu gì của bầu trời không? Đúng vậy, đó là màu xanh!
- Về cỏ xanh sao? Nó là màu xanh, phải không?
- Bây giờ, nhìn vào những bông hoa. Chúng rất nhiều màu! Những bông hoa có màu gì?five. Em có thể tìm thấy thứ gì đó màu vàng không? Đúng vậy, mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ!
- Hãy làm một danh sách những màu chúng ta đã tìm thấy: xanh, xanh lá cây, vàng và nhiều màu khác.
- Em có thể thấy những màu nàokayác trong tự nhiên? Những bông hoa có thể là hồng, tím hoặc cam.
- Hãy đếm số lượng mỗi màu chúng ta tìm thấy. Một bầu trời xanh, hai cây xanh…nine. Bây giờ, hãy sáng tác một bài thơ với những màu này:
- Bầu trời xanh, cỏ xanh,
- Những bông hoa nhiều màu, sáng và sạch.
- Mặt trời vàng, những bông hoa đỏ,
- Trong tự nhiên, chúng ta tìm thấy rất nhiều màu sắc rải rác.
- Hãy nhớ rằng tự nhiên đầy những màu sắc đẹp đẽ. Hãy tiếp tục nhìn và bạn sẽ tìm thấy thêm nhiều màu sắc!
Giới thiệu trò chơi
Trò chơi Đếm Số Tiếng Anh Qua Việc Chơi Với Đồ Chơi
Cách chơi:
- Chuẩn bị đồ chơi:
- Chọn một bộ đồ chơi có nhiều đồ vật khác nhau như các con thú, xe cộ, quả cầu, hoặc bất okỳ đồ chơi nào mà trẻ em thích.
- Bắt đầu trò chơi:
- Hãy cho trẻ em nhìn thấy bộ đồ chơi và bắt đầu đếm từ một trong số đó.
- Ví dụ: “Chúng ta cùng đếm các con thú. Một, hai, ba, bốn, năm. Có năm con thú!”
- Đếm cùng trẻ em:
- Yêu cầu trẻ em cùng bạn đếm theo, mỗi khi bạn đọc đến số.
- Ví dụ: “Một, hai, ba, bốn, năm. Năm con thú!”
four. Giới thiệu từ số:– Khi đếm, bạn có thể giới thiệu từ số tiếng Anh tương ứng.- Ví dụ: “Một, hai, ba, bốn, năm. Đây là số năm.”
five. Thay đổi đồ chơi:– Sau khi đếm xong bộ đồ chơi đó, hãy thay đổi sang bộ đồ chơi khác.- Ví dụ: “Bây giờ, chúng ta cùng đếm các chiếc xe. Một, hai, ba, bốn, năm. Có năm chiếc xe!”
- Thực hành thường xuyên:
- Thực hành trò chơi này thường xuyên để trẻ em quen thuộc với các từ số tiếng Anh và okayỹ năng đếm.
Hoạt động thực hành:
-
Đếm theo nhóm:
-
Hãy để trẻ em đếm theo nhóm, mỗi người đếm một số lượng đồ vật khác nhau và sau đó cả nhóm cùng kiểm tra okayết quả.
-
Đếm ngẫu nhiên:
-
Đặt một số lượng đồ vật ngẫu nhiên trên bàn và yêu cầu trẻ em đếm chúng.
-
Đếm theo yêu cầu:
-
Yêu cầu trẻ em đếm một số lượng cụ thể của đồ vật mà bạn đã chỉ định.
kết luận:
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ số tiếng Anh mà còn phát triển kỹ năng đếm và nhận biết số lượng. Việc sử dụng đồ chơi yêu thích của trẻ em sẽ làm cho quá trình học trở nên thú vị và helloệu quả hơn.
Xin bắt đầu trò chơi.
- “alright, allow’s start the game! i have a few photos of animals, and i will say a phrase that goes with every animal. Your process is to find the proper photo for every word. prepared? allow’s move!”
Được rồi, chúng ta bắt đầu trò chơi đi! Tôi có một số hình ảnh về động vật, và tôi sẽ nói một từ đi okayèm với mỗi động vật. Công việc của bạn là tìm đúng hình ảnh cho mỗi từ. Đã sẵn sàng? Hãy bắt đầu nào!
- “the first phrase is ‘fish.’ Do you notice any fish inside the pics? sure, it is right, it’s the only swimming inside the water.”
Từ đầu tiên là “cá.” Bạn thấy có cá nào trong hình ảnh không? Đúng vậy, đó là con đang bơi trong nước.
three. “next, I say ‘turtle.’ are you able to discover the turtle? look, it is the only with a difficult shell and lengthy legs.”
Tiếp theo, tôi nói “rùa.” Bạn có thể tìm thấy con rùa không? Xem nào, đó là con có vỏ cứng và chân dài.
four. “Now, i’ll say ‘dolphin.’ Which image has the animal that jumps out of the water? that is the dolphin!”
Bây giờ, tôi sẽ nói “cá heo.” Hình ảnh nào có động vật nhảy ra khỏi nước? Đó là con cá heo!
five. “k, the following phrase is ‘octopus.’ Do you see the animal with 8 long fingers? sure, that is the octopus.”
Được rồi, từ tiếp theo là “tuổi”. Bạn thấy động vật có tám cái chân dài không? Đúng vậy, đó là con tuổi.
- “The phrase now is ‘shark.’ The shark is the huge fish with sharp tooth. can you find it?”
Từ bây giờ là “cá mập”. Cá mập là con cá lớn có răng sắc nhọn. Bạn có thể tìm thấy nó không?
- “fantastic process! Now, let’s try another phrase. it’s ‘whale.’ The whale is the largest animal within the ocean. look for the picture of the massive creature inside the water.”
Công việc tuyệt vời! Bây giờ, chúng ta thử từ khác. Đó là “cá voi”. Cá voi là động vật lớn nhất trong đại dương. Tìm hình ảnh của sinh vật khổng lồ trong nước.
- “the following phrase is ‘starfish.’ it is the flat animal with lots of fingers. are you able to spot it?”
Từ tiếp theo là “tuổi sao biển”. Đó là động vật phẳng có rất nhiều chân. Bạn có thể phát hiện nó không?
- “true! ultimate but no longer least, the word is ‘crab.’ The crab has a difficult shell and walks sideways. can you locate the crab in the pix?”
Tuyệt vời! Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, từ là “cua”. Cua có vỏ cứng và đi ngang. Bạn có thể tìm thấy cua trong hình ảnh không?
- “it really is it for ultra-modern sport! you did a amazing activity locating all of the animals. nicely completed!”
Đó là tất cả cho trò chơi hôm nay! Bạn đã làm rất tốt khi tìm thấy tất cả các động vật. Cảm ơn bạn!
Kiểm tra kết quả
- Giáo viên: “Tuyệt vời, tất cả các em đã có cơ hội tham gia. Bây giờ, hãy cùng xem những từ mà các em đã tìm được!”
- Trẻ em: (Các trẻ em bắt đầu đọc các từ mà họ đã tìm thấy, chẳng hạn như “cây”, “cỏ”, “trời xanh”, “sông”, “mặt trời”, “gió”, “đ”, “núi”, “ocean”, “ hồ”).
- Giáo viên: “Rất tuyệt vời! Các em đã tìm được rất nhiều từ đẹp đẽ. Hãy cùng xem liệu các em có thể một bài thơ nhỏ được không.”
Bình luận và khen ngợi:
- Giáo viên: “Wow, bài thơ mà các em đã sáng tạo ra thực sự tuyệt vời! Bài thơ này về màu sắc xung quanh chúng ta. Có ai muốn đọc bài thơ ra không?”
- Trẻ em: (Một trẻ em đọc bài thơ mà các bạn đã tạo ra, có thể như sau:)
“Trong công viên, chúng em chơi,Cỏ xanh, trời xanh cao vút.Cây cối đỏ, mặt trời vàng,Màu sắc rực rỡ và vui vẻ.”
- Giáo viên: “Tuyệt vời! Không chỉ tìm được các từ mà các em còn chuyển hóa chúng thành một bài thơ đẹp đẽ. Các em đều là những nhà thơ tài năng!”
Hoạt động thêm:
- Giáo viên: “Bây giờ, chúng ta sẽ thử vẽ một hình ảnh phù hợp với mỗi từ. Ai muốn thử?”
- Trẻ em: (Các trẻ em bắt đầu vẽ các hình ảnh theo từ mà họ đã tìm thấy, trong khi giáo viên đi vòng và hỗ trợ nếu cần.)
okayết thúc trò chơi:
- Giáo viên: “Chúng ta đã có một buổi chơi vui vẻ và sáng tạo! Tôi rất tự hào về tất cả các em. Nhớ rằng, thế giới xung quanh chúng ta là đầy màu sắc và từ ngữ. Hãy tiếp tục khám phá và học hỏi!”
Bình luận và khen ngợi
-
“Em làm rất tốt! Em đã tìm ra nhiều từ mới về mùa xuân. Hãy nhìn xem, em đã tìm thấy bao nhiêu từ?”
-
“Em thực sự rất thông minh! Em đã nhớ được nhiều từ về mùa hè. Hãy mỉm cười vì em đã làm điều tuyệt vời đó.”
-
“Em đã làm rất chăm chỉ. Em đã tìm ra tất cả các từ về mùa thu. Em thực sự là một học sinh giỏi.”
-
“Em làm rất tốt! Em đã tìm ra nhiều từ về mùa đông. Hãy đứng lên và nhận phần thưởng của em.”
-
“Em đã làm rất tốt! Em đã tìm ra tất cả các từ. Em thực sự là một người bạn tuyệt vời của môi trường.”
-
“Em đã làm rất giỏi! Em đã nhớ được nhiều từ và tìm ra chúng rất nhanh. Hãy tiếp tục cố gắng như vậy.”
-
“Em thực sự rất thông minh! Em đã tìm ra tất cả các từ một cách chính xác. Hãy nhận phần thưởng xứng đáng của em.”
-
“Em đã làm rất tốt! Em đã tìm ra nhiều từ mới. Hãy mỉm cười vì em đã làm điều tuyệt vời đó.”
-
“Em đã làm rất chăm chỉ. Em đã tìm ra tất cả các từ về mùa xuân. Em thực sự là một học sinh giỏi.”
-
“Em thực sự rất thông minh! Em đã tìm ra tất cả các từ một cách chính xác. Hãy tiếp tục cố gắng như vậy.”
-
“Em làm rất tốt! Em đã tìm ra nhiều từ mới về mùa xuân. Hãy nhìn xem, em đã tìm thấy bao nhiêu từ?”
-
“Em thực sự rất thông minh! Em đã nhớ được nhiều từ về mùa hè. Hãy mỉm cười vì em đã làm điều tuyệt vời đó.”
-
“Em đã làm rất chăm chỉ. Em đã tìm ra tất cả các từ về mùa thu. Em thực sự là một học sinh giỏi.”
-
“Em làm rất tốt! Em đã tìm ra nhiều từ về mùa đông. Hãy đứng lên và nhận phần thưởng của em.”
-
“Em đã làm rất tốt! Em đã tìm ra tất cả các từ. Em thực sự là một người bạn tuyệt vời của môi trường.”
-
“Em đã làm rất giỏi! Em đã nhớ được nhiều từ và tìm ra chúng rất nhanh. Hãy tiếp tục cố gắng như vậy.”
-
“Em thực sự rất thông minh! Em đã tìm ra tất cả các từ một cách chính xác. Hãy nhận phần thưởng xứng đáng của em.”
-
“Em đã làm rất tốt! Em đã tìm ra nhiều từ mới. Hãy mỉm cười vì em đã làm điều tuyệt vời đó.”
-
“Em đã làm rất chăm chỉ. Em đã tìm ra tất cả các từ về mùa xuân. Em thực sự là một học sinh giỏi.”
-
“Em thực sự rất thông minh! Em đã tìm ra tất cả các từ một cách chính xác. Hãy tiếp tục cố gắng như vậy.”
。:
- “Em đã làm rất tốt! Em đã tìm ra rất nhiều từ mới về mùa xuân. Hãy nhìn xem, em đã tìm thấy bao nhiêu từ?”
- “Em thực sự rất thông minh! Em đã nhớ được rất nhiều từ về mùa hè. Hãy mỉm cười vì em đã làm điều tuyệt vời đó.”
- “Em đã làm rất chăm chỉ. Em đã tìm ra tất cả các từ về mùa thu. Em thực sự là một học sinh giỏi.”
- “Em đã làm rất tốt! Em đã tìm ra rất nhiều từ về mùa đông. Hãy đứng lên và nhận phần thưởng của em.”
- “Em đã làm rất tốt! Em đã tìm ra tất cả các từ. Em thực sự là một người bạn tuyệt vời của môi trường.”
- “Em đã làm rất giỏi! Em đã nhớ được rất nhiều từ và tìm ra chúng rất nhanh. Hãy tiếp tục cố gắng như vậy.”
- “Em thực sự rất thông minh! Em đã tìm ra tất cả các từ một cách chính xác. Hãy nhận phần thưởng xứng đáng của em.”
- “Em đã làm rất tốt! Em đã tìm ra rất nhiều từ mới. Hãy mỉm cười vì em đã làm điều tuyệt vời đó.”
- “Em đã làm rất chăm chỉ. Em đã tìm ra tất cả các từ về mùa xuân. Em thực sự là một học sinh giỏi.”
- “Em thực sự rất thông minh! Em đã tìm ra tất cả các từ một cách chính xác. Hãy tiếp tục cố gắng như vậy.”