Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau bắt đầu một hành trình khám phá thế giới phong phú về màu sắc ngoài trời, qua một loạt bài thơ ngắn, giú%ác em bé cảm nhận vẻ đẹp và kỳ diệu của tự nhiên trong không khí thoải mái và vui vẻ. Theo những vần thơ đầy ắp trí tưởng tượng này, hãy cùng nhau phát helloện những kỳ quan màu sắc xung quanh chúng ta.
Danh sách từ vựng ẩn
- Cây
- Một cái cây cao có thân, cành và lá.
- Cây cung cấp bóng mát và là nhà của rất nhiều loài động vật.
- Hoa
- Một loại cây đẹp với những cánh hoa màu sắc.
- Bienen và bướm thăm quan những bông hoa.
three. Bầu trời- Khoảng không gian trên Trái Đất.- Nó màu xanh trong ngày và tối.
- Sông
- Một dòng nước chảy.
- Cá và chim sống trong sông.
five. Bãi biển- Một khu vực cát hoặc đá gần biển.- Trẻ em thích chơi trên bãi biển.
- Núi
- Một hình thể đất cao.
- Các loài động vật như sóc và chim ưng sống trên núi.
- Mặt trời
- Sao ở trung tâm của hệ mặt trời của chúng ta.
- Nó cung cấp ánh sáng và nhiệt độ.
- Đám mây
- Những thứ trắng hoặc xám mềm mại trong bầu trời.
- Đám mây có thể thay đổi hình dạng và okích thước.
- Gió
- Không khí di chuyển nhanh chóng.
- Gió có thể thổi lá và làm cho giấy bay.
- Lá
- Một phần xanh của cây.
- Lá rụng vào mùa thu và chuyển thành màu nâu.
eleven. chim- Một loài động vật có máu nóng và xương sống có lông.- chim có thể bay và hát rất đẹp.
- Nước
- Một chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi.
- Nước là cần thiết cho sự sống.
- Mưa
- Nước rơi từ bầu trời.
- Mưa có thể làm cho mặt đất ướt và cây cối mọc lên.
- Ánh sáng cầu vồng
- Một vòng tròn màu bảy màu trong bầu trời.
- Ánh sáng cầu vồng xuất hiện sau mưa.
- Đất
- Trái Đất là hành tinh thứ ba từ Mặt trời.
- Nó là nhà của hàng triệu loài sinh vật.
Xin lỗi, tôi đã hiểu lầm. Dưới đây là bản dịch tiếng Việt của câu “Hình ảnh hỗ trợ”:Hình ảnh hỗ trợ
- Hình ảnh 1:
- Một bức ảnh màu sặc sỡ của bầu trời xanh trong sáng với những đám mây trắng bông bông.
- Hình ảnh 2:
- Một bức ảnh sinh động của một rừng xanh tươi với những cây cối cao lớn và một dòng suối trong vắt chảy qua.
- Hình ảnh three:
- Một hình minh họa sôi động của bãi biển nắng ấm với cát vàng, biển xanh trong vắt và những con sặc sỡ rải rác xung quanh.
- Hình ảnh 4:
- Một bức vẽ đẹ%ủa một rừng autumn với những lá rơi, tạo nên một tấm thảm màu vàng autumn.
- Hình ảnh 5:
- Một hình ảnh huyền ảo của một phong cảnh iciness với những cây thông và một căn cabin ấm cúng ở xa.
- Hình ảnh 6:
- Một cảnh đẹpercentủa một cầu vồng sặc sỡ băng qua một đồng cỏ với những loài hoa dại rực rỡ.
- Hình ảnh 7:
- Một cái nhìn picturesque của bầu trời đêm trong vắt với những ngôi sao chực chực và một trăng tròn sáng rực.
- Hình ảnh 8:
- Một biểu đạt nghệ thuật của Trái Đất từ không gian, hiển thị lục địa, đại dương và bầu trời xanh.
- Hình ảnh 9:
- Một hình ảnh vui tươi của trẻ em vui chơi trong vườn với nhiều loài hoa sặc sỡ đang nở.
- Hình ảnh 10:
- Một hình minh họa tuyệt đẹpercentủa một cầu vồng trên một hồ nước với những con vịt bơi lội trong nước.
Bảng trò chơi
Hình ảnh hỗ trợ:1. Hình ảnh hồ: Một ao nước trong vắt, với nhiều loài cá bơi lội.2. Hình ảnh rừng: Một khu rừng xanh mướt với nhiều loài động vật như hổ, voi, và khỉ.three. Hình ảnh bãi biển: Một bãi biển đẹp với cát trắng và sóng biển.4. Hình ảnh thành phố: Một thành phố sôi động với nhiều tòa nhà cao tầng và người dân.
Bảng trò chơi:– Hồ: Cá, rùa, chim- Rừng: Hổ, voi, khỉ, gấu, ngựa vằn- Bãi biển: Cá, chim, rùa biển, con cá mập nhỏ- Thành phố: Người, xe, máy bay, xe lửa, xe đạp
Cách chơi:1. Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi sẽ chọn một hình ảnh từ bảng và đọc tên nó.2. Trẻ em cần tìm và nối từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh đó với hình ảnh trên bảng.three. Ví dụ: Người dẫn trò chơi đọc “Hồ” và trẻ em tìm từ “Cá” và nối với hình ảnh hồ.4. Trẻ em có thể đọc lại từ đó để kiểm tra.
Hoạt động phụ:– Giáo viên có thể hỏi trẻ em thêm về hình ảnh hoặc từ vựng để tăng cường học tập.- Trẻ em có thể okayể một câu chuyện ngắn về hình ảnh mà họ đã nối.
Ví dụ hội thoại:Giáo viên: “Xem hình ảnh này. Đó là một bãi biển. Bạn thấy những loài động vật nào trên bãi biển?”Trẻ em: “Tôi thấy cá.”Giáo viên: “Đúng rồi! Bạn có thể tìm từ ‘cá’ trên bảng và nối nó với hình ảnh bãi biển không?”Trẻ em: “Có, tôi đã tìm thấy nó! ‘Cá’.”
kết thúc trò chơi:– Giáo viên có thể kiểm tra okết quả và khen ngợi trẻ em nếu họ làm đúng.- Trò chơi có thể okayết thúc bằng một câu chuyện ngắn hoặc một bài hát liên quan đến từ vựng đã học.
Cách chơi
- Chuẩn bị:
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, mỗi hình ảnh đi kèm với một từ tiếng Anh.
- Sử dụng một tờ giấy lớn hoặc bảng đen để vẽ một mô hình môi trường nước, như ao, hồ, hoặc đại dương.
- Bắt đầu trò chơi:
- Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi sẽ chọn một hình ảnh động vật nước và đặt nó ở một vị trí trong mô hình môi trường.
- Người dẫn trò chơi sẽ hỏi: “this is what animal?” và chỉ vào hình ảnh.
three. Trả lời và giải thích:– Trẻ em sẽ trả lời bằng tiếng Anh, ví dụ: “it is a fish.”- Người dẫn trò chơi sẽ xác nhận và đọc từ tiếng Anh một lần nữa: “sure, it is a fish.”
four. Động vật và âm thanh:– Nếu có thể, sử dụng âm thanh thực tế của động vật để hỗ trợ trẻ em trong việc nhận biết và nhớ từ.- Ví dụ, khi trẻ trả lời “it is a duck,” người dẫn trò chơi có thể phát âm thanh okêu của con vịt.
five. Hoạt động thêm:– Trẻ em có thể kể thêm về động vật đó, ví dụ: “geese swim within the water.”- Người dẫn trò chơi có thể đặt câu hỏi mở để trẻ em suy nghĩ và chia sẻ, như: “What do ducks devour?”
- Thay đổi hình ảnh:
- Sau khi hoàn thành với một hình ảnh, người dẫn trò chơi sẽ chọn hình ảnh mới và tiếp tục trò chơi.
- okết thúc trò chơi:
- Sau khi hoàn thành tất cả các hình ảnh, người dẫn trò chơi có thể hỏi trẻ em về tất cả các từ đã học: “What animals did we learn about nowadays?”
- Hoạt động phụ:
- Trẻ em có thể vẽ hoặc vẽ một bức tranh về môi trường nước mà họ đã học.
- Trẻ em có thể chơi một trò chơi nhóm nhỏ, nơi họ phải nhớ và okayể tên của các động vật từ hình ảnh mà người khác đã chọn.
Lưu ý:– Đảm bảo rằng từ vựng và hình ảnh phù hợp với độ tuổi và khả năng của trẻ em.- Khuyến khích trẻ em sử dụng từ mới trong các câu chuyện ngắn của họ.- Sử dụng âm thanh và hình ảnh để tạo ra một môi trường học tập thú vị và hấp dẫn.
Hoạt động phụ
- Trò chơi “Mang theo bạn”:
- Trẻ em được yêu cầu tưởng tượng rằng họ là một người bạn của một trong những động vật cảnh mà họ đã trò chuyện. Họ có thể okayể về những điều thú vị mà động vật đó làm hoặc những câu chuyện mà chúng okayể.
- Bài hát và nhảy múa:
- Sử dụng bài hát đơn giản về các loài động vật hoặc về môi trường xung quanh để trẻ em nhảy múa và học từ mới. Ví dụ, bài hát “vintage MacDonald Had a Farm” có thể được biến đổi để bao gồm các loài động vật khác.
three. Vẽ tranh:– Trẻ em có thể vẽ tranh về những gì họ đã học về các loài động vật và môi trường xung quanh. Họ có thể thêm vào những chi tiết mà họ nhớ được từ bài hát hoặc câu chuyện.
four. Trò chơi “Ai là người bạn của tôi?”:– Trẻ em được yêu cầu đóng vai các loài động vật và hỏi nhau “Ai là người bạn của tôi?” với các câu trả lời như “Tôi là người bạn của bạn” hoặc “Tôi là người bạn của bạn nếu bạn là con gấu”.
- Trò chơi “Đổi từ”:
- Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm được một từ liên quan đến môi trường xung quanh. Họ phải thay đổi từ đó thành các từ liên quan khác trong một thời gian nhất định, ví dụ: từ “tree” đổi thành “forest”, “river” đổi thành “ocean”.
- Câu hỏi và trả lời:
- Giáo viên đặt các câu hỏi về các từ vựng đã học và trẻ em trả lời. Ví dụ: “What do birds consume?” – “Birds consume seeds and worms.”
- Trò chơi “Câu chuyện ngắn”:
- Trẻ em được yêu cầu okể một câu chuyện ngắn về một trong những từ vựng đã học, sử dụng các từ đó trong câu chuyện.
Những hoạt động phụ này không chỉ giúp trẻ em nhớ từ vựng mà còn khuyến khích họ sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế và sáng tạo.