Trong thế giới đầy sắc màu và sinh động này, mỗi mùa đều có những đặc điểm riêng biệt. Hãy cùng nhau,。Bằng cách học về đặc điểm của mỗi mùa, trẻ con không chỉ nâng cao kiến thức mà còn khơi dậy lòng yêu mến thiên nhiên. Bạn đã sẵn sàng chào đón những bông hoa của mùa xuân, ánh nắng của mùa hè, mùa thu với những mùa màng và mùa đông với những đám tuyết rơi chưa? Hãy bắt đầu cuộc hành trình khám phá mùa này nhé!
Hình ảnh môi trường
Bố: “Em muốn mua gì ở đây, con yêu?”
Con: “Bố ơi, em muốn mua một cái mô hình xe ô tô!”
Bố: “Được rồi, con yêu. Hãy chọn một cái mà em thích nhất.”
Con: “Xin lỗi, bố, em không biết chọn cái nào. Có nhiều cái quá!”
Bố: “Đừng lo, con yêu. Hãy nói cho bố biết em thích cái nào nhất.”
Con: “Em thích cái màu đỏ này. Nó trông rất đẹp và giống xe của bố.”
Bố: “Cái màu đỏ à? Đúng là rất nổi bật. Em có muốn thử cái màu xanh không?”
Con: “Em không, bố. Em thích cái màu đỏ.”
Bố: “Được rồi, con yêu. Bố sẽ mua cái màu đỏ cho em. Hãy để bố kiểm tra giá.”
Con: “Cảm ơn bố, bố yêu!”
Bố: “Không có gì, con yêu. Hãy đợi bố một lát.”
Bố: “Em đã chọn xong chưa, con yêu?”
Con: “Đã xong rồi, bố. Em chọn cái xe ô tô màu đỏ.”
Bố: “Thật tuyệt vời! Em có muốn thử lái xe không?”
Con: “Được rồi, bố! Em sẽ thử lái xe ngay.”
Bố: “Cẩn thận nhé, con yêu. Đừng quên giữ xe ổn định.”
Con: “Được rồi, bố. Em sẽ cẩn thận.”
Bố: “Thật tuyệt vời, con yêu! Em đã làm rất tốt.”
Con: “Cảm ơn bố, bố yêu! Em rất vui vì đã mua được xe ô tô mới.”
Bố: “Được rồi, con yêu. Bố cũng rất vui cho em. Hãy giữ xe cẩn thận và sử dụng nó một cách an toàn.”
Bố: “Em muốn mua gì ở đây, con yêu?”
Con: “Bố ơi, em muốn mua một mô hình xe ô tô.”
Bố: “Được rồi, con yêu. Hãy chọn cái mà em thích nhất.”
Con: “Xin lỗi, bố, em không biết chọn cái nào. Có quá nhiều cái rồi!”
Bố: “Đừng lo, con yêu. Hãy nói cho bố biết cái nào em thích nhất.”
Con: “Em thích cái màu đỏ này. Nó rất đẹp và giống xe của bố.”
Bố: “Cái màu đỏ à? Đúng là rất nổi bật. Em có muốn thử cái màu xanh không?”
Con: “Em không, bố. Em thích cái màu đỏ.”
Bố: “Được rồi, con yêu. Bố sẽ mua cái màu đỏ cho em. Hãy để bố kiểm tra giá.”
Con: “Cảm ơn bố, bố yêu!”
Bố: “Không có gì, con yêu. Hãy chờ bố một lát.”
Bố: “Em đã chọn xong chưa, con yêu?”
Con: “Đã xong rồi, bố. Em chọn mô hình xe ô tô màu đỏ.”
Bố: “Thật tuyệt vời! Em có muốn thử lái xe không?”
Con: “Được rồi, bố! Em sẽ thử lái xe ngay.”
Bố: “Cẩn thận nhé, con yêu. Đừng quên giữ xe ổn định.”
Con: “Được rồi, bố. Em sẽ cẩn thận.”
Bố: “Thật tuyệt vời, con yêu! Em đã làm rất tốt.”
Con: “Cảm ơn bố, bố yêu! Em rất vui vì đã mua được xe ô tô mới.”
Bố: “Được rồi, con yêu. Bố cũng rất vui cho em. Hãy giữ xe cẩn thận và sử dụng nó một cách an toàn.”
Từ vựng
- Sáng
- Chiều
- Tối
- Đêm
- Mặt trời
- Mặt trăng
- Sao
- Đồng hồ
- Ngày
- Tuần
- Tháng
- Năm
- Lịch
- Thời gian
- Lịch trình
- Nghỉ hưu
- Câu chuyện phiêu lưu
- Hành trình
- Điểm đến
- Du lịch
- Khám phá
- Tìm helloểu
- Văn hóa
- Ngôn ngữ
- Dân tộc
- Thức ăn
- Điểm tham quan
- Tự nhiên
- Động vật
- Cây cối
- Khí hậu
- Mùa
- Xuân
- Hè
- Thu
- Đông
Tạo bảng tìm từ
Hình Ảnh | Từ Vựng |
---|---|
Một cây thông xanh | Cây thông xanh |
Một tia nắng vàng | Tia nắng vàng |
Một đám mây trắng | Đám mây trắng |
Một con gà con | Con gà con |
Một cái nhà nhỏ | Căn nhà nhỏ |
Một chiếc xe màu đỏ | Chiếc xe màu đỏ |
Một cái hồ nước | Cái hồ nước |
Một tách cà phê | Cốc cà phê |
Một cuốn sách | Cuốn sách |
Hình Ảnh | Từ Vựng |
---|---|
Một cái bóng | Cái bóng |
Một cái cối xay | Cối xay |
Một con bò | Con bò |
Một con trâu | Con trâu |
Một cái lưới | Cái lưới |
Một cái chảo | Chảo |
Một cái chén | Chén |
Một cái đĩa | Đĩa |
Một cái que diêm | Que diêm |
Hình Ảnh | Từ Vựng |
---|---|
Một cái đèn | Cái đèn |
Một cái ghế | Ghế |
Một cái bàn | Bàn |
Một cái máy vi tính | Máy vi tính |
Một cái máy in | Máy in |
Một cái điện thoại | Điện thoại |
Một cái tivi | Tivi |
Một cái máy giặt | Máy giặt |
Một cái tủ lạnh | Tủ lạnh |
Hình Ảnh | Từ Vựng |
---|---|
Một cái cây cối | Rừng cây |
Một con cá | Con cá |
Một con chim | Con chim |
Một con thỏ | Con thỏ |
Một con dơi | Con dơi |
Một con rắn | Con rắn |
Một con voi | Con voi |
Một con voi | Con voi |
Một con bò tót | Con bò tót |
Hình Ảnh | Từ Vựng |
---|---|
Một con gấu | Con gấu |
Một con khỉ | Con khỉ |
Một con hổ | Con hổ |
Một con rồng | Con rồng |
Một con rồng | Con rồng |
Một con chim công | Con chim công |
Một con ngựa | Con ngựa |
Một con cừu | Con cừu |
Một con bò | Con bò |
Bài tập tìm từ
- Hình Ảnh:
- Một bức tranh của một khu vườn với nhiều loại quả màu sắc rực rỡ.
- Một bức tranh của một bãi biển với cát và nước biển trong xanh.
- Một bức tranh của một khu rừng với nhiều loại cây cối và động vật.
- Từ Vựng:
- Quả (fruit)
- Bãi biển (seashore)
- Rừng (woodland)
- Táo (apple)
- Chuối (banana)
- Cát (sand)
- Biển (sea)
- Cây (tree)
- Động vật (animal)
- Bảng Tìm Từ:
- Trên mỗi bức tranh, tạo các ô trống hoặc dấu chấm để trẻ em viết từ vựng phù hợp.
- Ví dụ:
**Hình Ảnh Khu Vườn**+-----------------+| Quả |+-----------------+| Táo |+-----------------+| Chuối |+-----------------+
four. Gợi Ý Hoạt Động:– Trẻ em có thể viết từ vựng vào các ô trống hoặc dấu chấm trên bức tranh.- Sau đó, họ có thể kể lại câu chuyện ngắn về mỗi bức tranh hoặc mô tả môi trường mà họ đã tìm thấy trong mỗi hình ảnh.
five. kết Luận:– Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn khuyến khích họ quan sát và tưởng tượng về thế giới xung quanh. Thông qua việc viết từ vựng và okayể câu chuyện, trẻ em sẽ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và sáng tạo của mình.