Trong hành trình học tiếng Anh đầy thú vị này, chúng ta sẽ cùng khám phá những điều kỳ diệu của thế giới động vật. Qua loạt câu chuyện sinh động và các hoạt động tương tác, các em không chỉ học được tên gọi của các động vật mà còn helloểu rõ thói quen sống và mối quan hệ của chúng với môi trường. Hãy cùng nhau lên đường cho chuyến phiêu lưu thú vị về thế giới động vật này nhé!
Hình ảnh và từ vựng
Nội Dung Học Về Thiết Bị Điện Trong Nhà Bằng Tiếng Việt
1. Đèn
-
Hình ảnh: Hình ảnh của một chiếc đèn
-
Câu hỏi: Đây là gì?
-
Trả lời: Đó là một chiếc đèn.
-
Hoạt động: Trẻ em có thể cầm chiếc đèn và nói “Đây là một chiếc đèn.”
2. Tivi
-
Hình ảnh: Hình ảnh của một chiếc tivi
-
Câu hỏi: Đây là gì?
-
Trả lời: Đó là một chiếc tivi.
-
Hoạt động: Trẻ em có thể mô tả điều gì họ thấy trên tivi: “Tôi xem cartoons trên tivi.”
three. laptop
-
Hình ảnh: Hình ảnh của một chiếc computer
-
Câu hỏi: Đây là gì?
-
Trả lời: Đó là một máy tính xách tay.
-
Hoạt động: Trẻ em có thể giả vờ mở computer và nói “Tôi đang sử dụng máy tính để chơi sport.”
4. Điện thoại
-
Hình ảnh: Hình ảnh của một chiếc điện thoại
-
Câu hỏi: Đây là gì?
-
Trả lời: Đó là một chiếc điện thoại.
-
Hoạt động: Trẻ em có thể giả vờ gọi điện và nói “Tôi đang gọi bạn bè.”
5. Đèn ngủ
-
Hình ảnh: Hình ảnh của một chiếc đèn ngủ
-
Câu hỏi: Đây là gì?
-
Trả lời: Đó là một đèn ngủ.
-
Hoạt động: Trẻ em có thể cầm đèn ngủ và nói “Tôi sử dụng cái này khi tôi ngủ.”
6. Quạt
-
Hình ảnh: Hình ảnh của một chiếc quạt
-
Câu hỏi: Đây là gì?
-
Trả lời: Đó là một chiếc quạt.
-
Hoạt động: Trẻ em có thể giả vờ làm gió bằng cách quay quạt và nói “Quạt làm phòng mát mẻ.”
7. Đèn đường
-
Hình ảnh: Hình ảnh của một chiếc đèn đường
-
Câu hỏi: Đây là gì?
-
Trả lời: Đó là một đèn đường.
-
Hoạt động: Trẻ em có thể mô tả điều gì họ thấy ngoài trời khi trời tối: “Đèn đường giúp.c.úng ta thấy đêm.”
8. Máy giặt
-
Hình ảnh: Hình ảnh của một chiếc máy giặt
-
Câu hỏi: Đây là gì?
-
Trả lời: Đó là một máy giặt.
-
Hoạt động: Trẻ em có thể mô tả cách máy giặt hoạt động: “Máy giặt giặt sạch quần áo của chúng ta.”
nine. Tủ lạnh
-
Hình ảnh: Hình ảnh của một chiếc tủ lạnh
-
Câu hỏi: Đây là gì?
-
Trả lời: Đó là một tủ lạnh.
-
Hoạt động: Trẻ em có thể mô tả đồ đạc trong tủ lạnh: “Chúng ta để thức ăn trong tủ lạnh để giữ nó tươi.”
10. Máy hút bụi
-
Hình ảnh: Hình ảnh của một chiếc máy hút bụi
-
Câu hỏi: Đây là gì?
-
Trả lời: Đó là một máy hút bụi.
-
Hoạt động: Trẻ em có thể giả vờ hút bụi và nói “Máy hút bụi làm cho nhà của chúng ta sạch sẽ.”
Hoạt Động Thực Hành
- Trẻ em có thể tham gia vào một trò chơi “Đoán thiết bị” nơi họ phải đoán thiết bị điện dựa trên hình ảnh và âm thanh của chúng.
- Trẻ em cũng có thể vẽ hoặc màu sắc hóa các thiết bị điện mà họ đã học để.
Bảng Tìm Từ
Hình Ảnh | Từ Vựng |
---|---|
Một cây xanh | Một cây |
Một con sông chảy | Một con sông chảy |
Một đám mây bông | Một đám mây bông |
Một cơn gió thổi | Một cơn gió thổi |
Mặt trời lên | Mặt trời mọc |
Một tán cỏ xanh | Một tán cỏ xanh |
Một dãy núi cao | Một dãy núi cao |
Đại dương xanh | Đại dương xanh |
Một cánh đồng hoa | Một cánh đồng hoa |
Một khu rừng rậm rạp | Một khu rừng rậm rạp |
Một bãi cát trắng | Một bãi cát trắng |
Một dangle động lớn | Một cling động lớn |
Một ngọn đồi nhỏ | Một ngọn đồi nhỏ |
Một con suối nhỏ | Một con suối nhỏ |
Một vườn cây ăn quả | Một vườn cây ăn quả |
Một khu vườn rau | Một khu vườn rau |
Một khu rừng rừng | Một khu rừng rậm |
Một hồ nước trong | Một hồ nước trong vắt |
Một bãi cỏ mọc dại | Một bãi cỏ hoang dã |
Một khu rừng rừng nhiệt đới | Một khu rừng rừng nhiệt đới |
Một bãi biển hoang vu | Một bãi biển hoang vu |
Một ngọn núi lửa đang phun trào | Một ngọn núi lửa đang phun trào |
Một khu rừng sơn ca | Một khu rừng tre |
Một khu rừng rừng rừng | Một dãy đồi rừng |
Một khu rừng rừng rừng | Một thung lũng rừng |
Một khu rừng rừng rừng | Một hòn đảo rừng |
Một khu rừng rừng rừng | Dải bờ biển rừng |
Hướng dẫn chơi trò chơi
- Chuẩn Bị Hình Ảnh:
- Chọn một số hình ảnh minh họa liên quan đến môi trường xung quanh như cây cối, con thú, nước, đám mây, và các vật thể tự nhiên khác.
- In ra các hình ảnh và dán chúng lên bảng hoặc tường.
- Tạo Danh Sách Từ Vựng:
- Lên danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, ví dụ: tree, river, cloud, wind, sun, grass, mountain, ocean, and many others.
- Đảm bảo rằng mỗi từ tương ứng với một hình ảnh trên bảng.
- Thiết okế Bảng Tìm Từ:
- Tạo một bảng có các ô trống tương ứng với các từ đã chọn.
- Mỗi ô trống có thể là một từ vựng hoặc một từ viết tắt của từ đó.
- Hướng Dẫn Trò Chơi:
- Bước 1: Giới thiệu các hình ảnh cho trẻ em và đọc tên của chúng bằng tiếng Anh.
- Bước 2: Đưa trẻ em đến trước bảng và yêu cầu họ tìm các từ vựng liên quan đến hình ảnh mà bạn đã giới thiệu.
- Bước 3: Khi trẻ em tìm thấy từ, họ phải viết hoặc dán từ đó vào ô trống trên bảng.
five. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể làm việc theo nhóm hoặc cá nhân để tìm từ.- Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể được yêu cầu đọc lại các từ mà họ đã tìm thấy và giải thích ý nghĩa của chúng.
- Khen Thưởng và Đánh Giá:
- Khen thưởng trẻ em khi họ tìm được từ đúng và đọc chính xác.
- Đánh giá sự tham gia và cố gắng của trẻ em trong suốt quá trình trò chơi.
- Phát Triển okayỹ Năng:
- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn phát triển okayỹ năng nhận diện hình ảnh và đọc từ vựng tiếng Anh.
- Nó cũng giúp trẻ em nhận biết và quan tâm đến môi trường xung quanh.
- kết Thúc Trò Chơi:
- okết thúc trò chơi bằng cách đọc lại tất cả các từ mà trẻ em đã tìm thấy và nhắc nhở họ về ý nghĩa của chúng.
- Khuyến khích trẻ em sử dụng từ vựng mới trong cuộc sống hàng ngày.
Hình ảnh và từ
- Hình ảnh của một con cá: cá
- Hình ảnh của một con cá mập: cá mậpthree. Hình ảnh của một con rùa: rùa
- Hình ảnh của một con cá heo: cá heofive. Hình ảnh của một con cá ngừ: cá mực
- Hình ảnh của một con cá voi: cá voi
- Hình ảnh của một con cá sấu: cá sấu
- Hình ảnh của một con cá rồng: cá rồng
Bảng Tìm Từ:
Hình Ảnh | Từ |
---|---|
Con cá | cá |
Con cá mập | cá mập |
Con rùa | rùa |
Con cá heo | cá heo |
Con cá ngừ | cá mực |
Con cá voi | cá voi |
Con cá sấu | cá sấu |
Con cá rồng | cá rồng |
Hướng Dẫn Trò Chơi:
- Bước 1: Dạy trẻ em xem các hình ảnh và đọc tên của chúng bằng tiếng Anh.
- Bước 2: Trẻ em sẽ được yêu cầu nhớ lại tên của các con vật và viết chúng vào bảng tìm từ tương ứng.
- Bước three: Sau khi viết xong, trẻ em có thể được yêu cầu đọc lại từ đã viết để kiểm tra.
- Bước four: Giáo viên có thể hỏi trẻ em câu hỏi liên quan đến các con vật để kiểm tra sự hiểu biết của họ. Ví dụ: “What does a fish consume?” (Cá ăn gì?) hoặc “where does a whale stay?” (Cá voi sống ở đâu?)
Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ có một bộ hình ảnh động vật nước.
- Mỗi nhóm sẽ phải tìm và viết tên của các con vật vào bảng tìm từ.
- Sau khi hoàn thành, các nhóm có thể trình bày lại với toàn lớp và chia sẻ những điều họ đã học về các con vật này.
okayết Quả:
- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn giúp họ nhận biết và hiểu biết thêm về các loài động vật sống trong nước.