Trong thế giới với nhịp sống nhanh chóng này, chúng ta thường bỏ qua một yếu tố đơn giản nhưng quan trọng trong cuộc sống – đó là màu sắc. Màu sắc không chỉ làm đẹp cho môi trường xung quanh mà còn ảnh hưởng đến cảm xúc và hành vi của chúng ta. Bài viết này sẽ dẫn bạn khám phá những tác dụng okayỳ diệu của màu sắc trong cuộc sống hàng ngày và cách chúng ta có thể nâng cao chất lượng cuộc sống thông qua màu sắc.
Bài tập 1: Tìm từ ẩn trong hình ảnh công viên
- Hình Ảnh Công Viên
- Trẻ em sẽ được nhìn thấy một bức tranh công viên với các yếu tố như cây cối, hồ nước, chim, thác nước, và trẻ em đang chơi đùa.
- Từ Vựng
- Cây (Cây)
- Hoa (Hoa)
- Chim (Chim)
- Hồ (Hồ)
- Thác nước (Thác nước)
- Công viên (Công viên)
- Trẻ em (Trẻ em)
- Nhà trên cây (Nhà trên cây)
- Xà ngang (Xà ngang)
- Trượt nước (Trượt nước)
three. Cách Chơi– Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm kiếm các từ vựng đã liệt okayê trong bức tranh.- Khi tìm thấy từ, trẻ em có thể gạch chéo hoặc vẽ dấu hiệu nào đó để xác nhận.
four. Hoạt Động Thực Hành– Trẻ em có thể vẽ lại các từ vựng đã tìm thấy trên một tờ giấy mới.- Họ có thể okể lại câu chuyện về bức tranh công viên và các từ vựng mà họ đã tìm thấy.
five. Bài Tập Đính kèm– Trẻ em có thể hoàn thành một bài tập thêm bằng cách vẽ một bức tranh của riêng họ và thêm vào các từ vựng mà họ đã học.
- Âm Thanh Hỗ Trợ
- Sử dụng các âm thanh thực tế của chim hót, nước chảy, và trẻ em chơi đùa để giúp trẻ em nhận biết và nhớ từ vựng tốt hơn.
Bài tập 2: Tìm từ ẩn trong hình ảnh Đầm Sông
- Hình Ảnh: Một bức tranh với đầm sông, cỏ dại, chim, cá, và con thuyền.
- Từ Vựng: đầm sông, cỏ dại, chim, cá, thuyền, cỏ đậu, cò, sông, hồ.
- Đầm Sông
- “Nghỉ mắt nhìn nước nhé! Nó rất yên bình. Đây được gọi là đầm sông. Bạn có thể tìm thấy từ ‘đầm sông’ trong hình không?”
- Cỏ Dại
- “Đã có rất nhiều thực vật xanh xung quanh đầm sông. Chúng được gọi là cỏ dại. Bạn có thể tìm thấy từ ‘cỏ dại’ trong hình không?”
- Chim
- “Nghỉ mắt nhìn chim đó! Đó là một con cò. Cò là loài chim trắng. Bạn có thể tìm thấy từ ‘chim’ trong hình không?”
four. Cá– “Trong nước, có một số con cá đang bơi. Cá sống trong nước. Bạn có thể tìm thấy từ ‘cá’ trong hình không?”
- Con Thuyền
- “Ai đó đang chèo thuyền trên sông. Thuyền đang di chuyển trên nước. Bạn có thể tìm thấy từ ‘thuyền’ trong hình không?”
- Cỏ Cập
- “Có một số cây cao gần nước. Chúng được gọi là cỏ đậu. Bạn có thể tìm thấy từ ‘cỏ đậu’ trong hình không?”
- Hạt Đậu Hồng
- “Nghỉ mắt nhìn hạt đỏ trên cỏ đậu. Chúng được gọi là ‘hạt cò’. Bạn có thể tìm thấy từ ‘cò’ trong hình không?”
- Sông
- “Nước chảy từ đầm sông vào sông. Sông chảy vào một hồ lớn. Bạn có thể tìm thấy từ ‘sông’ trong hình không?”
- Hồ
- “Cuối của dòng sông là một hồ lớn. Hồ rất yên bình và đẹp. Bạn có thể tìm thấy từ ‘hồ’ trong hình không?”
Bằng cách tìm kiếm những từ này, các bé không chỉ học được từ mới mà còn hiểu rõ hơn về các yếu tố trong tự nhiên.
Bài tập 3: Tìm từ ẩn trong hình ảnh rừng rậm
-
Hình Ảnh: Một bức tranh rừng rậm với cây cối xanh mướt, chim chóc đậu trên cành, và một con đường mòn nhỏ.
-
Từ Vựng:
- Cây: Cây cao lớn.
- Lá: Lá xanh.
- Chim: Chim chóc.
- Sông: Sông nhỏ.
- Đường mòn: Đường mòn.
- Mặt trời: Mặt trời.
- Động vật: Động vật.
- Tiếng động: Tiếng động.
- Rừng: Rừng.
- Tảo: Tảo.
- Côn trùng: Côn trùng.
- Bóng râm: Bóng râm.
three. Hoạt Động:– Trẻ em được yêu cầu tìm kiếm và gạch chéo các từ vựng trong hình ảnh.- Khi tìm thấy từ, trẻ em có thể đọc lại từ đó và mô tả hình ảnh liên quan.
four. Tài Liệu Hỗ Trợ:– In hình ảnh rừng rậm và danh sách từ vựng.- Sử dụng các công cụ như bút, marker hoặc cây viết để gạch chéo từ đã tìm thấy.
- Bài Tập Thực Hành:
- Trẻ em có thể vẽ một bức tranh riêng của mình về rừng rậm và thêm vào các từ vựng mà họ đã tìm thấy.
- Họ có thể sử dụng các từ để viết một câu ngắn mô tả hình ảnh của mình.
- kết Quả:
- Trẻ em sẽ không chỉ học được từ vựng mới mà còn helloểu rõ hơn về môi trường rừng rậm và các sinh vật trong đó.
- Hoạt động này cũng giúp phát triển okỹ năng quan sát và tưởng tượng của trẻ em.
Bài tập 4: Tìm từ ẩn trong hình ảnh bãi biển
- Hình Ảnh: Một bức tranh bãi biển với cát, nước, cờ phao, và những người đi tắm nắng.
- Từ Vựng:
- beach: “Đây là bãi biển. Hãy nhìn xem cát và nước.”
- Sand: “Cát mềm và trắng. Bạn có thể xây lâu đài cát ở đây.”
- Water: “Nước xanh và mát. Chơi bơi lội trong nước rất vui.”
- Umbrella: “Một số người đang sử dụng dù để bảo vệ mình khỏi ánh nắng.”
- Swim: “Xem, họ đang bơi trong nước. Nó trông rất vui.”
- sun: “Ánh nắng đang chiếu sáng rực rỡ. Hãy nhớ mặc kem chống nắng.”
- Shell: “Bạn có thể tìm thấy rất nhiều con ốc vỏ trên bãi biển. Một số lớn, một số nhỏ.”
- Wave: “Cơn sóng đang tràn vào. Chúng trắng và bọt bông.”
three. Cách Chơi:– Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm kiếm các từ vựng đã liệt okê trong bức tranh.- Khi tìm thấy từ, trẻ em có thể vẽ hoặc gạch chéo để xác nhận.- Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể kể lại các từ mà họ đã tìm thấy và mô tả chúng.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể vẽ một bức tranh của riêng họ về bãi biển và thêm vào các từ mà họ đã học.
- Họ có thể chơi trò chơi xây cất lâu đài cát và okayể về các hoạt động mà họ đã mô tả.
- Lợi Ích:
- Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến bãi biển.
- Phát triển okayỹ năng nhận diện và mô tả các đối tượng trong môi trường tự nhiên.
- Tăng cường sự quan tâm và helloểu biết về hoạt động vui chơi ở bãi biển.
Bài tập 5: Tìm từ ẩn trong hình ảnh thành phố
Hình Ảnh: Một bức tranh thành phố với xe cộ, tòa nhà, cây cối, và người đi bộ.
Từ Vựng: Xe máy, xe đạp, xe bus, xe hơi, đèn giao thông, ùn tắc giao thông, tòa nhà cao tầng, nhà phố, bệnh viện, thư viện, cây xanh, đường phố, nhà, căn hộ, công viên, khu vui chơi, trường học, cửa hàng, nhà hàng, trạm cảnh sát, xe cứu hỏa, xe cứu thương.
Cách Chơi:
-
Xem Hình Ảnh: Trẻ em được yêu cầu nhìn okayỹ hình ảnh thành phố và ghi chú lại những gì họ thấy.
-
Tìm Kiếm Từ Vựng: Trẻ em sẽ tìm kiếm các từ vựng đã liệt okê trong hình ảnh. Mỗi khi tìm thấy một từ, trẻ em có thể vẽ hoặc gạch chéo để xác nhận.
three. Đọc Lại: Sau khi tìm kiếm xong, trẻ em có thể đọc lại các từ đã tìm thấy để kiểm tra.
four. Hoạt Động Thực Hành: Trẻ em có thể kể về những gì họ đã tìm thấy trong hình ảnh, ví dụ: “Nghỉ, có đèn giao thông và xe bus. Có rất nhiều xe trên đường phố.”
Nội Dung Hình Ảnh:
- Xe Cộ: Trẻ em có thể tìm thấy xe máy, xe đạp, xe bus, và xe hơi trên đường phố.
- Tòa Nhà: Hình ảnh có các tòa nhà cao tầng, nhà phố, và công trình công cộng như bệnh viện, thư viện.
- Cây Cối: Công viên và đường phố có cây cối xanh mướt.
- Người Đi Bộ: Người lớn và trẻ em đang đi bộ, chơi đùa trong công viên.
- Đường Phố: Hình ảnh có nhiều đường phố với các dấu hiệu giao thông như đèn đỏ, đèn xanh, và vạch xe.
- store và restaurant: Trẻ em có thể tìm thấy cửa hàng và nhà hàng ở các góc đường.
- Công Trình Công Comun: Bệnh viện, thư viện, và trạm cảnh sát cũng được hiển thị trong hình ảnh.
Lợi Ích:
- Học Từ Vựng: Trẻ em sẽ học được nhiều từ vựng tiếng Anh liên quan đến thành phố và giao thông.
- Phát Triển okayỹ Năng: kỹ năng tìm kiếm và nhận diện từ ngữ được cải thiện.
- hiểu Qúa Trình: Trẻ em sẽ helloểu rõ hơn về cấu trúc và hoạt động của một thành phố.