Trung Tâm Dạy Tiếng Anh: Tự Vựng Tiếng Anh Hấp Dẫn và So Sánh

Trong hành trình đầy thú vị và kiến thức này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thế giới okayỳ diệu của tiếng Anh. Bằng cách kể những câu chuyện sống động, các trò chơi tương tác và các hoạt động thực tế, các bé sẽ học được về màu sắc, động vật, các hoạt động hàng ngày và nhiều chủ đề thú vị khác bằng tiếng Anh. Hãy cùng nhau lên đường cho chặng hành trình học tiếng Anh đầy thú vị này nhé!

Hình ảnh môi trường

A: Chào buổi sáng, các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ đi công viên. Các bạn biết giờ nào chưa?

B: Đúng là buổi sáng phải không?

A: Đúng vậy! Bây giờ, chúng ta sẽ xem xem chúng ta có thể tìm thấy những gì ở công viên.

C: Tôi thấy một con chim!

A: Tốt lắm! Đó là chim. Chim thích ăn gì?

B: Hạt!

A: Đúng rồi! Bây giờ, các bạn có thể tìm thấy một thứ xanh không?

C: Nè! Có cỏ.

A: Đúng vậy, cỏ là xanh. Các bạn nghĩ chim có thích sống ở đó không?

B: Tôi nghĩ là có! Chim rất yêu thích những nơi xanh mướt như công viên.

A: Đúng vậy! Bây giờ, chúng ta sẽ tìm thứ màu xanh lam.

C: Có một ao, và nước ao là xanh lam!

A: Đúng vậy! Ao nước là xanh lam. Các bạn nghĩ gì về những thứ sống trong ao?

B: Cá!

A: Đúng rồi, cá! Cá rất yêu thích nước xanh của ao.

A: Bây giờ, chúng ta sẽ tìm thứ màu vàng.

B: Nè, có cúc tây. Chúng là vàng!

A: Đúng vậy, cúc tây là vàng và chúng có thể tạo ra rất nhiều hạt. Chim rất thích ăn hạt đó.

C: Tôi tìm thấy một quả táo đỏ!

A: Wow, quả táo! Táo là đỏ và chúng rất ngon. Các bạn nghĩ chim có thích ăn táo.k.ông?

B: Tôi nghĩ là có! Chim rất yêu thích táo đỏ!

A: Đúng vậy! Hôm nay, chúng ta đã kết thúc cuộc phiêu lưu công viên. Các bạn có vui vẻ khi học về màu sắc ở công viên không?

B: Có rồi, tôi đã học được rất nhiều hôm nay!

C: Tôi cũng vậy! Tôi muốn đến công viên mỗi ngày bây giờ!

A: Đó là điều tuyệt vời! Hãy nhớ rằng, mỗi khi các bạn đi công viên, bạn có thể học được điều gì đó mới về màu sắc xung quanh mình. Học tập vui vẻ, các bạn!

Danh sách từ vựng

  • táo
  • chuối
  • cam
  • nho
  • bánh
  • sandwich
  • pizza
  • kem
  • súp
  • nước ép

Hướng dẫn Trò Chơi

  1. Chuẩn bị Hình Ảnh:
  • Sử dụng các hình ảnh minh họa rõ ràng của các loài động vật như: gấu, voi, cá, chim, và rắn.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có một từ tiếng Anh đi kèm, chẳng hạn như “endure”, “elephant”, “fish”, “hen”, “snake”.
  1. Ghi Danh Từ Vựng:
  • Ghi danh sách các từ vựng này trên bảng hoặc giấy để trẻ em có thể dễ dàng theo dõi.

three. Bắt Đầu Trò Chơi:– Giáo viên hoặc người dẫn chơi sẽ chọn một hình ảnh và đọc tên tiếng Anh của loài động vật.- Ví dụ: “Hãy nhìn xem, này là một con gấu. Từ tiếng Anh của nó là gì?”

four. Trả Lời và Kiểm Tra:– Trẻ em sẽ trả lời và đọc từ tiếng Anh của hình ảnh.- Giáo viên sẽ kiểm tra và xác nhận nếu từ được đọc đúng.

five. Hoạt Động Thực Hành:Đọc và Đếm: Trẻ em sẽ đọc từ và đếm số lượng từ đã được đọc.- So Sánh: Trẻ em có thể so sánh số từ mà họ đã đọc với bạn bè của mình.- Báo Cáo: Một số trẻ em có thể được yêu cầu báo cáo lại số từ họ đã đọc.

  1. Hoạt Động Tăng Cường:
  • Câu Hỏi: Giáo viên có thể đặt câu hỏi về từ vựng đã được đọc để trẻ em trả lời.
  • Ví dụ: “Cá ăn gì?” (What do fish eat?)
  • Thuyết Trình: Một số trẻ em có thể được yêu cầu thuyết trình về một trong những từ vựng mà họ đã đọc.
  1. okayết Thúc:
  • Giáo viên hoặc người dẫn chơi okết thúc trò chơi và tóm tắt lại từ vựng đã học.
  • Trẻ em có thể nhận được phần thưởng nhỏ nếu họ tham gia tích cực và đọc đúng từ vựng.

Hoạt động Thực hành

  1. Trò Chơi Đoán Từ:
  • Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ.
  • Mỗi nhóm nhận một bộ hình ảnh động vật nước.
  • Giáo viên hoặc người dẫn chơi sẽ đọc tên một từ vựng liên quan đến động vật nước, và nhóm đó phải tìm từ đó trong bộ hình ảnh.
  • Khi tìm thấy từ, nhóm đó phải đọc to và giải thích từ đó.
  1. Hoạt Động Nối Đôi:
  • Trẻ em được phát các thẻ từ vựng và thẻ hình ảnh động vật.
  • Họ phải nối từ với hình ảnh tương ứng bằng cách đọc to từ và hình ảnh.
  • Ví dụ: Nếu có thẻ từ “fish” và thẻ hình ảnh cá, trẻ em sẽ nối chúng lại với nhau.

three. Hoạt Động Thuyết Trình:– Một số trẻ em được chọn để thuyết trình về một trong những từ vựng hoặc hình ảnh mà họ đã tìm thấy.- Họ có thể okể một câu chuyện ngắn hoặc giải thích về từ hoặc hình ảnh đó.

four. Hoạt Động Đếm và So Sánh:– Trẻ em đếm số lượng từ hoặc hình ảnh mà họ đã tìm thấy và so sánh với bạn bè trong nhóm.- Giáo viên có thể sử dụng bảng để ghi lại số lượng và giúp trẻ em so sánh.

five. Hoạt Động Trả Lời Câu Hỏi:– Giáo viên đặt câu hỏi về từ vựng hoặc hình ảnh đã học, và trẻ em trả lời.- Ví dụ: “What do fish consume?” (Cá ăn gì?)

  1. Hoạt Động Tạo Mới:
  • Trẻ em được khuyến khích tạo ra câu chuyện hoặc bài thơ ngắn sử dụng từ vựng hoặc hình ảnh đã học.
  • Họ có thể vẽ minh họa cho câu chuyện hoặc bài thơ của mình.
  1. Hoạt Động okayết Thúc:
  • Trẻ em được khen ngợi và khuyến khích cho những gì họ đã làm.
  • Giáo viên tóm tắt lại từ vựng và hình ảnh đã học trong buổi học.

Hoạt động tăng cường

1. Tạo Hình Ảnh Môi Trường:– Sử dụng hình ảnh công viên với các cây cối, hồ cá, và trẻ em đang chơi đùa.- Hình ảnh bãi biển với cát, nước biển, và các loài cá.- Hình ảnh vườn rau với các loại rau củ, quả và gà.- Hình ảnh rừng với cây rừng, chim chóc, và thú hoang dã.- Hình ảnh thành phố với xe cộ, tòa nhà, và con người.

2. Danh Sách Từ Vựng:– Cây, hoa, cỏ, sông, biển, bãi biển, rừng, thành phố, công viên, vườn rau, nhà, xe, xe đạp, chim, cá, côn trùng, động vật, mặt trời, đám mây, mưa, tuyết, gió.

3. Hướng Dẫn Trò Chơi:– Giáo viên hoặc người dẫn chơi sẽ đọc tên một từ vựng và trẻ em cần tìm từ đó trong hình ảnh.- Khi tìm thấy từ, trẻ em phải chỉ ra từ đó và đọc lại.

4. Hoạt Động Thực Hành:Tìm và Đọc: Trẻ em tìm từ và đọc chúng ra.- Đếm và So Sánh: Trẻ em đếm số lượng từ tìm thấy và so sánh với bạn bè.- Báo Cáo: Trẻ em báo cáo lại số từ họ đã tìm thấy.

5. Hoạt Động Tăng Cường:Tạo Câu Hỏi: Giáo viên đặt câu hỏi về từ vựng đã tìm thấy để trẻ em trả lời.- Ví dụ: “Những gì chim ăn trong rừng?” (What do birds consume inside the wooded area?)- Thuyết Trình: Một số trẻ em có thể được yêu cầu thuyết trình về một trong những từ vựng mà họ đã tìm thấy.- Nghiên Cứu Tương Lai: Trẻ em có thể được khuyến khích nghiên cứu thêm về các từ vựng đã tìm thấy bằng cách đọc sách hoặc hỏi người lớn.

6. okayết Thúc:– Giáo viên hoặc người dẫn chơi okayết thúc trò chơi và tóm tắt lại từ vựng đã học.- Trẻ em nhận được khen ngợi và phần thưởng nhỏ nếu có thể.

Kết thúc

Con: Mẹ ơi, cái tòa nhà lớn này có hình thập giá ở trên đấy là gì, con?

Mẹ: Đó là bệnh viện, con yêu. Bệnh viện là nơi mọi người đến khi họ không cảm thấy tốt. Các bác sĩ và y tá sẽ giúp họ trở nên khỏe mạnh hơn.

Con: À vậy họ chăm sóc chúng ta khi chúng ta bị bệnh?

Mẹ: Đúng vậy, họ sẽ chăm sóc. Nếu em bị bệnh, em có thể đến đây để kiểm tra và nhận thuốc để trở nên khỏe mạnh.

Con: Nhưng nếu em dũng cảm và em không cảm thấy bị bệnh thì sao?

Mẹ: Dù em dũng cảm, vẫn tốt hơn là em biết nơi để đi nếu em cần sự giúp đỡ. Hãy cùng em tập để biết mình sẽ làm gì nếu phải đến bệnh viện.

Con: Được!

Mẹ: Nếu em bị bệnh, chúng ta có thể gọi xe cứu thương. xe cứu thương là những xe lớn chạy rất nhanh để đưa em đến bệnh viện.

Con: Xe cứu thương, giống như trong phim vậy!

Mẹ: Đúng vậy. Khi xe cứu thương đến, chúng có ánh sáng đặc biệt và còi để cho thấy chúng đang đến. Sau đó, chúng ta sẽ đến bệnh viện, và các bác sĩ và y tá sẽ chăm sóc em.

Con: Nếu em cần đi vệ sinh thì sao?

Mẹ: Bệnh viện có những phòng đặc biệt gọi là nhà vệ sinh hoặc phòng vệ sinh nơi em có thể đi khi cần thiết. Các bác sĩ và y tá sẽ giúp em tìm chúng nếu em cần.

Con: Nếu em sợ hãi thì sao?

Mẹ: Được phép sợ hãi, nhưng hãy nhớ, các bác sĩ và y tá là những người tốt muốn giúp em. Họ sẽ nói chuyện với em và giúp em cảm thấy dễ chịu hơn.

Con: Tôi hy vọng rằng chúng ta sẽ không bao giờ phải đến bệnh viện, nhưng biết nơi đó và biết phải làm gì là điều rất quan trọng.

Mẹ: Đúng vậy, con yêu. Điều quan trọng là biết những điều này để chúng ta có thể an toàn và chăm sóc nhau.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *