Trong thế giới đầy sắc màu và sinh động này, trẻ em luôn tò mò với mọi thứ xung quanh. Màu sắc, như ngôn ngữ trực quan nhất của tự nhiên, không chỉ khuyến khích trí tưởng tượng của trẻ em mà còn giúp họ học tập những điều mới. Bài viết này sẽ dẫn dắt trẻ em khám phá màu sắc xung quanh họ thông qua một loạt bài thơ ngắn, để họ tự nhiên học và ghi nhớ những từ ngữ đẹp đẽ này trong nhịp điệu vui tươi.
Hình ảnh đồ vật
- Sáng:
- “Chào buổi sáng, các em! Mặt trời đang lên rất sáng. Các em biết giờ nào rồi?”
- Chiều:
- “Xin chào các em! Đang là giờ trưa. Giờ nào các em sẽ ăn trưa?”
- Chiều tối:
- “Chào buổi tối, các bạn nhỏ! Bầu trời đang darkening. Giờ nào các em sẽ đi ngủ?”
- Đêm:
- “helloện tại là đêm. Các ngôi sao đang chói sáng. Các em nghĩ là giờ nào rồi?”
- Thời gian kể chuyện:
- “Hãy cùng nhau đi chuyến hành trình quanh thế giới. Chúng ta sẽ thăm các nơi ở các thời điểm khác nhau trong ngày.”
- Hoạt động:
- “Bây giờ, tôi sẽ cho các em xem đồng hồ. Các em có thể nói giờ nàall rightông?”
- Thảo luận:
- “Khi nào các em thức dậy buổi sáng? Giờ nào các em đi ngủ? Chia sẻ với bạn bè của mình!”
- Trò chơi vai:
- “Hãy cùng chơi trò chơi. Tôi sẽ là người quản lý thời gian và các em sẽ là người tham gia. Chúng ta sẽ thăm các nơi ở các thời điểm khác nhau.”
- Giáo trình:
- “Rất tốt, các em! Bây giờ, chúng ta hãy lại các giờ mà chúng ta đã học hôm nay. Các em có thể nói giờ nào cho bữa sáng, bữa trưa và bữa tối không?”
- kết thúc:
- “Đó là hết phần hôm nay rồi! Hãy nhớ, thời gian rất quan trọng. Chúng ta phải sử dụng nó một cách thông minh. Tạm biệt, và có một ngày tuyệt vời!”
Danh sách từ ẩn
- Xuân ()
- Hè ()
- Thu ()
- Đông ()
- Mưa ()
- Nắng ()
- Lá ()
- Băng ()
- Hoa ()
- Cây ()
- Đám mây ()
- chim ()
- Cá ()
- Gió ()
- Thảm cỏ ()
- Rừng ()
- Núi ()
- Biển ()
- Sông ()
- sa mạc ()
- Băng ()
- cát ()
- Nước mưa ()
- Ánh nắng ()
- Rụng lá ()
- Băng tuyết ()
- Nở hoa ()
- Cây thường xanh ()
- Nở rộ ()
- Drought ()
- Lụt ()
- Cầu vồng ()
- Bão táp ()
- Động đất ()
- Núi lửa ()
- Lở đất ()
- Cơn sóng thần ()
- Hệ sinh thái ()
- Đa dạng sinh học ()
- Bảo vệ ()
- ô nhiễm ()
- Năng lượng tái tạo ()
- Thu hồi ()
- Sống bền vững ()
Cách chơi
- Chuẩn bị:
- Chuẩn bị một bộ bài tập viết tiếng Anh với các dấu chấm và đường đơn giản. Mỗi bài tập.có một từ vựng tiếng Anh và một hình ảnh tương ứng.
- Sử dụng các công cụ như bút, màu, hoặc bút chì để trẻ em có thể vẽ và viết.
- Hướng dẫn:
- Trẻ em được hướng dẫn rằng họ sẽ học cách viết các từ tiếng Anh bằng cách vẽ hình ảnh và thêm các dấu chấm và đường.
- Bài tập đầu tiên:
- Trẻ em được cho thấy một hình ảnh của một quả táo. Họ được yêu cầu viết từ “apple” trên hình ảnh.
- Hướng dẫn trẻ em rằng họ sẽ bắt đầu từ trái phải và từ trên xuống, bắt đầu với dấu chấm nhỏ ở đầu từ.
- Thực hành:
- Trẻ em được phép thực hành viết các từ khác bằng cách sử dụng hình ảnh như một hướng dẫn. Ví dụ, nếu hình ảnh là một con gà, trẻ em sẽ viết từ “chicken”.
- Hướng dẫn trẻ em rằng họ cần phải viết từ từ từ trái sang phải và từ trên xuống.
- Kiểm tra và khen ngợi:
- Sau khi trẻ em hoàn thành bài tập, hướng dẫn viên sẽ kiểm tra và khen ngợi cố gắng của họ.
- Nếu có lỗi, hướng dẫn viên sẽ chỉ ra và giúp trẻ em viết lại từ đúng cách.
- Hoạt động thực hành:
- Trẻ em có thể thực hành viết từ mới bằng cách sử dụng các hình ảnh khác nhau.
- Hướng dẫn viên có thể đọc lại từ đã viết để trẻ em nghe và xác nhận.
- okayết thúc:
- Cuối cùng, trẻ em được khuyến khích viết một câu ngắn hoặc câu chuyện ngắn bằng cách sử dụng các từ đã học.
- Hướng dẫn viên có thể đọc lại câu chuyện và khen ngợi sự sáng tạo của trẻ em.
Lưu ý:– Đảm bảo rằng các hình ảnh và từ vựng dễ helloểu và phù hợp với lứa tuổi của trẻ em.- Hãy kiên nhẫn và khuyến khích trẻ em khi họ gặp khó khăn.- Sử dụng âm nhạc và trò chơi để làm cho quá trình học trở nên thú vị và hấp dẫn.
Hoạt động đọc
- Trẻ Em Đọc Lại Danh Sách Từ:
- Trẻ em được yêu cầu đọc lại danh sách từ đã ẩn một lần nữa để đảm bảo họ đã tìm thấy tất cả các từ.
- Mô Tả Hình Ảnh:
- Họ có thể mô tả hình ảnh của mỗi từ đã ẩn mà họ đã tìm thấy. Ví dụ, nếu trẻ tìm thấy từ “cây” (tree), họ có thể nói: “Một cây là một cây cối cao với rất nhiều lá.”
- kết Hợp Từ Vựng:
- Trẻ em có thể kết hợp.các từ đã ẩn với các từ ngữ khác để tạo ra câu ngắn. Ví dụ, nếu họ tìm thấy từ “sông” (river), họ có thể nói: “Sông chảy qua rừng.”
- Phát Âm Chính Xác:
- Hướng dẫn trẻ em phát âm chính xác các từ đã ẩn bằng cách đọc chúng nhiều lần và tập trung vào âm tiết.
five. Hoạt Động okết Hợp:– Trẻ em có thể vẽ một bức tranh ngắn hoặc tạo một mô hình nhỏ để minh họa cho câu chuyện mà họ đã tạo ra từ các từ đã ẩn.
Hoạt Động Gọi Đi:
- Gọi Tên Mỗi Từ:
- Trẻ em được yêu cầu gọi tên một từ đã ẩn mà họ đã tìm thấy và mô tả hình ảnh của nó. Ví dụ: “Tôi đã tìm thấy ‘cây’. Một cây là xanh và có rất nhiều lá.”
- Đọc Câu Ngắn:
- Trẻ em có thể đọc lại câu ngắn mà họ đã tạo ra từ các từ đã ẩn, giúp họ củng cố okayỹ năng đọc và viết.
- Phản Hồi Của Thầy/Cô:
- Thầy/cô giáo có thể hỏi thêm câu hỏi để trẻ em suy nghĩ và phản hồi, ví dụ: “Bạn còn thấy gì khác trong rừng không?”
Hoạt Động okết Hợp:
- Tạo Câu Ngắn:
- Trẻ em có thể tạo ra câu ngắn sử dụng các từ đã ẩn đã tìm thấy. Ví dụ: “Mèo leo lên cây và xem chim.”
- Mô Tả Hình Ảnh:
- Họ có thể mô tả hình ảnh của câu ngắn mà họ đã tạo ra, giúp họ củng cố okỹ năng mô tả và tưởng tượng.
three. Phát Âm và Khen Ngợi:– Thầy/cô giáo sẽ phát âm lại câu ngắn và khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành bài tập.
Lưu Ý:
- Đảm bảo rằng các từ đã ẩn và hình ảnh phù hợp với lứa tuổi của trẻ em.
- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ hoàn thành bài tập, tạo ra một môi trường học tập tích cực và vui vẻ.
Hoạt động gọi đi
Hướng Dẫn:– “Trẻ em, bây giờ chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị. Mỗi từ sẽ có một hình ảnh của một động vật. Hãy gọi tên của động vật đó ra.”
Thực hiện:– “Hình ảnh này là con cá. Ai có thể gọi tên con cá này? (Trẻ: Cá) Đúng vậy, con cá là cá. Hãy đọc lại từ này: ‘cá’.”- “Xem hình ảnh này, ai biết là gì? (Trẻ: Vịt) Đúng là con vịt, phải không? Hãy gọi tên nó: ‘vịt’.”- “Hình ảnh này là con cá mập. Ai có thể gọi tên nó? (Trẻ: Cá mập) Đúng vậy, con cá mập là cá mập. Hãy đọc lại từ này: ‘cá mập’.”
Kiểm Tra:– “Ai đã gọi đúng? Hãy đọc lại từ mình đã gọi: ‘cá’, ‘vịt’, ‘cá mập’.”- “Chúng ta làm tiếp không? Hãy tìm và gọi tên của các con vật khác.”
Đánh Giá:– “Trẻ em làm rất tốt! Các từ mà các em đã gọi đều chính xác. Hãy nhé!”- “Chúng ta sẽ chơi tiếp một chút nữa để nhớ thêm các từ mới về động vật nước.”
Hoạt Động Đính okayèm:– “Trẻ em có thể tưởng tượng mình đang bơi lội trong một ao hồ. Mỗi khi em nhớ ra một con vật, em hãy vẽ nó hoặc vẽ một bức tranh về ao hồ có đầy các con vật đó.”
okết Luận:
- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận diện và tưởng tượng của họ. Mỗi lần trẻ em gọi tên một con vật, họ cũng đang thực hành kỹ năng phát âm và ngữ phá%ơ bản.
Hoạt động kết hợp
- okịch Bích Trò Chơi:
- Trẻ em sẽ tham gia vào một kịch bích ngắn về một ngày đi công viên. Họ sẽ vào vai các nhân vật và thực helloện các hành động liên quan đến các bộ phận của cơ thể.
- Ví dụ: “Tôi thức dậy. Tôi chải răng. Tôi mặc quần áo. Tôi đi học.”
- Hoạt Động Đọc Theo:
- Trẻ em sẽ được đọc một câu chuyện ngắn về một ngày trong cuộc sống hàng ngày của một người. Họ cần theo dõi và chỉ ra các bộ phận của cơ thể được đề cập.
- Ví dụ: “Cô ấy có cơn đau đầu. Cô ấy uống thuốc. Cô ấy đi khám bác sĩ.”
- Hoạt Động Đồ Chơi:
- Sử dụng các mô hình hoặc đồ chơi mô tả các bộ phận của cơ thể, trẻ em sẽ được yêu cầu xếp.c.úng theo thứ tự đúng đắn.
- Ví dụ: “Vui lòng đặt tim ở đây và gan ở đó.”
- Hoạt Động Hỏi Đáp:
- Giáo viên sẽ hỏi các câu hỏi về các bộ phận của cơ thể và trẻ em cần trả lời bằng tiếng Anh.
- Ví dụ: “Nơi nào là mũi của bạn? Bạn có thể chỉ cho tôi mắt của bạn không?”
- Hoạt Động Tự Làm:
- Trẻ em được yêu cầu vẽ hoặc vẽ lại một bức tranh mô tả một ngày trong cuộc sống hàng ngày của mình, và họ cần thêm vào các chi tiết liên quan đến các bộ phận của cơ thể.
- Ví dụ: “Tôi đang ăn bữa sáng. Tôi có một bát ngũ cốc và một cốc sữa.”
- Hoạt Động Tự Chỉ:
- Trẻ em được yêu cầu chỉ ra các bộ phận của cơ thể trên cơ thể mình hoặc trên bạn của mình.
- Ví dụ: “Bạn có thể chỉ cho tôi tai của bạn không?”
- Hoạt Động Nhóm:
- Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ được yêu cầu kể một câu chuyện ngắn về một ngày trong cuộc sống hàng ngày của một người, sử dụng các từ vựng liên quan đến các bộ phận của cơ thể.
- Ví dụ: “Hôm nay, chúng tôi đi công viên. Chúng tôi chơi với bạn bè. Chúng tôi có một bữa tiệc trưa.”