Giáo Luyện Tiếng Anh: Tích Lũy Từ Mới Mỗi Ngày

Trong một thế giới đầy màu sắc và okayỳ diệu này, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Để giúp họ hiểu biết thêm về thế giới này, bài viết sẽ dẫn dắt các em lên một hành trình học tiếng Anh thú vị, thông qua những câu chuyện, trò chơi và hoạt động thực hành, giúp.các em học tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ, và khám phá những bí ẩn của tự nhiên.

Giới thiệu trò chơi

Bà bán hàng: “Xin chào, chào mừng bạn đến cửa hàng đồ chơi của chúng tôi! Tôi có thể giúp bạn tìm gì hôm nay không?”

Trẻ em: “Xin chào! Tôi muốn mua một chiếc xe đạp.”

Bà bán hàng: “Chọn rất hay! Chúng tôi có rất nhiều loại xe đạ%ơi. Bạn muốn chiếc đỏ, xanh hay có thể là chiếc vàng?”

Trẻ em: “Tôi thích chiếc xanh. Tôi có thể xem nó không?”

Bà bán hàng: “Chắc chắn rồi! Hãy theo tôi đi.” (Bà bán hàng dẫn trẻ em đến khu vực xe đạp xanh.)

Trẻ em: “Chiếc này rất tuyệt vời! Chiếc này giá bao nhiêu?”

Bà bán hàng: “Chiếc xe đạp xanh này giá 5 đô l. a.. Bạn có muốn trả tiền ngay không?”

Trẻ em: “Có, tôi sẽ trả bằng tiền của mình.”

Bà bán hàng: “Thật tuyệt vời! Đây là cho bạn.” (Bà bán hàng đưa chiếc xe đạp cho trẻ em.)

Trẻ em: “Cảm ơn! Đây là chiếc đồ chơi tuyệt vời nhất!”

Bà bán hàng: “Không có gì. Tôi rất vui vì bạn thích nó. Chúc bạn chơi vui với chiếc xe đạp mới của mình!”

Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung dịch đã không xuất hiện tiếng Trung giản thể.

Một ngày nọ, cậu bé Tom đã quyết định lên một cuộc phiêu lưu nhỏ trong vườn sau nhà. anh thấy một chú bướm đẹp bay từ bông này sang bông khác. ‘Xin chào, chú bướm!’ Tom gọi ra. Chú bướm dừng lại và nhìn anh.

Khi Tom tiếp tục hành trình của mình, anh gặp một con khỉ thông minh. ‘Xin chào, chú khỉ!’ Tom nói. Chú khỉ kêu lảnh lảnh và cho anh một quả óc chó. ‘Cảm ơn chú khỉ!’ Tom mỉm cười.

Tiếp theo, anh đến gần một ao có những con vịt bơi. ‘Quack, quack!’ các chú vịt okêu. Tom ngồi xuống bên ao và quan sát chúng trong một thời gian. Anh cảm thấy vui vẻ và yên bình.

Qua ngày, Tom gặp thêm nhiều động vật khác. Anh học được tên của chúng và những điều chúng thích làm. Anh biết rằng chim hay hát, khỉ thích جمع óc chó, và vịt thích bơi lội.

Tom nhận ra rằng mỗi loài động vật đều có tài năng đặc biệt và chúng sống trong hòa đồng với thiên nhiên. Anh dành phần còn lại của ngày hôm đó chơi đùa với những bạn động vật mới và tận hưởng vẻ đẹp.của vườn sau nhà mình.


Hoạt Động Tìm Từ:

  • bướm
  • bông
  • khỉ
  • óc chó
  • vịt
  • ao
  • chim
  • hát
  • جمع
  • bơi
  • tài năng
  • hòa đồng
  • thiên nhiên

Hoạt Động Thực Hành:

  • “Bây giờ, hãy cùng nhau viết một đoạn truyện. Hãy tưởng tượng rằng anh là Tom và đã gặp tất cả những loài động vật này. Viết một đoạn ngắn về cuộc phiêu lưu của anh và những điều anh học được từ mỗi loài động vật.”

kết Thúc:

  • “Cảm ơn các bạn! Các bạn đã làm rất tốt khi tạo ra những câu chuyện về cuộc phiêu lưu của Tom. Hãy nhớ rằng, thế giới xung quanh chúng ta đầy của kỳ diệu và mỗi loài động vật đều có câu chuyện riêng để okể. Hãy tiếp tục khám phá và học hỏi!”

Xin kiểm tra kỹ lưỡng nội dung dịch để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.

Trong một rừng ma thuật, có một chim trắng tên Wiley. Wiley rất yêu thích khám phá và phát hiện những điều mới. Một buổi sáng nắng đẹp, Wiley quyết định đến công viên gần nhà mình. Công viên đầy những bông hoa đẹp, những cây cao và một hồ nước lấp lánh.

Khi Wiley bay qua hồ, anh thấy một gia đình vịt bơi lội trong nước. ‘Chào, các con vịt!’ Wiley gọi ra. Các con vịt nhìn lên và kêu quắc lại. Wiley sau đó gặp một con rùa thân thiện tên Timmy, đang tắm nắng trên một tảng đá gần hồ. ‘Chào buổi sáng, Timmy!’ Wiley chào. Timmy chạm đuôi và trả lời, ‘Chào buổi sáng, Wiley!’

Wiley tiếp tục hành trình của mình và thấy một nhóm bướm colourful bay quanh những bông hoa. Anh đáp xuống gần một tổ ong và chào các con ong. ‘Chào, các con ong!’ anh nói. Các con ong okayêu ve và Wiley học được rằng chúng đang làm mật ong.

Sau khi khám phá công viên, Wiley cảm thấy đói. Anh bay đến một cây gần đó và tìm thấy những quả trái ngọt ngào. ‘Um, um!’ Wiley nói khi anh ăn trái cây. Khi anh bay về nhà, anh nghĩ về tất cả bạn bè mới mà anh đã gặp và những điều vui thú mà anh đã thấy trong công viên.

Danh sách từ ẩn

  • cây cối
  • cỏ
  • hoa
  • mặt trời
  • bầu trời
  • cầu vồng
  • chim
  • bướm
  • đám mây
  • nước

Hoạt động tìm từ

  1. Turtle (): Loài động vật nào sống trong nước và có vỏ cứng?
  2. Dolphin (): Loài động vật thông minh và thích nhảy ra khỏi nước. Đó là gì?three. Fish (): Loài động vật nào có phổi cá và bơi trong nước? Bạn có thể nghĩ đến tên của nó không?
  3. Octopus (): Loài sinh vật này có tám tay dài và rất thông minh. Nó được gọi là gì?
  4. Shark (): Loài động vật này có răng sắc và sống ở đại dương. Bạn có thể đoán tên của nó không?
  5. Whale (): Loài động vật lớn nhất trong đại dương, sinh vật này nổi tiếng với hành trình dài của mình. Nó được gọi là gì?
  6. Crayfish (): Loài côn trùng này có vỏ cứng và sống trong nước ngọt. Tên của nó là gì?eight. Seahorse (): Loài cá đặc biệt này có thân hình dáng như ngựa mã. Bạn gọi nó là gì?
  7. Starfish (): Loài sinh vật có thân hình dạng sao, có thể di chuyển bằng cách đẩy các cánh tay của mình. Nó được gọi là gì?
  8. Coral (): Những cấu trúc màu sắc này được tìm thấy trong đại dương và cung cấp nơi ở cho nhiều sinh vật biển. Chúng được gọi là gì?

Xin lỗi, có một chút nhầm lẫn. Tôi sẽ trực tiếp dịch nội dung “Giải Đáp” thành tiếng Việt:”Giải đáp” dịch ra tiếng Việt là “Giải thích”. Tuy nhiên, nếu bạn muốn dịch cụ thể từ “Giải Đáp” trong ngữ cảnh của bạn, có thể dịch là “Câu trả lời” hoặc “Giải đáp thắc mắc”. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh để tôi có thể dịch chính xác hơn.

Trò Chơi Tìm Từ Ẩn Tiếng Anh Liên Quan Đến Mùa Đợt

Danh sách từ ẩn:– Xuân- Hè- Thu- Đông- Nở hoa- Thu hoạch- Tuyết rơi- Mưa nhiều- Nắng ráo- Lạnh- Nóng- Băng giá- Lá- Cúc sunflower- Cà rốt- Táo

Hoạt động Tìm Từ:1. Giới Thiệu Trò Chơi:– “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò tìm từ ẩn về mùa. Chúng ta sẽ tìm các từ liên quan đến mùa trong bài đọc này và viết chúng ra.”

  1. Bài Đọc:
  • “Mùa Xuân đến, cây cối bắt đầu nảy mầm và hoa nở rộ. Mùa Hè là thời gian của những ngày nắng nóng và các hoạt động ngoài trời. Mùa Thu, lá cây đổi màu và mùa Đông đến với tuyết rơi và không khí lạnh.”
  1. Hoạt Động Tìm Từ Chi Tiết:
  • “Các bạn hãy đọc bài đọc và tìm các từ liên quan đến mùa. Sau khi tìm thấy từ, các bạn hãy viết chúng ra và dán vào bảng.”

four. Giải Đáp:– “Dưới đây là danh sách các từ ẩn mà các bạn đã tìm thấy: Xuân, Hè, Thu, Đông, Nở hoa, Thu hoạch, Tuyết rơi, Mưa nhiều, Nắng ráo, Lạnh, Nóng, Băng giá, Lá, Cúc sunflower, Cà rốt, Táo.”

five. Hoạt Động Thực Hành:– “Bây giờ, các bạn hãy làm một hoạt động thực hành. Hãy vẽ một bức tranh về một mùa nào đó mà bạn yêu thích và viết tên mùa đó ở trên tranh.”

  1. kết Thúc:
  • “Cảm ơn các bạn đã tham gia trò chơi. Hy vọng các bạn đã học được nhiều từ mới và helloểu rõ hơn về các mùa trong năm. Chúc các bạn một ngày học tập vui vẻ!”

Hoạt động thực hành

Mục tiêu:Giúp trẻ em học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến các mùa trong năm, đồng thời tăng cường khả năng tìm kiếm và đọc hiểu từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.

Nội dung:

  1. Giới thiệu Trò Chơi:
  • “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để học về các mùa trong năm. Chúng ta sẽ tìm các từ ẩn trong bài đọc này và viết chúng ra.”
  1. Bài Đọc (Văn bản):
  • “Năm có bốn mùa: mùa xuân, mùa hè, mùa thu và mùa đông. Mỗi mùa có những đặc điểm và hoạt động thú vị. Hãy đọc đoạn văn sau và tìm các từ ẩn mà tôi sẽ nói.”

three. Danh Sách Từ ẩn:– “mùa xuân, mùa hè, mùa thu, mùa đông, nắng ấm, lá xanh, biển xanh, lá vàng, tuyết trắng, tết, hè, thu, đông, hoa, trái cây, đi chơi, nướng hotdog, hái quả, trượt tuyết, đốt bonfire.”

  1. Hoạt Động Tìm Từ:
  • “Chúng ta sẽ chia nhóm và mỗi nhóm sẽ tìm các từ ẩn trong bài đọc. Sau khi tìm thấy từ, các bạn hãy viết chúng ra và đọc lại để kiểm tra.”

five. Giải Đáp:– “Dưới đây là danh sách các từ ẩn mà các bạn đã tìm thấy: mùa xuân, mùa hè, mùa thu, mùa đông, nắng ấm, lá xanh, biển xanh, lá vàng, tuyết trắng, tết, hè, thu, đông, hoa, trái cây, đi chơi, nướng hotdog, hái quả, trượt tuyết, đốt bonfire.”

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • “Bây giờ, các bạn hãy làm một hoạt động thực hành. Hãy tưởng tượng mình đang ở một trong các mùa và hãy viết một đoạn văn ngắn miêu tả những gì bạn thấy và làm. Sử dụng các từ ẩn mà chúng ta đã tìm thấy.”
  1. kết Thúc:
  • “Cảm ơn các bạn đã tham gia trò chơi. Hy vọng các bạn đã học được nhiều từ mới và biết thêm về các mùa trong năm. Chúc các bạn một ngày học tập vui vẻ!”

Kết thúc

  1. Chuẩn Bị Thiết Bị:
  • Một đoạn văn ngắn hoặc một đoạn văn miêu tả các đối tượng xung quanh như cây cối, động vật, mặt trời, mây, gió, nước và các hiện tượng tự nhiên khác.
  • Một danh sách các từ ẩn liên quan đến các đối tượng trên, được đánh dấu hoặc dấu chấm để trẻ em không nhìn thấy chúng.
  1. Bài Đọc:
  • “Chúng ta sẽ có một cuộc phiêu lưu trong thế giới tự nhiên. Hãy tưởng tượng mình đang đi dạo trong công viên. Xung quanh có rất nhiều cây xanh, động vật và những helloện tượng okayỳ diệu khác.”
  1. Danh Sách Từ ẩn:
  • “cây, cối, động vật, mặt trời, mây, gió, nước, sông, rừng, đầm, cát, núi, ao, băng, tuyết, nắng, mưa, bão.”

four. Hoạt Động Tìm Từ:– “Hãy tìm các từ ẩn trong bài đọc và viết chúng ra. Khi bạn tìm thấy một từ, hãy gạch nó và đọc lại để kiểm tra.”- “Nếu bạn không tìm thấy một từ, hãy nghĩ về nó và thử đọc lại đoạn văn để tìm ra nó.”

  1. Giải Đáp:
  • “Dưới đây là danh sách các từ ẩn mà các bạn đã tìm thấy: cây, cối, động vật, mặt trời, mây, gió, nước, sông, rừng, đầm, cát, núi, ao, băng, tuyết, nắng, mưa, bão.”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • “Bây giờ, các bạn hãy làm một hoạt động thực hành. Hãy tưởng tượng mình đang ở một công viên và hãy viết một đoạn văn ngắn miêu tả những gì bạn thấy. Sử dụng các từ ẩn mà chúng ta đã tìm thấy.”
  1. okết Thúc:
  • “Cảm ơn các bạn đã tham gia trò chơi. Hy vọng các bạn đã học được nhiều từ mới và biết thêm về môi trường xung quanh. Chúc các bạn một ngày học tập vui vẻ!”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *