Trong một thế giới đầy màu sắc và sinh động, trẻ em luôn tỏ ra tò mò với môi trường xung quanh. Bằng cách học tiếng Anh, họ không chỉ mở rộng tầm nhìn mà còn helloểu rõ hơn về sự đa dạng của thế giới này. Bài viết này sẽ dẫn dắt mọi người cùng nhau khám phá hành trình thú vị trong việc học tiếng Anh, qua những câu chuyện sinh động, những cuộc đối thoại đơn giản và các trò chơi tương tác, giúp trẻ em học tiếng Anh trong không khí dễ chịu và vui vẻ, cảm nhận niềm vui mà ngôn ngữ mang lại.
Chuẩn bị**: In hoặc dán các hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh (cây cối, động vật, vật liệu tự nhiên, các hoạt động ngoài trời, v.v.) lên một tấm bảng lớn hoặc tờ giấy lớn. Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh đi kèm với một từ tiếng Anh.
- Cây cối
- Hình ảnh cây: Cây (cây)
- Hình ảnh lá: Lá (lá)
- Hình ảnh hoa: Hoa (hoa)
- Động vật
- Hình ảnh chú chó: Chú chó (chú chó)
- Hình ảnh chú mèo: Chú mèo (chú mèo)
- Hình ảnh chim: Chim (chim)
- Vật liệu tự nhiên
- Hình ảnh đá: Đá (đá)
- Hình ảnh cát: Cát (cát)
- Hình ảnh nước: Nước (nước)
- Hoạt động ngoài trời
- Hình ảnh chơi: Chơi (chơi)
- Hình ảnh chạy: Chạy (chạy)
- Hình ảnh bơi: Bơi (bơi)
- Các mặt hình
- Hình ảnh mặt trời: Mặt trời (mặt trời)
- Hình ảnh đám mây: Đám mây (đám mây)
- Hình ảnh mưa: Mưa (mưa)
- Địa điểm
- Hình ảnh công viên: Công viên (công viên)
- Hình ảnh bãi biển: Bãi biển (bãi biển)
- Hình ảnh rừng: Rừng (rừng)
- Vật dụng
- Hình ảnh xe đạp: Xe đạp (xe đạp)
- Hình ảnh lều: Lều (lều)
- Hình ảnh cối xay: Cối xay (cối xay)
- Thực vật
- Hình ảnh quả: Quả (quả)
- Hình ảnh rau: Rau (rau)
- Hình ảnh cà chua: Cà chua (cà chua)
Xin lỗi, nhưng bạn cần cung cấp nội dung gốc bằng tiếng Trung để tôi có thể dịch nó sang tiếng Việt. Vui lòng cung cấp nội dung đó để tôi giúp bạn.
- Đính okèm hoặc dán các hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh như cây cối, động vật, vật liệu tự nhiên, các hoạt động ngoài trời, v.v.
- Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh đi okèm với một từ tiếng Anh. Ví dụ:
- Hình ảnh cây cối: cây, lá, hoa
- Hình ảnh động vật: chó, mèo, chim
- Hình ảnh vật liệu tự nhiên: đá, cát, nước
- Hình ảnh hoạt động ngoài trời: chơi, chạy, bơi
- Hình ảnh các mặt hình: mặt trời, đám mây, mưa
- Sử dụng các hình ảnh lớn và rõ ràng để trẻ em dễ dàng nhìn thấy và nhận diện.
- Chọn các từ dễ helloểu và phù hợp với độ tuổi của trẻ em.
- Đặt các hình ảnh lên một bảng lớn hoặc tờ giấy lớn để tạo ra một bức tranh đa dạng và thú vị.
Bước 2
- Tạo Bài Tập Đếm Số: Sử dụng các đồ chơi hoặc hình ảnh có số lượng khác nhau, chẳng hạn như các con thú, quả cầu, hoặc các vật phẩm khác. Hướng dẫn trẻ em đếm số lượng các vật phẩm và nói ra con số bằng tiếng Anh. Ví dụ:
- “Nhìn vào những con khỉ. Có bao nhiêu con khỉ? Một, hai, ba, bốn. Có bốn con khỉ.”
- “Đếm những quả bóng. Một, hai, ba, bốn, năm. Có năm quả bóng.”
- Hoạt Động Đoán Số: Dán các số từ 1 đến 10 lên các tấm giấy và để chúng ở một nơi dễ nhìn. Cho trẻ em nhìn vào các số và yêu cầu họ tìm các đồ chơi hoặc hình ảnh tương ứng. Ví dụ:
- “helloển thị số năm cho tôi. Đây là số năm. Bây giờ tìm năm quả bóng.”
- Trò Chơi Đếm và Gọi Tên: Sử dụng các bài hát hoặc bài thơ đếm số. Ví dụ, bài hát “One, two, Buckle My Shoe”:
- “One, two, buckle my shoe. 3, four, shut the door. five, six, select up sticks. Seven, eight, lay them directly. nine, ten, a large fats chicken.”
- Khi hát đến mỗi số, trẻ em có thể nhấn tay hoặc làm động tác nào đó để tham gia vào bài hát.
- Hoạt Động Đếm Ngẫu Nhiên: Chơi trò chơi đếm ngẫu nhiên. Ví dụ, lấy một bộ đồ chơi và đếm ngẫu nhiên số lượng các đồ chơi. Trẻ em phải nhớ lại và nói ra số lượng chính xác. Ví dụ:
- “Chúng ta đếm những chiếc xe. Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy. Có bao nhiêu chiếc xe? Bảy.”
five. Hoạt Động Đếm Thời Gian: Sử dụng đồng hồ hoặc điện thoại để dạy trẻ em đếm giây và phút. Ví dụ:- “Chúng ta đếm đến mười. Một giây, hai giây, ba giây, và thế tiếp theo.”- “Bây giờ, chúng ta đếm đến một phút. Một giây, hai giây, và thế tiếp theo, cho đến khi chúng ta đến một phút.”
- Hoạt Động Đếm Trong Môi Trường: Dạo chơi trong nhà hoặc công viên và đếm các vật thể trong môi trường xung quanh. Ví dụ:
- “Chúng ta đếm những chiếc lá trên cây. Một, hai, ba, bốn… Có bao nhiêu chiếc lá?”
- Hoạt Động Đếm Với Câu Hỏi: Đặt các câu hỏi liên quan đến số lượng khi đếm. Ví dụ:
- “Có nhiều xe hơn quả bóng không? Tại sao em nghĩ thế?”
- “Nhóm nào có nhiều thành viên hơn? Em có thể nói cho tôi biết bao nhiêu không?”
eight. Hoạt Động Đếm Với Bài Hát: Sử dụng các bài hát đếm số để làm cho hoạt động trở nên thú vị và đáng nhớ. Ví dụ, bài hát “The Itsy Bitsy Spider”:- “The itsy bitsy spider climbed up the water spout. Down came the rain and washed the spider out. Out came the sun and dried up all of the rain. And the itsy bitsy spider went up the spout again.”
Bước 3
- Giới thiệu Các Bộ Phận Cơ Thể:
- Giáo viên bắt đầu bằng cách giới thiệu các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh như “head” (đầu), “eye” (mắt), “ear” ( Tai), “nose” (mũi), “mouth” (miệng), “arm” (tay), “leg” (chân), “hand” (tay), “foot” (chân).
- Sử dụng hình ảnh hoặc mô hình cơ thể để trẻ em có thể dễ dàng nhận diện.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Hoạt Động 1: Đếm và Nói: Giáo viên đếm các bộ phận cơ thể trên hình ảnh hoặc mô hình cơ thể và yêu cầu trẻ em nói tên từng bộ phận.
- Hoạt Động 2: Chơi Trò Chơi Đoán: Giáo viên che một bộ phận cơ thể và yêu cầu trẻ em đoán là bộ phận nào. Ví dụ: “what is this? (Đây là gì?)”
- Hoạt Động three: Trò Chơi Đoán Tên: Giáo viên nói tên một bộ phận cơ thể và trẻ em phải chỉ vào bộ phận đó trên cơ thể mình hoặc mô hình.
- Khen Ngợi và Khuyến Khích:
- Khen ngợi trẻ em khi họ nhớ và nói đúng tên các bộ phận cơ thể.
- Khuyến khích trẻ em tham gia tích cực vào các hoạt động, tạo một môi trường học tập vui vẻ và thân thiện.
- Tạo Môi Trường Học Tập:
- Sử dụng hình ảnh và mô hình cơ thể đa dạng để trẻ em có thể nhận diện và học tập một cách hiệu quả.
- Đảm bảo rằng các hình ảnh và mô hình này dễ hiểu và phù hợp với độ tuổi của trẻ em.
five. Kiểm Tra helloểu Biết:– Cuối cùng, giáo viên có thể kiểm tra helloểu biết của trẻ em bằng cách hỏi các câu hỏi như “where is your nostril?” (Mũi của em ở đâu?) hoặc “are you able to show me your leg?” (Em có thể cho tôi xem chân của em không?).
- Lặp Lại và Nâng Cao:
- Lặp lại các hoạt động để trẻ em có thể nhớ và sử dụng các từ tiếng Anh liên quan đến các bộ phận cơ thể.
- Nâng cao mức độ khó bằng cách thêm các từ mới hoặc yêu cầu trẻ em thực hiện các hành động đơn giản như “contact” (sờ), “move” (di chuyển), “near” (đóng), “open” (mở).
Bằng cách thực helloện các hoạt động này, trẻ em không chỉ học được các từ tiếng Anh liên quan đến các bộ phận cơ thể mà còn phát triển okayỹ năng giao tiếp và nhận diện hình ảnh một cách tự nhiên.
Bước 4
-
Hoạt Động 1: Đọc Câu Hỏi
-
Giáo viên đọc một câu hỏi đơn giản liên quan đến các bộ phận của cơ thể: “Nơi nào là mũi của bạn?” (Ở đâu là mũi của bạn?)
-
Trẻ em phải chỉ vào mũi của mình trên bảng hoặc hình ảnh.
-
Hoạt Động 2: Đọc Câu Trả Lời
-
Giáo viên đọc một câu trả lời: “Mũi của tôi ở đây.” (Mũi của tôi ở đây.)
-
Trẻ em lặp lại câu trả lời theo giọng của giáo viên.
-
Hoạt Động 3: Đọc Các Câu Hỏi Khác
-
Giáo viên tiếp tục đọc các câu hỏi khác: “Ở đâu là mắt của bạn?” (Ở đâu là mắt của bạn?), “Ở đâu là miệng của bạn?” (Ở đâu là miệng của bạn?), “Ở đâu là tai của bạn?” (Ở đâu là tai của bạn?)
-
Trẻ em lặp lại câu trả lời tương ứng.
-
Hoạt Động 4: Đọc Câu Trả Lời Đúng
-
Giáo viên đọc một câu trả lời đúng: “Mắt của tôi ở đây.” (Mắt của tôi ở đây.)
-
Trẻ em phải chỉ vào mắt của mình trên bảng hoặc hình ảnh và lặp lại câu trả lời.
-
Hoạt Động five: Đọc Câu Hỏi và Trả Lời
-
Giáo viên đọc một câu hỏi và trẻ em phải trả lời: “Ở đâu là miệng của bạn?” (Ở đâu là miệng của bạn?)
-
Trẻ em chỉ vào miệng của mình và lặp lại câu trả lời: “Miệng của tôi ở đây.”
-
Hoạt Động 6: Đọc Câu Hỏi và Trả Lời
-
Giáo viên đọc một câu hỏi và trẻ em phải trả lời: “Ở đâu là tai của bạn?” (Ở đâu là tai của bạn?)
-
Trẻ em chỉ vào tai của mình và lặp lại câu trả lời: “Tai của tôi ở đây.”
-
Hoạt Động 7: Đọc Câu Hỏi và Trả Lời
-
Giáo viên đọc một câu hỏi và trẻ em phải trả lời: “Ở đâu là tay của bạn?” (Ở đâu là tay của bạn?)
-
Trẻ em chỉ vào tay của mình và lặp lại câu trả lời: “Tay của tôi ở đây.”
-
Hoạt Động eight: Đọc Câu Hỏi và Trả Lời
-
Giáo viên đọc một câu hỏi và trẻ em phải trả lời: “Ở đâu là chân của bạn?” (Ở đâu là chân của bạn?)
-
Trẻ em chỉ vào chân của mình và lặp lại câu trả lời: “Chân của tôi ở đây.”
-
Hoạt Động nine: Đọc Câu Hỏi và Trả Lời
-
Giáo viên đọc một câu hỏi và trẻ em phải trả lời: “Ở đâu là đầu của bạn?” (Ở đâu là đầu của bạn?)
-
Trẻ em chỉ vào đầu của mình và lặp lại câu trả lời: “Đầu của tôi ở đây.”
-
Hoạt Động 10: Đọc Câu Hỏi và Trả Lời
-
Giáo viên đọc một câu hỏi và trẻ em phải trả lời: “Ở đâu là chân của bạn?” (Ở đâu là chân của bạn?)
-
Trẻ em chỉ vào chân của mình và lặp lại câu trả lời: “Chân của tôi ở đây.”
-
Hoạt Động eleven: Đọc Câu Hỏi và Trả Lời
-
Giáo viên đọc một câu hỏi và trẻ em phải trả lời: “Ở đâu là tay của bạn?” (Ở đâu là tay của bạn?)
-
Trẻ em chỉ vào tay của mình và lặp lại câu trả lời: “Tay của tôi ở đây.”
-
Hoạt Động 12: Đọc Câu Hỏi và Trả Lời
-
Giáo viên đọc một câu hỏi và trẻ em phải trả lời: “Ở đâu là bụng của bạn?” (Ở đâu là bụng của bạn?)
-
Trẻ em chỉ vào bụng của mình và lặp lại câu trả lời: “Bụng của tôi ở đây.”
-
Hoạt Động 13: Đọc Câu Hỏi và Trả Lời
-
Giáo viên đọc một câu hỏi và trẻ em phải trả lời: “Ở đâu là lưng của bạn?” (Ở đâu là lưng của bạn?)
-
Trẻ em chỉ vào lưng của mình và lặp lại câu trả lời: “Lưng của tôi ở đây.”
-
Hoạt Động 14: (Không có nội dung trong bản dịch này)
Cây cối
-
Cây: “Xem cây này cao lớn! Nó có rất nhiều lá xanh và một thân to. Bạn nghĩ nó được gọi là gì bằng tiếng Anh?”
-
Lá: “Đây là một chiếc lá đẹp! Bạn có thấy màu xanh của nó không? Trong tiếng Anh, chúng ta gọi nó là ‘leaf’.”
-
Hoa: “Hoa này rất đa sắc! Nó có cánh hoa đỏ, vàng và xanh. Bạn biết mình gọi nó là gì bằng tiếng Anh không?”
Động Vật
-
Chó: “Đây là con vật đáng yêu! Nó có bốn chân và một cái đuôi chào đón. Bạn có thể đoán được nó là gì bằng tiếng Anh không?”
-
Mèo: “Con mèo này rất xù xì và đáng yêu! Nó có lông mềm và mắt xanh. Bạn biết mình gọi nó là gì bằng tiếng Anh không?”
Vật Liệu Tự Nhiên
-
Ngọc: “Đây là một viên đá mịn màng. Nó rất cứng và có thể được sử dụng để xây dựng những thứ. Bạn biết mình gọi nó là gì bằng tiếng Anh không?”
-
Bột cát: “Đây là bột cát mềm mịn, cảm giác rất tốt giữa ngón tay. Trong tiếng Anh, nó được gọi là ‘sand’.”
Hoạt Động Ngoài Trời
eight. Chơi: “Trẻ em thích chơi ngoài trời. Bạn nghĩ ‘chơi’ trong tiếng Anh có nghĩa là gì?”
-
Chạy: “Xem cậu bé chạy nhanh! ‘Chạy’ có nghĩa là di chuyển nhanh bằng chân.”
-
Bơi: “Cô gái đang bơi trong bể bơi. ‘Bơi’ là điều chúng ta làm khi di chuyển qua nước.”
Các Mặt Hình
eleven. Mặt trời: “Mặt trời đang sáng rực. Bạn biết mình gọi nó là gì bằng tiếng Anh không?”
-
Nimbus: “Xem những đám mây mềm mịn trong bầu trời. Trong tiếng Anh, chúng ta gọi chúng là ‘clouds’.”
-
Mưa: “Ngoài trời có mưa. ‘Mưa’ là nước rơi từ trời xuống.”
kết Luận
- “Rất tốt! Bạn đã học được rất nhiều từ mới về môi trường. Hãy nhớ rằng, thế giới xung quanh chúng ta là nơi đầy những điều đẹp đẽ để học hỏi.”
Động vật
- Chó: Đâu đây có chú chó đáng yêu! Nó nói “Woof!” bằng tiếng Anh. Anh có biết “Woof!” là gì không? Đó là tiếng chó okayêu.
- Mèo: Xem nào, có con mèo xinh đẹp này! Nó nói “Meow”. Anh thích mèalrightông? Mèo rất mềm mại và nó rú rú khi vui vẻ.
- Chim: Đây là một con chim! Nó hát một bài hát rất hay. Chim có thể bay và chúng có lông cánh rất đẹp.
- Cá: Xem những con cá bơi trong nước! Họ nói “Blub blub”. Cá sống trong nước và chúng có phổi gills để thở.
- Thỏ: Đây là con thỏ xù xì! Thỏ nhảy và chúng có tai dài. Chúng làm tiếng “Bunny!” rất nhẹ nhàng.
- Khỉ: Con khỉ này rất vui vẻ! Khỉ có cánh tay dài và chúng có thể leo từ cây này sang cây khác. Họ nói “Ooh ooh!”.
- Hổ: Con hổ này rất mạnh mẽ và có vằn. Họ hú rất to! “Roar!” là tiếng hổ okêu.
- Sư tử: Sư tử là vua của rừng săn. Sư tử sống ở sa mạc và chúng có lông cột. Họ cũng hú! “Roar!” là tiếng sư tử okêu.
- Gấu: Con gấu này rất helloền lành. Gấu có thân hình to lớn và chúng có móng sắc bén. Khi không vui, chúng làm tiếng “Grrr”.
Vật liệu tự nhiên
Tạo trò chơi nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn mà trẻ em thích
- Chuẩn Bị:
- In hoặc dán các hình ảnh đồ ăn yêu thích của trẻ em như bánh quy, trái cây, kem, và các loại đồ ăn khác lên một tấm bảng hoặc tờ giấy lớn.
- Chuẩn bị một danh sách từ tiếng Anh tương ứng với mỗi hình ảnh: “cookie”, “fruit”, “ice cream”, “sandwich”, “cake”, v.v.
- Bước 1:
- Giới thiệu trò chơi và cho trẻ em nhìn thấy các hình ảnh đồ ăn.
- Yêu cầu trẻ em lần lượt nối các từ tiếng Anh với hình ảnh tương ứng của chúng.
- Bước 2:
- Giáo viên hoặc người lớn đọc tên của một từ tiếng Anh và trẻ em phải tìm và nối từ đó với hình ảnh đồ ăn đúng.
- Ví dụ: “what’s this? it’s a ‘cookie’. can you find the ‘cookie’?” (Cái này là gì? Đó là ‘bánh quy’. Bạn có thể tìm thấy ‘bánh quy’ không?)
- Bước three:
- Sau khi tất cả các từ đã được nối, giáo viên có thể kiểm tra lại với trẻ em để đảm bảo họ đã nối đúng.
- Giáo viên có thể thêm một phần thưởng nhỏ như một miếng bánh quy hoặc một ít trái cây để khuyến khích trẻ em.
- Bước four:
- Thực helloện trò chơi một lần nữa với các từ tiếng Anh khác để trẻ em có cơ hội thực hành thêm.
- Giáo viên có thể thay đổi các hình ảnh đồ ăn theo từng buổi học để trẻ em không cảm thấy nhàm chán.
- Bước 5:
- okết thúc trò chơi bằng một bài tập viết ngắn, yêu cầu trẻ em viết tên của một hoặc hai từ tiếng Anh mà họ đã nối.
- Ví dụ: “i love ‘cookie’. i love ‘fruit’.”
Lưu Ý:– Đảm bảo rằng các hình ảnh đồ ăn và từ tiếng Anh phù hợp với độ tuổi và sở thích của trẻ em.- Giáo viên nên khuyến khích trẻ em phát âm rõ ràng và chính xác để cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh của họ.- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn giúp họ nhận biết và phân biệt các loại đồ ăn thông qua hình ảnh và từ tiếng Anh.
Hoạt động ngoài trời
- Chơi ở công viên: “Xem những trẻ con đang chơi ở công viên. Họ đang chạy nhảy và cười. Họ đang làm gì?”
- Bơi ở bể bơi: “Những trẻ con đang bơi ở bể bơi. Bạn thấy nước bọt bắn tóe không? Đó là rất vui!”three. Đúc lâu đài cát: “Một nhóm trẻ con đang đúc lâu đài cát trên bãi biển. Họ đang dùng xẻng và thau.”four. Bay cờ: “Một trẻ con đang bay cờ. Cờ bay cao trong bầu trời. Bạn có thấy màu sắc không?”
- Dạo chơi trong rừng: “Những trẻ con đang dạo chơi trong rừng. Họ đang nhìn cây và chim.”
- Đi ăn trưa: “Gia đình đang có bữa ăn trưa. Họ đang ăn bánh mì okẹp và trái cây. Họ đang ngồi trên cỏ.”
- Đi xe đạp: “Những trẻ con đang đạp xe đạp. Họ đang chạy quanh công viên. Đ tốc độ của họ!”eight. Đếm bước nhảy: “Hai trẻ con đang đếm bước nhảy khi nhảy dây. Họ đang đếm số lần nhảy. Đó là một bài tập rất tốt!”nine. Nhảy dây: “Một trẻ con khác đang nhảy dây. Anh ta rất giỏi. Đ những cú nhảy cao của anh ta!”
- Chơi cá: “Những trẻ con đang chơi cá ở sông. Họ đang chờ cá cắn. Đó là một hoạt động yên tĩnh.”
Hoạt Động Ngoài Trời (Tiếp Tục)
- Chơi bóng đá: “Một nhóm trẻ con đang chơi bóng đá. Họ đang chạy và đập bóng. Đó là một trò chơi đội.”
- Chơi tennis: “Hai trẻ con đang chơi tennis. Họ đang đánh bóng qua lưới. Họ rất tập trung.”three. Bursting balloon: “Những trẻ con đang nổ bóng. Họ đang cười và hò reo. Đó là một trò chơi vui vẻ!”
- Chạy qua chướng ngại vật: “Những trẻ con đang chạy qua chướng ngại vật. Họ đang nhảy qua hàng rào và cuộn mình qua các đường hầm.”five. Trận chiến súng nước: “Những trẻ con đang có trận chiến súng nước. Họ đang bắn nước vào nhau. Đó là một trò chơi ướt và vui nhộn!”
- Tìm kiếm vật phẩm ẩn: “Những trẻ con đang tham gia cuộc tìm kiếm vật phẩm ẩn. Họ đang tìm kiếm các vật phẩm bị ẩn giấu. Họ rất thông minh!”
- Lửa trại: “Những trẻ con đang có lửa trại. Họ đang ngồi xung quanh và okayể câu chuyện. Đó là một thời gian ấm cúng và vui vẻ.”
- Chơi frisbee: “Những trẻ con đang chơi frisbee. Họ đang ném và cố bắt cờ. Đó là một trò chơi ngoài trời vui vẻ!”
- Đi xe đạp: “Những trẻ con đang đi xe đạp. Họ đang khám phá khu vực xung quanh. Họ đang nhìn thấy những điều mới và vui chơi.”
- Ch: “Những trẻ con đang quan sát chim. Họ đang nhìn vào lông vũ và màu sắc. Đó là một hoạt động yên bình.”
Các mặt hình
Giáo viên: Chào buổi sáng, các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ nói về cách các bạn đi học. Các bạn có thể kể cho tôi biết các bạn đi học mỗi ngày bằng cách nàall rightông?
Trẻ em 1: Tôi đi học bằng xe buýt.
Giáo viên: Rất tốt! Xe buýt của bạn đến lúc nào?
Trẻ em 1: Xe buýt của tôi đến vào 7:30.
Giáo viên: Rất tốt! Bạn làm gì khi bạn về nhà từ trường?
Trẻ em 1: Tôi ăn trưa và sau đó làm bài tập.
Giáo viên: Rất tốt. Bây giờ, Trẻ em 2 làm gì.
Trẻ em 2: Tôi đi học bằng xe đạp.
Giáo viên: Xe đạp, đó là rất nhanh! Bạn bắt đầu lúc nào?
Trẻ em 2: Tôi bắt đầu vào 8:00.
Giáo viên: Bạn làm gì sau khi đến trường?
Trẻ em 2: Tôi chơi với bạn bè và sau đó ăn tối.
Giáo viên: Đó là rất vui vẻ! Bây giờ, Trẻ em three, bạn làm gì?
Trẻ em 3: Tôi đi học bằng đi bộ cùng mẹ.
Giáo viên: Đi bộ là rất tốt cho sức khỏe! Bạn ra khỏi nhà lúc nào?
Trẻ em three: Tôi ra khỏi nhà vào 7:45.
Giáo viên: Bạn làm gì khi bạn về nhà?
Trẻ em 3: Tôi ăn một món nhẹ và sau đó đọc sách.
Giáo viên: Rất tuyệt! Tôi rất vui khi nghe rằng tất cả các bạn có cách đi học khác nhau. Nhớ rằng, việc an toàn và vui vẻ trên đường đến trường rất quan trọng!
Giáo viên: Bây giờ, chúng ta hãy tập nói câu của mình. Ai muốn đi đầu?
Trẻ em 1: Tôi đi học bằng xe buýt vào 7:30. Sau khi đến trường, tôi ăn trưa và làm bài tập.
Giáo viên: Rất tốt, Trẻ em 1! Bây giờ, Trẻ em 2?
Trẻ em 2: Tôi đi học bằng xe đạp vào eight:00. Sau khi đến trường, tôi chơi với bạn bè và sau đó ăn tối.
Giáo viên: Rất tuyệt vời, Trẻ em 2! Và Trẻ em three?
Trẻ em 3: Tôi đi học bằng đi bộ cùng mẹ vào 7:forty five. Khi tôi về nhà, tôi ăn một món nhẹ và sau đó đọc sách.
Giáo viên: Công việc rất tốt, Trẻ em 3! Các bạn đều làm rất tốt. Cố gắng tập luyện và các bạn sẽ trở thành những chuyên gia trong việc nói về ngày học của mình!