Giáo trình Ngữ pháp tiếng Anh 7: Học Tiếng Anh Cơ Bản Với Vựng và Cụm từ常用

Trong thế giới phong phú màu sắc và sự sống động này, mỗi ngày đều đầy những khám phá mới và niềm vui. Đối với trẻ em, việc học ngôn ngữ không chỉ là việc phát triển một okayỹ năng mà còn là một hành trình khám phá thế giới kỳ diệu. Bài viết này sẽ dẫn dắt các bé tham gia vào những hoạt động học tiếng Anh đơn giản và thú vị, cùng nhau bước vào thế giới ngôn ngữ đầy hấp dẫn này, cảm nhận niềm vui mà tiếng Anh mang lại.

Giới thiệu trò chơi

Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

Cảnh 1: Bàn hàng

Giáo viên: “Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ đến cửa hàng trẻ em để mua một số đồ chơi. Các em hãy theo tôi vào cửa hàng nhé.”

Cảnh 2: Trước cửa hàng

Giáo viên: “Các em hãy đứng thành hàng và mở túi đựng tiền của mình. Hãy nhớ, chúng ta chỉ mua những đồ chơi mà các em thực sự cần.”

Cảnh three: Trong cửa hàng

Giáo viên: “Đây là cửa hàng trẻ em. Các em có thấy nhiều đồ chơi khác nhau không? Hãy chọn một đồ chơi mà các em thích.”

Trẻ em 1: “Tôi thích cái này.”

Giáo viên: “Tốt lắm, các em hãy nói tên đồ chơi đó bằng tiếng Anh.”

Trẻ em 1: “that is a automobile.”

Giáo viên: “Đúng rồi! Now, allow’s visit the coins check in to pay for it.”

Cảnh four: Bàn thanh toán

Giáo viên: “Cô bán hàng sẽ tính tiền cho chúng ta. Các em hãy nói tên đồ chơi mà các em đã chọn.”

Cô bán hàng: “Which one did you select?”

Trẻ em 1: “A car.”

Cô bán hàng: “tremendous! How an awful lot is it?”

Giáo viên: “it is dollars.”

Cô bán hàng: “right here you go, your vehicle. Have amusing playing with it!”

Cảnh five: Trở về lớp học

Giáo viên: “Chúng ta đã mua đồ chơi xong rồi. Các em hãy để đồ chơi ở đây và bắt đầu học bài mới.”

Trẻ em: “Cảm ơn thầy/cô!”

Hướng dẫn cách chơi

  1. Chuẩn bị: Lấy một số hình ảnh của các động vật hoang dã như gấu, khỉ, voi, và ngựa. Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh đều có tên tiếng Anh của chúng.

  2. Bước 1: Dùng một hình ảnh động vật để bắt đầu trò chơi. Hãy nói tên của động vật đó một cách rõ ràng.

  3. Bước 2: Hỏi trẻ em: “Đây là gì?” và chờ đợi câu trả lời. Nếu trẻ em không biết, hãy giúp họ bằng cách gợi ý từ đầu tiên của từ tiếng Anh.

four. Bước three: Khi trẻ em đã trả lời đúng, hãy nói tiếp: “top process! Đây là [tên động vật]. Bây giờ, có thể bạn có thể chỉ cho tôi hình ảnh của [tên động vật]?” và chỉ vào hình ảnh.

  1. Bước four: Lặp lại các bước 2 và 3 với các hình ảnh động vật khác. Mỗi lần, hãy đảm bảo rằng trẻ em đã hiểu và nhớ tên của động vật đó.

  2. Bước 5: Sau khi đã chơi với một số hình ảnh, hãy thử trò chơi ngược lại. Hãy chỉ vào hình ảnh và hỏi trẻ em tên của động vật bằng tiếng Anh.

  3. Bước 6: kết thúc trò chơi bằng cách hỏi trẻ em: “Chúng ta đã chơi với tất cả các loài động vật nào?” và khuyến khích họ liệt okayê tất cả các tên động vật mà họ đã học được.

eight. Hoạt động thực hành: Nếu có thể, hãy tổ chức một hoạt động thực hành thêm. Ví dụ, hãy yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh với tất cả các động vật mà họ đã học được trong trò chơi.

  1. okayết thúc: Chúc mừng trẻ em và khuyến khích họ tiếp tục học từ mới. Bạn có thể nói: “Bạn đã làm rất tốt việc học từ mới hôm nay! Hãy tiếp tục luyện tập và bạn sẽ trở thành một chuyên gia về động vật nhỏ trong thời gian rất ngắn!”

Hình ảnh và từ vựng

  1. Hình ảnh 1: Một bức tranh với một con thuyền nhỏ trên ao và một con vịt đang bơi.
  • Các từ: boat, duck, pond.
  1. Hình ảnh 2: Một bức tranh với một con gà con đang ăn cỏ và một bức tường xanh.
  • Các từ: chick, grass, wall.
  1. Hình ảnh three: Một bức tranh với một con cá trong ao và một cành cây.
  • Các từ: fish, branch.
  1. Hình ảnh 4: Một bức tranh với một con chuột đang leo lên một tảng đá và một tán cây.
  • Các từ: mouse, rock, tree.
  1. Hình ảnh five: Một bức tranh với một con chim sẻ đang ngồi trên một nhánh cây và một cối xay gió.
  • Các từ: sparrow, branch, windmill.
  1. Hình ảnh 6: Một bức tranh với một con bò đang ăn cỏ và một cánh đồng rộng.
  • Các từ: cow, grassland.
  1. Hình ảnh 7: Một bức tranh với một con bướm đang bay và một bông hoa.
  • Các từ: butterfly, flower.

eight. Hình ảnh 8: Một bức tranh với một con cá mập và một bức tường biển.- Các từ: shark, sea wall.

  1. Hình ảnh 9: Một bức tranh với một con cá voi và một bức tường xanh.
  • Các từ: whale, sea wall.
  1. Hình ảnh 10: Một bức tranh với một con cá voi và một bức tường biển.
  • Các từ: whale, sea wall.

Hoạt động thực hành

  1. Xem và lắng nghe:
  • Trẻ em sẽ được xem các đoạn video ngắn hoặc nghe các câu chuyện về các loài động vật hoang dã, okayèm theo âm thanh thực tế của chúng.
  • Ví dụ: Một đoạn video về voi, với âm thanh của voi rít.
  1. Chia nhóm:
  • Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ để thảo luận và nhận diện các loài động vật trong các đoạn video hoặc câu chuyện.

three. Vẽ và ghi chú:– Mỗi nhóm sẽ được cung cấpercentác tờ giấy và bút để vẽ lại các loài động vật mà họ đã nhận diện và ghi chú tên của chúng.- Ví dụ: Trẻ em vẽ hình voi và ghi chú “elephant”.

four. Thảo luận nhóm:– Các nhóm sẽ thảo luận với nhau về các đặc điểm của loài động vật mà họ đã vẽ và ghi chú.- Giáo viên sẽ khuyến khích trẻ em sử dụng từ vựng tiếng Anh để miêu tả các đặc điểm này.

five. helloển thị và chia sẻ:– Mỗi nhóm sẽ trình bày tác phẩm của mình trước toàn lớp, nói về loài động vật mà họ đã học.- Ví dụ: “this is an elephant. It has huge ears and an extended trunk.”

  1. Hoạt động tương tác:
  • Trẻ em sẽ tham gia vào các hoạt động tương tác, như chơi trò chơi trí tuệ hoặc làm bài tập viết về các loài động vật.
  • Ví dụ: Trò chơi “find the difference” giữa hình ảnh của một loài động vật và hình ảnh của một loài động vật khác.
  1. okayết thúc hoạt động:
  • Giáo viên sẽ tổng hợp lại các kiến thức mà trẻ em đã học và nhắc lại từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loài động vật hoang dã.
  • Trẻ em sẽ nhận được phản hồi tích cực và được khen ngợi vì sự cố gắng của mình.

Bằng cách này, trẻ em không chỉ học được từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận diện và hiểu biết về các loài động vật hoang dã thông qua các hoạt động thực hành thú vị và tương tác.

Kết thúc trò chơi

  • “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi tìm từ ẩn về mùa. Các em đã làm rất tốt! Hãy cùng nhau điểm danh và xem các em đã tìm được bao nhiêu từ.”
  • “Các từ mà các em đã tìm thấy bao gồm: spring, summer season, autumn, wintry weather, flower, tree, leaf, snow, sun, rain. Các em nhớ rõ các từ này chưa?”
  • “Nếu các em nhớ rõ, hãy cùng nhau đọc lại một lần nữa. Spring, summer season, autumn, winter, flower, tree, leaf, snow, sun, rain.”
  • “Chúc mừng các em đã tham gia trò chơi này. Các em đã học được rất nhiều từ mới về mùa và các helloện tượng tự nhiên. Hãy, các em sẽ ngày càng thông minh hơn.”
  • “Bây giờ, các em có thể nghỉ ngơi và chia sẻ với bạn bè về những từ mà các em đã tìm thấy. Các em đã thích trò chơi này chưa?”
  • “Nếu các em thích, chúng ta có thể chơi trò chơi khác vào ngày mai. Hãy chuẩn bị sẵn sàng và cùng nhau khám phá những trò chơi mới mẻ khác!”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *